Xếp hạng |
Tính Danh |
Đơn vị |
Tổng điểm |
Tỷ số thắng |
Thắng số |
Sau thắng |
Đài hào |
Đài thứ tự |
Ra sân |
Thắng |
Bình |
Phụ |
1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu thị hoàn cảnh tập đoàn |
38 |
82.6 |
16 |
9 |
0 |
1 |
23 |
16 |
6 |
1 |
2 |
Trịnh Duy Đồng |
Quảng Đông bích quế vườn |
38 |
82.6 |
15 |
6 |
0 |
2 |
23 |
15 |
8 |
0 |
3 |
Hồng Trí |
Bên trong Mông Cổ y thái |
35 |
76.1 |
14 |
6 |
0 |
3 |
23 |
14 |
7 |
2 |
4 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang dân thái ngân hàng |
35 |
76.1 |
12 |
4 |
0 |
4 |
23 |
12 |
11 |
0 |
5 |
Hách Kế Siêu |
Bên trong Mông Cổ y thái |
31 |
67.4 |
9 |
6 |
0 |
5 |
23 |
9 |
13 |
1 |
6 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải kim bên ngoài bãi |
31 |
67.4 |
9 |
3 |
0 |
6 |
23 |
9 |
13 |
1 |
7 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông bích quế vườn |
30 |
65.2 |
10 |
6 |
0 |
7 |
23 |
10 |
10 |
3 |
8 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam Sở Hà hán giới Thiên Luân |
30 |
65.2 |
10 |
4 |
0 |
8 |
23 |
10 |
10 |
3 |
9 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên Thành Đô rồng liệng thông tin |
30 |
65.2 |
9 |
5 |
0 |
9 |
23 |
9 |
12 |
2 |
10 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh uy khải & Vòng vàng kiến thiết kinh ký liên đội |
29 |
63 |
9 |
3 |
0 |
10 |
23 |
9 |
11 |
3 |
11 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam Sở Hà hán giới Thiên Luân |
29 |
63 |
9 |
2 |
0 |
11 |
23 |
9 |
11 |
3 |
12 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên Thành Đô rồng liệng thông tin |
29 |
63 |
8 |
4 |
0 |
12 |
23 |
8 |
13 |
2 |
13 |
Uông Dương |
Tứ Xuyên Thành Đô rồng liệng thông tin |
28 |
60.9 |
8 |
5 |
0 |
13 |
23 |
8 |
12 |
3 |
14 |
Triệu Điện Vũ |
Bắc Kinh uy khải & Vòng vàng kiến thiết kinh ký liên đội |
28 |
60.9 |
8 |
4 |
0 |
14 |
23 |
8 |
12 |
3 |
15 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải kim bên ngoài bãi |
28 |
60.9 |
7 |
4 |
0 |
15 |
23 |
7 |
14 |
2 |
16 |
Thân Bằng |
Hàng Châu thị hoàn cảnh tập đoàn |
28 |
60.9 |
6 |
2 |
0 |
16 |
23 |
6 |
16 |
1 |
17 |
Triệu Phàn Vĩ |
Tứ Xuyên Thành Đô rồng liệng thông tin |
27 |
58.7 |
5 |
1 |
0 |
17 |
23 |
5 |
17 |
1 |
18 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang dân thái ngân hàng |
26 |
56.5 |
5 |
2 |
0 |
18 |
23 |
5 |
16 |
2 |
19 |
Triệu Quốc Vinh |
Bên trong Mông Cổ y thái |
26 |
56.5 |
5 |
0 |
0 |
19 |
23 |
5 |
16 |
2 |
20 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu thị hoàn cảnh tập đoàn |
26 |
56.5 |
4 |
2 |
0 |
20 |
23 |
4 |
18 |
1 |