Vòng 23 khi nào vậy.......
Vòng 23 khi nào vậy.......
Bạn Trùm Buôn Lậu có link bên TQ ko cho mình xin. Ở Việt Nam ko thấy bác nào quay lại cả. Thanks.
Thiên Thiên Tượng Kỳ | Giáp Cấp Liên Tái | Vòng 23 | Buổi 18h
https://www.youtube.com/watch?v=8N25ZPZgNRw
Xếp hạng
Đoàn Thể Danh Xưng
Tổng điểm
Cục phân
Thắng số
Đội thắng cục
Ra sân
Thắng
Bình
Phụ 1 Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 39 114 16 30 23 16 7 0 2 Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 33 114 12 31 23 12 9 2 3 Quảng Đông Bích Quế Viên 32 110 14 33 23 14 4 5 4 Nội Mông Cổ Y Thái 31 111 11 30 23 11 9 3 5 Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 30 105 12 31 23 12 6 5 6 Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 28 100 11 26 23 11 6 6 7 Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 25 98 9 23 23 9 7 7 8 Thượng Hải Kim Ngoại Than 25 98 9 22 23 9 7 7 9 Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 20 82 9 21 23 9 2 12 10 Giang Tô Thất Thải Tào Sơn 17 85 6 13 22 6 5 11 11 Sơn Đông Thể Thải 16 75 4 14 23 4 8 11 12 Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ 10 70 2 9 22 2 6 14 13 Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội 9 66 3 13 23 3 3 17 14 Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp 5 52 1 11 23 1 3 19
Xếp hạng Tính Danh Đơn vị Tổng điểm Tỷ số thắng Thắng số Sau thắng Đài hào Đài thứ tự Ra sân Thắng Bình Phụ 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu thị hoàn cảnh tập đoàn 38 82.6 16 9 0 1 23 16 6 1 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông bích quế viên 38 82.6 15 6 0 2 23 15 8 0 3 Hồng Trí Nội Mông Cổ y thái 35 76.1 14 6 0 3 23 14 7 2 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang dân thái ngân hàng 35 76.1 12 4 0 4 23 12 11 0 5 Hách Kế Siêu Nội Mông Cổ y thái 31 67.4 9 6 0 5 23 9 13 1 6 Tạ Tĩnh Thượng Hải kim ngoại than 31 67.4 9 3 0 6 23 9 13 1 7 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông bích quế viên 30 65.2 10 6 0 7 23 10 10 3 8 Vũ Tuấn Cường Hà Nam Sở Hà hán giới Thiên Luân 30 65.2 10 4 0 8 23 10 10 3 9 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên 30 65.2 9 5 0 9 23 9 12 2 10 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 29 63 9 3 0 10 23 9 11 3 11 Tào Nham Lỗi Hà Nam Sở Hà hán giới Thiên Luân 29 63 9 2 0 11 23 9 11 3 12 Mạnh Thần Tứ Xuyên 29 63 8 4 0 12 23 8 13 2 13 Uông Dương Tứ Xuyên 28 60.9 8 5 0 13 23 8 12 3 14 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh uy khải & Vòng vàng kiến thiết kinh ký liên đội 28 60.9 8 4 0 14 23 8 12 3 15 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 28 60.9 7 4 0 15 23 7 14 2 16 Thân Bằng Hàng Châu thị hoàn cảnh tập đoàn 28 60.9 6 2 0 16 23 6 16 1 17 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 27 58.7 5 1 0 17 23 5 17 1 18 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang dân thái ngân hàng 26 56.5 5 2 0 18 23 5 16 2 19 Triệu Quốc Vinh Nội Mông Cổ y thái 26 56.5 5 0 0 19 23 5 16 2 20 Triệu Kim Thành Hàng Châu thị hoàn cảnh tập đoàn 26 56.5 4 2 0 20 23 4 18 1