Vòng 5
Nguyễn Hoàng Lâm (mẫu) 0-1 Nguyễn Anh Mẫn (DNA)
Vòng 5
Nguyễn Hoàng Lâm (mẫu) 0-1 Nguyễn Anh Mẫn (DNA)
Vòng 5
Đào Quốc Hưng (HCM) 1/2 Vũ Quốc Đạt (HCM)
Vòng 5
Nguyễn Văn Tới (BDH) 0-1 Phí Mạnh Cường (QNI)
Round 4
Rank after Round 5
Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp.Thủ Đức 4,5 0,0 13,5 14,5 4 3 2 47 Nguyễn Quang Nhật QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 14,5 17,5 3 3 3 7 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 4,0 0,0 14,0 16,0 4 2 4 48 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 4,0 0,0 13,5 15,5 3 3 5 11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 13,5 15,5 3 2 6 14 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 13,0 15,0 4 3 7 1 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 4,0 0,0 11,0 13,0 4 2 8 42 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 11,0 13,0 3 2 9 8 Vũ Quốc Đạt HCM Qgv 3,5 0,0 14,5 17,0 2 3 10 23 Đào Quốc Hưng HCM Quận 11 3,5 0,0 14,0 15,5 3 2 11 28 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 13,0 13,5 3 3 12 21 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 12,5 14,0 2 2 13 19 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 11,0 12,0 3 2 14 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Quận 4 3,5 0,0 10,5 11,5 3 3 15 34 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 9,0 10,5 3 2 16 12 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp.Thủ Đức 3,0 0,0 14,5 16,5 2 3 17 22 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 13,5 15,0 2 3 18 20 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 3,0 0,0 13,0 14,0 3 3 19 39 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 3,0 0,0 12,5 14,0 2 2 20 37 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 3,0 0,0 12,0 13,5 3 3 21 17 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 3,0 0,0 12,0 13,0 3 2 22 25 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Quận 5 3,0 0,0 11,5 12,5 3 2 23 38 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 3,0 0,0 11,5 12,0 3 2 24 46 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 10,0 12,0 1 2 25 4 Trần Chánh Tâm HCM Quận 4 2,5 0,0 13,5 16,0 1 3 26 2 Trềnh A Sáng HCM Quận 11 2,5 0,0 13,0 15,0 2 2 27 36 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 2,5 0,0 11,5 13,0 2 3 28 59 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 11,5 12,5 2 3 29 15 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 11,0 12,5 2 2 30 27 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 2,5 0,0 11,0 11,5 2 2 31 60 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG Qu?ng Ng?i 2,5 0,0 10,5 12,5 2 2 32 35 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 2,5 0,0 10,5 11,5 2 3 33 9 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 2,5 0,0 9,5 11,0 2 2 34 32 Trần Thanh Tân HCM Tp.Thủ Đức 2,5 0,0 8,0 9,5 2 2 35 5 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Quận Tân Bình 2,0 0,0 13,5 15,5 2 2 36 18 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 2,0 0,0 13,0 14,5 2 3 37 30 Trần Anh Duy HCM Tp.Thủ Đức 2,0 0,0 12,0 14,0 0 3 38 16 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 13,0 1 2 39 40 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 12,0 2 2 40 41 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 2,0 0,0 11,0 11,5 2 3 41 31 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 2,0 0,0 10,5 11,5 2 2 45 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 2,0 0,0 10,5 11,5 2 2 43 6 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 2,0 0,0 10,0 11,0 2 3 44 44 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 2,0 0,0 9,5 10,5 1 2 45 43 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 2,0 0,0 9,0 9,5 1 2 46 3 Diệp Khai Nguyên HCM Quận 5 2,0 0,0 8,5 9,5 1 2 47 13 Nguyễn Anh Đức BDU Bình Dương 1,5 0,0 11,0 12,5 1 2 48 51 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Qu?ng Ng?i 1,5 0,0 11,0 12,0 1 3 49 53 Từ Đức Trung BCA Bộ Công An 1,5 0,0 9,5 10,0 1 3 50 52 Bùi Huy Hoàng HCM Tp.Thủ Đức 1,5 0,0 8,5 9,0 1 3 51 29 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 1,5 0,0 6,5 7,5 0 2 52 26 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 1,0 0,0 11,0 12,5 1 2 53 54 Trần Thái Hòa HCM Quận 5 1,0 0,0 10,5 11,5 1 3 54 49 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công An 1,0 0,0 10,5 11,0 1 3 55 50 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Quận 4 1,0 0,0 9,5 10,0 0 2 56 61 Nguyễn Quốc Vương BCA Bộ Công An 1,0 0,0 9,0 10,0 0 3 57 58 Nguyễn An Tấn BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 1,0 0,0 8,5 9,0 0 2 58 33 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 0,5 0,0 8,5 10,0 0 2 56 Ngô Thanh Phụng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 0,5 0,0 8,5 10,0 0 2 60 57 Kiều Kính Quốc BCA Bộ Công An 0,5 0,0 8,5 9,5 0 3 61 55 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0
Round 6
Round 5
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 3 Nguyễn Hoàng Yến HCM 3½ 1 - 0 3½ Kiều Bích Thủy HNO 20 2 1 Lê Thị Kim Loan HNO 2½ 0 - 1 3 Trần Tuệ Doanh HCM 2 3 13 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3 ½ - ½ 2½ Hoàng Thị Hải Bình HCM 21 4 5 Trần Thị Bích Hằng BDH 2½ ½ - ½ 2½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 5 6 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2 1 - 0 2½ Lại Quỳnh Tiên HCM 22 6 8 Cao Phương Thanh HCM 2 1 - 0 2 Ngô Thị Thu Hà BDU 18 7 16 Nguyễn Phi Liêm HNO 2 1 - 0 2 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 12 8 17 Vương Tiểu Nhi BDH 1½ 0 - 1 2 Trần Thị Như Ý BDH 23 9 7 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 1½ ½ - ½ 1½ Ngô Thị Thu Nga BDU 9 10 11 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 1 0 - 1 1½ Nguyễn Anh Đình HCM 10 11 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 0 - 1 1 Trịnh Thúy Nga QNI 15 12 14 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1½ 0 not paired
Rank after Round 5
Rk. SNo Name sex FED Club/City Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 TB5 1 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM Tp.Thủ Đức 4,5 0,0 13,5 14,5 4 3 2 47 Nguyễn Quang Nhật QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 14,5 17,5 3 3 3 7 Hà Văn Tiến BPH Bình Phước 4,0 0,0 14,0 16,0 4 2 4 48 Nguyễn Thành Bảo BPH Bình Phước 4,0 0,0 13,5 15,5 3 3 5 11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN Đà Nẵng 4,0 0,0 13,5 15,5 3 2 6 14 Phí Mạnh Cường QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 13,0 15,0 4 3 7 1 Lại Lý Huynh BDU Bình Dương 4,0 0,0 11,0 13,0 4 2 8 42 Đào Văn Trọng QNI Quảng Ninh 4,0 0,0 11,0 13,0 3 2 9 8 Vũ Quốc Đạt HCM Qgv 3,5 0,0 14,5 17,0 2 3 10 23 Đào Quốc Hưng HCM Quận 11 3,5 0,0 14,0 15,5 3 2 11 28 Dương Đình Chung QNI Quảng Ninh 3,5 0,0 13,0 13,5 3 3 12 21 Trần Huỳnh Si La DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 12,5 14,0 2 2 13 19 Tôn Thất Nhật Tân DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 11,0 12,0 3 2 14 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM Quận 4 3,5 0,0 10,5 11,5 3 3 15 34 Nguyễn Anh Mẫn DAN Đà Nẵng 3,5 0,0 9,0 10,5 3 2 16 12 Nguyễn Hoàng Lâm HCM Tp.Thủ Đức 3,0 0,0 14,5 16,5 2 3 17 22 Võ Văn Hoàng Tùng DAN Đà Nẵng 3,0 0,0 13,5 15,0 2 3 18 20 Vũ Hữu Cường BPH Bình Phước 3,0 0,0 13,0 14,0 3 3 19 39 Nguyễn Văn Tới BDH Bình Định 3,0 0,0 12,5 14,0 2 2 20 37 Nguyễn Minh Hưng BPH Bình Phước 3,0 0,0 12,0 13,5 3 3 21 17 Đặng Hữu Trang BPH Bình Phước 3,0 0,0 12,0 13,0 3 2 22 25 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM Quận 5 3,0 0,0 11,5 12,5 3 2 23 38 Phạm Trung Thành BDH Bình Định 3,0 0,0 11,5 12,0 3 2 24 46 Vũ Khánh Hoàng QNI Quảng Ninh 3,0 0,0 10,0 12,0 1 2 25 4 Trần Chánh Tâm HCM Quận 4 2,5 0,0 13,5 16,0 1 3 26 2 Trềnh A Sáng HCM Quận 11 2,5 0,0 13,0 15,0 2 2 27 36 Nguyễn Mạnh Hải TNG Thái Nguyên 2,5 0,0 11,5 13,0 2 3 28 59 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 11,5 12,5 2 3 29 15 Trương Đình Vũ DAN Đà Nẵng 2,5 0,0 11,0 12,5 2 2 30 27 Phùng Quang Điệp BPH Bình Phước 2,5 0,0 11,0 11,5 2 2 31 60 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG Qu?ng Ng?i 2,5 0,0 10,5 12,5 2 2 32 35 Bùi Thanh Tùng BDH Bình Định 2,5 0,0 10,5 11,5 2 3 33 9 Chu Tuấn Hải BPH Bình Phước 2,5 0,0 9,5 11,0 2 2 34 32 Trần Thanh Tân HCM Tp.Thủ Đức 2,5 0,0 8,0 9,5 2 2 35 5 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM Quận Tân Bình 2,0 0,0 13,5 15,5 2 2 36 18 Đào Cao Khoa BDU Bình Dương 2,0 0,0 13,0 14,5 2 3 37 30 Trần Anh Duy HCM Tp.Thủ Đức 2,0 0,0 12,0 14,0 0 3 38 16 Võ Minh Nhất BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 13,0 1 2 39 40 Ngô Ngọc Minh BPH Bình Phước 2,0 0,0 11,0 12,0 2 2 40 41 Nguyễn Văn Minh BCA Bộ Công An 2,0 0,0 11,0 11,5 2 3 41 31 Nguyễn Văn Bon BPH Bình Phước 2,0 0,0 10,5 11,5 2 2 45 Hà Trung Tín BDU Bình Dương 2,0 0,0 10,5 11,5 2 2 43 6 Đặng Cửu Tùng Lân BPH Bình Phước 2,0 0,0 10,0 11,0 2 3 44 44 Nguyễn Văn Tài BCA Bộ Công An 2,0 0,0 9,5 10,5 1 2 45 43 Lương Viết Dũng BCA Bộ Công An 2,0 0,0 9,0 9,5 1 2 46 3 Diệp Khai Nguyên HCM Quận 5 2,0 0,0 8,5 9,5 1 2 47 13 Nguyễn Anh Đức BDU Bình Dương 1,5 0,0 11,0 12,5 1 2 48 51 Nguyễn Lê Minh Đức QNG Qu?ng Ng?i 1,5 0,0 11,0 12,0 1 3 49 53 Từ Đức Trung BCA Bộ Công An 1,5 0,0 9,5 10,0 1 3 50 52 Bùi Huy Hoàng HCM Tp.Thủ Đức 1,5 0,0 8,5 9,0 1 3 51 29 Lê Đoàn Tấn Tài BCA Bộ Công An 1,5 0,0 6,5 7,5 0 2 52 26 Diệp Khải Hằng BDU Bình Dương 1,0 0,0 11,0 12,5 1 2 53 54 Trần Thái Hòa HCM Quận 5 1,0 0,0 10,5 11,5 1 3 54 49 Nguyễn Văn Thật BCA Bộ Công An 1,0 0,0 10,5 11,0 1 3 55 50 Trần Lê Ngọc Thảo HCM Quận 4 1,0 0,0 9,5 10,0 0 2 56 61 Nguyễn Quốc Vương BCA Bộ Công An 1,0 0,0 9,0 10,0 0 3 57 58 Nguyễn An Tấn BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 1,0 0,0 8,5 9,0 0 2 58 33 Nguyễn Chí Độ BDU Bình Dương 0,5 0,0 8,5 10,0 0 2 56 Ngô Thanh Phụng BRV Bà Rịa - Vũng Tàu 0,5 0,0 8,5 10,0 0 2 60 57 Kiều Kính Quốc BCA Bộ Công An 0,5 0,0 8,5 9,5 0 3 61 55 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN Đà Nẵng 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0
Round 6
Bo. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FED No. 1 13 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3½ 4½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 3 2 20 Kiều Bích Thủy HNO 3½ 4 Trần Tuệ Doanh HCM 2 3 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 4 8 Cao Phương Thanh HCM 3 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 5 5 23 Trần Thị Như Ý BDH 3 3 Nguyễn Phi Liêm HNO 16 6 21 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 2½ Lại Quỳnh Tiên HCM 22 7 10 Nguyễn Anh Đình HCM 2½ 2½ Lê Thị Kim Loan HNO 1 8 12 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 7 9 15 Trịnh Thúy Nga QNI 2 2 Ngô Thị Thu Nga BDU 9 10 18 Ngô Thị Thu Hà BDU 2 1½ Vương Tiểu Nhi BDH 17 11 19 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 1 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 11 12 14 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1½ 0 not paired
VÒNG 5 CỜ TIÊU CHUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=KMMrUsj_u6E
5 HCM Vũ Quốc Đạt 1 - 0 Nguyễn Anh Mẫn DAN
3 BPH Nguyễn Thành Bảo 1 - 0 Nguyễn Khánh Ngọc DAN
2 QNI Nguyễn Quang Nhật ½ - ½ Hà Văn Tiến BPH
Vòng 6
Võ Văn Hoàng Tùng (DNA) 1-0 Nguyễn Văn Tới (BDH)
Vòng 6
Đặng Hữu Trang (BPH) 1/2 Trần Huỳnh Si La (DNA)
Vòng 6
Trần Chánh Tâm (HCM) 1-0 Trịnh Hồ Quang Vũ (QNG)
Vòng 6
Bùi Thanh Tùng (BDH) 1-0 Trềnh A Sáng (HCM)
Vòng 6
Vũ Quốc Đạt (HCM) 1-0 Nguyễn Anh Mẫn (DNA)
Kết quả ván 6,xếp hạng tạm thời và xếp cặp ván 7
https://i.imgur.com/AXDM9GD.png
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 6
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 4½ ½ - ½ 4 Lại Lý Huynh BDU 2 QNI Nguyễn Quang Nhật 4 ½ - ½ 4 Hà Văn Tiến BPH 3 BPH Nguyễn Thành Bảo 4 1 - 0 4 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4 QNI Phí Mạnh Cường 4 0 - 1 4 Đào Văn Trọng QNI 5 HCM Vũ Quốc Đạt 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Anh Mẫn DAN 6 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 3½ 0 - 1 3½ Đào Quốc Hưng HCM 7 QNI Dương Đình Chung 3½ 0 - 1 3½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 8 BPH Đặng Hữu Trang 3 ½ - ½ 3½ Trần Huỳnh Si La DAN 9 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 3 ½ - ½ 3 Phạm Trung Thành BDH 10 BPH Vũ Hữu Cường 3 ½ - ½ 3 Vũ Khánh Hoàng QNI 11 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 3 1 - 0 3 Nguyễn Văn Tới BDH 12 BPH Nguyễn Minh Hưng 3 1 - 0 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 13 BDH Bùi Thanh Tùng 2½ 1 - 0 2½ Trềnh A Sáng HCM 14 HCM Trần Chánh Tâm 2½ 1 - 0 2½ Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 15 HCM Trần Thanh Tân 2½ ½ - ½ 2½ Chu Tuấn Hải BPH 16 TNG Nguyễn Mạnh Hải 2½ 1 - 0 2½ Trương Đình Vũ DAN 17 DAN Nguyễn Hoàng Tuấn 2½ ½ - ½ 2½ Phùng Quang Điệp BPH 18 HCM Diệp Khai Nguyên 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Văn Bon BPH 19 BCA Nguyễn Văn Tài 2 1 - 0 2 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 20 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 0 - 1 2 Ngô Ngọc Minh BPH 21 BCA Nguyễn Văn Minh 2 0 - 1 2 Võ Minh Nhất BPH 22 HCM Trần Anh Duy 2 ½ - ½ 2 Lương Viết Dũng BCA 23 HCM Bùi Huy Hoàng 1½ 0 - 1 1½ Lê Đoàn Tấn Tài BCA 24 QNG Nguyễn Lê Minh Đức 1½ ½ - ½ 1½ Từ Đức Trung BCA 25 BCA Nguyễn Văn Thật 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Quốc Vương BCA 26 HCM Trần Thái Hòa 1 ½ - ½ 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 27 BCA Kiều Kính Quốc ½ miễn đấu 28 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 3½ 0 - 1 4½ Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HNO Kiều Bích Thủy 3½ 0 - 1 4 Trần Tuệ Doanh HCM 3 HCM Đàm Thị Thùy Dung 3 1 - 0 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4 HCM Cao Phương Thanh 3 1 - 0 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 5 BDH Trần Thị Như Ý 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Phi Liêm HNO 6 HCM Hoàng Thị Hải Bình 3 0 - 1 2½ Lại Quỳnh Tiên HCM 7 HCM Nguyễn Anh Đình 2½ 1 - 0 2½ Lê Thị Kim Loan HNO 8 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 0 - 1 2 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 9 QNI Trịnh Thúy Nga 2 0 - 1 2 Ngô Thị Thu Nga BDU 10 BDU Ngô Thị Thu Hà 2 1 - 0 1½ Vương Tiểu Nhi BDH 11 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 1 0 - 1 1 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 12 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 6
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Nguyễn Thành Bảo BPH 5 0,0 19,5 22,0 4 3 2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5 0,0 19,5 21,0 4 3 3 Đào Văn Trọng QNI 5 0,0 17,0 19,5 4 3 4 Nguyễn Quang Nhật QNI 4,5 0,0 22,0 25,5 3 3 5 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 21,5 24,0 4 3 6 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 20,5 23,5 3 3 7 Đào Quốc Hưng HCM 4,5 0,0 20,5 22,5 4 3 8 Lại Lý Huynh BDU 4,5 0,0 19,0 21,5 4 3 9 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,5 0,0 16,0 17,5 4 3 10 Phí Mạnh Cường QNI 4 0,0 20,0 23,0 4 3 11 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4 0,0 20,0 22,0 3 3 12 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 0,0 18,5 20,0 3 3 13 Trần Huỳnh Si La DAN 4 0,0 17,5 19,5 2 3 14 Nguyễn Minh Hưng BPH 4 0,0 17,0 19,0 4 3 15 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3,5 0,0 20,5 23,0 2 3 16 Trần Chánh Tâm HCM 3,5 0,0 19,0 21,5 2 3 17 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 18,5 20,0 3 3 18 Dương Đình Chung QNI 3,5 0,0 18,5 19,5 3 3 19 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,5 0,0 18,0 19,5 3 3 20 Đặng Hữu Trang BPH 3,5 0,0 18,0 19,5 3 2 21 Vũ Khánh Hoàng QNI 3,5 0,0 16,5 19,0 1 3 22 Phạm Trung Thành BDH 3,5 0,0 16,5 17,5 3 3 23 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 15,5 17,5 3 3 24 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 15,0 16,5 3 3 25 Nguyễn Mạnh Hải TNG 3,5 0,0 14,5 16,5 3 3 26 Nguyễn Văn Tới BDH 3 0,0 17,5 19,5 2 3 27 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 3 0,0 17,0 19,0 2 3 28 Phùng Quang Điệp BPH 3 0,0 16,5 17,5 2 3 29 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3 0,0 16,0 17,5 3 3 30 Võ Minh Nhất BPH 3 0,0 15,5 17,5 2 3 31 Ngô Ngọc Minh BPH 3 0,0 15,0 16,5 3 3 32 Chu Tuấn Hải BPH 3 0,0 14,5 16,5 2 3 33 Trần Thanh Tân HCM 3 0,0 13,0 14,5 2 2 34 Nguyễn Văn Tài BCA 3 0,0 12,5 14,0 2 2 35 Trềnh A Sáng HCM 2,5 0,0 19,0 21,5 2 3 36 Trần Anh Duy HCM 2,5 0,0 17,5 20,0 0 3 37 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 2,5 0,0 16,5 18,5 2 3 38 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 15,5 17,5 2 3 39 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 14,5 16,0 2 3 40 Lương Viết Dũng BCA 2,5 0,0 13,5 14,5 1 3 41 Diệp Khai Nguyên HCM 2,5 0,0 13,0 14,5 1 2 42 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 2,5 0,0 10,5 12,0 1 3 43 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 18,5 20,0 2 3 44 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 2 0,0 18,0 20,0 2 3 45 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 0,0 15,5 17,0 2 3 46 Hà Trung Tín BDU 2 0,0 15,5 17,0 2 2 47 Nguyễn Văn Minh BCA 2 0,0 15,0 16,0 2 3 48 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 2 0,0 14,5 16,5 1 3 49 Từ Đức Trung BCA 2 0,0 14,5 15,5 1 4 50 Trần Thái Hòa HCM 1,5 0,0 15,5 17,0 1 3 51 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 14,5 16,5 1 2 52 Nguyễn Văn Thật BCA 1,5 0,0 14,5 15,5 1 3 53 Bùi Huy Hoàng HCM 1,5 0,0 13,0 14,0 1 3 54 Nguyễn Quốc Vương BCA 1,5 0,0 12,0 13,5 0 4 55 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1,5 0,0 12,0 13,0 0 3 56 Kiều Kính Quốc BCA 1,5 0,0 11,5 12,5 0 3 57 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 15,5 17,5 1 2 58 Nguyễn An Tấn BRV 1 0,0 10,5 11,5 0 2 59 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 13,5 15,5 0 2 60 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 12,0 14,0 0 2 61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 15,0 18,0 0 0 BẢNG NỮ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 5,5 0,0 18,5 21,0 5 3 2 Trần Tuệ Doanh HCM 5 0,0 18,0 20,0 4 4 3 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4 0,0 15,0 16,5 3 3 4 Cao Phương Thanh HCM 4 0,0 14,0 14,5 4 3 5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 3,5 0,0 20,0 23,0 2 2 6 Kiều Bích Thủy HNO 3,5 0,0 19,5 22,0 3 3 7 Lại Quỳnh Tiên HCM 3,5 0,0 17,5 19,5 3 4 8 Nguyễn Phi Liêm HNO 3,5 0,0 17,5 19,5 2 3 9 Trần Thị Như Ý BDH 3,5 0,0 15,5 17,0 1 2 10 Nguyễn Anh Đình HCM 3,5 0,0 11,5 12,0 3 3 11 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 0,0 20,0 22,5 2 3 12 Trần Thị Bích Hằng BDH 3 0,0 18,0 20,5 1 3 13 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 3 0,0 16,5 18,5 2 3 14 Ngô Thị Thu Hà BDU 3 0,0 16,5 18,0 2 2 15 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3 0,0 15,5 16,0 2 3 16 Ngô Thị Thu Nga BDU 3 0,0 13,5 15,5 1 3 17 Lê Thị Kim Loan HNO 2,5 0,0 18,0 20,0 1 3 18 Trịnh Thúy Nga QNI 2 0,0 17,5 18,0 1 3 19 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 0,0 13,5 15,0 1 3 20 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 2 0,0 13,5 14,0 1 3 21 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 16,0 18,0 1 2 22 Vương Tiểu Nhi BDH 1,5 0,0 16,0 18,0 0 3 23 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 0,0 14,5 15,0 0 2
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 5 VS 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 BDU Lại Lý Huynh 4½ VS 4½ Nguyễn Quang Nhật QNI 3 BPH Hà Văn Tiến 4½ VS 4½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 HCM Đào Quốc Hưng 4½ VS 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5 DAN Trần Huỳnh Si La 4 VS 4 Nguyễn Minh Hưng BPH 6 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4 VS 3½ Trần Chánh Tâm HCM 7 DAN Nguyễn Anh Mẫn 3½ VS 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 8 BDH Bùi Thanh Tùng 3½ VS 3½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 9 TNG Nguyễn Mạnh Hải 3½ VS 3½ Đặng Hữu Trang BPH 10 BDH Phạm Trung Thành 3½ VS 3½ Vũ Hữu Cường BPH 11 QNI Vũ Khánh Hoàng 3½ VS 3½ Dương Đình Chung QNI 12 BPH Chu Tuấn Hải 3 VS 3 Ngô Ngọc Minh BPH 13 BPH Võ Minh Nhất 3 VS 3 Trần Thanh Tân HCM 14 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3 VS 3 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 15 BPH Phùng Quang Điệp 3 VS 3 Nguyễn Văn Tới BDH 16 HCM Trềnh A Sáng 2½ VS 2½ Trần Anh Duy HCM 17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 2½ VS 2½ Diệp Khai Nguyên HCM 18 DAN Trương Đình Vũ 2½ VS 2½ Nguyễn Văn Bon BPH 19 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 2½ VS 2½ Lương Viết Dũng BCA 20 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 2 VS 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 21 BCA Từ Đức Trung 2 VS 2 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 22 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1½ VS 2 Nguyễn Văn Minh BCA 23 BCA Kiều Kính Quốc 1½ VS 1½ Nguyễn Văn Thật BCA 24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1½ VS 1½ Trần Thái Hòa HCM 25 HCM Bùi Huy Hoàng 1½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 5½ VS 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 HCM Trần Tuệ Doanh 5 VS 4 Cao Phương Thanh HCM 3 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ VS 3½ Trần Thị Như Ý BDH 4 HCM Lại Quỳnh Tiên 3½ VS 3½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 HNO Nguyễn Phi Liêm 3½ VS 3½ Kiều Bích Thủy HNO 6 BDU Ngô Thị Thu Nga 3 VS 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 7 QNI Đào Thị Thủy Tiên 3 VS 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 8 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 3 VS 3 Hoàng Thị Hải Bình HCM 9 HNO Lê Thị Kim Loan 2½ VS 2 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 10 QNI Trịnh Thúy Nga 2 VS 2 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 11 BDH Vương Tiểu Nhi 1½ VS 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 12 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Còn 3 ván 789, BD còn mình LLH thi đấu ...
QN có mặt ở các bàn 1,3,5 ...
VÒNG 7 CỜ TIÊU CHUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=Xs3GxGDJOmo
1 BPH Nguyễn Thành Bảo ½ - ½ Nguyễn Minh Nhật Quang HCM
8 BDH Bùi Thanh Tùng 0 - 1 Nguyễn Hoàng Lâm HCM
DAN Anh Mẫn 0 -1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM
6 DAN Nguyễn Khánh Ngọc ½ - ½ Trần Chánh Tâm HCM
5 DAN Trần Huỳnh Si La ½ - ½ Nguyễn Minh Hưng BPH
Đi hậu thủ hòa trước cao thủ số 1 VN , NQ Nhật hay quá ...
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 7
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 BPH Nguyễn Thành Bảo 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 2 BDU Lại Lý Huynh 4½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Quang Nhật QNI 3 BPH Hà Văn Tiến 4½ 0 - 1 4½ Tôn Thất Nhật Tân DAN 4 HCM Đào Quốc Hưng 4½ 1 - 0 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5 DAN Trần Huỳnh Si La 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Minh Hưng BPH 6 DAN Nguyễn Khánh Ngọc 4 ½ - ½ 3½ Trần Chánh Tâm HCM 7 DAN Nguyễn Anh Mẫn 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 8 BDH Bùi Thanh Tùng 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 9 TNG Nguyễn Mạnh Hải 3½ 0 - 1 3½ Đặng Hữu Trang BPH 10 BDH Phạm Trung Thành 3½ 0 - 1 3½ Vũ Hữu Cường BPH 11 QNI Vũ Khánh Hoàng 3½ 1 - 0 3½ Dương Đình Chung QNI 12 BPH Chu Tuấn Hải 3 0 - 1 3 Ngô Ngọc Minh BPH 13 BPH Võ Minh Nhất 3 0 - 1 3 Trần Thanh Tân HCM 14 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3 0 - 1 3 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 15 BPH Phùng Quang Điệp 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Văn Tới BDH 16 HCM Trềnh A Sáng 2½ 1 - 0 2½ Trần Anh Duy HCM 17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 2½ ½ - ½ 2½ Diệp Khai Nguyên HCM 18 DAN Trương Đình Vũ 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Văn Bon BPH 19 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 2½ 1 - 0 2½ Lương Viết Dũng BCA 20 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 2 1 - 0 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 21 BCA Từ Đức Trung 2 1 - 0 2 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 22 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1½ 0 - 1 2 Nguyễn Văn Minh BCA 23 BCA Kiều Kính Quốc 1½ 0 - 1 1½ Nguyễn Văn Thật BCA 24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1½ 0 - 1 1½ Trần Thái Hòa HCM 25 HCM Bùi Huy Hoàng 1½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ VS Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 VS Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 5½ ½ - ½ 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 2 HCM Trần Tuệ Doanh 5 ½ - ½ 4 Cao Phương Thanh HCM 3 HCM Lại Quỳnh Tiên 3½ 0 - 1 3½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4 HNO Nguyễn Phi Liêm 3½ 1 - 0 3½ Kiều Bích Thủy HNO 5 BDH Trần Thị Bích Hằng 3 0 - 1 3½ Trần Thị Như Ý BDH 6 QNI Đào Thị Thủy Tiên 3 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 7 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 3 1 - 0 3 Hoàng Thị Hải Bình HCM 8 BDU Ngô Thị Thu Nga 3 1 - 0 2½ Lê Thị Kim Loan HNO 9 QNI Trịnh Thúy Nga 2 1 - 0 2 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 10 BDH Vương Tiểu Nhi 1½ ½ - ½ 1 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 11 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan 2 #N/A 0 #N/A ### 12 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 7
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 27,5 30,0 4 4 2 Đào Quốc Hưng HCM 5,5 0,0 27,0 30,0 5 3 3 Nguyễn Thành Bảo BPH 5,5 0,0 27,0 30,0 4 3 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 23,5 26,0 5 4 5 Nguyễn Quang Nhật QNI 5 0,0 29,5 33,5 3 4 6 Lại Lý Huynh BDU 5 0,0 27,0 29,5 4 3 7 Đào Văn Trọng QNI 5 0,0 26,5 29,0 4 3 8 Hà Văn Tiến BPH 4,5 0,0 30,5 33,5 4 3 9 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 27,5 31,0 3 3 10 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,5 0,0 26,0 28,5 3 4 11 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 0,0 26,0 28,0 2 3 12 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 4,5 0,0 25,5 28,5 3 3 13 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,5 0,0 24,5 26,0 4 4 0 Vũ Hữu Cường BPH 4,5 0,0 24,5 26,0 4 4 15 Đặng Hữu Trang BPH 4,5 0,0 24,0 26,5 4 3 16 Nguyễn Minh Hưng BPH 4,5 0,0 22,5 25,0 4 4 17 Vũ Khánh Hoàng QNI 4,5 0,0 22,5 25,0 2 3 18 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4 0,0 27,0 29,0 3 4 19 Trần Chánh Tâm HCM 4 0,0 26,5 29,5 2 4 20 Phí Mạnh Cường QNI 4 0,0 26,0 29,5 4 3 21 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4 0,0 23,0 26,0 3 4 22 Ngô Ngọc Minh BPH 4 0,0 21,0 23,0 4 4 23 Trần Thanh Tân HCM 4 0,0 18,5 20,5 3 3 24 Dương Đình Chung QNI 3,5 0,0 26,5 28,0 3 4 25 Trềnh A Sáng HCM 3,5 0,0 24,0 26,5 3 3 26 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 23,5 26,0 3 3 27 Phạm Trung Thành BDH 3,5 0,0 23,5 24,5 3 3 28 Nguyễn Văn Tới BDH 3,5 0,0 23,0 25,5 2 4 29 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 23,0 24,5 3 3 30 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 23,0 24,0 2 3 31 Nguyễn Mạnh Hải TNG 3,5 0,0 22,0 24,0 3 3 32 Trương Đình Vũ DAN 3,5 0,0 20,0 22,0 3 3 33 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 3,5 0,0 17,0 19,0 2 3 34 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3 0,0 24,0 25,5 3 3 35 Võ Minh Nhất BPH 3 0,0 23,0 26,0 2 3 36 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 3 0,0 22,0 24,0 3 3 37 Chu Tuấn Hải BPH 3 0,0 21,0 23,5 2 3 38 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 3 0,0 20,0 22,0 2 3 39 Nguyễn Văn Minh BCA 3 0,0 19,5 21,0 3 4 40 Từ Đức Trung BCA 3 0,0 19,5 20,5 2 4 41 Nguyễn Văn Tài BCA 3 0,0 18,5 20,5 2 2 42 Diệp Khai Nguyên HCM 3 0,0 18,0 20,5 1 3 43 Trần Anh Duy HCM 2,5 0,0 23,5 26,0 0 4 44 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 22,0 24,5 2 4 45 Trần Thái Hòa HCM 2,5 0,0 20,0 21,5 2 4 46 Lương Viết Dũng BCA 2,5 0,0 18,5 20,0 1 4 47 Nguyễn Văn Thật BCA 2,5 0,0 18,5 19,5 2 4 48 Bùi Huy Hoàng HCM 2,5 0,0 17,5 18,5 1 3 49 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 24,0 26,0 2 3 50 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 2 0,0 21,5 24,5 1 4 51 Hà Trung Tín BDU 2 0,0 21,0 22,5 2 2 52 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 0,0 20,5 22,0 2 4 53 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 18,0 20,5 1 2 54 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 1,5 0,0 18,0 19,0 0 3 55 Nguyễn Quốc Vương BCA 1,5 0,0 16,5 18,0 0 4 56 Kiều Kính Quốc BCA 1,5 0,0 16,0 17,0 0 3 57 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 21,0 23,5 1 2 58 Nguyễn An Tấn BRV 1 0,0 14,5 16,0 0 2 59 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 18,5 21,0 0 2 60 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 16,5 19,0 0 2 61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 21,0 24,5 0 0 BẢNG NỮ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6 0,0 24,5 27,5 5 3 2 Trần Tuệ Doanh HCM 5,5 0,0 25,5 28,0 4 4 3 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,5 0,0 27,5 30,5 3 3 4 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4,5 0,0 24,0 26,0 3 4 5 Nguyễn Phi Liêm HNO 4,5 0,0 24,0 26,0 3 3 6 Trần Thị Như Ý BDH 4,5 0,0 22,5 24,5 2 3 7 Cao Phương Thanh HCM 4,5 0,0 21,5 22,5 4 4 8 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4 0,0 22,0 24,0 3 3 9 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4 0,0 20,0 21,0 3 3 10 Ngô Thị Thu Nga BDU 4 0,0 19,5 21,5 2 3 11 Kiều Bích Thủy HNO 3,5 0,0 26,5 29,0 3 4 12 Lại Quỳnh Tiên HCM 3,5 0,0 24,5 27,0 3 4 13 Nguyễn Anh Đình HCM 3,5 0,0 16,5 17,5 3 3 14 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 0,0 26,5 29,0 2 4 15 Trần Thị Bích Hằng BDH 3 0,0 25,0 28,0 1 3 16 Ngô Thị Thu Hà BDU 3 0,0 22,5 24,5 2 3 17 Trịnh Thúy Nga QNI 3 0,0 22,5 23,5 2 3 18 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3 0,0 18,0 19,0 1 3 19 Lê Thị Kim Loan HNO 2,5 0,0 23,5 25,5 1 4 20 Vương Tiểu Nhi BDH 2 0,5 21,0 22,0 0 3 21 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 0,5 20,0 22,0 1 4 22 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 21,5 24,0 1 2 23 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1,5 0,0 20,0 21,0 0 3
Xếp cặp ván 8.
Cờ tiêu chuẩn A1 2022. Cúp Phương Trang.
https://i.imgur.com/k1j9wZc.png
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 8
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 DAN Tôn Thất Nhật Tân 5½ VS 5½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 5½ VS 5½ Đào Quốc Hưng HCM 3 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4½ VS 5 Lại Lý Huynh BDU 4 QNI Nguyễn Quang Nhật 5 VS 4½ Trần Huỳnh Si La DAN 5 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 4½ VS 4½ Hà Văn Tiến BPH 6 BPH Vũ Hữu Cường 4½ VS 4½ Nguyễn Khánh Ngọc DAN 7 BPH Nguyễn Minh Hưng 4½ VS 4½ Đặng Hữu Trang BPH 8 BPH Ngô Ngọc Minh 4 VS 4½ Vũ Khánh Hoàng QNI 9 HCM Trần Chánh Tâm 4 VS 4 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 10 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 4 VS 4 Trần Thanh Tân HCM 11 BDH Nguyễn Văn Tới 3½ VS 3½ Trềnh A Sáng HCM 12 DAN Nguyễn Anh Mẫn 3½ VS 3½ Trương Đình Vũ DAN 13 BPH Phùng Quang Điệp 3½ VS 3½ Bùi Thanh Tùng BDH 14 QNI Dương Đình Chung 3½ VS 3½ Nguyễn Mạnh Hải TNG 15 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 3½ VS 3½ Phạm Trung Thành BDH 16 HCM Diệp Khai Nguyên 3 VS 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 3 VS 3 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 18 BCA Nguyễn Văn Minh 3 VS 3 Chu Tuấn Hải BPH 19 BCA Từ Đức Trung 3 VS 3 Võ Minh Nhất BPH 20 HCM Trần Anh Duy 2½ VS 2½ Nguyễn Văn Thật BCA 21 BPH Nguyễn Văn Bon 2½ VS 2½ Bùi Huy Hoàng HCM 22 BCA Lương Viết Dũng 2½ VS 2½ Trần Thái Hòa HCM 23 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 VS 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1½ VS 1½ Kiều Kính Quốc BCA 25 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 BDH Trần Thị Như Ý 4½ VS 6 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Trần Tuệ Doanh 5½ VS 4½ Nguyễn Phi Liêm HNO 3 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4½ VS 4½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4 HCM Cao Phương Thanh 4½ VS 4 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5 BDU Ngô Thị Thu Nga 4 VS 4 Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 HNO Kiều Bích Thủy 3½ VS 3½ Lại Quỳnh Tiên HCM 7 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan 3 VS 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 8 HCM Hoàng Thị Hải Bình 3 VS 3 Trịnh Thúy Nga QNI 9 HNO Lê Thị Kim Loan 2½ VS 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 10 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 VS 1½ Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 11 BDH Vương Tiểu Nhi 2 miễn đấu 12 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 13 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
VÒNG 8 CỜ TIÊU CHUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=s55XqALxAnI
1 DAN Tôn Thất Nhật Tân ½ - ½ Nguyễn Thành Bảo BPH
3 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 0 - 1 Lại Lý Huynh BDU
4 QNI Nguyễn Quang Nhật 1 - 0 Trần Huỳnh Si La DAN
Vũ Quốc Đạt đang trong top 10 mà chiều nay lại ko thấy có tên ...
Thật đáng tiếc
Các trận đấu chiều nay nghẹt thở nhỉ ...
Sáng mai còn hai trận chiến sống còn , cũng máu me tung tóe hấp dẫn vô cùng ...
:tlhohat
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
KẾT QUẢ VÒNG 8
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 DAN Tôn Thất Nhật Tân 5½ ½ - ½ 5½ Nguyễn Thành Bảo BPH 2 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 5½ 1 - 0 5½ Đào Quốc Hưng HCM 3 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4½ 0 - 1 5 Lại Lý Huynh BDU 4 QNI Nguyễn Quang Nhật 5 1 - 0 4½ Trần Huỳnh Si La DAN 5 HCM Nguyễn Hoàng Lâm 4½ 0 - 1 4½ Hà Văn Tiến BPH 6 BPH Vũ Hữu Cường 4½ 0 - 1 4½ Nguyễn Khánh Ngọc DAN 7 BPH Nguyễn Minh Hưng 4½ 0 - 1 4½ Đặng Hữu Trang BPH 8 BPH Ngô Ngọc Minh 4 ½ - ½ 4½ Vũ Khánh Hoàng QNI 9 HCM Trần Chánh Tâm 4 1 - 0 4 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 10 DAN Võ Văn Hoàng Tùng 4 ½ - ½ 4 Trần Thanh Tân HCM 11 BDH Nguyễn Văn Tới 3½ 1 - 0 3½ Trềnh A Sáng HCM 12 DAN Nguyễn Anh Mẫn 3½ ½ - ½ 3½ Trương Đình Vũ DAN 13 BPH Phùng Quang Điệp 3½ 1 - 0 3½ Bùi Thanh Tùng BDH 14 QNI Dương Đình Chung 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Mạnh Hải TNG 15 BCA Lê Đoàn Tấn Tài 3½ 1 - 0 3½ Phạm Trung Thành BDH 16 HCM Diệp Khai Nguyên 3 ½ - ½ 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 17 QNG Trịnh Hồ Quang Vũ 3 0 - 1 3 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 18 BCA Nguyễn Văn Minh 3 1 - 0 3 Chu Tuấn Hải BPH 19 BCA Từ Đức Trung 3 0 - 1 3 Võ Minh Nhất BPH 20 HCM Trần Anh Duy 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Văn Thật BCA 21 BPH Nguyễn Văn Bon 2½ 1 - 0 2½ Bùi Huy Hoàng HCM 22 BCA Lương Viết Dũng 2½ 0 - 1 2½ Trần Thái Hòa HCM 23 BPH Đặng Cửu Tùng Lân 2 0 - 1 2 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 24 BCA Nguyễn Quốc Vương 1½ 1 - 0 1½ Kiều Kính Quốc BCA 25 HCM Trần Lê Ngọc Thảo 1½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 BDH Trần Thị Như Ý 4½ 0 - 1 6 Nguyễn Hoàng Yến HCM 2 HCM Trần Tuệ Doanh 5½ ½ - ½ 4½ Nguyễn Phi Liêm HNO 3 HCM Đàm Thị Thùy Dung 4½ ½ - ½ 4½ Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4 HCM Cao Phương Thanh 4½ 1 - 0 4 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5 BDU Ngô Thị Thu Nga 4 0 - 1 4 Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 HNO Kiều Bích Thủy 3½ ½ - ½ 3½ Lại Quỳnh Tiên HCM 7 HCM Nguyễn Huỳnh Phương Lan 3 ½ - ½ 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 8 HCM Hoàng Thị Hải Bình 3 ½ - ½ 3 Trịnh Thúy Nga QNI 9 HNO Lê Thị Kim Loan 2½ 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 10 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 0 - 1 1½ Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 11 BDH Vương Tiểu Nhi 2 miễn đấu 12 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 13 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
XẾP HẠNG TAM SAU VÒNG 8
CỜ TIÊU CHUẨN
TT TÊN KỲ THỦ ĐV Đ HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 BẢNG NAM 1 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 6,5 0,0 37,5 41,0 5 4 2 Nguyễn Quang Nhật QNI 6 0,0 39,0 43,5 4 4 3 Nguyễn Thành Bảo BPH 6 0,0 37,0 40,5 4 4 4 Lại Lý Huynh BDU 6 0,0 34,0 37,5 5 4 5 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6 0,0 32,5 35,5 5 4 6 Hà Văn Tiến BPH 5,5 0,0 37,5 41,0 5 4 7 Đào Quốc Hưng HCM 5,5 0,0 37,5 40,5 5 4 8 Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5,5 0,0 34,0 37,5 4 4 9 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 32,0 34,5 5 4 10 Đào Văn Trọng QNI 5 0,0 35,5 38,5 4 3 11 Trần Chánh Tâm HCM 5 0,0 34,0 37,0 3 4 12 Vũ Khánh Hoàng QNI 5 0,0 29,5 32,5 2 4 13 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 36,0 39,5 3 3 14 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 0,0 34,5 37,5 2 4 15 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 34,5 36,5 3 4 16 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4,5 0,0 33,5 37,0 3 4 17 Vũ Hữu Cường BPH 4,5 0,0 33,5 35,5 4 4 18 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,5 0,0 33,0 35,0 4 4 19 Nguyễn Minh Hưng BPH 4,5 0,0 32,0 35,0 4 4 20 Phùng Quang Điệp BPH 4,5 0,0 30,0 31,0 3 3 21 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 29,0 32,0 3 4 22 Ngô Ngọc Minh BPH 4,5 0,0 27,5 29,5 4 4 23 Trần Thanh Tân HCM 4,5 0,0 26,0 28,0 3 4 24 Lê Đoàn Tấn Tài BCA 4,5 0,0 23,5 25,5 3 3 25 Phí Mạnh Cường QNI 4 0,0 35,0 38,5 4 3 26 Dương Đình Chung QNI 4 0,0 33,5 35,5 3 4 27 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4 0,0 32,0 35,5 3 5 28 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4 0,0 30,5 33,5 3 3 29 Nguyễn Mạnh Hải TNG 4 0,0 29,0 31,0 3 4 30 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4 0,0 28,5 31,5 4 4 31 Võ Minh Nhất BPH 4 0,0 28,5 31,5 3 4 32 Trương Đình Vũ DAN 4 0,0 27,5 30,5 3 4 33 Nguyễn Văn Minh BCA 4 0,0 27,5 29,5 4 4 34 Trềnh A Sáng HCM 3,5 0,0 31,5 34,5 3 4 35 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 30,0 32,5 3 4 36 Vũ Nguyễn Hoàng Luân HCM 3,5 0,0 29,5 32,0 3 4 37 Phạm Trung Thành BDH 3,5 0,0 29,0 30,0 3 4 38 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 28,0 30,0 3 4 39 Trần Thái Hòa HCM 3,5 0,0 27,5 29,5 3 5 40 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 0,0 24,5 27,0 1 3 41 Trần Anh Duy HCM 3 0,0 28,5 31,0 0 4 42 Nguyễn Lê Minh Đức QNG 3 0,0 28,5 30,5 2 5 43 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 3 0,0 28,0 30,0 2 3 44 Chu Tuấn Hải BPH 3 0,0 27,5 30,0 2 4 45 Nguyễn Văn Tài BCA 3 0,0 26,5 28,5 2 2 46 Nguyễn Văn Thật BCA 3 0,0 26,0 27,0 2 5 47 Từ Đức Trung BCA 3 0,0 26,0 27,0 2 4 48 Lương Viết Dũng BCA 2,5 0,0 25,5 27,5 1 4 49 Bùi Huy Hoàng HCM 2,5 0,0 24,5 25,5 1 4 50 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 2,5 0,0 23,0 24,0 0 3 51 Nguyễn Quốc Vương BCA 2,5 0,0 21,0 22,0 1 4 52 Đào Cao Khoa Nam BDU 2 0,0 30,5 32,5 2 3 53 Hà Trung Tín BDU 2 0,0 27,5 30,0 2 2 54 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 2 0,0 25,0 27,0 2 4 55 Nguyễn Anh Đức BDU 1,5 0,0 24,5 27,0 1 2 56 Kiều Kính Quốc BCA 1,5 0,0 20,5 21,5 0 4 57 Diệp Khải Hằng BDU 1 0,0 28,0 31,0 1 2 58 Nguyễn An Tấn BRV 1 0,0 19,5 21,5 0 2 59 Ngô Thanh Phụng BRV 0,5 0,0 24,0 27,0 0 2 60 Nguyễn Chí Độ BDU 0,5 0,0 22,5 25,5 0 2 61 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 0 0,0 28,0 32,0 0 0 BẢNG NỮ 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 7 0,0 31,5 35,0 6 4 2 Trần Tuệ Doanh HCM 6 0,0 34,0 37,5 4 4 3 Cao Phương Thanh HCM 5,5 0,0 28,0 30,0 5 4 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5 0,0 36,0 39,5 3 4 5 Đàm Thị Thùy Dung HCM 5 0,0 33,0 35,5 3 4 6 Nguyễn Phi Liêm HNO 5 0,0 33,0 35,0 3 4 7 Đào Thị Thủy Tiên QNI 5 0,0 26,0 28,0 4 4 8 Trần Thị Như Ý BDH 4,5 0,0 32,0 34,5 2 3 9 Kiều Bích Thủy HNO 4 0,0 34,0 36,5 3 4 10 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 0,0 32,0 35,0 3 5 11 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4 0,0 29,0 31,0 3 4 12 Ngô Thị Thu Nga BDU 4 0,0 27,0 29,0 2 3 13 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3,5 0,0 33,5 37,0 2 4 14 Trần Thị Bích Hằng BDH 3,5 0,0 32,0 35,0 1 4 15 Trịnh Thúy Nga QNI 3,5 0,0 28,5 30,5 2 4 16 Lê Thị Kim Loan HNO 3,5 0,0 28,0 30,0 2 4 17 Nguyễn Anh Đình HCM 3,5 0,0 24,0 26,0 3 3 18 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3,5 0,0 24,0 26,0 1 3 19 Ngô Thị Thu Hà BDU 3 1,0 29,0 31,5 2 4 20 Vương Tiểu Nhi BDH 3 0,0 25,5 27,5 0 3 21 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 2,5 0,0 26,0 28,0 1 4 22 Đinh Thị Quỳnh Anh QNI 2 0,0 25,0 27,0 1 4 23 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 1,5 0,0 28,0 31,0 1 2
VÔ ĐỊCH QUỐC GIA - CÚP PHƯƠNG TRANG Năm 2022
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9
CỜ TIÊU CHUẨN
BÀN ĐV TÊNKỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 HCM Nguyễn Minh Nhật Quang 6½ VS 6 Nguyễn Quang Nhật QNI 2 BDU Lại Lý Huynh 6 VS 6 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3 HCM Đào Quốc Hưng 5½ VS 6 Nguyễn Thành Bảo BPH 4 BPH Hà Văn Tiến 5½ VS 5½ Nguyễn Khánh Ngọc DAN 5 BPH Đặng Hữu Trang 5½ VS 5 Trần Chánh Tâm HCM 6 QNI Vũ Khánh Hoàng 5 VS 4½ Phùng Quang Điệp BPH 7 HCM Nguyễn Trần Đỗ Ninh 4½ VS 4½ Lê Đoàn Tấn Tài BCA 8 BDH Nguyễn Văn Tới 4½ VS 4½ Nguyễn Hoàng Lâm HCM 9 HCM Trần Thanh Tân 4½ VS 4½ Vũ Hữu Cường BPH 10 DAN Trần Huỳnh Si La 4½ VS 4½ Ngô Ngọc Minh BPH 11 BPH Nguyễn Minh Hưng 4½ VS 4½ Võ Văn Hoàng Tùng DAN 12 HCM Nguyễn Hoàng Lâm (B) 4 VS 4 Nguyễn Mạnh Hải TNG 13 DAN Trương Đình Vũ 4 VS 4 Nguyễn Văn Minh BCA 14 BPH Võ Minh Nhất 4 VS 4 Nguyễn Anh Mẫn DAN 15 DAN Nguyễn Hoàng Tuấn 4 VS 4 Dương Đình Chung QNI 16 BDH Phạm Trung Thành 3½ VS 3½ Trềnh A Sáng HCM 17 BDH Bùi Thanh Tùng 3½ VS 3½ Diệp Khai Nguyên HCM 18 HCM Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3½ VS 3½ Nguyễn Văn Bon BPH 19 HCM Trần Thái Hòa 3½ VS 3 Trần Anh Duy HCM 20 BPH Chu Tuấn Hải 3 VS 3 Trịnh Hồ Quang Vũ QNG 21 BCA Nguyễn Văn Thật 3 VS 3 Từ Đức Trung BCA 22 QNG Nguyễn Lê Minh Đức 3 VS 2½ Lương Viết Dũng BCA 23 HCM Bùi Huy Hoàng 2½ VS 2½ Trần Lê Ngọc Thảo HCM 24 BCA Kiều Kính Quốc 1½ VS 2 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 25 BCA Nguyễn Quốc Vương 2½ miễn đấu 26 HCM Vũ Quốc Đạt 4½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 27 BDU Nguyễn Anh Đức 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 28 QNI Phí Mạnh Cường 4 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 29 BDU Đào Cao Khoa Nam 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 30 BDU Diệp Khải Hằng 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 31 BDU Nguyễn Chí Độ ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 32 QNI Đào Văn Trọng 5 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 33 BCA Nguyễn Văn Tài 3 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 34 BDU Hà Trung Tín 2 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 35 DAN Hồ Nguyễn Hữu Duy 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 36 BRV Ngô Thanh Phụng ½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 37 BRV Nguyễn An Tấn 1 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại BẢNG NỮ 1 HCM Nguyễn Hoàng Yến 7 VS 5 Nguyễn Phi Liêm HNO 2 QNI Đào Thị Thủy Tiên 5 VS 6 Trần Tuệ Doanh HCM 3 BDH Hồ Thị Thanh Hồng 5 VS 5½ Cao Phương Thanh HCM 4 HCM Đàm Thị Thùy Dung 5 VS 4½ Trần Thị Như Ý BDH 5 HCM Trần Huỳnh Thiên Kim 4 VS 4 Kiều Bích Thủy HNO 6 HCM Lại Quỳnh Tiên 4 VS 4 Ngô Thị Thu Nga BDU 7 BDH Trần Thị Bích Hằng 3½ VS 3½ Lê Thị Kim Loan HNO 8 BDU Ngô Thị Thu Hà 3 VS 3½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 9 QNI Trịnh Thúy Nga 3½ VS 3 Vương Tiểu Nhi BDH 10 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 2½ VS 3½ Hoàng Thị Hải Bình HCM 11 QNI Đinh Thị Quỳnh Anh 2 miễn đấu 12 HCM Nguyễn Anh Đình 3½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 13 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1½ Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Sáng nay 2 cặp đầu chiến đấu ác liệt ,hấp dẫn vô cùng ...
:tlhohat
VÒNG 9 CỜ TIÊU CUẨN
https://www.youtube.com/watch?v=310A2J_SP9U
3 HCM Đào Quốc Hưng 0 - 1 Nguyễn Thành Bảo BPH
2 BDU Lại Lý Huynh 0 - 1 Tôn Thất Nhật Tân DAN
Sáng nay oánh sớm nhỉ ..
:binglaklu