TỔNG HỢP VÒNG 10
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Giang Tô
1 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang
第 2 场 Thượng Hải 2:2 Thâm Quyến
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
第 3 场 Hàng Châu 2:2 Hà Bắc
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
第 4 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thành Đô
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
第 5 场 Bắc Kinh 2:2 Quảng Đông
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 10 |
TT |
Đ |
Đ V |
KỲ THỦ |
KQ |
KỲ THỦ |
Đ V |
Đ |
第 1 场 |
Chiết Giang |
8 |
2:2 |
9 |
Giang Tô |
1 |
Chiết Giang |
Hàng Ninh |
7 |
1 - 1 |
7 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
1 |
Giang Tô |
Đổng Dục Nam |
7 |
2 - 0 |
7 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
2 |
Giang Tô |
Tả Văn Tĩnh |
13 |
0 - 2 |
19 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
第 2 场 |
Thượng Hải |
5 |
2:2 |
13 |
Thâm Quyến |
1 |
Thượng Hải |
Thời Phượng Lan |
15 |
1 - 1 |
14 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
1 |
Thâm Quyến |
Đảng Quốc Lôi |
14 |
0 - 2 |
15 |
Thời Phượng Lan |
Thượng Hải |
2 |
Thâm Quyến |
Vương Lâm Na |
18 |
1 - 1 |
10 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
2 |
Thượng Hải |
Đổng Gia Kỳ |
10 |
0 - 2 |
18 |
Vương Lâm Na |
Thâm Quyến |
第 3 场 |
Hàng Châu |
12 |
2:2 |
7 |
Hà Bắc |
1 |
Hàng Châu |
Triệu Quan Phương |
18 |
2 - 0 |
15 |
Trương Đình Đình |
Hà Bắc |
2 |
Hà Bắc |
Vương Tử Hàm |
9 |
2 - 0 |
18 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
第 4 场 |
Chiết Giang Tt |
5 |
2:2 |
8 |
Thành Đô |
1 |
Chiết Giang TT |
Trần Thanh Đình |
11 |
1 - 1 |
9 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
1 |
Thành Đô |
Lương Nghiên Đình |
9 |
2 - 0 |
11 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang TT |
2 |
Thành Đô |
Lang Kỳ Kỳ |
13 |
0 - 2 |
12 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang TT |
第 5 场 |
Bắc Kinh |
13 |
2:2 |
10 |
Quảng Đông |
1 |
Bắc Kinh |
Đường Đan |
19 |
2 - 0 |
14 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
2 |
Quảng Đông |
Trần Lệ Thuần |
20 |
2 - 0 |
16 |
Lưu Hoan |
Bắc Kinh |
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 10 |
排名 |
姓名 |
单位 |
总分 |
出场 |
局分 |
胜场 |
后胜 |
后手数 |
胜率 |
台号 |
台名次 |
出场 |
胜 |
平 |
负 |
1 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
18 |
10 |
17 |
7 |
3 |
5 |
85 |
0 |
1 |
10 |
7 |
3 |
0 |
2 |
Vương Lâm Na |
Thâm Quyến |
18 |
10 |
15 |
6 |
2 |
5 |
75 |
0 |
2 |
10 |
6 |
3 |
1 |
3 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
14 |
10 |
12 |
4 |
1 |
5 |
60 |
0 |
3 |
10 |
4 |
4 |
2 |
4 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
14 |
10 |
11 |
3 |
0 |
4 |
55 |
0 |
4 |
10 |
3 |
5 |
2 |
5 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
12 |
9 |
9 |
2 |
0 |
4 |
50 |
0 |
5 |
9 |
2 |
5 |
2 |
6 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
12 |
10 |
12 |
3 |
2 |
6 |
60 |
0 |
6 |
10 |
3 |
6 |
1 |
7 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
10 |
10 |
11 |
4 |
3 |
6 |
55 |
0 |
7 |
10 |
4 |
3 |
3 |
8 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
10 |
10 |
10 |
3 |
1 |
5 |
50 |
0 |
8 |
10 |
3 |
4 |
3 |
8 |
Lưu Hoan |
Bắc Kinh |
10 |
10 |
10 |
3 |
1 |
5 |
50 |
0 |
8 |
10 |
3 |
4 |
3 |
10 |
Tả Văn Tĩnh |
Giang Tô |
10 |
10 |
9 |
3 |
1 |
5 |
45 |
0 |
10 |
10 |
3 |
3 |
4 |
11 |
Trương Đình Đình |
Hà Bắc |
10 |
10 |
7 |
1 |
0 |
5 |
35 |
0 |
11 |
10 |
1 |
5 |
4 |
12 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
8 |
7 |
6 |
2 |
0 |
4 |
42.86 |
0 |
12 |
7 |
2 |
2 |
3 |
13 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang TT |
8 |
10 |
11 |
4 |
4 |
5 |
55 |
0 |
13 |
10 |
4 |
3 |
3 |
14 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
8 |
10 |
8 |
2 |
1 |
6 |
40 |
0 |
14 |
10 |
2 |
4 |
4 |
15 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
8 |
10 |
8 |
2 |
0 |
5 |
40 |
0 |
15 |
10 |
2 |
4 |
4 |
16 |
Thời Phượng Lan |
Thượng Hải |
8 |
10 |
8 |
0 |
0 |
5 |
40 |
0 |
16 |
10 |
0 |
8 |
2 |
17 |
Vương Tử Hàm |
Hà Bắc |
6 |
10 |
8 |
2 |
1 |
5 |
40 |
0 |
17 |
10 |
2 |
4 |
4 |
18 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
6 |
10 |
6 |
2 |
0 |
4 |
30 |
0 |
18 |
10 |
2 |
2 |
6 |
19 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang TT |
4 |
10 |
10 |
2 |
1 |
5 |
50 |
0 |
19 |
10 |
2 |
6 |
2 |
20 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
4 |
10 |
8 |
1 |
0 |
5 |
40 |
0 |
20 |
10 |
1 |
6 |
3 |
21 |
Trương Quốc Phượng |
Giang Tô |
2 |
3 |
3 |
1 |
0 |
0 |
50 |
0 |
21 |
3 |
1 |
1 |
1 |
22 |
Từ Tử Huệ |
Chiết Giang TT |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Thường Uyển Hoa |
Bắc Kinh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Vưu Dĩnh Khâm |
Hà Bắc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Ngọc Tư Nguyên |
Thành Đô |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Âu Dương Thiền Quyên |
Thâm Quyến |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Âu Dương Kỳ Lâm |
Thượng Hải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Nghiêm Tử Hi |
Quảng Đông |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Kim Hải Anh |
Chiết Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
50 |
0 |
30 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 10 |
排名 |
团体名称 |
总分 |
总局分 |
胜场 |
队胜局 |
出场 |
胜 |
平 |
负 |
1 |
Bắc Kinh |
14 |
28 |
5 |
10 |
10 |
5 |
4 |
1 |
2 |
Thâm Quyến |
14 |
28 |
5 |
9 |
10 |
5 |
4 |
1 |
3 |
Hàng Châu |
13 |
26 |
4 |
6 |
10 |
4 |
5 |
1 |
4 |
Quảng Đông |
11 |
22 |
2 |
5 |
10 |
2 |
7 |
1 |
5 |
Giang Tô |
10 |
20 |
2 |
6 |
10 |
2 |
6 |
2 |
6 |
Thành Đô |
9 |
18 |
1 |
6 |
10 |
1 |
7 |
2 |
7 |
Chiết Giang |
9 |
18 |
1 |
5 |
10 |
1 |
7 |
2 |
8 |
Hà Bắc |
8 |
16 |
1 |
3 |
10 |
1 |
6 |
3 |
9 |
Thượng Hải |
6 |
12 |
2 |
1 |
10 |
2 |
2 |
6 |
10 |
Chiết Giang Tt |
6 |
12 |
1 |
6 |
10 |
1 |
4 |
5 |