KẾT QUẢ VÒNG 25
KẾT QUẢ VÒNG 25
BẢNG XẾP HẠNG SAU VÒNG 25
Xếp Hạng
Đoàn Thể Danh Xưng
Tổng Điểm
Cục Phân
Thắng Số
Đội Thắng Cục
Ra Sân
Thắng
Hòa
Bại
1
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
42
125
17
34
25
17
8
0
2
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
37
126
14
35
25
14
9
2
3
Quảng Đông Bích Quế Viên
35
120
15
36
25
15
5
5
4
Nội Mông Cổ Y Thái
34
122
12
34
25
12
10
3
5
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
32
113
13
33
25
13
6
6
6
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
32
111
13
29
25
13
6
6
7
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
27
106
10
24
25
10
7
8
8
Thượng Hải Kim Ngoại Than
27
105
10
23
25
10
7
8
9
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
22
90
9
22
25
9
4
12
10
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
19
96
7
15
25
7
5
13
11
Sơn Đông Thể Thải
18
83
5
16
25
5
8
12
12
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
11
79
2
9
25
2
7
16
13
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
9
70
3
13
25
3
3
19
14
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
5
54
1
11
25
1
3
21
- Như vậy, ngoài Tứ Xuyên đã chắc chắn 1 suất vào bán kết thì Hàng Châu ở lượt trận cuối cùng chỉ cần không thua với tỉ số thấp hơn là 3-5 là có thể vào bán kết, không quan tâm kết quả của Quảng Đông.
- 4 suất vào đánh play-off cũng đã có chủ, bây giờ chỉ là tranh thứ hạng để xếp cặp đấu.
- Hàng Châu 2 và Chiết Giang 2 đã chắc suất xuống hạng.
BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG SAU VÒNG 25
Xếp Hạng Tính Danh Đơn Vị Tổng Điểm Tỷ Số Thắng Thắng Số Sau Thắng Đài Hào Đài Thứ Tự Ra Sân Thắng Hòa Bại 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 42 84 18 9 0 1 25 18 6 1 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông Bích Quế Viên 40 80 16 7 0 2 25 16 8 1 3 Hồng Trí Nội Mông Cổ Y Thái 38 76 15 7 0 3 25 15 8 2 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 38 76 13 4 0 4 25 13 12 0 5 Hách Kế Siêu Nội Mông Cổ Y Thái 35 70 11 7 0 5 25 11 13 1 6 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông Bích Quế Viên 34 68 12 6 0 6 25 12 10 3 7 Tạ Tĩnh Thượng Hải Kim Ngoại Than 33 66 9 3 0 7 25 9 15 1 8 Vũ Tuấn Cường Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 32 64 11 5 0 8 25 11 10 4 9 Uông Dương Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 32 64 10 6 0 9 25 10 12 3 10 Tưởng Xuyên Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 32 64 10 4 0 10 25 10 12 3 11 Mạnh Thần Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 32 64 9 5 0 11 25 9 14 2 12 Lý Thiếu Canh Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 31 62 9 5 0 12 25 9 13 3 13 Triệu Điện Vũ Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 31 62 9 4 0 13 25 9 13 3 14 Tào Nham Lỗi Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 31 62 9 2 0 14 25 9 13 3 15 Thân Bằng Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 31 62 7 2 0 15 25 7 17 1 16 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 30 60 6 1 0 16 25 6 18 1 17 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải Kim Ngoại Than 29 58 7 4 0 17 25 7 15 3 18 Triệu Quốc Vinh Nội Mông Cổ Y Thái 28 56 6 0 0 18 25 6 16 3 19 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 28 56 5 2 0 19 25 5 18 2 20 Triệu Kim Thành Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 28 56 4 2 0 20 25 4 20 1 21 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 27 54 7 2 0 21 25 7 13 5 22 Lục Vĩ Thao Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 27 54 6 4 0 22 25 6 15 4 23 Thôi Cách Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 26 61.9 6 3 0 23 21 6 14 1 24 Quách Phượng Đạt Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội 25 54.35 6 3 0 24 23 6 13 4 25 Lưu Minh Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 25 50 6 2 0 25 25 6 13 6
Chúc mừng Vương Thiên Nhất, anh đã chính thức đoạt danh hiệu "Xạ Thủ Vương"
http://s.imsa.org.cn/cmsa_cms/upload...25230419_1.jpg
CHIỀU MAI 26/10 13H THI ĐẤU VÒNG 26
Trận
Đội Chủ Nhà
Điểm Tích Lũy
Thời Gian Điểm Tích Lũy
Đội Khách 1 Nội Mông Cổ Y Thái 34 13h 35 Quảng Đông Bích Quế Viên 2 Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn 42 13h 5 Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp 3 Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ 11 13h 22 Phó Lâm Môn Hắc Long Giang 4 Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội 32 13h 27 Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành 5 Thượng Hải Kim Ngoại Than 27 13h 19 Giang Tô Thất Thải Tào Sơn 6 Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân 32 13h 38 Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn 7 Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội 9 13h 18 Sơn Đông Thể Thải
LỊCH THI ĐẤU HẬU QUY TÁI:
2019-11-01 13:00 và 18:00 Vòng 27 / 4vs5 3vs6
2019-11 / 02 13:00 và 18:00 Vòng 28 / Bán kết
2019-11-03 13:00 Vòng 29 / Chung kết
Thể thức hậu quy tái:
- Hạng 1 và 2 vào thẳng Bán Kết, Hạng 4 gặp hạng 5, Hạng 3 gặp hạng 6 tranh 2 vé vào bán kết.
- Đội hạng 1 có quyền chọn đối thủ từ căp 4vs5 và 3vs6.
MỘT SỐ BIÊN BẢN VÒNG 25
Đảng Phỉ 1 - 1 Triệu Kim Thành
a
Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vũ Tuấn Cường
Tào Nham Lỗi 1 - 1 Lưu Minh
Thân Bằng 2 - 0 Hà Văn Triết
Triệu Vĩ 2 - 0 Trình Minh
Tôn Dật Dương 1 - 1 Tạ Tịnh
Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Lại Lý Huynh
Ngô Ngụy 1 - 1 Tài Dật
Hồng Trí 1 - 1 Hoàng Hải Lâm
Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Hách Kế Siêu
Túc Thiếu Phong 1 - 1 Trương Học Triều
Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Triệu Quốc Vinh
KẾT QUẢ VÒNG 26
BẢNG XẾP HẠNG SAU 26 VÒNG
Xếp Hạng
Đoàn Thể Danh Xưng
Tổng Điểm
Cục Phân
Thắng Số
Đội Thắng Cục
Ra Sân
Thắng
Hòa
Thua
1
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
44
132
18
37
26
18
8
0
2
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
38
130
14
36
26
14
10
2
3
Quảng Đông Bích Quế Viên
37
125
16
37
26
16
5
5
4
Nội Mông Cổ Y Thái
34
125
12
34
26
12
10
4
5
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
33
117
13
34
26
13
7
6
6
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
33
115
13
29
26
13
7
6
7
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
28
110
10
24
26
10
8
8
8
Thượng Hải Kim Ngoại Than
28
109
10
24
26
10
8
8
9
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
23
94
9
22
26
9
5
12
10
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
20
100
7
16
26
7
6
13
11
Sơn Đông Thể Thải
19
87
5
17
26
5
9
12
12
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
12
83
2
9
26
2
8
16
13
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
10
74
3
14
26
3
4
19
14
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
5
55
1
11
26
1
3
22
BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG SAU 26 VÒNG
Xếp Hạng
Tính Danh
Đơn Vị
Tổng Điểm
Tỷ Số Thắng
Thắng Số
Hậu Thắng
Ra Sân
Thắng
Hòa
Thua
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
43
82.69
18
9
26
18
7
1
2
Trịnh Duy Đồng
Quảng Đông Bích Quế Viên
42
80.77
17
7
26
17
8
1
3
Hồng Trí
Nội Mông Cổ Y Thái
39
75
15
7
26
15
9
2
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
38
76
13
4
25
13
12
0
5
Hách Kế Siêu
Nội Mông Cổ Y Thái
36
69.23
11
7
26
11
14
1
6
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông Bích Quế Viên
35
67.31
12
6
26
12
11
3
7
Tạ Tĩnh
Thượng Hải Kim Ngoại Than
35
67.31
10
4
26
10
15
1
8
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
34
65.38
12
5
26
12
10
4
9
Uông Dương
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
34
65.38
11
6
26
11
12
3
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
34
65.38
10
5
26
10
14
2
11
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
33
63.46
10
6
26
10
13
3
12
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
33
63.46
10
4
26
10
13
3
13
Triệu Điện Vũ
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
32
61.54
9
4
26
9
14
3
14
Tào Nham Lỗi
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
32
61.54
9
2
26
9
14
3
15
Thân Bằng
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
32
61.54
7
2
26
7
18
1
16
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
31
59.62
6
1
26
6
19
1
17
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải Kim Ngoại Than
30
57.69
7
4
26
7
16
3
18
Triệu Kim Thành
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
30
57.69
5
2
26
5
20
1
19
Triệu Quốc Vinh
Nội Mông Cổ Y Thái
29
55.77
6
0
26
6
17
3
20
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
29
55.77
5
2
26
5
19
2
21
Miêu Lợi Minh
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
28
53.85
7
2
26
7
14
5
22
Lục Vĩ Thao
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
28
53.85
6
4
26
6
16
4
23
Thôi Cách
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
27
61.36
6
3
22
6
15
1
24
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
26
54.17
6
3
24
6
14
4
25
Trình Minh
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
25
48.08
6
2
26
6
13
7
25
Lưu Minh
Hàng Châu Thị Hoàn Cảnh Tập Đoàn
25
48.08
6
2
26
6
13
7
27
Hà Văn Triết
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
24
48
7
4
25
7
10
8
28
Triệu Vĩ
Thượng Hải Kim Ngoại Than
24
46.15
6
2
26
6
12
8
29
Đảng Phỉ
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
23
57.5
6
5
20
6
11
3
30
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông Bích Quế Viên
23
57.5
6
2
20
6
11
3
31
Trương Bân
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
23
44.23
3
1
26
3
17
6
32
Tạ Vị
Sơn Đông Thể Thải
22
47.83
4
0
23
4
14
5
33
Tôn Dật Dương
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
22
47.83
3
2
23
3
16
4
34
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông Thể Thải
22
45.83
6
2
24
6
10
8
35
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
22
42.31
5
3
26
5
12
9
36
Kim Ba
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
22
42.31
4
4
26
4
14
8
37
Như Nhất Thuần
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
22
42.31
4
3
26
4
14
8
38
Từ Siêu
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
21
58.33
4
3
18
4
13
1
39
Từ Sùng Phong
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
21
45.65
2
1
23
2
17
4
40
Lưu Tuấn Đạt
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
21
43.75
5
1
24
5
11
8
41
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ Y Thái
20
47.62
2
0
21
2
16
3
42
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông Thể Thải
19
47.5
4
2
20
4
11
5
43
Trình Vũ Đông
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
19
45.24
2
1
21
2
15
4
44
Nhiếp Thiết Văn
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
18
36
4
2
25
4
10
11
45
Vương Dược Phi
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
17
53.13
1
0
16
1
15
0
46
Chung Thiếu Hồng
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
17
38.64
2
0
22
2
13
7
47
Tài Dật
Thượng Hải Kim Ngoại Than
16
36.36
1
0
22
1
14
7
48
Vương Gia Thụy
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
15
39.47
4
3
19
4
7
8
49
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông Thể Thải
15
34.09
2
1
22
2
11
9
50
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
15
28.85
3
1
26
3
9
14
51
Ngô Hân Dương
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
14
31.82
3
2
22
3
8
11
52
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
14
26.92
3
3
26
3
8
15
53
Trương Học Triều
Quảng Đông Bích Quế Viên
13
43.33
1
0
15
1
11
3
54
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông Bích Quế Viên
12
35.29
1
1
17
1
10
6
55
Lại Lý Huynh
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
12
35.29
1
0
17
1
10
6
56
Lý Hồng Gia
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
12
30
1
1
20
1
10
9
57
Hoàng Học Khiêm
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
9
37.5
0
0
12
0
9
3
58
Lý Học Hạo
Sơn Đông Thể Thải
9
30
1
1
15
1
7
7
59
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang Dân Thái Ngân Hành
7
31.82
0
0
11
0
7
4
60
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
6
23.08
1
0
13
1
4
8
61
Cát Tinh Hải
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
5
16.67
0
0
15
0
5
10
62
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải Kim Ngoại Than
4
50
0
0
4
0
4
0
63
Lý Vũ
Thâm Quyến Dịch Xuyên Tượng Kỳ Câu Nhạc Bộ
3
50
1
1
3
1
1
1
64
Ngô Ngụy
Giang Tô Thất Thải Tào Sơn
3
37.5
1
0
4
1
1
2
65
Liễu Đại Hoa
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
3
25
0
0
6
0
3
3
66
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
3
6.25
0
0
24
0
3
21
67
Triệu Tử Vũ
Hà Nam Sở Hà Hán Giới Thiên Luân
1
50
0
0
1
0
1
0
68
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
1
25
0
0
2
0
1
1
69
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu Thị Kỳ Loại Hiệp Hội
1
12.5
0
0
4
0
1
3
70
Úy Cường
Nội Mông Cổ Y Thái
1
10
0
0
5
0
1
4
71
Khâu Đông
Chiết Giang Phong Nguyên Bơm Nghiệp
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Dương Huy
Tứ Xuyên Thành Đô Long Tường Thông Tấn
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Hà Vĩ Ninh
Phó Lâm Môn Hắc Long Giang
0
0
0
0
7
0
0
7
71
Vương Bân
Sơn Đông Thể Thải
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Lữ Khâm
Quảng Đông Bích Quế Viên
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải Kim Ngoại Than
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Trương Cường
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
0
0
0
0
0
0
0
0
71
Diêm Văn Thanh
Bắc Kinh Uy Khải & Kim Hoàn Kiến Thiết Kinh Ký Liên Đội
0
0
0
0
0
0
0
0
Vòng tới toàn trận cầu đinh :)