-
-
-
-
-
-
Kết quả ván 1 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
12 |
Nguyễn Văn Thành |
Thanh Hóa |
0 |
0 - 1 |
0 |
Chu Tuấn Hải |
Sunshine |
1 |
2 |
2 |
Đồng Minh Ngọc |
Văn Phú |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
13 |
3 |
14 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKD |
0 |
1 - 0 |
0 |
Dương Chí Chương |
Việt Sơn |
3 |
4 |
4 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Điện Biên Phủ |
15 |
5 |
16 |
Nguyễn Văn Bo |
Phương Liệt |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Trịnh Vân Sơn |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
5 |
6 |
6 |
Ngô Văn Khánh |
Kỳ Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Thanh Hóa |
17 |
7 |
18 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Anh Em |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TDO |
7 |
8 |
8 |
Nguyễn Anh Tú |
Kỳ Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Văn Tài |
Điện Biên Phủ |
19 |
9 |
20 |
Trần Đức Lương |
TLKD |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Huy Tùng |
School chess |
9 |
10 |
10 |
Nguyễn Tất Truyền |
Văn Phú |
0 |
½ - ½ |
0 |
Trần Văn Trường |
Văn Phú |
21 |
11 |
22 |
Trương Văn Thi |
TDO |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Thành Công |
Phương Liệt |
11 |
12 |
24 |
Đỗ Kim Chung |
TLKD |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Hồng Sơn |
Anh Em |
23 |
Bốc thăm ván 2 bảng A
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Chu Tuấn Hải |
Sunshine |
1 |
|
1 |
Nguyễn Anh Tú |
Kỳ Anh |
8 |
2 |
9 |
Nguyễn Huy Tùng |
School chess |
1 |
|
1 |
Lê Hải Ninh |
Sunshine |
4 |
3 |
5 |
Lê Trịnh Vân Sơn |
Ngôi Sao Nhí TLKD |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thành Công |
Phương Liệt |
11 |
4 |
13 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Phương Liệt |
1 |
|
1 |
Ngô Văn Khánh |
Kỳ Anh |
6 |
5 |
7 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
TDO |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thế Cường |
TLKD |
14 |
6 |
23 |
Vũ Hồng Sơn |
Anh Em |
1 |
|
½ |
Nguyễn Tất Truyền |
Văn Phú |
10 |
7 |
21 |
Trần Văn Trường |
Văn Phú |
½ |
|
0 |
Đồng Minh Ngọc |
Văn Phú |
2 |
8 |
3 |
Dương Chí Chương |
Việt Sơn |
0 |
|
0 |
Nguyễn Việt Tuấn |
Anh Em |
18 |
9 |
19 |
Phạm Văn Tài |
Điện Biên Phủ |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Thành |
Thanh Hóa |
12 |
10 |
15 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Điện Biên Phủ |
0 |
|
0 |
Trần Đức Lương |
TLKD |
20 |
11 |
17 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Thanh Hóa |
0 |
|
0 |
Trương Văn Thi |
TDO |
22 |
|
24 |
Đỗ Kim Chung |
TLKD |
0 |
|
|
Miễn đấu |
|
|
-
-
-
-