Xếp hạng sau ván 6 nam :
1 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5.0 0.0 4 21.0 3 0
2 1 Lại Lý Huynh BDU 4.5 0.0 3 21.5 3 0
3 11 Võ Minh Nhất BPH 4.5 0.0 3 18.5 3 0
23 Vũ Hữu Cường HNO 4.5 0.0 3 18.5 3 0
5 4 Diệp Khai Nguyên HCM 4.0 0.0 3 22.0 3 0
6 36 Huỳnh Linh CTH 4.0 0.0 3 21.0 3 0
7 7 Trềnh A Sáng HCM 4.0 0.0 3 19.0 3 0
8 21 Nguyễn Thành Bảo HNO 4.0 0.0 3 18.5 3 0
9 17 Ngô Ngọc Minh BPH 4.0 0.0 3 16.5 3 0
52 Trần Văn Ninh DAN 4.0 0.0 3 16.5 3 0
11 32 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4.0 0.0 2 18.0 3 0
12 6 Lại Tuấn Anh HNO 4.0 0.0 2 17.5 3 0
13 42 Bùi Thanh Long DAN 3.5 0.0 3 18.5 3 0
14 22 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 3.5 0.0 2 17.0 3 0
15 15 Đào Cao Khoa BDU 3.5 0.0 1 20.5 3 0
47 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3.5 0.0 1 20.5 3 0
53 Trần Thanh Tân HCM 3.5 0.0 1 20.5 3 0
18 3 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3.5 0.0 1 17.5 3 0
19 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3.5 0.0 1 16.5 3 0
20 18 Hà Văn Tiến BCA 3.0 0.0 3 20.5 3 0
21 37 Võ Minh Lộc BPH 3.0 0.0 3 17.5 3 0
22 27 Lê Phan Trọng Tín BRV 3.0 0.0 3 16.0 3 0
23 2 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3.0 0.0 2 24.5 3 0
24 14 Đào Quốc Hưng HCM 3.0 0.0 2 20.0 3 0
25 20 Hoàng Trọng Thắng BDU 3.0 0.0 2 18.5 3 0
26 46 Đặng Hữu Trang BPH 3.0 0.0 2 18.0 3 0
27 8 Trương A Minh HCM 3.0 0.0 2 17.5 3 0
13 Trần Quang Nhật BDH 3.0 0.0 2 17.5 3 0
29 30 Nguyễn Phúc Lợi DAN 3.0 0.0 2 16.0 3 0
30 9 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 3.0 0.0 2 14.5 3 0
31 26 Nguyễn Anh Quân BCA 3.0 0.0 1 23.0 3 0
32 29 Diệp Khải Hằng BDU 3.0 0.0 1 18.5 3 0
33 16 Tô Thiên Tường BDU 3.0 0.0 1 17.5 3 0
34 19 Trần Quốc Việt BDU 3.0 0.0 1 16.5 3 0
35 25 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 3.0 0.0 1 16.0 3 0
36 49 Dương Nghiệp Lương BRV 3.0 0.0 0 19.0 3 0
37 31 Nguyễn Chí Độ BDU 2.5 0.0 2 20.5 3 0
38 10 Trần Chánh Tâm HCM 2.5 0.0 2 17.5 3 0
39 51 Nguyễn Anh Đức CTH 2.5 0.0 2 14.5 3 0
40 41 Nguyễn Thanh Tùng BDU 2.5 0.0 1 17.0 2 0
41 28 Nguyễn Hữu Hùng BPH 2.5 0.0 1 15.5 3 0
42 12 Phùng Quang Điệp BPH 2.5 0.0 1 15.0 3 0
43 44 Nguyễn Anh Hoàng BDU 2.5 0.0 1 14.0 4 0
44 43 Phan Phúc Trường BPH 2.5 0.0 0 18.0 2 0
45 34 Trần Thanh Châu KHO 2.0 0.0 1 18.5 3 0
46 40 Nguyễn Trí Trung CTH 2.0 0.0 1 16.5 3 0
47 45 Bùi Dương Trân BDU 2.0 0.0 1 15.0 3 0
48 33 Uông Dương Bắc BRV 2.0 0.0 0 19.5 3 0
49 38 Nguyễn Hoàng Lâm BDU 2.0 0.0 0 19.0 3 0
50 50 Trần Quyết Thắng BPH 2.0 0.0 0 17.5 3 0
51 35 Nguyễn Huy Tùng HNO 1.5 0.0 0 16.0 2 0
52 48 Trịnh Văn Thành BDU 1.5 0.0 0 15.0 3 0
53 39 Nguyễn Long Hải BDU 1.0 0.0 0 14.5 2 0
Xếp hạng sau ván 6 nữ :
1 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 5.0 0.0 4 22.5 3 0
2 2 Nguyễn Hoàng Yến HCM 4.5 0.5 3 22.5 3 0
3 1 Ngô Lan Hương HCM 4.5 0.5 3 21.5 3 0
4 12 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4.0 0.0 3 19.0 3 0
5 8 Lê Thị Kim Loan HNO 3.5 0.0 3 20.5 3 0
6 9 Cao Phương Thanh HCM 3.5 0.0 3 16.5 3 0
7 10 Nguyễn Thị Phi Liêm HNO 3.5 0.0 2 19.0 3 0
8 6 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 3.0 0.0 3 20.0 3 0
9 15 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3.0 0.0 3 14.0 3 0
10 5 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 3.0 0.0 3 13.5 3 0
11 11 Phạm Thu Hà HNO 3.0 0.0 1 21.5 3 0
12 4 Bùi Châu Ý Nhi HCM 3.0 0.0 1 18.0 3 0
13 16 Trần Tuệ Doanh HCM 2.5 0.0 2 18.5 3 0
14 14 Ngô Thu Hà BCA 2.5 0.0 2 17.5 3 0
15 17 Hoàng Trúc Giang HCM 2.5 0.0 2 14.0 3 0
16 7 Hà Mai Hoa BCA 2.0 0.0 2 16.0 3 0
17 13 Hồ Thị Tình BDH 1.0 0.0 1 14.5 3 0
18 18 Võ Thị Thu Hằng HCM 0.0 0.0 0 15.0 3 0