“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 11 13h30 19/7/23TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ Đ 1 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 16 1 - 1 17 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 17 1 - 1 15 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 15 0 - 2 16 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 15 1 - 1 15 Vương Dược Phi Hàng Châu 5 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 15 0 - 2 15 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 6 Hà Nam Hà Văn Triết 14 2 - 0 14 Vạn Khoa Thâm Quyến 7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 14 2 - 0 14 Vương Hạo Giang Tô 8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 14 1 - 1 14 Đào Hằng Ninh Ba 9 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 14 1 - 1 14 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 14 0 - 2 14 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 11 Giang Tô Ngô Ngụy 14 0 - 2 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 12 Bắc Kinh Chu Đào 14 0 - 2 14 Trương Thân Hồng Hồ Nam 13 Hàng Châu Trình Vũ Đông 14 2 - 0 14 Cao Phi Thiểm Tây 14 Giang Tô Trình Minh 14 1 - 1 14 Lý Học Hạo Sơn Đông 15 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 14 1 - 1 14 Lưu Bách Hồng Giang Tô 16 Giang Tô Quách Phượng Đạt 13 2 - 0 13 Đổng Dục Nam Giang Tô 17 Thiên Tân Phạm Việt 13 0 - 2 13 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 18 Bắc Kinh Tưởng Hạo 13 0 - 2 13 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 19 Quảng Đông Chu Thiểu Quân 13 2 - 0 13 Đỗ Ninh Hà Bắc 20 Giang Tô Liêu Nhị Bình 13 1 - 1 13 Lữ Tái Chiết Giang KH 21 Hồ Nam Lưu Tuyền 13 1 - 1 13 Lý Băng An Huy 22 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 13 2 - 0 13 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh Ba 23 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 13 2 - 0 13 Quách Trung Cơ Quảng Đông 24 Thượng Hải Cố Bác Văn 13 1 - 1 13 Như Nhất Thuần Hàng Châu 25 Hà Nam Tống Huyền Nghị 13 2 - 0 13 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc 26 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 13 0 - 2 13 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 27 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 13 1 - 1 13 Lê Đạc Quảng Đông 28 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 13 1 - 1 13 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 29 Giang Tô Chu Bác 12 1 - 1 13 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 30 Sơn Đông Mạnh Tử Siêu 12 0 - 2 12 Trần Kiến Quốc Chiết Giang 31 Giang Tô Lý Thấm 12 2 - 0 12 Phan Vĩnh Tân Hà Nam 32 Tứ Xuyên Tô Dịch Lâm 12 2 - 0 12 Ngô Tại Lương Chiết Giang 33 Thượng Hải Vương Nhất Bằng 12 2 - 0 12 Ma Nghị Bắc Kinh 34 Chiết Giang Trần Cảnh Khoái 12 2 - 0 12 Chương Văn Quyền Chiết Giang 35 Hồ Nam Vương Thanh 12 2 - 0 12 Dương Tư Viễn Phúc Kiến 36 Tứ Xuyên Dương Huy 12 1 - 1 12 Mã Huệ Thành Giang Tô 37 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 12 2 - 0 12 Lý Diệu Hổ Hàng Châu 38 Thâm Quyến Trương Bân 12 2 - 0 12 Tạ Gia Minh Sơn Đông 39 Chiết Giang Phan Sĩ Cường 12 0 - 2 12 Uyển Long Hà Nam 40 Sơn Tây Lương Huy Viễn 12 0 - 2 12 Dương Thế Triết Hà Bắc 41 Giang Tô Tôn Dật Dương 12 2 - 0 12 Chu Lương Quỳ Chiết Giang 42 Thâm Quyến Lưu Minh 12 2 - 0 12 Lưu Tử Dương Giang Tô 43 Liêu Ninh Kim Tùng 12 2 - 0 12 Địch Tiến Khôi Hà Nam 44 Thượng Hải Viên Vĩ Hạo 12 2 - 0 12 Vương Văn Quân Hàng Châu 45 Chiết Giang Doãn Thăng 12 2 - 0 12 Triệu Chí Hạc Thượng Hải 46 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 12 0 - 2 12 Từ Vĩ Mẫn Chiết Giang KH 47 Quảng Đông Trâu Hải Đào 12 0 - 2 12 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 48 Hồ Nam Nghiêm Tuấn 11 1 - 1 11 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 49 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 11 2 - 0 11 Trương Bác Văn Hà Nam 50 Chiết Giang KH Từ Giai Đông 11 2 - 0 11 Cao Lai Bắc Kinh 51 Giang Tô Vưu Vân Phi 11 2 - 0 11 Nguyên Hàng Sơn Tây 52 Chiết Giang Hà Phong 11 0 - 2 11 Lý Thành Chi Tứ Xuyên 53 Tứ Xuyên Trần Văn Lâm 11 0 - 2 11 Đan Trung Hải Chiết Giang KH 54 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 11 1 - 1 11 Tạ Tân Kỳ Ninh Ba 55 Giang Tô Phương Tử Dịch 11 1 - 1 11 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang 56 Giang Tô Trương Mộ Hồng 11 2 - 0 11 Trần Hùng Trung Chiết Giang KH 57 Thượng Hải Đoạn Kiến Quốc 11 1 - 1 11 Phan Hữu Căn Giang Tây 58 Hà Bắc Nhậm Lộ 11 1 - 1 11 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 59 Hương Cảng Phùng Gia Tuấn 11 2 - 0 11 Lý Thành Hề Sơn Đông 60 Phúc Kiến Vương Hoài Trí 11 0 - 2 11 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu 61 Chiết Giang KH Trương Tuấn 11 2 - 0 11 La Vân Hi Giang Tô 62 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 11 2 - 0 11 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang 63 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 11 0 - 2 11 Ngô Khải Lượng Chiết Giang 64 Giang Tây Đái Thần 10 1 - 1 10 Hứa Nặc Giang Tây 65 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 10 1 - 1 10 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh 66 Hạ Môn Trương Thành Sở 10 2 - 0 10 Trịnh Tông Thiên Chiết Giang 67 Thượng Hải Trương Giai Văn 10 2 - 0 10 Kim Lỗi Sinh Chiết Giang KH 68 Thiểm Tây Trần Hâm 10 0 - 2 10 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 69 Chiết Giang KH Ứng Thụy Xuân 10 1 - 1 10 Trương Lỗi Chiết Giang KH 70 Chiết Giang Thân Ân Huyền 10 0 - 2 10 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 71 Sơn Tây Trương Trí Trung 10 1 - 1 10 Hồ Văn Y Thiên Tân 72 Giang Tô Trần Kinh Luân 10 0 - 2 10 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 73 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 0 - 2 10 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 74 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 10 2 - 0 10 Triệu Xương Lễ Hà Nam 75 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 10 2 - 0 10 Loan Ngạo Đông Giang Tô 76 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 10 2 - 0 10 Diệp Tử Hàm Chiết Giang 77 Liêu Ninh Phạm Lỗi 10 1 - 1 10 Hồ Xuân Hoa Giang Tây 78 Chiết Giang KH Chu Quang Hưng 10 0 - 2 10 Lâm Sâm Phúc Kiến 79 Tứ Xuyên Tô Minh Lượng 10 0 - 2 10 Trương Sách Chiết Giang KH 80 Chiết Giang Kim Thắng Dược 10 1 - 1 10 Trương Hồng Kim Chiết Giang KH 81 Sơn Đông Phùng Giang Hoán 10 0 - 2 10 Từ Dật Thượng Hải 82 Chiết Giang Viên Kiện Tường 10 2 - 0 10 Chu Chấn Đông Giang Tây 83 Hồ Bắc Vương Quân 10 0 - 2 10 Triệu Quốc Hiền Liêu Ninh 84 Chiết Giang KH Trương Hiên Kiệt 9 1 - 1 9 Mã Trại Giang Tô 85 Giang Tây Du Lâm Tài 9 1 - 1 9 La Tuấn Hùng Phúc Kiến 86 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 9 0 - 2 9 Lưu Quốc Hoa Hà Nam 87 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 9 1 - 1 9 Lương Văn Vĩ Chiết Giang 88 Hồ Bắc Trịnh Khắc Binh 9 2 - 0 9 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 89 Phúc Kiến Lô Bình Phương 9 0 - 2 9 Ngô Giai Khánh Thượng Hải 90 Sơn Đông Tô Quốc Trụ 9 0 - 2 9 Chu Ngôn Khôn Giang Tô 91 Giang Tây Diệp Huy 9 0 - 2 9 Trương Phi Tượng Giang Tây 92 Hồ Nam Lưu Gia Minh 9 2 - 0 9 Tần Hỉ Tài Sơn Đông 93 Quý Châu Dương Xương Vinh 9 1 - 1 9 Thôi Lưu Sướng Chiết Giang 94 Chiết Giang Vương Thiên Sâm 9 2 - 0 9 Vương Tư Khải Giang Tô 95 Chiết Giang Trần Tăng Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 96 Giang Tây La Khánh Cường 9 2 - 0 9 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 97 Chiết Giang KH Vương Giai 9 2 - 0 9 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam 98 Giang Tây Ô Vinh Ba 9 2 - 0 9 Lữ Học Đông Liêu Ninh 99 Hồ Nam Lôi 喆 Âu 9 0 - 2 9 Du Quân Hồng Chiết Giang 100 Tứ Xuyên Chu Bác Tịnh 9 0 - 2 9 Khúc Kính Xuyên Sơn Đông 101 Hồ Bắc Hà Thiệu Bân 9 1 - 1 9 Cao Gia Huyên Giang Tô 102 Giang Tô Viên Thần Hinh 9 0 - 2 9 Kim Trọng Tín Chiết Giang KH 103 Hồ Bắc Hoàng Hồng Lượng 8 0 - 2 8 Tần Dục Kiên Thượng Hải 104 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 8 0 - 2 8 Đường Thành Hạo Bắc Kinh 105 Chiết Giang Lô Bách Dập 8 0 - 2 8 Tang Dã Điền Sơn Tây 106 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 8 2 - 0 8 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH 107 Giang Tây Liêu Đống Chí 8 2 - 0 8 Từ Phong Liêu Ninh 108 Hồ Nam Dương Hoài 8 2 - 0 8 Hoa Quang Minh Giang Tây 109 Hà Bắc Lý Tây Lực 8 1 - 1 8 Lâu Uyển Thiến Chiết Giang 110 Giang Tô Kê Hòa Căn 8 1 - 1 8 Hoàng Hiểu Hồng Giang Tô 111 Giang Tây Giản Trung Tín 8 0 - 2 8 Ma Ân Khải Chiết Giang 112 Chiết Giang KH Dương Vệ Đông 8 2 - 0 8 Vương Bích Huy Hà Nam 113 Chiết Giang Ngô Nghi Hàn 8 0 - 2 8 Vũ Đào Hà Nam 114 Liêu Ninh Cao Bằng 8 2 - 0 8 Lương Khải Gia Sơn Tây 115 Tân Cương Lưu Á Quân 8 0 - 2 8 Hồ Dung Nhi Chiết Giang 116 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 8 2 - 0 8 Vương Thu Sinh Hắc Long Giang 117 Quảng Đông Uông Trúc Bình 8 1 - 1 8 Ngô Cường Chiết Giang 118 Thượng Hải Tiếu Vũ Chu 8 2 - 0 8 Phan Bồi Quân Giang Tô 119 Giang Tô Trang Chí Anh 8 0 - 2 8 Mao Hiểu Dương Giang Tây 120 Phúc Kiến Hứa Giang Hùng 8 2 - 0 7 Diệp Hùng Siêu Chiết Giang 121 Giang Tây Trâu Triêu Dương 7 0 - 2 7 Lý Học Lương Phúc Kiến 122 Quảng Đông Lâm Phong 7 0 - 2 7 Phan Mân Vũ Chiết Giang KH 123 Chiết Giang Chu Già Diệc 7 2 - 0 7 Thịnh Thiên Hành Chiết Giang 124 Chiết Giang KH Vương Thụy Kiều 7 0 - 2 7 Chu Vũ Phi Giang Tô 125 Hà Nam Khấu Tiên Tiến 7 1 - 1 7 Phó Lê Minh Giang Tây 126 Hồ Bắc Hoàng Thế Binh 7 0 - 2 7 Tân Hiểu Lôi Sơn Tây 127 Thạch Du Lưu Thương Tùng 7 2 - 0 7 Đại Văn Kim Tứ Xuyên 128 Chiết Giang Phương Ngạn Trọng 7 0 - 2 7 Từ Bảo Hoa Giang Tây 129 Chiết Giang Ngô Khả Vân 7 0 - 2 7 Liêu Giang Long Chiết Giang 130 Giang Tây Hồng Viên Sinh 7 1 - 1 7 Hoàng Gia Hỉ Quảng Đông 131 Chiết Giang Vương Minh Dương 7 2 - 0 7 Trương Thành Toàn Chiết Giang 132 Sơn Đông Lý Hồng Kiệt 7 0 - 2 7 Lưu Huệ Liêu Ninh 133 Giang Tô Chu Đường Quân 6 2 - 0 6 Tỉnh Kim Ngưu Thiểm Tây 134 Chiết Giang KH Mã Xuân Trường 6 2 - 0 6 Phan Nhật Chiếu Chiết Giang KH 135 Giang Tây Lý Tứ Hoa 6 2 - 0 6 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 136 Hà Bắc Viên Giai Nặc 6 0 - 2 6 Thái Hải Hàng Ninh Hạ 137 Chiết Giang KH Vương Nhược Cương 6 0 - 2 6 Trần Lệ Viện Hàng Châu 138 Sơn Tây Trần Vượng Sinh 5 0 - 2 5 Lưu Húc Hoàng An Huy 139 Hàng Châu Kim Vạn Hinh 5 2 - 0 5 Tào Thụy Kiệt Tứ Xuyên 140 Hồ Bắc Lưu Dương 5 1 - 1 5 Ngô Hân Ngữ Chiết Giang KH 141 Bắc Kinh Lưu Chiêm Quốc 5 1 - 1 5 Tưởng Nghị Sinh Phúc Kiến 142 Giang Tô Ngô Trường Lượng 5 2 - 0 5 Hà Nho Chí Hồ Bắc 143 Sơn Tây Trần Lợi Khanh 5 2 - 0 5 Trương Thụy Thiên Tân 144 Chiết Giang Chu Chính Nhiên 5 1 - 1 4 Ngô Thanh Chiết Giang 145 Phúc Kiến Thi Trung Châu 4 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang 146 Chiết Giang Phương Hưng 3 1 - 1 2 Úc Tòng Nghĩa An Huy
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 11
20 VỊ TRÍ ĐẦU排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 出场 胜 和 负 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 18 169 7 11 7 4 0 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 159 7 11 7 4 0 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 18 156 7 11 7 4 0 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 17 171 7 11 7 3 1 5 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 17 153 7 11 7 3 1 6 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 16 165 6 11 6 4 1 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 16 160 6 11 6 4 1 8 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 16 153 5 11 5 6 0 9 Trình Vũ Đông Hàng Châu 16 152 5 11 5 6 0 10 Hà Văn Triết Hà Nam 16 151 6 11 6 4 1 11 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 16 150 7 11 7 2 2 12 Vương Dược Phi Hàng Châu 16 149 5 11 5 6 0 13 Trương Thân Hồng Hồ Nam 16 143 7 11 7 2 2 14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 16 143 6 11 6 4 1 15 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 15 154 5 11 5 5 1 16 Trình Minh Giang Tô 15 153 6 11 6 3 2 17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 15 151 6 11 6 3 2 17 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang 15 151 6 11 6 3 2 19 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 15 150 5 11 5 5 1 20 Lưu Bách Hồng Giang Tô 15 150 4 11 4 7 0