Xếp hạng sau ván 6
Hạng Họ và tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4
1 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4.5 18.0 0.0 3 0
2 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 4.5 17.0 0.0 3 0
3 Lại Tuấn Anh HNO 4.5 16.0 0.0 3 0
4 Lại Lý Huynh BDU 4.5 13.0 0.0 4 0
5 Diệp Khai Nguyên HCM 4.0 15.0 0.0 2 0
Trềnh A Sáng HCM 4.0 15.0 0.0 2 0
7 Trương A Minh HCM 4.0 14.0 0.0 2 0
8.Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 4.0 14.0 0.0 2 0
Nguyễn Khánh Ngọc HNO 4.0 14.0 0.0 2 0
Trần Quang Nhật BDH 4.0 14.0 0.0 2 0
11 Diệp Khai Hằng BDU 3.5 15.0 0.0 2 0
Phùng Quang Điệp BPH 3.5 15.0 0.0 2 0
13 Trần Chánh Tâm HCM 3.5 13.5 0.0 1 0
14 Đào Quốc Hưng HCM 3.5 12.5 0.0 3 0
15 Nguyễn Thành Bảo HNO 3.5 12.5 0.0 2 0
16 Võ Minh Nhất BPH 3.5 12.5 0.0 1 0
17 Đào Cao Khoa HNO 3.5 12.0 1.0 2 0
18 Tô Thiên Tường BDU 3.5 12.0 0.0 2 0
19 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3.5 11.5 0.0 2 0
20 Hà Văn Tiến BCA 3.5 10.0 0.0 3 0
21 Vũ Hữu Cường HNO 3.0 14.0 0.0 2 0
22 Ngô Ngọc Minh BPH 3.0 11.5 0.0 2 0
23 Nguyễn Quốc Năng BRV 3.0 10.5 0.0 2 0
Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3.0 10.5 0.0 2 0
Trần Cẩm Long KHO 3.0 10.5 0.0 2 0
26 Lê Văn Bình BPH 3.0 10.0 0.0 1 0
Trần Quốc Việt BDU 3.0 10.0 0.0 1 0
28 Hoàng Trọng Thắng BDU 3.0 7.5 0.0 2 0
29 Nguyễn Thanh Tùng BDU 3.0 7.0 0.0 3 0
30 Nguyễn Văn Tới BDH 2.5 10.5 0.0 2 0
31 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2.5 10.0 0.0 2 0
32 Nguyễn Ngọc Tùng HNO 2.5 10.0 0.0 1 0
33 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 2.5 9.5 0.0 2 0
34 Trần Quyết Thắng HNO 2.5 8.5 0.0 1 0
Trần Trung Kiên HNO 2.5 8.5 0.0 1 0
36 Trần Nhân Lộc HCM 2.5 6.5 0.0 2 0
37 Phạm Văn Huy HPH 2.5 5.5 0.0 2 0
38 Trần Thanh Tân HCM 2.0 8.0 0.0 1 0
39 Dương Nghiệp Lương BRV 2.0 7.0 0.0 1 0
40 Lưu Minh Hiệp KHO 2.0 6.5 0.0 1 0
41 Trần Văn Ninh DAN 2.0 5.5 0.0 0 0
42 Nguyễn Anh Quân BCA 1.5 6.0 0.0 0 0
43 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 1.5 5.0 0.0 0 0
44 Bùi Quốc Khánh DAN 1.5 4.5 0.0 1 0
45 Nguyễn Khánh Minh QBI 1.5 3.5 0.0 1 0
46 Trần Văn Hiền KHO 0.0 0.0 0.0 0 0