TRẬN |
TG |
Đ |
ĐƠN VỊ |
ĐĐK |
KẾT QUẢ |
ĐĐK |
ĐƠN VỊ |
Đ |
BK 1 |
9h00 |
43 |
Quảng Đông |
0 |
7 - 9 |
0 |
Hà Nam |
33 |
第1局 Quảng Đông Lữ Khâm 0 - 2 Đảng Phỉ Hà Nam CTC
第2局 Hà Nam Triệu Kim Thành 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông CTC
第2局 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Triệu Kim Thành Hà Nam CC
第3局 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam CTC
第3局 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông CTC
第4局 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông CTC
第4局 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam CC
第5局 Quảng Đông Lữ Khâm 0 - 2 Triệu Kim Thành Hà Nam CC
第6局 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông CC
第7局 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam CC
第8局 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông CC
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG BÁN KẾT 1 (26) HẬU QUÝ |
TT |
ĐV |
HỌ TÊN |
KQ |
HỌ TÊN |
ĐV |
ND |
BK 1 |
Quảng Đông |
7 - 9 |
Hà Nam |
第1局 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
0 - 2 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
CTC |
第2局 |
Hà Nam |
Triệu Kim Thành |
1 - 1 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
CTC |
第2局 |
Quảng Đông |
Hứa Ngân Xuyên |
2 - 0 |
Triệu Kim Thành |
Hà Nam |
CC |
第3局 |
Quảng Đông |
Trịnh Duy Đồng |
1 - 1 |
Vũ Tuấn Cường |
Hà Nam |
CTC |
第3局 |
Hà Nam |
Vũ Tuấn Cường |
0 - 2 |
Trịnh Duy Đồng |
Quảng Đông |
CTC |
第4局 |
Hà Nam |
Tào Nham Lỗi |
1 - 1 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
CTC |
第4局 |
Quảng Đông |
Hứa Quốc Nghĩa |
0 - 2 |
Tào Nham Lỗi |
Hà Nam |
CC |
Từ ván thứ 5 - 8 bên nào đến 5 điểm trước sẽ thắng. Nếu hòa đánh tiếp ván 9 |
第5局 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
0 - 2 |
Triệu Kim Thành |
Hà Nam |
CC |
第6局 |
Hà Nam |
Vũ Tuấn Cường |
1 - 1 |
Trịnh Duy Đồng |
Quảng Đông |
CC |
第7局 |
Quảng Đông |
Hứa Ngân Xuyên |
2 - 0 |
Hà Văn Triết |
Hà Nam |
CC |
第8局 |
Hà Nam |
Tào Nham Lỗi |
2 - 0 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
CC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
2 |
|
3 |
|
BÁN KẾT 1 |
|
CHUNG KẾT 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9h00-9/11 |
|
17h00-10/11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giang Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 -10 |
|
Giang Tô |
|
|
|
Quảng Đông |
|
|
|
|
|
|
Hàng Châu |
|
0 - 6 |
|
Hà Nam |
|
7 - 9 |
|
Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
Hà Nam |
|
9 - 5 |
|
Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạ Môn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quán- Á |
|
|
|
|
|
|
Chiết Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh Ký |
|
12 - 10 |
|
Chiết Giang |
|
|
|
|
|
|
Thượng Hải |
|
6 - 2 |
|
Kinh Ký |
|
VS |
|
? |
|
|
|
|
9 - 11 |
|
Thâm Quyến |
|
|
|
Tứ Xuyên |
|
|
|
|
|
|
Thâm Quyến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17h00-9/11 |
|
16h00-11/11 |
|
|
|
|
7/11 |
|
9h00-8/11 |
|
17h00-8/11 |
|
BÁN KẾT 2 |
|
CHUNG KẾT 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|