-
-
-
Kết quả chi tiết ván 7 bảng A
| Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
| 1 |
22 |
Đặng Tiến Đạt |
VHO |
5½ |
0 - 1 |
4½ |
Nguyễn Văn Hợp |
TPHD |
10 |
| 2 |
15 |
Phạm Văn Khiển |
TDO |
4½ |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn An Hưng |
TDO |
9 |
| 3 |
2 |
Bùi Sơn Tùng |
TPHD |
4 |
1 - 0 |
4½ |
Vũ Đình Thành |
TDO |
20 |
| 4 |
12 |
Phùng Văn Tập |
TDO |
4 |
½ - ½ |
3½ |
Trần Trung |
KSI |
18 |
| 5 |
14 |
Phạm Tuấn Ngọc |
HV TLKD |
3½ |
1 - 0 |
3 |
Lê Văn Luân |
HV TLKD |
8 |
| 6 |
3 |
Lê Trịnh Vân Sơn |
TDO |
3 |
+ - - |
3 |
Đỗ Văn Chung |
QTR |
23 |
| 7 |
11 |
Nguyễn Đức Thuận |
HV TLKD |
2½ |
+ - - |
3 |
Vương Văn Hải |
HYE |
21 |
| 8 |
17 |
Thịnh Văn Trung |
HTH |
2 |
1 - 0 |
2½ |
La Vũ Phong |
TDO |
5 |
| 9 |
16 |
Thân Thế Luân |
HV TLKD |
2½ |
+ - - |
2 |
Lê Anh Hào |
CIC |
6 |
|
4 |
Hà Khả Uy |
TDO |
1½ |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
-
Xếp hạng cuối cùng bảng A (bốc thăm hệ số lần lượt là: Ván thắng, Buchholz, lũy tiến)
| Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
Vict |
BH. |
LT1. |
| 1 |
22 |
Đặng Tiến Đạt |
VIE |
VHO |
5½ |
5 |
26½ |
26 |
| 2 |
10 |
Nguyễn Văn Hợp |
VIE |
TPHD |
5½ |
5 |
24 |
18½ |
| 3 |
15 |
Phạm Văn Khiển |
VIE |
TDO |
5½ |
4 |
26½ |
21½ |
| 4 |
2 |
Bùi Sơn Tùng |
VIE |
TPHD |
5 |
5 |
26 |
19 |
| 5 |
20 |
Vũ Đình Thành |
VIE |
TDO |
4½ |
4 |
28 |
21 |
| 6 |
12 |
Phùng Văn Tập |
VIE |
TDO |
4½ |
4 |
25½ |
21½ |
| 7 |
14 |
Phạm Tuấn Ngọc |
VIE |
HV TLKD |
4½ |
4 |
24½ |
18½ |
| 8 |
9 |
Nguyễn An Hưng |
VIE |
TDO |
4 |
4 |
22½ |
16 |
| 9 |
3 |
Lê Trịnh Vân Sơn |
VIE |
TDO |
4 |
4 |
19½ |
14 |
| 10 |
18 |
Trần Trung |
VIE |
KSI |
4 |
3 |
24 |
17 |
| 11 |
11 |
Nguyễn Đức Thuận |
VIE |
HV TLKD |
3½ |
3 |
24 |
12½ |
| 12 |
16 |
Thân Thế Luân |
VIE |
HV TLKD |
3½ |
3 |
18½ |
13½ |
| 13 |
21 |
Vương Văn Hải |
VIE |
HYE |
3 |
3 |
23½ |
16 |
| 14 |
17 |
Thịnh Văn Trung |
VIE |
HTH |
3 |
3 |
20½ |
12 |
| 15 |
8 |
Lê Văn Luân |
VIE |
HV TLKD |
3 |
3 |
18½ |
9 |
| 16 |
23 |
Đỗ Văn Chung |
VIE |
QTR |
3 |
2 |
26 |
17 |
| 17 |
5 |
La Vũ Phong |
VIE |
TDO |
2½ |
2 |
19½ |
8½ |
| 18 |
4 |
Hà Khả Uy |
VIE |
TDO |
2½ |
1 |
20½ |
8 |
| 19 |
6 |
Lê Anh Hào |
VIE |
CIC |
2 |
2 |
18 |
9 |
| 20 |
19 |
Trịnh Văn Vũ |
VIE |
TDO |
2 |
1 |
20½ |
11½ |
| 21 |
13 |
Phạm Quang Hiển |
VIE |
VHO |
1 |
0 |
20½ |
6 |
| 22 |
7 |
Lê Tuấn Anh |
VIE |
HTH |
0 |
0 |
16½ |
0 |
| 23 |
1 |
Bùi Duy Linh |
VIE |
HV TLKD |
0 |
0 |
15½ |
0 |
-
E cứ gửi tiền thế chân đấy a Trung nhé! Lần tới tham gia tiếp giải đỡ phải đóng :) chúc ae lọt vào vòng sau thi đấu tốt!
-
Trích dẫn:
Gửi bởi
dinhhoang_208
ván này hậu thua toàn diện trả có cửa nào để bật.lúc chuyển con pháo sang thấy con tốt 3 ngon qua cầm chém ngay con tốt của anh khiển.chém song mới thấy mình chém con tốt dở hơi quá về sau toàn đi nước 1 trả nghĩ gì đi luôn bàn cờ :tlbuc .giải này 3 lần em chém tốt trả nghĩ ngợi gì toàn mất cây ván đầu thấy còn tốt a thành ngon chả thèm chạy xe chém luôn con tốt rồi mất xe.ván gặp a hải hưng yên định thoái con mã cung ra rồi mà thấy con tốt 3 ngon quá chém luôn mất mã.ván này giữ con tốt đánh nhau thì thấy tốt họ ngon quá chém luôn rồi nằm chờ chết :buon
-
Ban tổ chức cho xin bảng xếp hạng bảng B sau 6 vòng như thế nào.Xin cảm ơn
-
Thi đấu bù vòng 6 bảng B: Nguyễn Việt Tuấn (AEM) 0 - 1 Trần Anh Dũng (TDO)
-
Xếp hạng tạm thời sau ván 6 bảng B:
| Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
| 1 |
22 |
Trần Anh Dũng |
VIE |
TDO |
6 |
| 2 |
7 |
Nguyễn Hưng Hải |
VIE |
HV TLKD |
5 |
| 3 |
2 |
Lê Anh Đức |
VIE |
TDO |
4 |
| 4 |
4 |
Dương Việt Hà |
VIE |
QTR |
4 |
| 5 |
21 |
Triệu Sơn Tùng |
VIE |
HV TLKD |
4 |
| 6 |
18 |
Nguyễn Xuân Quang |
VIE |
KKY |
4 |
| 7 |
16 |
Tạ Văn Thịnh |
VIE |
TPHD |
4 |
| 8 |
8 |
Nguyễn Nam Thắng |
VIE |
KNA |
4 |
| 9 |
13 |
Nguyễn Việt Tuấn |
VIE |
AEM |
3½ |
| 10 |
14 |
Nguyễn Văn Bình |
VIE |
TDO |
3 |
| 11 |
10 |
Nguyễn Ngọc Quân |
VIE |
HV TLKD |
3 |
| 12 |
23 |
Đinh Quang Vinh |
VIE |
HTH |
3 |
| 13 |
3 |
Lê Minh Thanh |
VIE |
HV TLKD |
3 |
| 14 |
19 |
Nguyễn Đức Hiếu |
VIE |
HV TLKD |
3 |
| 15 |
24 |
Phạm Lục Giang |
VIE |
TDO |
3 |
| 16 |
15 |
Nguyễn Văn Trung |
VIE |
TDO |
2 |
| 17 |
12 |
Nguyễn Tuấn Anh |
VIE |
KNA |
2 |
| 18 |
11 |
Nguyễn Thanh Trung |
VIE |
TDO |
2 |
| 19 |
17 |
Nguyễn Văn Tú |
VIE |
HV TLKD |
2 |
| 20 |
20 |
Nguyễn Đức Thành |
VIE |
TPHD |
1½ |
| 21 |
5 |
Lương Đình Tuyển |
VIE |
TDO |
1 |
| 22 |
9 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
VIE |
TDO |
1 |
| 23 |
1 |
Dương Văn Hoàn |
VIE |
KKY |
1 |
| 24 |
6 |
Nguyễn Duy Sang |
VIE |
TDO |
0 |
-
Bốc thăm ván 7 bảng B:
| Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
| 1 |
4 |
Dương Việt Hà |
QTR |
4 |
|
6 |
Trần Anh Dũng |
TDO |
22 |
| 2 |
8 |
Nguyễn Nam Thắng |
KNA |
4 |
|
5 |
Nguyễn Hưng Hải |
HV TLKD |
7 |
| 3 |
2 |
Lê Anh Đức |
TDO |
4 |
|
4 |
Nguyễn Xuân Quang |
KKY |
18 |
| 4 |
21 |
Triệu Sơn Tùng |
HV TLKD |
4 |
|
4 |
Tạ Văn Thịnh |
TPHD |
16 |
| 5 |
3 |
Lê Minh Thanh |
HV TLKD |
3 |
|
3½ |
Nguyễn Việt Tuấn |
AEM |
13 |
| 6 |
23 |
Đinh Quang Vinh |
HTH |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Bình |
TDO |
14 |
| 7 |
24 |
Phạm Lục Giang |
TDO |
3 |
|
3 |
Nguyễn Đức Hiếu |
HV TLKD |
19 |
| 8 |
17 |
Nguyễn Văn Tú |
HV TLKD |
2 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Quân |
HV TLKD |
10 |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
TDO |
1 |
|
|
Miễn đấu |
|
|