Trực tiếp.
VÁN 7/9 cờ tiêu chuẩn NAM U13
Trần Lê Khánh Hưng HCM 3½ 1-0 4 Phạm Huy Khánh HNO
Printable View
Trực tiếp.
VÁN 7/9 cờ tiêu chuẩn NAM U13
Trần Lê Khánh Hưng HCM 3½ 1-0 4 Phạm Huy Khánh HNO
Trực tiếp
VÁN 6/7 cờ tiêu chuẩn NAM U15
Phan Nguyễn Công Minh HCM 4½ 1-0 4 Văn Diệp Bảo Duy HCM
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...a0&oe=5DAFE7AC
Trực tiếp.
Ván 6/7 cờ tiêu chuản NAM U18
Trịnh Ngọc Huy QNI 3 1-0 3½ Trần Tiến Huy HCM
https://scontent.fsgn5-2.fna.fbcdn.n...8a&oe=5DB57E5A
Trực tiếp
Ván 6/7 cờ tiêu chuẩn NAM U18
Lâm Bảo Quốc Anh HCM 2½ 1-0 3½ Đào Văn Trọng QNI
VÁn 6/7 cờ tiêu chuẩn NAM U20
Đinh Văn Thụy QNI 3 3½ Hoàng Xuân Chính HNO
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...f0&oe=5DABC662
Ván 6/7 cờ tiêu chuẩn NAM U20
Đinh Xuân Phúc QNI 3 5 Đào Duy Khánh HNO
https://scontent.fsgn5-2.fna.fbcdn.n...af&oe=5DA58F43
Ván 6/7 và 7/9!!
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...79&oe=5DE6231B
https://scontent.fsgn5-4.fna.fbcdn.n...92&oe=5DB0F986
https://scontent.fsgn5-7.fna.fbcdn.n...8b&oe=5DE3DDA0
https://scontent.fsgn5-1.fna.fbcdn.n...b1&oe=5DA37EB1
https://scontent.fsgn5-7.fna.fbcdn.n...d0&oe=5DA635D1
https://scontent.fsgn5-6.fna.fbcdn.n...ba&oe=5DA71E4E
https://scontent.fsgn5-7.fna.fbcdn.n...e9&oe=5DB68C24
https://scontent.fsgn5-1.fna.fbcdn.n...3a&oe=5DB58FCE
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...19&oe=5DB65D3C
https://scontent.fsgn5-4.fna.fbcdn.n...03&oe=5DB12399
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...a0&oe=5DAFE7AC
NAM U07
Bốc thăm/Kết quảXếp hạng sau ván 7
1. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải 0 - 1 Võ Thành Quý HCM 10 2 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên 1 - 0 Phạm Minh Nhật HCM 9 3 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh 1 - 0 Hoàng Thiện Nhân HCM 8 4 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải 1 - 0 Phạm Nhật Minh HNO 7 5 5 DAN Lê Anh Nhật Huy 0 - 1 Lương Khánh Minh Long BPH 6 2. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý 1 - 0 Lương Khánh Minh Long BPH 6 2 7 HNO Phạm Nhật Minh 1 - 0 Lê Anh Nhật Huy DAN 5 3 8 HCM Hoàng Thiện Nhân 1 - 0 Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 4 9 HCM Phạm Minh Nhật 0 - 1 Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 5 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải 1 - 0 Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 3. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên 0 - 1 Võ Thành Quý HCM 10 2 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh 1 - 0 Vũ Lê Thanh Hải BPH 1 3 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải 1 - 0 Phạm Minh Nhật HCM 9 4 5 DAN Lê Anh Nhật Huy 1 - 0 Hoàng Thiện Nhân HCM 8 5 6 BPH Lương Khánh Minh Long 0 - 1 Phạm Nhật Minh HNO 7 4. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý 1 - 0 Phạm Nhật Minh HNO 7 2 8 HCM Hoàng Thiện Nhân 1 - 0 Lương Khánh Minh Long BPH 6 3 9 HCM Phạm Minh Nhật 0 - 1 Lê Anh Nhật Huy DAN 5 4 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải 1 - 0 Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 5 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên 1 - 0 Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 5. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh 0 - 1 Võ Thành Quý HCM 10 2 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải 0 - 1 Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 3 5 DAN Lê Anh Nhật Huy 0 - 1 Vũ Lê Thanh Hải BPH 1 4 6 BPH Lương Khánh Minh Long 1 - 0 Phạm Minh Nhật HCM 9 5 7 HNO Phạm Nhật Minh 0 - 1 Hoàng Thiện Nhân HCM 8 6. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý 0 - 1 Hoàng Thiện Nhân HCM 8 2 9 HCM Phạm Minh Nhật 0 - 1 Phạm Nhật Minh HNO 7 3 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải 1 - 0 Lương Khánh Minh Long BPH 6 4 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên 1 - 0 Lê Anh Nhật Huy DAN 5 5 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh 1 - 0 Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 7. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải 0 - 1 Võ Thành Quý HCM 10 2 5 DAN Lê Anh Nhật Huy 0 - 1 Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 3 6 BPH Lương Khánh Minh Long 0 - 1 Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 4 7 HNO Phạm Nhật Minh 1 - 0 Vũ Lê Thanh Hải BPH 1 5 8 HCM Hoàng Thiện Nhân 1 - 0 Phạm Minh Nhật HCM 9 8. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý Phạm Minh Nhật HCM 9 2 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải Hoàng Thiện Nhân HCM 8 3 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên Phạm Nhật Minh HNO 7 4 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh Lương Khánh Minh Long BPH 6 5 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải Lê Anh Nhật Huy DAN 5 9. Ván
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 10 Võ Thành Quý B07 HCM 6,0 0,0 22,00 6 4 4 2 8 Hoàng Thiện Nhân B07 HCM 5,0 0,0 14,00 5 4 2 3 3 Đoàn Ngọc Thiên Anh B07 HCM 5,0 0,0 13,00 5 3 2 4 2 Nguyễn Khôi Nguyên B07 HCM 5,0 0,0 11,00 5 3 2 5 7 Phạm Nhật Minh B07 HNO 4,0 1,0 8,00 4 4 2 6 1 Vũ Lê Thanh Hải B07 BPH 4,0 0,0 11,00 4 3 1 7 5 Lê Anh Nhật Huy B07 DAN 2,0 0,0 5,00 2 3 1 8 4 Đinh Văn Hoàng Hải B07 BPH 2,0 0,0 4,00 2 3 0 9 6 Lương Khánh Minh Long B07 BPH 2,0 0,0 2,00 2 4 1 10 9 Phạm Minh Nhật B07 HCM 0,0 0,0 0,00 0 4 0
NAM U09 cờ tiêu chuẩn
KQ v6 và xếp cặp ván cuối
Bốc thăm/Kết quả
6. VánXếp hạng sau ván 6
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn HNO 4 0 - 1 5 Hoàng Nhật Minh Huy HCM 2 2 7 Đỗ Mạnh Thắng HCM 4 1 - 0 3 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 8 3 9 Phạm Phú An HNO 3 0 - 1 4 Nguyễn Ngọc Thái HNO 14 4 23 Cù Quốc Việt HCM 3 0 - 1 3 Lâm Tăng Hưng HNO 3 5 13 Trần Minh Quân TTH 3 0 - 1 3 Lê Gia Bảo BDH 12 6 1 Lê Thế Bảo HCM 2½ 1 - 0 3 Khúc Hạo Nhiên HNO 21 7 5 Nguyễn Bùi Thiện Minh TTH 2½ 1 - 0 2 Nguyễn Thành Lâm HCM 10 8 6 Nguyễn Huy Phúc HCM 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Trọng HCM 22 9 11 Nguyễn Hữu Minh BRV 2 ½ - ½ 1½ Phạm Trần Khang Minh BRV 16 10 19 Nguyễn Quang Nhật Huy DAN ½ 0 - 1 1½ Nguyễn Hồ Hoàng Hải HCM 15 11 20 Nguyễn Khoa Nguyên HCM 1 1 - 0 ½ Trần Văn Anh Quân TTH 17 12 18 Giáp Xuân Cường BGI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Hoàng Nhật Minh Huy B09 HCM 6,0 0,0 17,0 6 3 3 2 7 Đỗ Mạnh Thắng B09 HCM 5,0 1,0 22,5 5 2 1 3 14 Nguyễn Ngọc Thái B09 HNO 5,0 0,0 18,5 5 3 2 4 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn B09 HNO 4,0 0,0 19,5 4 2 1 5 12 Lê Gia Bảo B09 BDH 4,0 0,0 18,0 4 3 3 6 3 Lâm Tăng Hưng B09 HNO 4,0 0,0 17,0 4 3 1 7 1 Lê Thế Bảo B09 HCM 3,5 0,0 18,0 3 3 1 8 5 Nguyễn Bùi Thiện Minh B09 TTH 3,5 0,0 12,5 3 3 1 9 9 Phạm Phú An B09 HNO 3,0 0,0 20,0 2 3 2 10 13 Trần Minh Quân B09 TTH 3,0 0,0 19,0 3 3 1 11 8 Phạm Bùi Công Nghĩa B09 BDH 3,0 0,0 18,5 2 3 0 12 23 Cù Quốc Việt B09 HCM 3,0 0,0 18,5 2 2 1 13 22 Nguyễn Hoàng Trọng B09 HCM 3,0 0,0 16,5 3 3 2 14 21 Khúc Hạo Nhiên B09 HNO 3,0 0,0 14,5 2 4 0 15 15 Nguyễn Hồ Hoàng Hải B09 HCM 2,5 0,0 14,5 2 4 2 16 11 Nguyễn Hữu Minh B09 BRV 2,5 0,0 12,0 2 3 0 17 10 Nguyễn Thành Lâm B09 HCM 2,0 0,0 18,0 2 3 0 18 6 Nguyễn Huy Phúc B09 HCM 2,0 0,0 17,0 2 2 0 19 16 Phạm Trần Khang Minh B09 BRV 2,0 0,0 15,5 1 3 1 20 20 Nguyễn Khoa Nguyên B09 HCM 2,0 0,0 12,5 2 3 0 21 19 Nguyễn Quang Nhật Huy B09 DAN 0,5 0,5 13,5 0 3 0 22 17 Trần Văn Anh Quân B09 TTH 0,5 0,5 12,5 0 4 0 23 18 Giáp Xuân Cường B09 BGI 0,0 0,0 15,0 0 0 0
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 14 Nguyễn Ngọc Thái HNO 5 6 Hoàng Nhật Minh Huy HCM 2 2 3 Lâm Tăng Hưng HNO 4 5 Đỗ Mạnh Thắng HCM 7 3 12 Lê Gia Bảo BDH 4 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn HNO 4 4 5 Nguyễn Bùi Thiện Minh TTH 3½ 3½ Lê Thế Bảo HCM 1 5 8 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 3 3 Nguyễn Hoàng Trọng HCM 22 6 9 Phạm Phú An HNO 3 3 Cù Quốc Việt HCM 23 7 21 Khúc Hạo Nhiên HNO 3 3 Trần Minh Quân TTH 13 8 15 Nguyễn Hồ Hoàng Hải HCM 2½ 2½ Nguyễn Hữu Minh BRV 11 9 16 Phạm Trần Khang Minh BRV 2 2 Nguyễn Khoa Nguyên HCM 20 10 19 Nguyễn Quang Nhật Huy DAN ½ 2 Nguyễn Huy Phúc HCM 6 11 17 Trần Văn Anh Quân TTH ½ 2 Nguyễn Thành Lâm HCM 10 12 18 Giáp Xuân Cường BGI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
NAM U11 cờ tiêu chuẩn
Bốc thăm/Kết quả
6. VánXếp hạng sau ván 6
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 19 Phan Huy Hoàng (A) HCM 4 1 - 0 4½ Nguyễn Nam Khánh BPH 4 2 5 Hà Khả Uy BPH 4 1 - 0 3 Lê Nguyễn Khang Nhật HCM 8 3 13 Trần Quốc Thành HNO 3½ 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Khánh HNO 15 4 1 Phạm Anh Quân HCM 3 1 - 0 3 Trần Hoàng Gia Hưng HNO 2 5 23 Lê Văn Phát HCM 3 0 - 1 3 Đoàn Quốc Bảo HCM 21 6 18 Trần Đăng Huy BRV 3 0 - 1 2½ Phạm Danh Sơn HNO 11 7 20 Phan Huy Hoàng (B) HCM 2½ 1 - 0 2½ Phan Tuấn Minh DAN 3 8 7 Trần Văn Anh Kiệt TTH 2 0 - 1 2 Trần Tiến Hoàng HCM 14 9 24 Tạ Bảo Sơn HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Phan Tuấn Khải BDH 9 10 22 Lữ Cát Gia Lượng HCM 2 0 - 1 2 Lê Khương BDH 12 11 10 Trần Phúc Hoàng BRV ½ 0 - 1 1½ Vũ Nguyễn Quốc Đại HNO 6 12 16 Phạm Hùng Quang Minh DAN 1 1 - 0 ½ Lê Đăng Khoa BRV 17 Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 5 Hà Khả Uy B11 BPH 5,0 1,0 21,0 4 3 2 2 19 Phan Huy Hoàng (A) B11 HCM 5,0 0,0 17,0 5 2 1 3 4 Nguyễn Nam Khánh B11 BPH 4,5 1,0 21,0 4 3 2 4 13 Trần Quốc Thành B11 HNO 4,5 0,0 19,5 4 3 1 5 21 Đoàn Quốc Bảo B11 HCM 4,0 0,5 19,0 3 3 1 6 1 Phạm Anh Quân B11 HCM 4,0 0,5 17,5 3 3 1 7 11 Phạm Danh Sơn B11 HNO 3,5 0,0 17,5 3 4 3 8 20 Phan Huy Hoàng (B) B11 HCM 3,5 0,0 15,5 3 3 1 9 8 Lê Nguyễn Khang Nhật B11 HCM 3,0 0,0 20,0 2 3 1 10 23 Lê Văn Phát B11 HCM 3,0 0,0 18,0 3 3 2 11 14 Trần Tiến Hoàng B11 HCM 3,0 0,0 16,5 3 3 2 12 2 Trần Hoàng Gia Hưng B11 HNO 3,0 0,0 15,5 3 3 2 13 18 Trần Đăng Huy B11 BRV 3,0 0,0 15,5 2 3 1 14 15 Nguyễn Ngọc Khánh B11 HNO 3,0 0,0 15,0 3 3 1 15 12 Lê Khương B11 BDH 3,0 0,0 14,0 2 3 1 16 24 Tạ Bảo Sơn B11 HCM 3,0 0,0 13,0 2 3 1 17 3 Phan Tuấn Minh B11 DAN 2,5 0,0 19,0 2 3 1 18 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại B11 HNO 2,5 0,0 15,0 2 3 2 19 7 Trần Văn Anh Kiệt B11 TTH 2,0 0,0 17,0 2 3 0 20 22 Lữ Cát Gia Lượng B11 HCM 2,0 0,0 16,0 2 3 2 21 16 Phạm Hùng Quang Minh B11 DAN 2,0 0,0 14,0 2 3 0 22 9 Nguyễn Phan Tuấn Khải B11 BDH 2,0 0,0 13,5 2 4 1 23 17 Lê Đăng Khoa B11 BRV 0,5 0,5 14,0 0 3 0 24 10 Trần Phúc Hoàng B11 BRV 0,5 0,5 11,5 0 2 0
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 13 Trần Quốc Thành HNO 4½ 5 Phan Huy Hoàng (A) HCM 19 2 1 Phạm Anh Quân HCM 4 5 Hà Khả Uy BPH 5 3 4 Nguyễn Nam Khánh BPH 4½ 4 Đoàn Quốc Bảo HCM 21 4 11 Phạm Danh Sơn HNO 3½ 3½ Phan Huy Hoàng (B) HCM 20 5 2 Trần Hoàng Gia Hưng HNO 3 3 Trần Đăng Huy BRV 18 6 15 Nguyễn Ngọc Khánh HNO 3 3 Lê Nguyễn Khang Nhật HCM 8 7 12 Lê Khương BDH 3 3 Lê Văn Phát HCM 23 8 14 Trần Tiến Hoàng HCM 3 3 Tạ Bảo Sơn HCM 24 9 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại HNO 2½ 2½ Phan Tuấn Minh DAN 3 10 9 Nguyễn Phan Tuấn Khải BDH 2 2 Phạm Hùng Quang Minh DAN 16 11 7 Trần Văn Anh Kiệt TTH 2 ½ Trần Phúc Hoàng BRV 10 12 17 Lê Đăng Khoa BRV ½ 2 Lữ Cát Gia Lượng HCM 22