VTN và TNL vô địch như dự đoán ban đầu
Printable View
VTN và TNL vô địch như dự đoán ban đầu
Quang đỡ hòa thành công , cờ toi đặc mà hòa được , he he ...
Thôi tạm biệt mọi người nhé , hẹn gặp sau ...
Cờ nó hay ở chỗ đấy , thua thắng sung sướng tiếp nuối dằn vặt bao nhiêu , thì sau đó vẫn ... phải chơi tiếp ...
MAI LÀ 1 NGÀY MỚI , he he !!!
Sai lầm của a Cường là nước 16 đi x9-8 dẫn thua cờ, nếu a đi p2/3 thì cơ hội giành thắng lợi rất cao. Đúng là cầm vàng lại để vàng rơi .
Thân Bằng là bạn thân của Vương. Những ngày đầu khi Vương chinh chiến giang hồ, Thân Bằng là đồng đội cùng team và đỡ nhau qua nhiều khúc mắc hợp đồng. Vương chính là người đề nghị Hàng Châu tái kí hợp đồng với Thân Bằng. Ván này 2 ông đánh hoà cực nhanh, vẹn cả đôi đường.
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 BẢNG HẢI NGOẠI
THỨ HẠNG TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM HSP SỐ VÁN THẮNG HẬU THỦ THẮNG SỐ VÁN ĐI HẬU XUẤT TRẬN THẮNG HÒA THUA 1 Tào Nham Lỗi MaCau 14 69 6 3 4 8 6 2 0 2 Hà Văn Tiến Việt Nam 12 77 4 2 4 8 4 4 0 3 Phùng Gia Tuấn Hồng Công 11 74 3 2 4 8 3 5 0 4 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 11 73 3 1 3 8 3 5 0 4 Diệp Khai Nguyên Việt Nam 11 73 3 1 3 8 3 5 0 6 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 11 70 4 1 4 8 4 3 1 7 Tiết Hàm Đệ Đức 11 58 4 2 4 8 4 3 1 8 Vũ Hữu Cường Việt Nam 10 80 3 1 4 8 3 4 1 9 Phí Mạnh Cường Việt Nam 10 75 3 1 4 8 3 4 1 10 Triệu Nhữ Quyền Hồng Công 10 73 4 2 4 8 4 2 2 11 Võ Minh Nhất Việt Nam 10 73 3 1 4 8 3 4 1 12 Trang Hoành Minh Philippins 10 71 3 1 4 8 3 4 1 13 Cát Chấn Y Đài Bắc 10 65 4 1 4 8 4 2 2 14 Nguyễn Hoàng Kiên Việt Nam 10 64 4 3 5 8 4 2 2 15 Thái An Tước Đài Bắc 10 58 4 1 4 8 4 2 2 16 Thái Vĩ Hằng Hồng Công 9 76 3 3 4 8 3 3 2 17 Hoàng Học Khiêm Hồng Công 9 76 2 1 4 8 2 5 1 18 Dđào Cao Khoa Việt Nam 9 75 3 2 4 8 3 3 2 19 Ngô Tông Hàn Singapor 9 71 2 1 4 8 2 5 1 20 Tôn Thất Nhật Tân Việt Nam 9 66 4 2 4 8 4 1 3 21 Đổng Hòa Tiếp Canada 9 66 3 2 4 8 3 3 2 22 Traầm Nghị Hào Đông Mã 9 64 4 1 4 8 4 1 3 23 Đỗ Quang Vĩ MaCau 9 62 3 2 4 8 3 3 2 24 Nguyễn Trần Đỗ Ninh Việt Nam 9 61 3 2 4 8 3 3 2 25 Dương Tông Dụ Đài Bắc 8 78 2 1 4 8 2 4 2 26 Lương Đạt Dân Hồng Công 8 74 1 1 4 8 1 6 1 27 Ông Đức Cường Hồng Công 8 72 2 0 4 8 2 4 2 28 Hoàng Vận Hưng Malaysia 8 71 4 2 4 8 4 0 4 29 Lý Cẩm Hoan MaCau 8 71 3 1 4 8 3 2 3 30 Trần Quyết Thắng Việt Nam 8 70 2 1 4 8 2 4 2 31 Nguyễn Minh Chiêu Đài Bắc 8 69 2 2 4 8 2 4 2 32 Trần Văn Ninh Việt Nam 8 60 3 2 4 8 3 2 3 33 Trần Phát Tá Anh 8 58 4 2 4 8 4 0 4 34 Lương Nguyên Hồng Công 8 55 4 1 4 8 4 0 4 35 Hồ Anh Tuấn Việt Nam 8 43 3 1 4 8 3 2 3 36 Cố Ức Khánh Canada 7 76 3 2 4 8 3 1 4 37 Trần Hữu Phát Malaysia 7 69 3 1 4 8 3 1 4 38 Lô Hồng Câu Hồng Công 7 57 3 1 4 8 3 1 4 39 Lưu An Sinh Đài Bắc 6 64 2 0 4 8 2 2 4 40 Hứa Minh Long Đài Bắc 6 59 3 1 3 8 3 0 5 41 Lâm Gia Hân Hồng Công 6 58 2 2 4 8 2 2 4 42 Âu Chí Cường Hồng Công 6 58 1 0 5 8 1 4 3 43 Lâm Kiện Hoa Malaysia 6 58 3 0 4 8 3 0 5 44 Ngô Vĩnh Sinh Hồng Công 6 54 2 2 4 8 2 2 4 45 Hoàng Dục Cơ Malaysia 6 54 2 0 3 8 2 2 4 46 Đặng Đình Dũng Việt Nam 6 53 1 1 4 8 1 4 3 47 Nguyễn Hải Hạo Việt Nam 6 45 2 2 4 8 2 2 4 48 Lý Sâm Anh 5 49 1 0 4 8 1 3 4 49 Lôi Hùng Tài Hồng Công 4 58 2 1 4 7 2 0 5 50 Trần Già Vận Malaysia 4 52 2 1 4 8 2 0 6 51 Trần Vĩnh Tường Malaysia 4 52 0 0 4 8 0 4 4 52 Nặc Đức Belarus 4 45 2 1 5 8 2 0 6 53 Lại Ưu Ni Phần Lan 4 42 2 0 4 8 2 0 6 54 Lữ Nhất Phương Pháp 0 42 0 0 4 7 0 0 7
BỐC THĂM VÁN 9 BẢNG HẢI NGOẠI
BÀN ĐIỂM ĐƠN VỊ TÊN KẾT QUẢ TÊN ĐƠN VỊ ĐIỂM 1 14 MaCau Tào Nham Lỗi - Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 11 2 11 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm - Hà Văn Tiến Việt Nam 12 3 11 Đức Tiết Hàm Đệ - Diệp Khai Nguyên Việt Nam 11 4 11 Hồng Công Phùng Gia Tuấn - Vũ Hữu Cường Việt Nam 10 5 10 Việt Nam Nguyễn Hoàng Kiên - Võ Minh Nhất Việt Nam 10 6 10 Hồng Công Triệu Nhữ Quyền - Thái An Tước Đài Bắc 10 7 10 Đài Bắc Cát Chấn Y - Trang Hoành Minh Philippins 10 8 10 Việt Nam Phí Mạnh Cường - Traầm Nghị Hào Đông Mã 9 9 9 Hồng Công Hoàng Học Khiêm - DĐổng Hòa Tiếp Canada 9 10 9 Việt Nam Tôn Thất Nhật Tân - Đỗ Quang Vĩ MaCau 9 11 9 Việt Nam Nguyễn Trần Đỗ Ninh - Thái Vĩ Hằng Hồng Công 9 12 9 Singapor Ngô Tông Hàn - Đào Cao Khoa Việt Nam 9 13 8 Anh Trần Phát Tá - Hồ Anh Tuấn Việt Nam 8 14 8 Đài Bắc Nguyễn Minh Chiêu - Trần Văn Ninh Việt Nam 8 15 8 Hồng Công Lương Nguyên - Dương Tông Dụ Đài Bắc 8 16 8 Malaysia Hoàng Vận Hưng - Lý Cẩm Hoan MaCau 8 17 8 Hồng Công Ông Đức Cường - Lương Đạt Dân Hồng Công 8 18 8 Việt Nam Trần Quyết Thắng - Lô Hồng Câu Hồng Công 7 19 7 Malaysia Trần Hữu Phát - Cố Ức Khánh Canada 7 20 6 Hồng Công Âu Chí Cường - Hứa Minh Long Đài Bắc 6 21 6 Việt Nam Nguyễn Hải Hạo - Hoàng Dục Cơ Malaysia 6 22 6 Đài Bắc Lưu An Sinh - Đặng Đình Dũng Việt Nam 6 23 6 Malaysia Lâm Kiện Hoa - Lâm Gia Hân Hồng Công 6 24 5 Anh Lý Sâm - Ngô Vĩnh Sinh Hồng Công 6 25 4 Belarus Nặc Đức - Trần Già Vận Malaysia 4 26 4 Malaysia Trần Vĩnh Tường - Lại Ưu Ni Phần Lan 4