TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 9
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 12 Hà Nam Lý Diệu Hổ 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 14 2 13 Chiết Giang Lữ Diệp Hạo 2 - 0 Bành Văn Hạo Quảng Đông 11 3 13 Thượng Hải Cố Bác Văn 2 - 0 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 11 4 11 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 10 5 10 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 1 - 1 Quách Dục Đống Hà Bắc 10 6 10 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 2 - 0 Triệu Thế Bác Tân Cương 10 7 10 Giang Tây Ngô Tuấn 0 - 2 Lưu Tân Áo Sơn Đông 10 8 10 Trọng Khánh Chung Niệm Nghi 2 - 0 Chu Kha Hồ Nam 10 9 10 Bắc Kinh Diêu Cần Hạ 1 - 1 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 10 10 9 Phúc Kiến Trần Dịch Lương 2 - 0 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 9 11 9 Sơn Đông Tạ Gia Minh 1 - 1 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 9 12 9 Thiểm Tây Tôn Kế Nghiêu 2 - 0 Đái Hiền Đạt Hà Nam 9 13 9 An Huy Chung Trí Uyên 1 - 1 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 9 14 8 Trọng Khánh Dương Khôn Kiều 0 - 2 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 9 15 8 Phúc Kiến Vương Gia Trạch 2 - 0 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 8 16 8 Quảng Đông Trâu Duệ Hiên 0 - 2 Thạch Quân Thâm Quyến 8 17 8 Cam Túc Cổ Lực Hành 0 - 2 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 8 18 8 Hồ Bắc Trần Tú Hiên 0 - 2 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 8 19 7 Tân Cương Chu Tử Khang 2 - 0 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 7 20 7 Quảng Tây Lữ Ngạn Hi 2 - 0 Tôn Gia Nhạc An Huy 7 21 7 Vân Nam Tiếu Bác Vũ 2 - 0 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 6 22 6 Tân Cương BĐ Lý Lãng Duệ 2 - 0 Vi Đại Trình Hải Nam 6 23 6 Liêu Ninh Lý Nhạc Khiêm 1 - 1 Từ Tác Đống Sơn Tây 6 24 6 Hắc Long Giang Đường Nghĩa Hiên 2 - 0 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 6 25 6 Quảng Tây Trác Minh Dương 0 - 2 Điền Nhuệ Cam Túc 6 26 6 Sơn Tây Vương Cẩn Thuần 1 - 1 Vương Kỳ Nội Mông 6 27 6 Hải Nam Trần Chấn Vũ 1 - 1 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 5 28 4 Nội Mông Kiều Tử Sóc 1 - 1 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 5 29 4 Liêu Ninh Du Trác Kỹ 2 - 0 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 2 30 0 NO NO 0 - 2 Vương Hi Vân Nam 5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 9
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 12 An Huy Ngô Vinh Huyên 0 - 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 14 2 13 Quảng Đông Trương Đình 2 - 0 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 12 3 11 Hà Bắc Chu Nhạc Nhi 2 - 0 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 12 4 10 Giang Tô Chu Vũ Phi 2 - 0 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 11 5 10 Giang Tô Điền Đinh Quân 0 - 2 Chu Già Diệc Chiết Giang 10 6 10 Tứ Xuyên Hà Vũ Chi 0 - 2 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 10 7 9 Hà Nam Trương Tử Hiên 0 - 2 Vương Tú Bắc Kinh 9 8 9 Giang Tây Ngô Chí Di 0 - 2 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 9 9 9 Trọng Khánh Chu Giai Dĩnh 1 - 1 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 9 10 9 Hà Bắc Phan Nhuế Kỳ 1 - 1 Dương Nhược Thi Thượng Hải 9 11 9 Chiết Giang Kim Vạn Hinh 2 - 0 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 8 12 8 Quảng Tây Trương Lịch Quân 2 - 0 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 8 13 8 Tân Cương Mã Tuệ Lệ 1 - 1 Lâm Hưởng Phúc Kiến 8 14 7 Vân Nam Trần Điền 2 - 0 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 7 15 7 Hà Nam Từ Hân 2 - 0 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 7 16 7 Hồ Bắc Trần Hân Di 2 - 0 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 7 17 6 Liêu Ninh Mao Sở Đình 2 - 0 Vương Tông Nghiên An Huy 7 18 6 Thiểm Tây Hà Tử Tịnh 2 - 0 Vệ Nhất Cam Túc 6 19 6 Ninh Hạ Hoàng Gia Thụy 2 - 0 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 6 20 5 Hải Nam Quách Vũ Hi 0 - 2 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 6 21 4 Thanh Đảo Lý Hạo Dĩnh 1 - 1 Triệu Man Huề Sơn Tây 5 22 5 Sơn Tây Tang Ánh Quân 1 - 1 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 4 23 4 Hải Nam Trần Di Trinh 2 - 0 NO NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 15 104 6 0 5 2 9 6 3 0 2 Lữ Diệp Hạo Chiết Giang 15 102 7 0 4 4 9 7 1 1 3 Cố Bác Văn Thượng Hải 15 102 6 0 4 3 9 6 3 0 4 Lý Diệu Hổ Hà Nam 13 91[2] 5 0 4 1 9 5 3 1 5 Lưu Bách Hồng Giang Tô 12 111 5 0 5 3 9 5 2 2 6 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 12 100 6 0 4 2 9 6 0 3 7 Chung Niệm Nghi Trọng Khánh 12 93 5 0 4 1 9 5 2 2 8 Lưu Tân Áo Sơn Đông 12 91 4 0 5 2 9 4 4 1 9 Diêu Cần Hạ Bắc Kinh 11 103 4 0 4 2 9 4 3 2 10 Bành Văn Hạo Quảng Đông 11 102 4 0 5 2 9 4 3 2 11 Dương Giai Cẩn Thâm Quyến 11 98 4 0 4 1 9 4 3 2 12 Quách Dục Đống Hà Bắc 11 95 4 0 4 2 9 4 3 2 13 Trần Dịch Lương Phúc Kiến 11 90 5 0 4 1 9 5 1 3 14 Tôn Kế Nghiêu Thiểm Tây 11 88 5 0 4 2 9 5 1 3 15 Đồ Vân Hào Tứ Xuyên 11 88 4 0 4 1 9 4 3 2 16 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 11 86 4 0 4 2 9 4 3 2 17 Cù Duệ Ngang Thượng Hải 11 84[2] 4 1 5 2 9 4 3 2 18 Lâm Nhữ Đạt Bắc Kinh 11 84 3 0 5 2 9 3 5 1 19 Triệu Thế Bác Tân Cương 10 95 4 1 5 2 9 4 2 3 20 Chu Kha Hồ Nam 10 92 5 2 5 2 9 5 0 4 21 Tạ Gia Minh Sơn Đông 10 92 4 0 4 1 9 4 2 3 22 Ngô Tuấn Giang Tây 10 90 4 2 4 2 9 4 2 3 23 Vương Bồi Thừa Thiểm Tây 10 85 4 0 5 1 9 4 2 3 24 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 10 84 4 0 5 1 9 4 2 3 25 Chu Hâm Nghiêu Thiên Tân 10 83 3 0 5 2 9 3 4 2 26 Chung Trí Uyên An Huy 10 83 3 0 4 1 9 3 4 2 27 Thạch Quân Thâm Quyến 10 82 4 0 5 1 9 4 2 3 28 Tiêu Thiên Chi Thiên Tân 10 81 3 0 5 2 9 3 4 2 29 Vương Gia Trạch Phúc Kiến 10 74 4 0 4 0 9 4 2 3 30 Lữ Ngạn Hi Quảng Tây 9 87 4 0 4 0 9 4 1 4 31 Đái Hiền Đạt Hà Nam 9 84 4 0 5 2 9 4 1 4 32 Vạn Lệnh Huy Ninh Hạ 9 83 3 0 5 1 9 3 3 3 33 Tiếu Bác Vũ Vân Nam 9 80 4 0 4 3 9 4 1 4 34 Chu Tử Khang Tân Cương 9 73 4 0 5 1 9 4 1 4 35 Mục Như Thanh Phong Tứ Xuyên 8 93 3 0 4 1 9 3 2 4 36 Trần Tú Hiên Hồ Bắc 8 83 3 0 4 1 9 3 2 4 37 Trâu Duệ Hiên Quảng Đông 8 81 3 0 4 1 9 3 2 4 38 Đường Nghĩa Hiên Hắc Long Giang 8 77 2 0 4 1 9 2 4 3 39 Dương Khôn Kiều Trọng Khánh 8 76 3 0 4 1 9 3 2 4 40 Cổ Lực Hành Cam Túc 8 68[2] 4 0 4 3 9 4 0 5 41 Điền Nhuệ Cam Túc 8 62 4 0 5 2 9 4 0 5 42 Lý Lãng Duệ Tân Cương BĐ 8 55[2] 3 0 4 2 9 3 2 4 43 Lý Nhạc Khiêm Liêu Ninh 7 78 1 0 5 1 9 1 5 3 44 Tôn Gia Nhạc An Huy 7 74 3 0 5 0 9 3 1 5 45 Từ Tác Đống Sơn Tây 7 73 1 0 5 1 9 1 5 3 46 Trần Chấn Vũ Hải Nam 7 71 2 0 4 2 9 2 3 4 47 Vương Kỳ Nội Mông 7 67 1 0 5 1 9 1 5 3 48 Vương Cẩn Thuần Sơn Tây 7 66 2 0 4 1 9 2 3 4 49 Triệu Tỉnh Thuần Hắc Long Giang 7 65 3 1 5 2 9 3 1 5 50 Vương Hi Vân Nam 7 62[2] 3 0 5 2 9 3 1 5 51 Lưu Minh Ân Hồ Bắc 6 77[2] 2 0 5 1 9 2 2 5 52 Vi Đại Trình Hải Nam 6 76 2 0 5 0 9 2 2 5 53 Trác Minh Dương Quảng Tây 6 76 2 0 4 0 9 2 2 5 54 Phương Ngạn Tùng Môi Quáng TH 6 72 1 0 5 1 9 1 4 4 55 Trương Ngọc Hạo Quý Châu 6 66 2 0 5 1 9 2 2 5 56 Dương Hạo Nam Tân Cương BĐ 6 64 1 0 5 0 9 1 4 4 57 Du Trác Kỹ Liêu Ninh 6 54[2] 2 0 5 0 9 2 2 5 58 Kiều Tử Sóc Nội Mông 5 58[2] 2 0 4 1 9 2 1 6 59 Đổng Trạch Tuệ Tây Tàng 2 58[2] 1 0 5 1 9 1 0 8
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN
排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 16 97 8 0 5 4 9 8 0 1 2 Trương Đình Quảng Đông 15 96 7 0 4 4 9 7 1 1 3 Chu Nhạc Nhi Hà Bắc 13 89 5 0 4 2 9 5 3 1 4 Tiếu Vũ Chu Thượng Hải 12 107 6 0 5 3 9 6 0 3 5 Khu Vịnh Nhân Quảng Đông 12 102 6 0 5 4 9 6 0 3 6 Ngô Vinh Huyên An Huy 12 98 6 0 4 3 9 6 0 3 7 Chu Vũ Phi Giang Tô 12 89 5 0 4 2 9 5 2 2 8 Chu Già Diệc Chiết Giang 12 84 6 0 4 2 9 6 0 3 9 Trương Doanh Tâm Bắc Kinh 12 81 6 0 5 3 9 6 0 3 10 Trương Nhược Đồng Trọng Khánh 11 109 5 0 4 2 9 5 1 3 11 Cao Tiểu Tinh Sơn Đông 11 93 3 0 5 2 9 3 5 1 12 Kim Vạn Hinh Chiết Giang 11 88 4 0 4 0 9 4 3 2 13 Vương Tú Bắc Kinh 11 87[5] 5 0 5 3 9 5 1 3 14 Hà Vũ Chi Tứ Xuyên 10 100 3 0 4 1 9 3 4 2 15 Điền Đinh Quân Giang Tô 10 94 4 0 4 1 9 4 2 3 16 Dương Nhược Thi Thượng Hải 10 91 3 0 5 1 9 3 4 2 17 Phan Nhuế Kỳ Hà Bắc 10 91 3 0 4 1 9 3 4 2 18 Chu Giai Dĩnh Trọng Khánh 10 83 4 0 4 1 9 4 2 3 19 Trương Lịch Quân Quảng Tây 10 80 4 0 4 2 9 4 2 3 20 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 10 80 3 0 5 1 9 3 4 2 21 Trương Tử Hiên Hà Nam 9 94 4 0 4 2 9 4 1 4 22 Ngô Chí Di Giang Tây 9 88 4 0 4 3 9 4 1 4 23 Từ Hân Hà Nam 9 85 4 0 4 1 9 4 1 4 24 Mã Tuệ Lệ Tân Cương 9 83 3 0 4 2 9 3 3 3 25 Lâm Hưởng Phúc Kiến 9 82 4 0 5 1 9 4 1 4 26 Trần Hân Di Hồ Bắc 9 76 3 0 4 0 9 3 3 3 27 Trần Điền Vân Nam 9 72 3 0 4 1 9 3 3 3 28 Tôn Tri Nghi Thiên Tân 8 87 4 0 5 1 9 4 0 5 29 Ngô Thấm Đồng Quảng Tây 8 85 3 0 5 1 9 3 2 4 30 Mao Sở Đình Liêu Ninh 8 79 3 0 4 1 9 3 2 4 31 Hoàng Gia Thụy Ninh Hạ 8 74 4 0 4 1 9 4 0 5 32 Vương Tư Kỳ Tứ Xuyên 8 71[5] 4 0 5 3 9 4 0 5 33 Hà Tử Tịnh Thiểm Tây 8 64 3 0 4 2 9 3 2 4 34 Triệu Giao Nghi Hắc Long Giang 7 94 3 0 5 0 9 3 1 5 35 Lâm Thi Vũ Hồ Bắc 7 80 3 0 5 3 9 3 1 5 36 Vương Tông Nghiên An Huy 7 78 3 0 5 2 9 3 1 5 37 Trương Đan Ni Hắc Long Giang 7 68 3 0 5 2 9 3 1 5 38 Trần Di Trinh Hải Nam 6 71[5] 3 0 4 1 9 3 0 6 39 Ngô Nhã Thiến Vân Nam 6 68[5] 2 2 5 1 9 2 2 5 40 Vệ Nhất Cam Túc 6 66 3 0 5 1 9 3 0 6 41 Triệu Man Huề Sơn Tây 6 66[5] 1 0 5 0 9 1 4 4 42 Tang Ánh Quân Sơn Tây 6 59[5] 1 0 4 1 9 1 4 4 43 Quách Vũ Hi Hải Nam 5 63[5] 2 0 4 0 9 2 1 6 44 Lý Hạo Dĩnh Thanh Đảo 5 61[5] 1 0 4 1 9 1 3 5 45 Lý Bội Cẩn Thiểm Tây 5 60[5] 1 0 5 0 9 1 3 5