Live đầy đủ mà bạn ...
Rất tinh ý và chính xác. Cảm ơn bạn. Lỗi này tại tôi và tôi đã chỉnh sữa.
KẾT QUẢ VÒNG 22 Ngày 13/10/2019
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT TG ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM CHÚ 第 1 场 9h00 28 Quảng Đông 0 7 - 1 0 Chiết Giang PN 5 13/10 第 2 场 9h00 20 Phó Lâm Môn 0 2 - 6 0 Nội Mông 27 13/10 第 3 场 9h00 23 Chiết Giang 0 VS 0 Tứ Xuyên 33 19/10 第 4 场 9h00 17 Giang Tô 0 VS 0 Thâm Quyến 8 20/10 第 5 场 9h00 32 Hàng Châu 0 4 - 4 0 Kinh Ký 25 13/10 第 6 场 9h00 16 Sơn Đông 0 2 - 6 0 Thượng Hải 21 13/10 第 7 场 9h00 9 Hàng Châu KH 0 2 - 6 0 Hà Nam 26 13/10
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT VÒNG 22 Ngày 13/10/2019
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )TT ĐV KỲ THỦ Đ KẾT QUẢ Đ KỲ THỦ ĐV XEM CỜ T 1 Quảng Đông 28 7-1 2-0 5 Chiết Giang PN 01XQ 1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 19 2 - 0 14 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 2 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 3 0 - 2 34 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 3 Quảng Đông Trương Học Triều 8 1 - 1 12 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 4 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 20 0 - 2 26 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ T 2 Phó Lâm Môn 20 2-6 0-2 27 Nội Mông 1 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 15 0 - 2 31 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 2 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 23 2 - 0 19 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 3 Phó Lâm Môn Hà Vĩ Ninh 0 0 - 2 27 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 4 Nội Mông Úy Cường 1 0 - 2 23 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ T 5 Hàng Châu 32 4-4 1-1 25 Kinh Ký 1 Hàng Châu Thân Bằng 26 1 - 1 21 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 2 Kinh Ký Kim Ba 17 1 - 1 36 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 3 Hàng Châu Triệu Kim Thành 24 1 - 1 27 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 4 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 26 1 - 1 21 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ T 6 Sơn Đông 16 2-6 0-2 21 Thượng Hải 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 17 1 - 1 26 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 2 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 3 1 - 1 5 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Tạ Vị 21 0 - 2 28 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 18 2 - 0 14 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ T 7 Hàng Châu KH 9 2-6 0-2 26 Hà Nam 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 20 1 - 1 27 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 26 2 - 0 5 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 3 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 20 0 - 2 18 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 4 Hà Nam Đảng Phỉ 17 1 - 1 11 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ
Biên bản vòng 22: Quảng Đông 7 - 1 Chiêt Giang
Hoàng Hải Lâm (Quảng Đông) 2 - 0 Vương Vũ Hàng (Chiết Giang)
Hoàng Lôi Lôi (Chiết Giang) 0 - 2 Trịnh Duy Đồng (Quảng Đông)
Trương Học Triều (Quảng Đông) 1 - 1 Triệu Dương Hạc (Chiết Giang)
Vu Ấu Hoa (Chiết Giang) 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên (Quảng Đông)
Biên bản vòng 22: Phó Lâm Môn 2 - 6 Nội Mông
Nhiếp Thiết Văn (Phó Lâm Môn) 0 - 2 Hồng Trí (Nội Mông)
Triệu Quốc Vinh (Nội Mông) 2 - 0 Lưu Tuấn Đạt (Phó Lâm Môn)
Hà Vĩ Ninh (Phó Lâm Môn) 0 - 2 Hác Kế Siêu (Nội Mông)
Úy Cường (Nội Mông) 0 - 2 Miêu Lợi Minh (Phó Lâm Môn)
Biên bản vòng 22: Hàng Châu 4 - 4 Kinh Ký
Thân Bằng (Hàng Châu) 1 - 1 Lục Vĩ Thao (Kinh Ký)
Kim Ba (Kinh Ký) 1 - 1 Vương Thiên Nhất (Hàng Châu)
Triệu Kim Thành (Hàng Châu) 1 - 1 Tưởng Xuyên (Kinh Ký)
Triệu Điện Vũ (Kinh Ký) 1 - 1 Lưu Minh (Hàng Châu)
Biên bản vòng 22: Sơn Đông 2 - 6 Thượng Hải
Lý Hàn Lâm (Sơn Đông) 1 - 1 Tôn Dũng Chinh (Thượng Hải)
Vạn Xuân Lâm (Thượng Hải) 1 - 1 Lý Học Hạo (Sơn Đông)
Tạ Vị (Sơn Đông) 0 - 2 Tạ Tịnh (Thượng Hải)
Triệu Vĩ (Thượng Hải) 2 - 0 Trần Phú Kiệt (Sơn Đông)
Biên bản vòng 22: Hàng Châu KH 2 - 6 Hà Nam
Quách Phượng Đạt (Hàng Châu KH) 1 - 1 Vũ Tuấn Cường (Hà Nam)
Tào Nham Lỗi (Hà Nam) 2 - 0 Lý Bỉnh Hiền (Hàng Châu KH)
Như Nhất Thuần (Hàng Châu KH) 0 - 2 Hà Văn Triết (Hà Nam)
Đảng Phì (Hà Nam) 1 - 1 Ngô Hân Dương (Hàng Châu KH)
Cho cái bảng xạ thủ vương đi Ad, cái lịch ở trang 1 sao ko còn coi dc nữa.
Xếp hạng
Số hiệu
Tính Danh
Đơn Vị
Tổng điểm
Tỷ số thắng
Thắng số
Sau thắng
Đài hào
Đài thứ tự
Ra sân
Thắng
Bình
Phụ 1 7 Vương Thiên Nhất Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 37 84.09 16 9 0 1 22 16 5 1 2 70 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông Bích Quế Viên 36 81.82 14 6 0 2 22 14 8 0 3 30 Hồng Trí Nội Mông Cổ Y Thái 33 75 13 6 0 3 22 13 7 2 4 74 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 31 77.5 11 3 0 4 20 11 9 0 5 50 Tạ Tĩnh Thượng Hải Kim Ngoại Than 30 68.18 9 3 0 5 22 9 12 1 6 32 Hách Kế Siêu Nội Mông Cổ Y Thái 29 65.91 8 5 0 6 22 8 13 1 7 69 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông Bích Quế Viên 28 63.64 9 5 0 7 22 9 10 3 8 44 Tưởng Xuyên Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 28 63.64 9 3 0 8 22 9 10 3 8 58 Vũ Tuấn Cường Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 28 63.64 9 3 0 8 22 9 10 3 10 57 Tào Nham Lỗi Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 28 63.64 9 2 0 10 22 9 10 3 11 46 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 27 61.36 8 4 0 11 22 8 11 3 12 51 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải Kim Ngoại Than 27 61.36 7 4 0 12 22 7 13 2 13 9 Thân Bằng Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 27 61.36 6 2 0 13 22 6 15 1 14 35 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 26 65 8 4 0 14 20 8 10 2 15 19 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 25 56.82 7 2 0 15 22 7 11 4 16 31 Triệu Quốc Vinh Nội Mông Cổ Y Thái 25 56.82 5 0 0 16 22 5 15 2 17 8 Triệu Kim Thành Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 25 56.82 4 2 0 17 22 4 17 1 18 33 Uông Dương Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 24 60 7 4 0 18 20 7 10 3 19 34 Mạnh Thần Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 24 60 6 3 0 19 20 6 12 2 20 75 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 24 60 4 2 0 20 20 4 16 0 21 17 Thôi Cách Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 23 63.89 5 3 0 21 18 5 13 0 22 36 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 22 55 3 1 0 22 20 3 16 1 23 10 Lưu Minh Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 22 50 5 2 0 23 22 5 12 5 24 45 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 22 50 4 3 0 24 22 4 14 4 25 72 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông Bích Quế Viên 21 61.76 6 2 0 25 17 6 9 2 26 63 Quách Phượng Đạt Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội 21 52.5 5 3 0 26 20 5 11 4 27 14 Trình Minh Giang Tô Thất Thải Tào Sơn 21 52.5 5 2 0 27 20 5 11 4 28 1 Tạ Vị Sơn Đông Thể Thải 21 50 4 0 0 28 21 4 13 4 29 59 Hà Văn Triết Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 20 47.62 6 4 0 29 21 6 8 7 30 22 Vu Ấu Hoa Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp 20 45.45 5 3 0 30 22 5 10 7
Xếp hạng
Số hiệu
Đoàn Thể Danh Xưng
Tổng điểm
Cục phân
Thắng số
Đội thắng cục
Ra sân
Thắng
Bình
Phụ 1 2 Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 33 111 12 31 22 12 9 1 2 8 Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 33 96 13 24 20 13 7 0 3 14 Quảng Đông Bích Quế Viên 30 105 13 31 22 13 4 5 4 7 Nội Mông Cổ Y Thái 29 104 10 27 22 10 9 3 5 12 Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 28 98 11 28 22 11 6 5 6 10 Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 26 95 10 25 22 10 6 6 7 11 Thượng Hải Kim Ngoại Than 23 93 8 21 22 8 7 7 8 4 Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 23 86 8 21 20 8 7 5 9 5 Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 20 82 9 21 22 9 2 11 10 3 Giang Tô Thất Thải Tào Sơn 17 79 6 13 20 6 5 9 11 1 Sơn Đông Thể Thải 16 74 4 14 22 4 8 10 12 13 Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội 9 63 3 12 22 3 3 16 13 9 Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ 8 63 1 8 20 1 6 13 14 6 Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp 5 51 1 11 22 1 3 18