Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
KẾT QUẢ VÒNG 13
Ngày 28/4/2019
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Hà Văn Triết 18 1 - 1 17 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 2 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 17 1 - 1 17 Vương Thanh Hồ Nam 3 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 16 1 - 1 17 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 4 Macao Tào Nham Lỗi 16 2 - 0 16 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 5 Quảng Đông Giản Gia Khang 16 0 - 2 16 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 Giang Tô Tôn Dật Dương 16 1 - 1 16 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 7 Quảng Tây Lục An Kinh 16 1 - 1 16 Hoàng Học Khiêm Hongkong 8 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 15 2 - 0 15 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 9 Quảng Đông Trương Học Triều 15 2 - 0 15 Quách Thắng Văn Đài Bắc 10 Sơn Đông Lý Học Hạo 15 0 - 2 15 Đàm Huy Quảng Tây 11 Nước Đức Tiết Hàm Đệ 15 2 - 0 15 La Xuân Dương Liêu Ninh 12 Hà Nam Triệu Tử Vũ 15 2 - 0 15 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 13 Quảng Tây Chu Nghị 15 1 - 1 15 Trần Hồ Hải Quảng Tây 14 Malaysia Thẩm Nghị Hào 15 2 - 0 15 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 15 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 15 0 - 2 15 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 16 Quảng Tây Lương Vận Long 14 0 - 2 14 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 17 Chiết Giang Từ Hạo 14 0 - 2 14 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 18 Quảng Tây Trần Đạo Hồng 14 2 - 0 14 Trần Kiến Xương Quảng Tây 19 Hồ Nam Dư Xán Tân 14 0 - 2 14 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây 20 Quảng Tây Lâm Duy 14 2 - 0 14 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 21 Quảng Tây Vi Hải Đông 14 0 - 2 14 Lê Đức Chí Quảng Đông 22 Nội Mông Dương Húc 14 0 - 2 14 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 23 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 14 2 - 0 14 Nhiêu Minh Quảng Tây 24 Quảng Tây Tần Vinh 14 0 - 2 14 Diêu Hồng Tân Hà Nam 25 Hồ Nam Khương Hải Đào 13 0 - 2 13 Thái Quảng Bân Quảng Tây 26 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 13 1 - 1 13 Lăng Hướng Nghị Quảng Tây 27 Quảng Đông Lâm Tiểu Phiền 13 0 - 2 13 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 28 Quảng Tây Chung Vinh Thu 13 2 - 0 13 Ngũ Thùy Cao Quảng Tây 29 Quảng Tây Phương Lương Du 13 0 - 2 13 Túc Thiểu Phong Nội Mông 30 Quảng Tây Đường Trung Bình 13 2 - 0 13 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 31 Tứ Xuyên Dương Huy 13 1 - 1 13 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 32 Quảng Tây Tần Hoa Chí 13 2 - 0 13 Trần Thông Vân Nam 33 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 13 2 - 0 13 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 34 Quảng Tây Chu Võng 13 0 - 2 13 Lương Phụ Thông Quảng Tây 35 Quảng Tây Lâm Khánh 12 1 - 1 12 Trịnh Húc Minh Quý Châu 36 Hồ Bắc Lý Tiến 12 0 - 2 12 Đái Hi Vịnh Sơn Đông 37 Quảng Tây Vi Vũ Quang 12 0 - 2 12 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 38 Quảng Tây Lục Hoa An 12 2 - 0 12 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây 39 Hồ Bắc Hạ Tiến 12 0 - 2 12 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 40 Quảng Tây Liêu Khai Cơ 12 2 - 0 12 Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô 41 Sơn Đông Lý Việt Xuyên ( Nữ ) 12 0 - 2 12 Tần Kình Tùng Quảng Tây 42 Quảng Tây Mạc Trụ Hiền 12 0 - 2 12 Lam Hướng Nông Quảng Tây 43 Quý Châu Giang Uân 12 2 - 0 12 Lữ Quan Đạt Quảng Tây 44 Malaysia Lâm Nhạc Phong 11 2 - 0 11 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 45 Quảng Tây Lê Quốc Hồng 11 0 - 2 11 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây 46 Quảng Tây Thái Ứng Trung 11 2 - 0 11 Hứa Kha Vân Quảng Tây 47 Quảng Tây Nông Dũng 11 2 - 0 11 Dương Chí Dũng Quảng Tây 48 Vân Nam Tôn Văn ( Nữ ) 11 2 - 0 11 Triệu Hâm Sơn Tây 49 Quảng Tây Trần Nhã Luân 11 2 - 0 11 Vương Cương Quảng Tây 50 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 11 2 - 0 11 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây 51 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 11 2 - 0 11 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô 52 Quảng Tây Chu Trinh Thành 10 1 - 1 11 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông 53 Hồ Nam Lan Đông Lâm 10 2 - 0 10 Vi Lễ Sơn Quảng Tây 54 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 10 0 - 2 10 Ngũ Quang Hoa Vân Nam 55 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 10 0 - 2 10 Trịnh Ngọc Đường Argentina 56 Quảng Tây Tào Kiến Bân 10 2 - 0 10 Ngô Dũng Tín Quảng Tây 57 Quảng Tây Hoàng Phi Hải 10 2 - 0 10 Phương Sĩ Kiệt Malaysia 58 Quảng Tây Tô Vũ Cương 10 0 - 2 10 Liêu Thiên Vân Quảng Tây 59 Quảng Tây Lý Xuân Huy 10 0 - 2 10 Lô Thụ Đống Quảng Tây 60 Quý Châu Khâu Thành Phú 9 1 - 1 10 Chu Đào Quảng Tây 61 Quảng Tây Hoàng Kinh Đô 9 0 - 2 9 Đào Đình Vũ ( Nữ ) Giang Tô 62 Quảng Tây Hứa Dụ Tráng 9 2 - 0 9 Bành Vĩnh Linh Quảng Tây 63 Quảng Tây Hoàng Thành Long 9 0 - 2 9 Vi Hiển Tín Quảng Tây 64 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 9 2 - 0 9 Đàm Chương Quảng Tây 65 Quảng Tây Lưu Dương Tấn 8 VS 8 Lê Học Đông Vân Nam 66 Quảng Tây Vi Vinh Quang 8 2 - 0 8 Đoạn Hâm Quảng Tây 67 Phúc Kiến Trần Đông Thăng 8 1 - 1 8 Hà Cách Tân Quảng Tây 68 Quý Châu Hoàng Thiên Lộc 8 2 - 0 8 Đặng Khang Niên Quảng Tây 69 Quảng Tây Hoàng Châu Bình 8 0 - 2 8 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây 70 Quảng Tây Đàm Mẫn Sinh 8 2 - 0 8 Chung Ân Thịnh Quảng Tây 71 Quảng Tây Hoàng Đức Hải 8 0 - 2 7 Lục Thiệu Lê Quảng Tây 72 Quảng Tây La Thế 7 0 - 2 7 Hoàng Xuân Kiện Quảng Tây 73 Quảng Tây Hoàng Thiệu Ảnh 7 2 - 0 7 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây 74 Quảng Tây Nhan Tập Phát 6 0 - 2 3 Thôi Thành Thụy Quảng Tây 75 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 2 Hà Khang Tuệ ( Nữ ) Malaysia 76 Giang Tô Trình Minh 18 0 - 2 18 Lý Thiểu Canh Hà Nam 77 Thượng Hải Triệu Vĩ 18 1 - 1 18 Lục Vĩ Thao Hà Bắc