VÒNG 4 VÁN 2 - 18h00 Ngày 8/12/2021
1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 6 3 - 5 6 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên CTC
Ở nước 148 có sự khác biệt giữa biên bản và hình trên VIDEO . Tôi đã có chỉnh sửa.
第2局 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CTC
第3局 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CN
第4局 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu CC
"BÍCH QUẾ VIÊN BỘI" LẦN 10
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4 |
TT |
ĐV |
TÊN KỲ THỦ |
Đ |
KẾT QUẢ |
Đ |
TÊN KỲ THỦ |
ĐV |
TL |
XEM CỜ |
1 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
6 |
3 - 5 |
6 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
THẮNG |
|
第1局 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
1 - 1 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
CTC |
XEM CỜ |
第2局 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Duy Đồng |
1 - 1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
CTC |
XEM CỜ |
第3局 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Duy Đồng |
1 - 1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
CN |
XEM CỜ |
第3局 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Duy Đồng |
2 - 0 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
CC |
XEM CỜ |
2 |
Quảng Đông |
Hứa Ngân Xuyên |
4 |
4 - 2 |
4 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
THUA 1 |
|
第1局 |
Hồ Bắc |
Uông Dương |
1 - 1 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
CTC |
XEM CỜ |
第2局 |
Hồ Bắc |
Uông Dương |
1 - 1 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
CN |
XEM CỜ |
第3局 |
Hồ Bắc |
Uông Dương |
0 - 2 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
CC |
XEM CỜ |
3 |
Hắc Long Giang |
Đào Hán Minh |
4 |
1 - 3 |
4 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
THUA 1 |
|
第1局 |
Hắc Long Giang |
Đào Hán Minh |
1 - 1 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
CTC |
XEM CỜ |
第2局 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
2 - 0 |
TĐào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
CTC |
XEM CỜ |
4 |
Hồ Bắc |
Hồng Trí |
4 |
2 - 4 |
4 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
THUA 1 |
|
第1局 |
Hồ Bắc |
Hồng Trí |
1 - 1 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
CTC |
XEM CỜ |
第2局 |
Hồ Bắc |
Hồng Trí |
1 - 1 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
CN |
XEM CỜ |
第2局 |
Bắc Kinh |
Tương Xuyên |
2 - 0 |
Hồng Trí |
Hồ Bắc |
CC |
XEM CỜ |
"BÍCH QUẾ VIÊN BỘI" LẦN 10
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 |
排名 |
姓名 |
团体 |
积分 |
逐轮胜负 |
出场 |
胜 |
和 |
负 |
T-T |
1 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
8 |
2222 |
4 |
4 |
0 |
0 |
THẮNG |
2 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
6 |
2220 |
4 |
3 |
0 |
1 |
THUA 1 |
3 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
6 |
2202 |
4 |
3 |
0 |
1 |
THUA 1 |
4 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
6 |
222 |
4 |
3 |
0 |
1 |
THUA 1 |
4 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
6 |
222 |
4 |
3 |
0 |
1 |
THUA 1 |
6 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
4 |
2200 |
4 |
2 |
0 |
2 |
LOẠI |
7 |
Hồng Trí |
Hồ Bắc |
4 |
2020 |
4 |
2 |
0 |
2 |
LOẠI |
8 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
4 |
220 |
4 |
2 |
0 |
2 |
LOẠI |
9 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
2 |
2000 |
3 |
1 |
0 |
2 |
LOẠI |
9 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
2 |
2000 |
3 |
1 |
0 |
2 |
LOẠI |
9 |
Vương Khuếch |
Cát Lâm |
2 |
2000 |
3 |
1 |
0 |
2 |
LOẠI |
12 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
2 |
200 |
3 |
1 |
0 |
2 |
LOẠI |
13 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
LOẠI |
13 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
LOẠI |
13 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
LOẠI |
13 |
Liễu Đại Hoa |
Thâm Quyến |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
LOẠI |