Hạng |
Số |
Tên |
Phái |
Nhóm |
LĐ |
CLB/Tỉnh |
Điểm |
HS1 |
HS2 |
HS3 |
HS4 |
HS5 |
1 |
1 |
Nguyễn, Hoàng Yến |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
7,5 |
47 |
0 |
6 |
3 |
5 |
2 |
7 |
Lại, Quỳnh Tiên |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
6,5 |
46 |
0 |
6 |
3 |
4 |
3 |
6 |
Trần, Tuệ Doanh |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
6,5 |
36,5 |
0 |
6 |
3 |
4 |
4 |
5 |
Hồ, Thị Thanh Hồng |
w |
M |
BDH |
Bình Định |
6 |
49,5 |
0 |
5 |
3 |
5 |
5 |
3 |
Đàm, Thị Thùy Dung |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
6 |
49 |
0 |
5 |
2 |
5 |
6 |
12 |
Nguyễn, Thị Phi Liêm |
w |
M |
DAN |
Đà Nẵng |
5,5 |
49 |
0 |
3 |
1 |
5 |
7 |
2 |
Lê, Thị Kim Loan |
w |
M |
HNO |
Hà Nội |
5,5 |
46 |
0 |
5 |
2 |
4 |
8 |
10 |
Trần, Thị Bích Hằng |
w |
M |
BDH |
Bình Định |
5,5 |
44,5 |
0 |
5 |
2 |
4 |
9 |
4 |
Phạm, Thu Hà |
w |
M |
HNO |
Hà Nội |
5 |
43 |
0 |
5 |
3 |
4 |
10 |
21 |
Trịnh, Thúy Nga |
w |
M |
QNI |
Quảng Ninh |
5 |
43 |
0 |
4 |
1 |
4 |
11 |
13 |
Kiều, Bích Thủy |
w |
M |
HNO |
Hà Nội |
5 |
40,5 |
0 |
5 |
3 |
5 |
12 |
14 |
Nguyễn, Huỳnh Phương Lan |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
5 |
39,5 |
0 |
5 |
1 |
4 |
13 |
25 |
Trần, Huỳnh Thiên Kim |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
4,5 |
41 |
0 |
4 |
1 |
5 |
14 |
17 |
Phùng, Bảo Quyên |
w |
M |
BGI |
Bắc Giang |
4,5 |
37,5 |
0 |
4 |
2 |
5 |
15 |
11 |
Đào, Thị Thủy Tiên |
w |
M |
QNI |
Quảng Ninh |
4,5 |
37,5 |
0 |
4 |
2 |
4 |
16 |
9 |
Đinh, Thị Quỳnh Anh |
w |
M |
QNI |
Quảng Ninh |
4 |
42 |
0 |
4 |
2 |
4 |
17 |
16 |
Nguyễn, Thị Trà My |
w |
M |
TTH |
Thừa Thiên - Huế |
4 |
38,5 |
1 |
4 |
1 |
5 |
18 |
22 |
Trương, Ái Tuyết Nhi |
w |
M |
BDH |
Bình Định |
4 |
38,5 |
0 |
4 |
2 |
4 |
19 |
15 |
Nguyễn, Anh Đình |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
3,5 |
48 |
0 |
3 |
1 |
4 |
20 |
24 |
Đỗ, Mai Phương |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
3,5 |
38,5 |
0 |
3 |
1 |
5 |
21 |
27 |
Phạm, Thị Trúc Phương |
w |
M |
BRV |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
3 |
35 |
0 |
2 |
0 |
4 |
22 |
18 |
Ngô, Thị Thu Hà |
w |
M |
BDU |
Bình Dương |
3 |
34,5 |
0 |
3 |
1 |
5 |
23 |
19 |
Nguyễn, Diệu Thanh Nhân |
w |
M |
BDH |
Bình Định |
3 |
34 |
0 |
2 |
0 |
5 |
24 |
23 |
Vương, Tiểu Nhi |
w |
M |
BDH |
Bình Định |
3 |
32,5 |
0 |
3 |
1 |
5 |
25 |
8 |
Ngô, Thị Bảo Trân |
w |
M |
HCM |
Tp.Hồ Chí Minh |
2,5 |
33,5 |
0 |
2 |
0 |
5 |
26 |
26 |
Nguyễn, Thị Hồng Hạnh |
w |
M |
BRV |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
2 |
32 |
0 |
2 |
0 |
4 |
27 |
20 |
Trần, Thùy Trang |
w |
M |
BDU |
Bình Dương |
0 |
28,5 |
0 |
0 |
0 |
0 |