GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 14排名 团体 场分 总局分 胜场 慢棋总胜局 出场 胜 和 负 1 Hàng châu 21 72 8 25 14 8 5 1 2 Tứ xuyên 20 70 6 16 14 6 8 0 3 Kinh ký 18 70 6 25 14 6 6 2 4 Hà nam 17 66 6 14 14 6 5 3 5 Hạ môn 14 58 6 8 14 6 2 6 6 Thâm quyến 13 56 4 12 14 4 5 5 7 Chiết giang DT 13 52 3 13 14 3 7 4 8 Thượng hải 13 50 4 14 14 4 5 5 9 Mai châu 12 50 2 10 14 2 8 4 10 Quảng đông 12 48 3 8 14 3 6 5 11 Giang tô 11 52 2 10 14 2 7 5 12 Chiết giang BN 4 28 0 13 14 0 4 10
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 14排名 姓名 团体 积分 出场 慢棋积分 慢棋胜局 慢棋后胜 X先后手差 出场 胜 和 负 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 26 14 21 8 4 0 14 13 0 1 2 Uông Dương Hà Nam 24 14 19 6 2 2 14 12 0 2 3 Tưởng Xuyên Kinh Ký 22 14 22 9 4 0 14 11 0 3 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang DT 20 13 18 6 2 -1 13 10 0 3 5 Lại Lý Huynh Hàng Châu 20 14 21 7 1 0 14 10 0 4 6 Vương Vũ Bác Kinh Ký 20 14 19 6 3 0 14 10 0 4 7 Vũ Tuấn Cường Tứ Xuyên 20 14 17 5 3 -2 14 10 0 4 8 Triệu Kim Thành Hà Nam 18 14 17 3 1 -2 14 9 0 5 9 Thân Bằng Hàng Châu 18 14 16 6 2 -2 14 9 0 5 10 Trình Minh Giang Tô 18 14 16 4 2 -2 14 9 0 5 11 Mạnh Thần Tứ Xuyên 18 14 14 4 1 2 14 9 0 5 12 Mạnh Phồn Duệ Kinh Ký 16 13 16 4 2 -1 13 8 0 5 13 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 16 13 13 3 0 3 13 8 0 5 14 Vương Khuếch Hạ Môn 16 13 9 0 0 -3 13 8 0 5 15 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 16 14 18 5 1 2 14 8 0 6 16 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 16 14 17 5 2 -2 14 8 0 6 17 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 16 14 16 4 3 0 14 8 0 6 18 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 16 14 15 2 1 2 14 8 0 6 19 Lý Thiểu Canh Thâm Quyến 16 14 13 2 0 0 14 8 0 6 20 Lưu Minh Mai Châu 14 13 13 3 1 -1 13 7 0 6 21 Ngô Ngụy Giang Tô 14 13 13 2 1 1 13 7 0 6 22 Triệu Vĩ Thượng Hải 14 14 16 4 2 2 14 7 0 7 23 Tào Nham Lỗi Thâm Quyến 14 14 15 4 1 2 14 7 0 7 24 Hồng Trí Thâm Quyến 14 14 14 5 2 0 14 7 0 7 25 Hà Văn Triết Hà Nam 14 14 14 2 0 2 14 7 0 7 26 Trương Bân Mai Châu 14 14 13 2 0 2 14 7 0 7 27 Từ Sùng Phong Chiết Giang DT 14 14 11 2 0 2 14 7 0 7 28 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 12 12 11 2 1 0 12 6 0 6 29 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 12 12 10 2 1 2 12 6 0 6 30 Hoàng Hải Lâm Mai Châu 12 12 10 1 1 2 12 6 0 6 31 Lục Vĩ Thao Kinh Ký 12 13 15 6 1 3 13 6 0 7 32 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 12 13 11 1 1 1 13 6 0 7 33 Nguyễn Thành Bảo Chiết Giang BN 12 14 13 6 4 -2 14 6 0 8 34 Lý Hàn Lâm Thâm Quyến 12 14 13 1 1 -2 14 6 0 8 35 Tôn Hân Hạo Chiết Giang DT 10 10 8 2 2 -2 10 5 0 5 36 Vương Hạo Giang Tô 10 11 11 3 1 3 11 5 0 6 37 Lưu Tử Kiện Hà Nam 10 14 11 3 2 -2 14 5 0 9 38 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 10 14 11 2 0 -2 14 5 0 9 39 Trương Học Triều Quảng Đông 10 14 9 2 2 -2 14 5 0 9 40 Hoàng Trúc Phong Hàng Châu 8 7 10 4 1 1 7 4 0 3 41 Doãn Thăng Mai Châu 8 9 9 3 1 -1 9 4 0 5 42 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 10 10 3 2 0 10 4 0 6 43 Vương Vũ Hàng Chiết Giang DT 8 13 11 3 2 -3 13 4 0 9 44 Vu Ấu Hoa Chiết Giang BN 8 14 11 4 2 -2 14 4 0 10 45 Tạ Tĩnh Thượng Hải 6 5 6 1 1 -3 5 3 0 2 46 Lưu Bá Hoành Giang Tô 6 12 10 1 1 0 12 3 0 9 47 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 6 13 11 1 1 -1 13 3 0 10 48 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 6 4 0 0 -2 6 2 0 4 49 Lưu Tông Trạch Chiết Giang BN 4 14 10 2 1 2 14 2 0 12 50 Triệu Quốc Vinh Hạ Môn 2 4 3 0 0 0 4 1 0 3 51 Trần Tinh Vũ Chiết Giang BN 2 6 1 0 0 0 6 1 0 5 52 Chung Thiểu Hồng Mai Châu 2 8 7 1 1 -2 8 1 0 7 53 Khâu Đông Chiết Giang BN 2 8 3 1 0 2 8 1 0 7 54 Vương Dược Phi Hàng Châu 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 54 Hoàng Học Khiêm Hạ Môn 0 1 1 0 0 1 1 0 0 1 56 Liêu Cẩm Thiêm Quảng Đông 0 2 1 0 0 0 2 0 0 2 57 Ma Nghị Kinh Ký 0 2 0 0 0 -2 2 0 0 2 57 Triệu Dương Hạc Chiết Giang DT 0 2 0 0 0 2 2 0 0 2 59 Vương Gia Thụy Chiết Giang DT 0 4 4 0 0 2 4 0 0 4