KẾT QUẢ VÒNG 7
第 1 场 Thượng Hải 3 4:0*胜 6 Chiết Giang
1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 7 2 - 0 5 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 16 1 - 1 11 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Thượng Hải Thời Phượng Lan 11 2 - 0 16 Đường Tư Nam Chiết Giang
第 2 场 Giang Tô 6 0:4*负 7 Hàng Châu
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 8 0 - 2 14 Triệu Quan Phương Hàng Châu
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 11 2 - 0 5 Đổng Dục Nam Giang Tô
第 3 场 Thâm Quyến 8 4:0*胜 4 Chiết Giang Tt
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 8 1 - 1 9 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 9 1 - 1 8 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 9 0 - 2 8 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 7 0 - 2 11 Vương Lâm Na Thâm Quyến
第 4 场 Hà Bắc 6 0:4*负 9 Bắc Kinh
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 7 0 - 2 13 Đường Đan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 13 2 - 0 14 Trương Đình Đình Hà Bắc
第 5 场 Thành Đô 4 2:2*和 7 Quảng Đông
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 4 0 - 2 12 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 15 0 - 2 9 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7 |
TT |
Đ |
Đ V |
KỲ THỦ |
KQ |
KỲ THỦ |
Đ V |
Đ |
第 1 场 |
Thượng Hải |
3 |
4:0 |
6 |
Chiết Giang |
1 |
Thượng Hải |
Đổng Gia Kỳ |
7 |
2 - 0 |
5 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
2 |
Chiết Giang |
Đường Tư Nam |
16 |
1 - 1 |
11 |
Thời Phượng Lan |
Thượng Hải |
2 |
Thượng Hải |
Thời Phượng Lan |
11 |
2 - 0 |
16 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
第 2 场 |
Giang Tô |
6 |
0:4 |
7 |
Hàng Châu |
1 |
Giang Tô |
Tả Văn Tĩnh |
8 |
0 - 2 |
14 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
2 |
Hàng Châu |
Thẩm Tư Phàm |
11 |
2 - 0 |
5 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
第 3 场 |
Thâm Quyến |
8 |
4:0 |
4 |
Chiết Giang Tt |
1 |
Thâm Quyến |
Đảng Quốc Lôi |
8 |
1 - 1 |
9 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang TT |
1 |
Chiết Giang TT |
Trần Thanh Đình |
9 |
1 - 1 |
8 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
1 |
Chiết Giang TT |
Trần Thanh Đình |
9 |
0 - 2 |
8 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
2 |
Chiết Giang TT |
Ngô Khả Hân |
7 |
0 - 2 |
11 |
Vương Lâm Na |
Thâm Quyến |
第 4 场 |
Hà Bắc |
6 |
0:4 |
9 |
Bắc Kinh |
1 |
Hà Bắc |
Vương Tử Hàm |
7 |
0 - 2 |
13 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
2 |
Bắc Kinh |
Lưu Hoan |
13 |
2 - 0 |
14 |
Trương Đình Đình |
Hà Bắc |
第 5 场 |
Thành Đô |
4 |
2:2 |
7 |
Quảng Đông |
1 |
Thành Đô |
Lương Nghiên Đình |
4 |
0 - 2 |
12 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
2 |
Quảng Đông |
Trần Lệ Thuần |
15 |
0 - 2 |
9 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 7 |
排名 |
姓名 |
单位 |
总分 |
出场 |
局分 |
胜场 |
后胜 |
后手数 |
胜率 |
台号 |
台名次 |
出场 |
胜 |
平 |
负 |
1 |
Vương Lâm Na |
Thâm Quyến |
10 |
6 |
9 |
4 |
1 |
3 |
75 |
0 |
1 |
6 |
4 |
1 |
1 |
2 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
10 |
6 |
9 |
3 |
1 |
3 |
75 |
0 |
2 |
6 |
3 |
3 |
0 |
3 |
Trương Đình Đình |
Hà Bắc |
10 |
6 |
6 |
1 |
0 |
3 |
50 |
0 |
3 |
6 |
1 |
4 |
1 |
4 |
Lưu Hoan |
Bắc Kinh |
8 |
6 |
7 |
2 |
1 |
3 |
58.33 |
0 |
4 |
6 |
2 |
3 |
1 |
5 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
8 |
6 |
7 |
1 |
1 |
4 |
58.33 |
0 |
5 |
6 |
1 |
5 |
0 |
6 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
8 |
6 |
6 |
1 |
0 |
3 |
50 |
0 |
6 |
6 |
1 |
4 |
1 |
6 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
8 |
6 |
6 |
1 |
0 |
3 |
50 |
0 |
6 |
6 |
1 |
4 |
1 |
8 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
6 |
5 |
4 |
0 |
0 |
2 |
40 |
0 |
8 |
5 |
0 |
4 |
1 |
9 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
6 |
6 |
7 |
2 |
2 |
4 |
58.33 |
0 |
9 |
6 |
2 |
3 |
1 |
10 |
Tả Văn Tĩnh |
Giang Tô |
6 |
6 |
6 |
2 |
1 |
4 |
50 |
0 |
10 |
6 |
2 |
2 |
2 |
11 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
6 |
6 |
6 |
2 |
1 |
3 |
50 |
0 |
11 |
6 |
2 |
2 |
2 |
12 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
6 |
6 |
6 |
1 |
0 |
3 |
50 |
0 |
12 |
6 |
1 |
4 |
1 |
13 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
4 |
3 |
3 |
1 |
0 |
1 |
50 |
0 |
13 |
3 |
1 |
1 |
1 |
14 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang TT |
4 |
6 |
8 |
2 |
1 |
3 |
66.67 |
0 |
14 |
6 |
2 |
4 |
0 |
15 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang TT |
4 |
6 |
6 |
2 |
2 |
3 |
50 |
0 |
15 |
6 |
2 |
2 |
2 |
16 |
Thời Phượng Lan |
Thượng Hải |
4 |
6 |
5 |
0 |
0 |
3 |
41.67 |
0 |
16 |
6 |
0 |
5 |
1 |
17 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
2 |
25 |
0 |
17 |
6 |
1 |
1 |
4 |
18 |
Trương Quốc Phượng |
Giang Tô |
2 |
3 |
3 |
1 |
0 |
0 |
50 |
0 |
18 |
3 |
1 |
1 |
1 |
19 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
2 |
6 |
4 |
1 |
0 |
3 |
33.33 |
0 |
19 |
6 |
1 |
2 |
3 |
20 |
Vương Tử Hàm |
Hà Bắc |
2 |
6 |
4 |
0 |
0 |
3 |
33.33 |
0 |
20 |
6 |
0 |
4 |
2 |
20 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
2 |
6 |
4 |
0 |
0 |
3 |
33.33 |
0 |
20 |
6 |
0 |
4 |
2 |
22 |
Âu Dương Kỳ Lâm |
Thượng Hải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Nghiêm Tử Hi |
Quảng Đông |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Kim Hải Anh |
Chiết Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Vưu Dĩnh Khâm |
Hà Bắc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Âu Dương Thiền Quyên |
Thâm Quyến |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Ngọc Tư Nguyên |
Thành Đô |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Từ Tử Huệ |
Chiết Giang TT |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Thường Uyển Hoa |
Bắc Kinh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
50 |
0 |
30 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 7 |
排名 |
团体名称 |
总分 |
总局分 |
胜场 |
队胜局 |
出场 |
胜 |
平 |
负 |
1 |
Bắc Kinh |
11 |
22 |
5 |
7 |
7 |
5 |
1 |
1 |
2 |
Thâm Quyến |
10 |
20 |
4 |
7 |
7 |
4 |
2 |
1 |
3 |
Hàng Châu |
9 |
18 |
3 |
3 |
7 |
3 |
3 |
1 |
4 |
Quảng Đông |
8 |
16 |
2 |
3 |
7 |
2 |
4 |
1 |
5 |
Giang Tô |
6 |
12 |
1 |
4 |
7 |
1 |
4 |
2 |
6 |
Chiết Giang |
6 |
12 |
1 |
2 |
7 |
1 |
4 |
2 |
7 |
Hà Bắc |
6 |
12 |
1 |
1 |
7 |
1 |
4 |
2 |
8 |
Thượng Hải |
5 |
10 |
2 |
1 |
7 |
2 |
1 |
4 |
9 |
Thành Đô |
5 |
10 |
0 |
4 |
7 |
0 |
5 |
2 |
10 |
Chiết Giang Tt |
4 |
8 |
1 |
4 |
7 |
1 |
2 |
4 |