Vòng 7
Lê Phan Trọng Tín 1-0 Bùi Xuân Trọng
Printable View
Vòng 7
Lê Phan Trọng Tín 1-0 Bùi Xuân Trọng
Kết quả vòng 7 Nam :
Xếp hạng sau ván 7 Nam :
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Lại Lý Huynh BDU 6,5 0,0 27,5 31,0 6,0 3 2 34 Võ Minh Nhất BPH 5,5 0,0 30,0 33,5 4,0 4 3 104 Hà Văn Tiến CTH 5,5 0,0 28,5 32,5 4,0 3 4 24 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 25,5 27,5 5,0 4 5 8 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5,0 0,0 28,0 30,0 4,0 3 6 18 Nguyễn Đình Đại CTH 5,0 0,0 27,0 29,5 3,0 3 7 22 Huỳnh Linh CTH 5,0 0,0 26,0 28,5 4,0 4 8 3 Vũ Hữu Cường HNO 5,0 0,0 26,0 28,5 3,0 4 9 46 Trương A Minh HCM 5,0 0,0 26,0 28,5 3,0 3 10 12 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5,0 0,0 26,0 27,0 4,0 3 11 11 Đào Quốc Hưng HCM 5,0 0,0 25,0 26,0 4,0 4 12 23 Uông Dương Bắc BDU 5,0 0,0 24,5 27,0 3,0 4 13 49 Lê Linh Ngọc BPH 5,0 0,0 24,0 27,0 4,0 3 14 26 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 5,0 0,0 24,0 26,0 3,0 3 15 5 Trần Văn Ninh DAN 5,0 0,0 22,5 25,0 5,0 4 16 27 Trần Thanh Tân HCM 5,0 0,0 22,5 25,0 3,0 4 17 95 Lê Hải Ninh BCA 4,5 0,0 27,5 31,5 2,0 3 18 15 Diệp Khai Nguyên HCM 4,5 0,0 27,0 29,5 4,0 4 19 47 Nguyễn Công Chương KHO 4,5 0,0 26,5 29,5 4,0 3 20 13 Trần Quốc Việt BDU 4,5 0,0 26,5 29,0 3,0 4 21 40 Phí Mạnh Cường HNO 4,5 0,0 26,0 29,0 2,0 3 22 9 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4,5 0,0 25,5 28,0 2,0 4 23 20 Đào Cao Khoa BDU 4,5 0,0 25,0 28,0 3,0 3 24 14 Bùi Quốc Khánh CTH 4,5 0,0 25,0 27,5 3,0 3 25 7 Nguyễn Anh Hoàng BDU 4,5 0,0 24,5 26,0 3,0 4 26 33 Nguyễn Quốc Tiến BCA 4,5 0,0 22,5 25,0 3,0 3 27 10 Trần Hữu Bình BDU 4,5 0,0 22,5 24,5 3,0 3 28 17 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 22,0 24,5 3,0 4 29 35 Hoàng Văn Linh HCM 4,5 0,0 22,0 24,0 4,0 3 30 31 Võ Minh Lộc BPH 4,5 0,0 21,5 23,5 4,0 4 31 44 Diệp Khải Hằng BDU 4,5 0,0 19,5 22,0 3,0 3 32 61 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 4,0 0,0 29,0 32,5 3,0 3 33 112 Đặng Túy KHO 4,0 0,0 28,0 31,5 3,0 4 34 30 Phan Phúc Trường BPH 4,0 0,0 27,5 29,5 3,0 3 35 90 Nguyễn Thăng Long BCA 4,0 0,0 27,0 30,5 2,0 3 36 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,0 0,0 25,5 28,5 3,0 3 37 102 Trần Chánh Tâm HCM 4,0 0,0 25,5 28,5 1,0 3 38 42 Nguyễn Long Hải BDU 4,0 0,0 25,5 26,5 3,0 3 39 48 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,0 0,0 24,5 26,5 3,0 3 40 79 Nguyễn Anh Đức CTH 4,0 0,0 24,5 26,0 3,0 4 41 82 Nguyễn Văn Cường BRV 4,0 0,0 23,5 26,0 3,0 3 42 50 Lê Phan Trọng Tín BRV 4,0 0,0 23,0 26,0 3,0 3 43 28 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 4,0 0,0 22,5 25,0 2,0 3 44 45 Nguyễn Chí Độ BDU 4,0 0,0 21,5 24,0 4,0 3 45 36 Hoàng Xuân Chính HNO 4,0 0,0 21,5 23,5 3,0 3 46 110 Nguyễn Huy Tùng BRV 4,0 0,0 21,5 22,5 4,0 3 47 19 Nguyễn Hữu Hùng BPH 4,0 0,0 20,5 23,5 2,0 4 48 16 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,0 0,0 20,5 23,0 2,0 3 49 54 Bùi Thanh Tùng BDH 4,0 0,0 20,0 22,0 4,0 4 50 29 Trần Huỳnh Si La DAN 4,0 0,0 17,0 19,0 3,0 4 51 96 Nguyễn Phố TLK 3,5 0,0 27,5 30,0 2,0 3 52 25 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 3,5 0,0 26,0 28,5 3,0 4 53 73 Lê Thành Công KHO 3,5 0,0 26,0 27,5 3,0 3 54 93 Lý Đức Minh KHO 3,5 0,0 26,0 27,5 2,0 3 55 62 Thân Đức Công KHO 3,5 0,0 25,0 28,5 1,0 3 56 115 Bùi Chu Nhật Triều DAN 3,5 0,0 25,0 26,5 3,0 4 57 103 Phan Vĩnh Tân KHO 3,5 0,0 24,0 27,0 1,0 4 58 52 Trịnh Văn Thành BDU 3,5 0,0 23,5 25,0 2,0 3 59 108 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 3,5 0,0 23,0 26,0 2,0 3 60 51 Trần Quyết Thắng BPH 3,5 0,0 23,0 25,5 3,0 4 61 109 Phạm Văn Tài BCA 3,5 0,0 22,5 23,5 3,0 4 62 1 Đặng Hữu Trang BPH 3,5 0,0 21,0 23,0 3,0 4 63 60 Hà Duy Tấn KHO 3,5 0,0 21,0 22,5 3,0 3 64 64 Trần Minh Nhi BCA 3,5 0,0 21,0 22,0 3,0 3 65 32 Bùi Lương Thành Nam HCM 3,5 0,0 20,5 23,0 3,0 3 66 53 Trần Anh Duy HCM 3,5 0,0 20,5 23,0 2,0 4 67 117 Lê Minh Hùng TLK 3,5 0,0 19,5 22,0 2,0 3 68 87 Phạm Văn Huy BDH 3,5 0,0 19,5 21,5 3,0 4 69 38 Phùng Quang Điệp BPH 3,5 0,0 19,5 21,5 2,0 3 70 94 Nguyễn Khánh Minh DAN 3,5 0,0 19,0 20,0 2,0 3 106 Hoàng Văn Tuấn BPH 3,5 0,0 19,0 20,0 2,0 3 72 65 Nguyễn Ngọc Thắng CTH 3,5 0,0 16,5 18,5 3,0 4 73 6 Ngô Ngọc Minh BPH 3,0 0,0 26,0 29,0 3,0 3 74 21 Tô Thiên Tường BDU 3,0 0,0 25,5 28,0 2,0 3 75 75 Huỳnh Thanh Danh BCA 3,0 0,0 24,0 26,0 3,0 4 76 76 Phùng Minh Dũng BCA 3,0 0,0 24,0 26,0 2,0 3 77 55 Lê Anh Minh BPH 3,0 0,0 23,5 24,5 2,0 4 78 97 Lê Hữu Phước KHO 3,0 0,0 23,0 25,5 0,0 3 79 72 Lê Văn Bình BRV 3,0 0,0 23,0 24,5 1,0 3 80 100 Nguyễn Văn Tài BCA 3,0 0,0 22,5 25,5 3,0 3 81 67 Nguyễn Thế Long BRV 3,0 0,0 22,0 25,0 0,0 4 82 88 Bảo Khoa DAN 3,0 0,0 22,0 24,5 2,0 3 83 116 Bùi Xuân Trọng HPH 3,0 0,0 21,0 23,5 2,0 3 84 99 Trần Thái Sơn KHO 3,0 0,0 20,5 21,5 2,0 4 85 41 Lê Minh Trí BRV 3,0 0,0 20,0 22,0 2,0 4 86 59 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 3,0 0,0 20,0 21,5 1,0 4 87 78 Nguyễn Thành Đô TLK 3,0 0,0 17,5 19,0 2,0 4 88 43 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 3,0 0,0 16,0 18,0 2,0 4 89 74 Nguyễn Văn Chín TLK 2,5 0,0 24,0 26,5 2,0 3 90 84 Hứa Quang Hậu CTH 2,5 0,0 22,5 25,5 2,0 4 91 58 Trần Phúc Lộc HCM 2,5 0,0 22,0 24,5 2,0 3 92 77 Trần Quốc Đạt TTH 2,5 0,0 22,0 23,0 2,0 4 93 81 Lương Hải Đường KHO 2,5 0,0 22,0 23,0 2,0 3 94 91 Trần Thanh Lợi NDN 2,5 0,0 21,5 24,0 1,0 4 95 39 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 20,5 23,0 1,0 4 96 86 Vũ Văn Hiệp BCA 2,5 0,0 20,5 22,0 2,0 4 98 Bùi Đình Quang BCA 2,5 0,0 20,5 22,0 2,0 4 105 Nguyễn Việt Tiến CTH 2,5 0,0 20,5 22,0 2,0 4 99 68 Võ Chí Cường BCA 2,5 0,0 20,0 21,5 2,0 4 100 92 Lê Ngọc Luân NDN 2,5 0,0 19,0 20,0 2,0 4 101 80 Nguyễn Lê Minh Đức CTH 2,5 0,0 19,0 20,0 2,0 3 102 37 Nguyễn Văn Bon BPH 2,5 0,0 18,5 20,0 2,0 4 103 57 Nguyễn Văn Thật BCA 2,5 0,0 18,0 19,5 2,0 4 104 83 Châu Viết Hải TTH 2,0 0,0 25,5 28,0 2,0 4 105 69 Nguyễn Tuấn Anh BCA 2,0 0,0 20,5 21,5 1,0 3 106 107 Nguyễn Phan Tuấn HCM 2,0 0,0 20,0 21,0 2,0 4 107 113 Nguyễn Văn Thành KHO 2,0 0,0 18,5 19,5 1,0 4 108 118 Lê Anh Vũ TLK 2,0 0,0 16,5 17,5 1,0 3 109 89 Nguyễn Duy Long BCA 2,0 0,0 15,5 16,5 1,0 4 110 56 Trần Vũ Anh Duy BPH 1,5 0,0 18,0 20,0 1,0 3 111 111 Phan Minh Tùng DAN 1,5 0,0 17,0 18,0 1,0 4 112 66 Đỗ Vĩnh Ngọc BCA 1,5 0,0 16,5 18,0 1,0 3 113 71 Huỳnh Đức Bài DAN 1,0 0,0 19,5 20,5 1,0 4 114 70 Nguyễn Thế Anh DAN 1,0 0,0 17,0 18,0 1,0 4 115 101 Phạm Thành Tâm TLK 1,0 0,0 14,5 15,5 1,0 4 116 114 Nguyễn Văn Thành NDN 1,0 0,0 11,5 12,5 1,0 3 117 85 Lưu Minh Hiệp KHO 0,5 0,0 19,0 21,0 0,0 3 118 63 Hà Trung Tín BDU 0,0 0,0 19,0 22,0 0,0 1
Bốc thăm ván 8 Nam ( 3h chiều nay ) :
Kết quả vòng 5 đôi nam nữ :
5. Ván ngày 2017/05/26 lúc 8:00 Bàn 4 Bộ Công An LĐ - 2 Bà Rịa - Vũng Tàu LĐ 2 : 0 1.1
Nguyễn, Anh Quân BCA -
Dương, Nghiệp Lương BRV 1 - 0 1.2
Nguyễn, Thị Hồng Hạnh BCA -
Nguyễn, Phi Liêm BRV 1 - 0 Bàn 5 Bình Định LĐ - 1 Hà Nội LĐ 2 : 0 2.1
Trần, Quang Nhật BDH -
Lại, Tuấn Anh HNO 1 - 0 2.2
Trần, Thị Như Ý BDH -
Lê, Thị Kim Loan HNO 1 - 0
Xếp hạng chung cuộc đôi Nam nữ :
Hạng Đội 1 2 3 4 5 HS1 HS2 HS3 1 Bình Định * 1 1½ 2 1½ 7 0 19,5 2 TP.Hồ Chí Minh 1 * 1 2 1½ 6 0 18,5 3 Bà Rịa - Vũng Tàu ½ 1 * 1½ 0 3 0 12,3 4 Hà Nội 0 0 ½ * 2 2 2 7,5 5 Bộ Công An ½ ½ 2 0 * 2 0 11,8
Chúc mừng Bình Định đoạt HCV đầu tiên sau nhiều năm ...
Kết quả ván 7 nữ :
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 6 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5 ½ - ½ 6 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 2 5 Đàm Thị Thùy Dung HCM 4½ 1 - 0 4 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 2 3 17 Nguyễn Thị Bình HNO 4 0 - 1 4 Ngô Lan Hương HCM 23 4 3 Cao Phương Thanh HCM 3½ 1 - 0 3½ Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 19 5 8 Hoàng Trúc Giang HCM 3 0 - 1 3½ Nguyễn Anh Đình HCM 11 6 9 Vương Tiểu Nhi BDH 3 1 - 0 3½ Kiều Bích Thủy HNO 25 7 13 Trịnh Thúy Nga QNI 3 0 - 1 3 Ngô Thị Thu Hà BDU 4 8 21 Trần Thị Hạnh HNO 3 ½ - ½ 3 Đinh Thị Minh QNI 10 9 16 Phạm Thu Hà HNO 2½ ½ - ½ 3 Trần Thị Bích Hằng BDH 20 10 12 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2 1 - 0 2½ Chu Thu Trang HNO 18 11 7 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2 1 - 0 1½ Lê Mai Tuệ Anh BCA 22 12 27 Lê Thị Tường Vân NDN 1 0 - 1 2 Lại Ngọc Quỳnh BDU 14 13 24 Mai Thanh Thảo BCA 1 1 miễn đấu 14 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 15 26 Trần Thùy Trang BDU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6,5 0,0 27,0 30,0 6,0 4 2 6 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5,5 0,0 25,5 28,0 5,0 4 3 5 Đàm Thị Thùy Dung HCM 5,5 0,0 25,0 27,5 5,0 3 4 23 Ngô Lan Hương HCM 5,0 0,0 26,5 29,5 5,0 3 5 11 Nguyễn Anh Đình HCM 4,5 0,5 24,5 26,0 3,0 3 6 3 Cao Phương Thanh HCM 4,5 0,5 21,0 23,5 3,0 3 7 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,0 0,0 27,0 29,5 4,0 4 8 9 Vương Tiểu Nhi BDH 4,0 0,0 24,5 25,0 4,0 3 9 17 Nguyễn Thị Bình HNO 4,0 0,0 23,5 26,0 3,0 3 10 4 Ngô Thị Thu Hà BDU 4,0 0,0 20,5 23,5 3,0 4 11 19 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 3,5 0,0 27,5 30,5 3,0 4 25 Kiều Bích Thủy HNO 3,5 0,0 27,5 30,5 3,0 4 13 20 Trần Thị Bích Hằng BDH 3,5 0,0 21,5 23,0 2,0 4 14 21 Trần Thị Hạnh HNO 3,5 0,0 19,5 21,0 2,0 3 15 10 Đinh Thị Minh QNI 3,5 0,0 19,5 20,0 2,0 4 16 13 Trịnh Thúy Nga QNI 3,0 0,0 25,0 28,0 2,0 3 17 8 Hoàng Trúc Giang HCM 3,0 0,0 24,5 25,0 3,0 3 18 16 Phạm Thu Hà HNO 3,0 0,0 22,0 24,5 2,0 3 19 7 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3,0 0,0 21,0 22,5 3,0 3 20 12 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3,0 0,0 21,0 22,5 2,0 3 21 14 Lại Ngọc Quỳnh BDU 3,0 0,0 18,5 19,0 3,0 4 22 18 Chu Thu Trang HNO 2,5 0,0 23,0 24,5 2,0 4 23 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 2,0 0,0 24,0 24,5 2,0 3 24 24 Mai Thanh Thảo BCA 2,0 0,0 18,5 20,0 0,0 3 25 22 Lê Mai Tuệ Anh BCA 1,5 0,0 18,0 18,5 1,0 4 26 27 Lê Thị Tường Vân NDN 1,0 0,0 17,5 18,0 0,0 3 27 26 Trần Thùy Trang BDU 0,0 0,0 18,0 21,0 0,0 1
Bốc thăm ván 8 nữ :
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6½ 5 Ngô Lan Hương HCM 23 2 6 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 5½ 5½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 5 3 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4 4½ Cao Phương Thanh HCM 3 4 4 Ngô Thị Thu Hà BDU 4 4½ Nguyễn Anh Đình HCM 11 5 17 Nguyễn Thị Bình HNO 4 4 Vương Tiểu Nhi BDH 9 6 10 Đinh Thị Minh QNI 3½ 3½ Trần Thị Bích Hằng BDH 20 7 25 Kiều Bích Thủy HNO 3½ 3½ Trần Thị Hạnh HNO 21 8 19 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 3½ 3 Đào Thị Thủy Tiên QNI 7 9 14 Lại Ngọc Quỳnh BDU 3 3 Hoàng Trúc Giang HCM 8 10 16 Phạm Thu Hà HNO 3 3 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 12 11 18 Chu Thu Trang HNO 2½ 3 Trịnh Thúy Nga QNI 13 12 27 Lê Thị Tường Vân NDN 1 2 Mai Thanh Thảo BCA 24 13 22 Lê Mai Tuệ Anh BCA 1½ 0 miễn đấu 14 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 2 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 15 26 Trần Thùy Trang BDU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Bình Phước cố lên chứ,càng ngày thấy càng xuống dốc rồi. theo tôi PHẢI THAY ĐỔI NHÂN SỰ GẤP, hoặc tập dợt nhiều hơn để sang nam sau còn cạnh tranh huy chương,nếu cứ cái đà này năm sau lại tay trắng.
Chiều nay bảng Nam có nhiều trận hay quá.