| STT |
Kỳ thủ |
Điểm |
| 1 |
Lại Lý Huynh - Gia Hàm |
10 |
| 2 |
Trịnh Duy Đồng - Nạp Bố Tư |
9 |
| 3 |
Tạ Tịnh - An Hoa |
9 |
| 4 |
Tiết Hàm Đệ - Khâu Lượng |
8 |
| 5 |
Tôn Dũng Chinh - Ngô Tùng Nguyệt |
7 |
| 6 |
Hồng Trí - Cơ Sa Nạp |
7 |
| 7 |
Triệu Hâm Hâm - Đặng Minh Cao |
6 |
| 8 |
Tưởng Xuyên - Điền Trung Đốc |
6 |
| 9 |
Hứa Ngân Xuyên - Lỗ Miễn Thái Phu |
6 |
| 10 |
Lý Cẩm Hoan - Đoàn Bồi Siêu |
5 |
| 11 |
Trần Phát Tá - Đỗ Quốc Thắng |
5 |
| 12 |
Tào Nham Lỗi - Sở Tư Hòa Tình |
5 |
| 13 |
Trang Hoành Minh - Y Vạn Tái Đề Á Vạn |
5 |
| 14 |
Lữ Khâm - Trạch Duy Nhĩ |
4 |
| 15 |
Vương Thiên Nhất - An Cách Tư Mạch Khắc |
4 |
| 16 |
Triệu Quốc Vinh - Trần Gia Tích |
0 |