TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 4
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 6 Thượng Hải 2 5 - 3 0 Chiết Giang 5 2 5 Giang Tô 2 5 - 3 0 Hà Bắc 5 3 5 Tây Tạng 0 3 - 5 2 Hồ Bắc 5 4 5 Tứ Xuyên 2 8 - 0 0 Thạch Du TH 4 5 4 Sơn Đông 0 3 - 5 2 Hắc Long Giang 4 6 4 Quảng Đông 2 5 - 3 0 Bắc Kinh 4 7 4 Sơn Tây 2 5 - 3 0 Đại Liên 2 8 2 Hà Nam 0 3 - 5 2 Phúc Kiến 2 9 2 Hỏa Xa Đầu TH 2 5 - 3 0 Nội Mông Cổ 2 10 2 Thiểm Tây 2 5 - 3 0 Môi Quáng TH 2 11 2 Hạ Môn 0 3 - 5 2 Thâm Quyến 2 12 0 Tân Cương 2 5 - 3 0 Cam Túc 0 13 0 NO 0 0 - 8 2 Tân Cương BĐ 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 4
B - C Đ ĐỘI TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐỘI Đ 1 4 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 2 4 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 3 4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang 3 4 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 - 2 Đổng Húc Bân Thượng Hải 3
1 3 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Thân Bằng Hà Bắc 4 2 4 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 1 - 1 Trình Minh Giang Tô 4 3 3 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 3 4 4 Hà Bắc Dương Thế Triết 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô 5
1 4 Tây Tạng Lương Vận Long 1 - 1 Hồng Trí Hồ Bắc 3 2 4 Hồ Bắc Uông Dương 1 - 1 Hoàng Văn Tuấn Tây Tạng 3 3 4 Tây Tạng Thái Hữu Quảng 1 - 1 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 4 4 5 Hồ Bắc Tào Nham Lỗi 2 - 0 Cung Vệ Hoa Tây Tạng 5
0 5 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 5 1 4 Thạch Du TH Trương Hân 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 4 2 4 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 2 - 0 Tiết Văn Cường Thạch Du TH 4 3 3 Thạch Du TH Bùi Kiến Tân 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 3
1 4 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 2 5 Hắc Long Giang Thôi Cách 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 3 2 Sơn Đông Trương Lan Thiên 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 3 4 4 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 2 - 0 Lý Thành Hề Sơn Đông 4
1 4 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 4 2 4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông 4 3 4 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Kim Ba Bắc Kinh 5 4 3 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 3
1 3 Sơn Tây Lương Huy Viễn 0 - 2 Bặc Phượng Ba Đại Liên 4 2 3 Đại Liên Đằng Phi 0 - 2 Vô Quân Lâm Sơn Tây 1 3 4 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 1 - 1 Vu Thuật Nam Đại Liên 4 4 2 Đại Liên Lưu Học Quân 0 - 2 Nguyên Hàng Sơn Tây 3
1 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Trác Tán Phong Phúc Kiến 2 2 2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 1 - 1 Đảng Phỉ Hà Nam 3 3 3 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Âu Minh Quân Phúc Kiến 2 4 5 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 2 - 0 Dương Minh Hà Nam 0
1 1 Hỏa Xa TH Tống Quốc Cường 2 - 0 Cổ Tường Nội Mông 2 2 3 Nội Mông Lưu Thụy Bân 1 - 1 Trần Khải Minh Hỏa Xa TH 2 3 4 Hỏa Xa TH Dương Thành Phúc 1 - 1 Ngưu Tuấn Kiệt Nội Mông 3 4 1 Nội Mông Hồ Quân Bình 1 - 1 Nhậm Lộ Hỏa Xa TH 4
1 3 Thiểm Tây Liễu Thiên 1 - 1 Trình Long Môi Quáng TH 3 2 4 Môi Quáng TH Tưởng Phượng Sơn 0 - 2 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 2 3 1 Thiểm Tây Trương Hội Dân 1 - 1 Đậu Siêu Môi Quáng TH 2 4 4 Môi Quáng TH Cung Nham 1 - 1 Vương Minh Hổ Thiểm Tây 2
1 1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Lưu Minh Thâm Quyến 3 2 4 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 4 3 3 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến 3 4 4 Thâm Quyến Trương Bân 2 - 0 Lâm Văn Hán Hạ Môn 2
1 3 Tân Cương Kim Hoa 2 - 0 Lương Quân Cam Túc 1 2 1 Cam Túc Trịnh Hân 0 - 2 Bì Truyện Hồng Tân Cương 1 3 2 Tân Cương Vương Lỗi 0 - 2 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 3 4 3 Cam Túc Trương Ca Quân 1 - 1 Trương Dương Tân Cương 1
1 0 0 NO 0 - 2 Đường Chí Quân Tân Cương BĐ 1 2 0 Tân Cương BĐ Doãn Lượng 2 - 0 NO 0 0 3 0 0 NO 0 - 2 Vương Hỉ Giang Tân Cương BĐ 1 4 1 Tân Cương BĐ Trương Kim Cường 2 - 0 NO 0 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 4
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负 1 Thượng Hải 8 19 20 4 5 0 4 4 0 0 2 Hồ Bắc 7 20 21 3 5 0 4 3 1 0 3 Giang Tô 7 16 20 3 4 0 4 3 1 0 4 Tứ Xuyên 7 15 24 3 8 0 4 3 1 0 5 Hắc Long Giang 6 20 21 3 6 0 4 3 0 1 6 Quảng Đông 6 17 20 3 5 0 4 3 0 1 7 Sơn Tây 6 12 16 3 5 0 4 3 0 1 8 Chiết Giang 5 21 18 2 3 0 4 2 1 1 9 Hà Bắc 5 18 18 2 3 0 4 2 1 1 10 Tây Tạng 5 16 19 2 4 0 4 2 1 1 11 Bắc Kinh 4 24 19 2 5 0 4 2 0 2 12 Thạch Du TH 4 20[2] 16 2 5 0 4 2 0 2 13 Phúc Kiến 4 18 16 2 3 0 4 2 0 2 14 Thâm Quyến 4 15 19 2 5 0 4 2 0 2 15 Thiểm Tây 4 14 13 2 2 0 4 2 0 2 16 Sơn Đông 4 13 17 2 4 0 4 2 0 2 17 Hỏa Xa Đầu TH 4 12 16 2 3 0 4 2 0 2 18 Đại Liên 2 20[2] 16 1 5 0 4 1 0 3 19 Hạ Môn 2 18 13 1 2 0 4 1 0 3 20 Tân Cương BĐ 2 17[2] 11 1 4 0 4 1 0 3 21 Nội Mông Cổ 2 16 12 1 1 0 4 1 0 3 22 Môi Quáng TH 2 14[2] 16 1 5 0 4 1 0 3 23 Hà Nam 2 14 12 1 2 0 4 1 0 3 24 Tân Cương 2 13 12 1 2 0 4 1 0 3 25 Cam Túc 0 12 11 0 3 0 4 0 0 4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 4
50 vị trí đầu排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Tào Nham Lỗi Hồ Bắc 7 16 3 0 2 1 4 3 1 0 2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 7 14 3 0 2 1 4 3 1 0 3 Vương Hạo Giang Tô 7 13 3 0 2 2 4 3 1 0 4 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 7 12 3 0 2 2 4 3 1 0 5 Trương Học Triều Quảng Đông 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 6 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 17 2 0 2 2 4 2 2 0 7 Kim Ba Bắc Kinh 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 7 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 6 17 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Mạnh Thần Tứ Xuyên 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 11 Trương Bân Thâm Quyến 6 13 2 0 2 1 4 2 2 0 11 Bặc Phượng Ba Đại Liên 6 13[1] 2 0 2 1 4 2 2 0 13 Đổng Húc Bân Thượng Hải 5 21 2 0 2 1 4 2 1 1 14 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 5 19 1 0 2 1 4 1 3 0 14 Uông Dương Hồ Bắc 5 19 1 0 2 1 4 1 3 0 16 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 19 1 0 2 0 4 1 3 0 16 Lưu Tử Kiện Hạ Môn 5 19 1 0 2 0 4 1 3 0 18 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 18 Nguyên Hàng Sơn Tây 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 18 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 18 Thái Hữu Quảng Tây Tạng 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 22 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 22 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 22 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 22 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 26 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 27 Lương Vận Long Tây Tạng 5 17 1 0 2 1 4 1 3 0 28 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 28 Trình Minh Giang Tô 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 28 Thân Bằng Hà Bắc 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 28 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 28 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 28 Dương Thành Phúc Hỏa Xa TH 5 17 1 0 2 0 4 1 3 0 34 Cung Vệ Hoa Tây Tạng 5 15 2 0 2 1 4 2 1 1 35 Liên Trạch Đặc Thạch Du TH 5 15[1] 2 0 2 0 4 2 1 1 36 Nhậm Lộ Hỏa Xa TH 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 36 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 36 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 5 15 1 0 2 1 4 1 3 0 39 Vu Thuật Nam Đại Liên 5 15[1] 1 0 2 0 4 1 3 0 40 Lưu Ngọc Vũ Cam Túc 5 14 2 0 2 1 4 2 1 1 41 Lý Học Hạo Sơn Đông 5 14 2 0 2 0 4 2 1 1 42 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 14 1 0 2 1 4 1 3 0 43 Cung Nham Môi Quáng TH 5 11[1] 1 0 2 0 4 1 3 0 44 Kim Hoa Tân Cương 5 10 1 0 2 0 4 1 3 0 45 Hồng Trí Hồ Bắc 4 22 0 0 2 0 4 0 4 0 46 Từ Siêu Giang Tô 4 21 0 0 2 0 4 0 4 0 47 Mạc Tử Kiện Quảng Đông 4 19 1 0 2 0 4 1 2 1 48 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 4 18 1 0 2 1 4 1 2 1 48 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 4 18 1 0 2 1 4 1 2 1 48 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 18 1 0 2 1 4 1 2 1 51 Dương Thế Triết Hà Bắc 4 18 1 0 2 0 4 1 2 1