-
-
-
Kết quả ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
4 |
0 - 1 |
4½ |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
15 |
2 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
4 |
0 - 1 |
4 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
34 |
3 |
27 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
2 |
4 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
40 |
5 |
41 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
9 |
6 |
11 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
22 |
7 |
39 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
13 |
8 |
30 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
6 |
9 |
31 |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
10 |
35 |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
5 |
11 |
14 |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
33 |
12 |
16 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
29 |
13 |
4 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
20 |
14 |
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
21 |
15 |
3 |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
1½ |
1 - 0 |
2 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
28 |
16 |
25 |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
38 |
|
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
1 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
Bốc thăm ván 7
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
5½ |
|
4½ |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
40 |
2 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
5 |
|
4½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
41 |
3 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
4 |
|
4 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
4 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
4 |
|
4 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
17 |
5 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
4 |
|
4 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
27 |
6 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
3½ |
|
4 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
7 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
14 |
8 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
16 |
9 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
3 |
|
3½ |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
31 |
10 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
3 |
|
3 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
11 |
11 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
3 |
|
2½ |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
12 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
2½ |
|
2½ |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
13 |
6 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
25 |
14 |
33 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
2½ |
|
2½ |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
15 |
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
2 |
|
2 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
10 |
16 |
38 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
1 |
|
2 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
|
28 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
2 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-
Kết quả ván 7
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
Hà Nội |
5½ |
1 - 0 |
4½ |
Vũ Văn Phúc |
Thái Bình |
40 |
2 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
Hà Nội |
5 |
1 - 0 |
4½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
41 |
3 |
2 |
Dương Văn Hải |
Văn Phú |
4 |
0 - 1 |
4 |
Trương Việt Đức |
Thường Tín |
30 |
4 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
Huyền Kỳ |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Trung Kiên |
Văn Điển |
17 |
5 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
Hòa Bình |
4 |
1 - 0 |
4 |
Ngọc Anh |
Giáng Hiền |
27 |
6 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
TLKĐ |
3½ |
1 - 0 |
4 |
Vũ Cát Tường |
Dư Dụ |
39 |
7 |
5 |
Lê Văn Lượng |
Trác Cầu |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Quốc Đông |
Quang Trung |
14 |
8 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
Nghệ An |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Thế Cường |
TLKĐ |
16 |
9 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
Hoàng Mai |
3 |
0 - 1 |
3½ |
Trần Quang Dũng |
Thanh Thùy |
31 |
10 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
Vĩnh Ninh |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Khê Tang |
11 |
11 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
3 |
0 - 1 |
2½ |
Bùi Mạnh Phúc |
Kim Bài |
1 |
12 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
Phú Thọ |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Hoàng Danh Quân |
Vĩnh Trung |
3 |
13 |
6 |
Lê Văn Nam |
Thường Tín |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Văn Tráng |
Quan Nhân |
25 |
14 |
33 |
Trần Văn Trường |
Quang Trung |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Tào Văn Thắng |
Làng Dạo |
35 |
15 |
26 |
Ngô Văn Sáng |
|
2 |
+ - - |
2 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Văn Hiển |
10 |
16 |
38 |
Võ Khắc Nụ |
Khánh Hà |
1 |
1 - 0 |
2 |
Hoàng Văn Tịnh |
|
4 |
|
28 |
Phùng Tùng Huy |
TLKĐ |
2 |
1 - - |
|
Miễn đấu |
|
|
-
Xếp hạng chung cuộc, hệ số phụ bốc thăm lần lượt là: Lũy tiến, số ván thắng, búc gôn
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
LT1. |
Vict |
BH. |
1 |
15 |
Nguyễn Thăng Long |
VIE |
Hà Nội |
6½ |
25 |
6 |
31½ |
2 |
34 |
Trịnh Đăng Khoa |
VIE |
Hà Nội |
6 |
23½ |
5 |
30½ |
3 |
18 |
Nguyễn Tất Thắng |
VIE |
Hòa Bình |
5 |
23 |
5 |
32½ |
4 |
17 |
Nguyễn Trung Kiên |
VIE |
Văn Điển |
5 |
22 |
5 |
31½ |
5 |
30 |
Trương Việt Đức |
VIE |
Thường Tín |
5 |
18 |
4 |
22½ |
6 |
41 |
Đặng Hữu Tuân |
VIE |
Thường Tín |
4½ |
19½ |
4 |
27 |
7 |
40 |
Vũ Văn Phúc |
VIE |
Thái Bình |
4½ |
18 |
4 |
28 |
8 |
9 |
Nguyễn Hợp Hải |
VIE |
TLKĐ |
4½ |
17½ |
4 |
28½ |
9 |
31 |
Trần Quang Dũng |
VIE |
Thanh Thùy |
4½ |
17½ |
4 |
26½ |
10 |
5 |
Lê Văn Lượng |
VIE |
Trác Cầu |
4½ |
16½ |
4 |
28½ |
11 |
16 |
Nguyễn Thế Cường |
VIE |
TLKĐ |
4½ |
13 |
4 |
19½ |
12 |
2 |
Dương Văn Hải |
VIE |
Văn Phú |
4 |
19½ |
3 |
28½ |
13 |
27 |
Ngọc Anh |
VIE |
Giáng Hiền |
4 |
16½ |
3 |
25½ |
14 |
22 |
Nguyễn Văn Hợp |
VIE |
Huyền Kỳ |
4 |
16 |
4 |
23 |
15 |
39 |
Vũ Cát Tường |
VIE |
Dư Dụ |
4 |
15 |
4 |
22½ |
16 |
20 |
Nguyễn Văn Hùng |
VIE |
Vĩnh Ninh |
4 |
10 |
4 |
19 |
17 |
8 |
Nguyễn Hồng Quân |
VIE |
Nghệ An |
3½ |
18½ |
3 |
29 |
18 |
14 |
Nguyễn Quốc Đông |
VIE |
Quang Trung |
3½ |
17½ |
3 |
29½ |
19 |
1 |
Bùi Mạnh Phúc |
VIE |
Kim Bài |
3½ |
13½ |
3 |
27 |
20 |
35 |
Tào Văn Thắng |
VIE |
Làng Dạo |
3½ |
13½ |
3 |
22 |
21 |
25 |
Nguyễn Văn Tráng |
VIE |
Quan Nhân |
3½ |
13 |
3 |
24 |
22 |
29 |
Triệu Thanh Tuấn |
VIE |
Phú Thọ |
3 |
16 |
2 |
25 |
23 |
13 |
Nguyễn Ngọc Quân |
VIE |
Hoàng Mai |
3 |
14½ |
2 |
30 |
24 |
11 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
VIE |
Khê Tang |
3 |
13½ |
2 |
23½ |
25 |
28 |
Phùng Tùng Huy |
VIE |
TLKĐ |
3 |
13 |
2 |
20 |
26 |
21 |
Nguyễn Văn Hải |
VIE |
Thường Tín |
3 |
12½ |
2 |
26 |
27 |
3 |
Hoàng Danh Quân |
VIE |
Vĩnh Trung |
3 |
12½ |
2 |
22½ |
28 |
26 |
Ngô Văn Sáng |
VIE |
|
3 |
9 |
2 |
20 |
29 |
6 |
Lê Văn Nam |
VIE |
Thường Tín |
2½ |
11½ |
2 |
22½ |
30 |
33 |
Trần Văn Trường |
VIE |
Quang Trung |
2½ |
11 |
2 |
26½ |
31 |
4 |
Hoàng Văn Tịnh |
VIE |
|
2 |
9 |
2 |
19 |
32 |
10 |
Nguyễn Mạnh Hà |
VIE |
Văn Hiển |
2 |
9 |
1 |
23½ |
33 |
38 |
Võ Khắc Nụ |
VIE |
Khánh Hà |
2 |
6 |
1 |
21½ |
34 |
37 |
Từ Bá Tân |
VIE |
Thường Tín |
1 |
7 |
1 |
23½ |
35 |
36 |
Tạ Anh Tài |
VIE |
Thường Tín |
1 |
5 |
1 |
23 |
36 |
24 |
Nguyễn Văn Thiên |
VIE |
Quan Nhân |
1 |
4 |
0 |
17½ |
37 |
19 |
Nguyễn Văn Bảy |
VIE |
Lạc Thi |
0 |
0 |
0 |
18½ |
38 |
7 |
Lê Xuân Hưng |
VIE |
Hiền Giang |
0 |
0 |
0 |
17½ |
|
12 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
VIE |
Gia Vĩnh |
0 |
0 |
0 |
17½ |
|
23 |
Nguyễn Văn Quân |
VIE |
|
0 |
0 |
0 |
17½ |
|
42 |
Đỗ Văn Tráng |
VIE |
Quan Nhân |
0 |
0 |
0 |
17½ |
42 |
32 |
Trần Văn Trường |
VIE |
Hà Đông |
0 |
0 |
0 |
17 |
-