Bảng điểm xếp hạng sau ván 4
Hạng Họ và tên LĐ V1 V2 V3 V4 V5 HS1 HS2 HS3 HS4 HS5
1 Lê Phan Trọng Tín BRV 28b1 4w1 2b½ 11w1 6b 3.5 0.0 10.0 3 2
2 Nguyễn Thành Bảo HNO 19w1 27b1 1w½ 10b1 3w 3.5 0.0 9.0 3 2
3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 22b1 13w½ 24b1 5w1 2b 3.5 0.0 9.0 3 2
4 Huỳnh Linh CTH 7w1 1b0 27w1 16b1 8w 3.0 0.0 9.5 3 2
5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 36w1 21b1 16w1 3b0 9b 3.0 0.0 7.5 3 2
6 Lại Tuấn Anh HNO 34w½ 15b1 14w½ 17b1 1w 3.0 0.0 7.5 2 2
7 Phùng Quang Điệp BPH 4b0 28w1 30w1 18b1 10w 3.0 0.0 7.0 3 2
8 Trần Quốc Việt BDU 18w1 10b0 29w1 24b1 4b 3.0 0.0 7.0 3 2
9 Lại Lý Huynh BDU 27w0 19b1 31w1 13b1 5w 3.0 0.0 6.5 3 2
10 Trần Thanh Tân HCM 32b1 8w1 11b½ 2w0 7b 2.5 0.0 10.0 2 2
11 Nguyễn Anh Quân BCA 17w1 29b1 10w½ 1b0 14w 2.5 0.0 9.0 2 2
12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 20w1 16b0 21w1 14b½ 13w 2.5 0.0 8.5 2 2
13 Trương A Minh HCM 35w1 3b½ 25b1 9w0 12b 2.5 0.0 8.5 2 2
14 Đào Cao Khoa BDU 30w1 25w½ 6b½ 12w½ 11b 2.5 0.0 8.0 1 1
15 Trần Quyết Thắng BPH 24b½ 6w0 34w1 25b1 23b 2.5 0.0 6.5 2 2
16 Hà Văn Tiến BCA 23b1 12w1 5b0 4w0 19b 2.0 0.0 10.5 2 2
17 Trần Văn Ninh DAN 11b0 26w1 22b1 6w0 20b 2.0 0.0 9.0 2 2
18 Bùi Dương Trân BDU 8b0 32w1 20b1 7w0 22b 2.0 0.0 9.0 2 2
19 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 2b0 9w0 36b1 30b1 16w 2.0 0.0 7.5 2 3
20 Vũ Hữu Cường HNO 12b0 23w1 18w0 31b1 17w 2.0 0.0 7.5 2 2
21 Uông Dương Bắc BRV 31w1 5w0 12b0 27b1 25w 2.0 0.0 7.5 2 2
22 Nguyễn Anh Đức CTH 3w0 35b1 17w0 29b1 18w 2.0 0.0 7.0 2 2
23 Diệp Khai Nguyên HCM 16w0 20b0 32w1 28b1 15w 2.0 0.0 6.0 2 2
24 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 15w½ 34b1 3w0 8w0 26b 1.5 0.0 9.5 1 1
25 Đào Quốc Hưng HCM 33w1 14b½ 13w0 15w0 21b 1.5 0.0 8.5 1 1
26 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 29w0 17b0 35w½ 34b1 24w 1.5 0.0 4.0 1 2
27 Ngô Ngọc Minh BPH 9b1 2w0 4b0 21w0 30w 1.0 0.0 11.5 1 2
28 Nguyễn Sĩ Hiền CTH 1w0 7b0 33b1 23w0 35w 1.0 0.0 9.5 1 2
29 Võ Minh Nhất BPH 26b1 11w0 8b0 22w0 33b 1.0 0.0 9.0 1 2
30 Trềnh A Sáng HCM 14b0 33w1 7b0 19w0 27b 1.0 0.0 8.5 1 2
31 Nguyễn Hữu Hùng BPH 21b0 36w1 9b0 20w0 32b 1.0 0.0 7.0 1 2
32 Nguyễn Đình Đại CTH 10w0 18b0 23b0 36w1 31w 1.0 0.0 6.5 1 2
33 Diệp Khải Hằng BDU 25b0 30b0 28w0 35b1 29w 1.0 0.0 4.0 1 3
34 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 6b½ 24w0 15b0 26w0 36b 0.5 0.0 8.5 0 2
35 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 13b0 22w0 26b½ 33w0 28b 0.5 0.0 7.0 0 2
36 Hứa Quang Hậu CTH 5b0 31b0 19w0 32b0 34w 0.0 0.0 7.0 0 3