CỤC 1 CHUNG KẾT VÀ VÒNG 10 NỮ
https://www.youtube.com/watch?v=ezzMgLB1eoU
“Toàn quốc tượng kỳ cá nhân”
KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM GIÁP TỔ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV ND 1 Thành Đô KV Mạnh Thần 10 VS 10 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 1 - 2 2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 8 VS 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 3 - 4 3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 8 VS 8 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 5 - 6 4 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 6 VS 6 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 7 - 8
1 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 2 - 0 Mạnh Thần Thành Đô KV
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
3 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
4 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
“Toàn quốc tượng kỳ cá nhân”
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM GIÁP TỔ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ 1 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 10 ? 10 Mạnh Thần Thành Đô KV
第1局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 2 - 0 Mạnh Thần Thành Đô KV XEM CỜ 第2局 Thành Đô KV Mạnh Thần VS Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 8 ? 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
第1局 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang XEM CỜ 第2局 Chiết Giang Vương Vũ Hàng VS Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
3 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 8 ? 8 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
第1局 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ 第2局 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ VS Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang
4 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 6 ? 6 Tưởng Dung Băng Thượng Hải
第1局 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 2 - 0 Tưởng Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ 第2局 Thượng Hải Tưởng Dung Băng VS Tào Nham Lỗi Hồ Bắc
“Toàn quốc tượng kỳ cá nhân”
KẾT QUẢ VÒNG 8 NỮ TỔ
BÀN ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ 1 Bắc Kinh Lưu Hoan 15 1 - 1 13 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ 2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 13 2 - 0 15 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV XEM CỜ 3 Giang Tô Lý Thấm 12 1 - 1 12 Vương Lâm Na Hắc Long Giang XEM CỜ 4 Vân Nam Triệu Quan Phương 12 1 - 1 11 Lương Nghiên Đình Thành Đô KV XEM CỜ 5 Giang Tô Đổng Dục Nam 11 2 - 0 11 Tôn Văn Vân Nam XEM CỜ 6 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 11 1 - 1 11 Vương Văn Quân Hàng Châu PV XEM CỜ 7 Hà Bắc Lưu Ngọc 11 0 - 2 11 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ 8 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 10 2 - 0 10 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông XEM CỜ 9 Liêu Ninh Lịch Gia Ninh 10 2 - 0 10 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ 10 Quảng Đông Thời Phượng Lan 10 2 - 0 10 Chu Bác Tịnh Thành Đô KV XEM CỜ 11 Chiết Giang Hàng Ninh 10 0 - 2 10 Lý Việt Xuyên Sơn Đông XEM CỜ 12 Phúc Kiến Hồng Ban Man 10 0 - 2 9 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV XEM CỜ 13 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 9 2 - 0 9 Quách Nguyệt Giang Tây XEM CỜ 14 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 9 2 - 0 9 Ngô Gia Thiến Quảng Đông XEM CỜ 15 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 9 2 - 0 9 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải XEM CỜ 16 Hà Nam Hà Viện 8 1 - 1 8 An Na Thành Đô KV XEM CỜ 17 Cát Lâm Lưu Vũ 8 0 - 2 8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô KV XEM CỜ 18 Thanh Hải Hồ Văn 銥 8 0 - 2 8 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ 19 Bắc Kinh Trương Doanh Tâm 7 2 - 0 7 Lại Khôn Lâm Quảng Đông XEM CỜ 20 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 7 0 - 2 7 Chu Già Diệc Chiết Giang XEM CỜ 21 Thâm Quyến Tưởng Thiến Nghi 7 2 - 0 7 Khương Vũ Hắc Long Giang XEM CỜ 22 Hồ Bắc Trần Nhã Văn 7 2 - 0 7 Trương Thụy Thiên Tân XEM CỜ 23 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 7 1 - 1 7 Thịnh Tú Kiệt Hà Bắc XEM CỜ 24 Thượng Hải Trương Giai Văn 7 2 - 0 6 Cao Gia Huyên Giang Tô XEM CỜ 25 An Huy Ngô Vinh Huyên 3 1 - 1 6 Lý Tử Hâm Hà Bắc XEM CỜ
“Toàn quốc tượng kỳ cá nhân”
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 8 NỮ 2023
24 vị trí đầu
排名 姓名 团体 总分 对手分 胜场 犯规 后手数 后胜 胜率 出场 胜 平 负 1 Lưu Hoan Bắc Kinh 16 115 6 0 4 3 80 # 6 4 0 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 15 122 6 0 5 1 75 # 6 3 1 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 15 121 6 0 4 2 75 # 6 3 1 4 Đường Tư Nam Chiết Giang 14 130 5 0 5 3 70 # 5 4 1 5 Đổng Dục Nam Giang Tô 13 119 5 0 5 1 65 # 5 3 2 6 Lý Thấm Giang Tô 13 118 5 0 5 3 65 # 5 3 2 7 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 13 115 3 0 5 1 65 # 3 7 0 8 Triệu Quan Phương Vân Nam 13 114 3 0 5 1 65 # 3 7 0 9 Ngô Khả Hân Chiết Giang 13 107 6 0 5 3 65 # 6 1 3 10 Lương Nghiên Đình Thành Đô KV 12 119 4 0 5 1 60 # 4 4 2 11 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 12 116 4 0 5 2 60 # 4 4 2 12 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 12 114 4 0 6 2 60 # 4 4 2 13 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 12 107 4 0 5 0 60 # 4 4 2 14 Thời Phượng Lan Quảng Đông 12 105 5 0 5 2 60 # 5 2 3 15 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 12 105 3 0 5 1 60 # 3 6 1 16 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 12 97 5 0 5 4 60 # 5 2 3 17 Lưu Ngọc Hà Bắc 11 113 4 0 5 2 55 # 4 3 3 18 Tôn Văn Vân Nam 11 111 5 0 5 2 55 # 5 1 4 19 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 11 109 3 0 5 2 55 # 3 5 2 20 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 11 105 2 0 5 2 55 # 2 7 1 21 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 11 97 3 0 5 1 55 # 3 5 2 22 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 11 94 4 0 5 0 55 # 4 3 3 23 Vương Tử Hàm Hà Bắc 10 110 3 0 5 0 50 # 3 4 3 24 Chu Bác Tịnh Thành Đô KV 10 109 3 0 5 1 50 # 3 4 3