Nhất chơi với Thái Bạch kim tinh
Thần lại chơi với Thái Dương tinh quân
Nhất nay thua là hợp ý trời rồi.kaka.
Nhất chơi với Thái Bạch kim tinh
Thần lại chơi với Thái Dương tinh quân
Nhất nay thua là hợp ý trời rồi.kaka.
Bên Tàu người ta coi giai đoạn cuối năm 2019 như cuộc chiến Cai Hạ, vì sau Giáp cấp liên tái Elo của Đồng hiện tại là 2713 còn Nhất là 2718. Hơn nữa, từ ngày 8.11 đến 18.11 Đồng sẽ cùng Tứ Xuyên thi đấu giải đoàn thể là Trí vận hội (nghe đồn Xuyên cũng sẽ đánh cho Tứ Xuyên) và giải này được tính elo còn Nhất và Thành béo không tham gia giải này. Nếu Đồng có thành tích tốt tại Trí vận hội, tiểu Trịnh nhiều khả năng sẽ tạm thời chiếm lấy ngôi bá chủ kỳ đàn. Vì thế Giải Cá nhân và Bích Quế Viên năm nay sẽ thật hấp dẫn và khốc liệt.
Tiếc cho hàng châu quá, nếu Nhất không gặp Mạnh Thần thì hàng châu đã vô địch rồi
ĐỊNH LÀM TRÊN MỘT BẢNG NHƯNG VƯỢT QUÁ KÝ TỰ. ĐÀNH PHẢI CHIA LÀM NHIỀU BẢNG BẢNG
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT CÁC VÒNG
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )V B ĐỘI TÊN KỲ THỦ K Q TÊN KỲ THỦ ĐÔI 第01轮 1 Sơn Đông Tạ Vị 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第01轮 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第01轮 3 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第01轮 4 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第01轮 1 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu KH XEM CỜ 第01轮 2 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第01轮 3 Hàng Châu Lưu Minh 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第01轮 4 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第01轮 1 Giang Tô Lại Lý Huynh 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第01轮 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第01轮 3 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第01轮 4 Hà Nam Triệu Tử Vũ 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ 第01轮 1 Chiết Giang Vương Gia Thụy 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第01轮 2 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第01轮 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第01轮 4 Thượng Hải Tài Dật 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第01轮 1 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第01轮 2 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第01轮 3 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第01轮 4 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第01轮 1 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第01轮 2 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 0 - 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第01轮 3 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第01轮 4 Thâm Quyến Trương Bân 2 - 0 Trình Cát Tuấn Chiết Giang PN XEM CỜ 第01轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第01轮 2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Úy Cường Nội Mông XEM CỜ 第01轮 3 Nội Mông Hồng Trí 0 - 2 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第01轮 4 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第02轮 1 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第02轮 2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第02轮 3 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第02轮 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第02轮 1 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第02轮 2 Hàng Châu Lưu Minh 2 - 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu KH XEM CỜ 第02轮 3 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第02轮 4 Hàng Châu Triệu Kim Thành 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第02轮 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ 第02轮 2 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第02轮 3 Hà Nam Liễu Đại Hoa 1 - 1 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第02轮 4 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第02轮 1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第02轮 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第02轮 3 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第02轮 4 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第02轮 1 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第02轮 2 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第02轮 3 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第02轮 4 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 2 - 0 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第02轮 1 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第02轮 2 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第02轮 3 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第02轮 4 Chiết Giang PN Trình Cát Tuấn 1 - 1 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第02轮 1 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 2 - 0 Úy Cường Nội Mông XEM CỜ 第02轮 2 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第02轮 3 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第02轮 4 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第03轮 1 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第03轮 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第03轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第03轮 4 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第03轮 1 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第03轮 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第03轮 3 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第03轮 4 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第03轮 1 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第03轮 2 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 1 - 1 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第03轮 3 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第03轮 4 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第03轮 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第03轮 2 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第03轮 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 - 2 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第03轮 4 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第03轮 1 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第03轮 2 Chiết Giang Vương Gia Thụy 2 - 0 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第03轮 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ 第03轮 4 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第03轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第03轮 2 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第03轮 3 Hàng Châu KH Lý Bính Hiền 0 - 2 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第03轮 4 Giang Tô Lại Lý Huynh 2 - 0 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第03轮 1 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第03轮 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第03轮 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 0 - 2 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第03轮 4 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第04轮 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第04轮 2 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第04轮 3 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第04轮 4 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第04轮 1 Nội Mông Hồng Trí 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第04轮 2 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第04轮 3 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第04轮 4 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第04轮 1 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第04轮 2 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第04轮 3 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第04轮 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第04轮 1 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第04轮 2 Thượng Hải Tài Dật 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第04轮 3 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第04轮 4 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第04轮 1 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第04轮 2 Hà Nam Liễu Đại Hoa 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第04轮 3 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第04轮 4 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第04轮 1 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第04轮 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第04轮 3 Giang Tô Lại Lý Huynh 0 - 2 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第04轮 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 1 - 1 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第04轮 1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第04轮 2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第04轮 3 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第04轮 4 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第05轮 1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第05轮 1 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第05轮 2 Kinh Ký Kim Ba 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第05轮 2 Tứ Xuyên Uông Dương 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第05轮 3 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第05轮 3 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第05轮 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第05轮 4 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第05轮 1 Thượng Hải Tài Dật 0 - 2 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第05轮 2 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第05轮 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 - 0 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第05轮 4 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第05轮 1 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 1 - 1 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第05轮 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 2 - 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第05轮 3 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第05轮 4 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第05轮 1 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第05轮 2 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第05轮 3 Sơn Đông Tạ Vị 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第05轮 4 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 2 - 0 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第05轮 1 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第05轮 2 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第05轮 3 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第05轮 4 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第05轮 1 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第05轮 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第05轮 3 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第05轮 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ TỪ VÒNG 1 ĐẾN VÒNG 5
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT CÁC VÒNG
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )V B ĐỘI TÊN KỲ THỦ K Q TÊN KỲ THỦ ĐÔI 第06轮 1 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第06轮 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第06轮 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第06轮 2 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第06轮 3 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 0 - 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第06轮 3 Tứ Xuyên Uông Dương 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第06轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第06轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第06轮 1 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第06轮 2 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第06轮 3 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第06轮 4 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第06轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 2 - 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第06轮 2 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第06轮 3 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第06轮 4 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第06轮 1 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第06轮 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第06轮 3 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第06轮 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第06轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第06轮 2 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第06轮 3 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第06轮 4 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第06轮 1 Chiết Giang Vương Gia Thụy 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ 第06轮 2 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第06轮 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第06轮 4 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第07轮 1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第07轮 2 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第07轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第07轮 4 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第07轮 1 Kinh Ký Kim Ba 0 - 2 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第07轮 2 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第07轮 3 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第07轮 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第07轮 1 Thượng Hải Tài Dật 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第07轮 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第07轮 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第07轮 4 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第07轮 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第07轮 2 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第07轮 3 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第07轮 4 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第07轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第07轮 2 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第07轮 3 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 2 - 0 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第07轮 4 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第07轮 1 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第07轮 2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第07轮 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第07轮 4 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 - 2 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第07轮 1 Hàng Châu Lưu Minh 2 - 0 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第07轮 2 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第07轮 3 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ 第07轮 4 Giang Tô Tôn Dật Dương 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第08轮 1 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第08轮 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến XEM CỜ 第08轮 3 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第08轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第08轮 1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第08轮 2 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第08轮 3 Tứ Xuyên Uông Dương 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第08轮 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第08轮 1 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第08轮 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第08轮 3 Nội Mông Hồng Trí 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第08轮 4 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第08轮 1 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第08轮 2 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第08轮 3 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第08轮 4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第08轮 1 Phó Lâm Môn Thôi Cách 2 - 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第08轮 2 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第08轮 3 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第08轮 4 Hàng Châu KH Lý Bính Hiền 0 - 2 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第08轮 1 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第08轮 2 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第08轮 3 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第08轮 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 0 - 2 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第08轮 1 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第08轮 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第08轮 3 Giang Tô Vương Dược Phi 2 - 0 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第08轮 4 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第09轮 1 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第09轮 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 - 2 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第09轮 3 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第09轮 4 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第09轮 1 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第09轮 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第09轮 3 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第09轮 4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第09轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第09轮 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 0 - 2 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第09轮 3 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 2 - 0 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第09轮 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 0 - 2 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第09轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第09轮 1 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 1 - 1 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第09轮 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第09轮 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Úy Cường Nội Mông XEM CỜ 第09轮 3 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第09轮 3 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 2 - 0 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第09轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第09轮 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第09轮 1 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第09轮 2 Thượng Hải Tài Dật 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第09轮 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第09轮 4 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第09轮 1 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第09轮 2 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 2 - 0 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第09轮 3 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 1 - 1 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第09轮 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第10轮 1 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第10轮 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第10轮 3 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第10轮 4 Giang Tô Trình Minh 0 - 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第10轮 1 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第10轮 2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第10轮 3 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第10轮 4 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第10轮 1 Sơn Đông Tạ Vị 2 - 0 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第10轮 2 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 0 - 2 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第10轮 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第10轮 4 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第10轮 1 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第10轮 1 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第10轮 2 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第10轮 2 Nội Mông Úy Cường 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第10轮 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第10轮 3 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 1 - 1 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第10轮 4 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第10轮 4 Nội Mông Hồng Trí 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第10轮 1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第10轮 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第10轮 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第10轮 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第10轮 1 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 2 - 0 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第10轮 2 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 0 - 2 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第10轮 3 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第10轮 4 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ TỪ VÒNG 6 ĐẾN VÒNG 10
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT CÁC VÒNG
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )V B ĐỘI TÊN KỲ THỦ K Q TÊN KỲ THỦ ĐÔI TỪ VÒNG 11 ĐẾN VÒNG 15 第11轮 1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第11轮 2 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第11轮 3 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第11轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第11轮 1 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第11轮 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第11轮 3 Giang Tô Lại Lý Huynh 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第11轮 4 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 - 0 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第11轮 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第11轮 2 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第11轮 3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第11轮 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第11轮 1 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 1 - 1 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第11轮 2 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第11轮 3 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第11轮 4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第11轮 1 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第11轮 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第11轮 3 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第11轮 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第11轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第11轮 2 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第11轮 3 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第11轮 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第11轮 1 Tứ Xuyên Uông Dương 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第11轮 2 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第11轮 3 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第11轮 4 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第12轮 1 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第12轮 2 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第12轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第12轮 4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第12轮 1 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第12轮 2 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第12轮 3 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 0 - 2 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第12轮 4 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第12轮 1 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第12轮 2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第12轮 3 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第12轮 4 Chiết Giang Vương Gia Thụy 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第12轮 1 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第12轮 2 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第12轮 3 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第12轮 4 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第12轮 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第12轮 2 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第12轮 3 Thượng Hải Tài Dật 1 - 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第12轮 4 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第12轮 1 Kinh Ký Kim Ba 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第12轮 2 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第12轮 3 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第12轮 4 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第12轮 1 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第12轮 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第12轮 3 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第12轮 4 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第13轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第13轮 1 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第13轮 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第13轮 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 0 - 2 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第13轮 3 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第13轮 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第13轮 4 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第13轮 4 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第13轮 1 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第13轮 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第13轮 3 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第13轮 4 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 - 2 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第13轮 1 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第13轮 2 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第13轮 3 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第13轮 4 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第13轮 1 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 2 - 0 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第13轮 2 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến XEM CỜ 第13轮 3 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第13轮 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第13轮 1 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第13轮 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第13轮 3 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第13轮 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第13轮 1 Thượng Hải Tài Dật 1 - 1 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第13轮 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第13轮 3 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第13轮 4 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第14轮 1 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第14轮 1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第14轮 2 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第14轮 2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第14轮 3 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第14轮 3 Hàng Châu Lưu Minh 0 - 2 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第14轮 4 Phó Lâm Môn Hà Vĩ Ninh 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第14轮 4 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 0 - 2 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第14轮 1 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 - 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第14轮 2 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第14轮 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第14轮 4 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第14轮 1 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第14轮 2 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第14轮 3 Giang Tô Lại Lý Huynh 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第14轮 4 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第14轮 1 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến XEM CỜ 第14轮 2 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第14轮 3 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 0 - 2 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第14轮 4 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 0 - 2 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第14轮 1 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 0 - 2 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第14轮 2 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 0 - 2 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第14轮 3 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第14轮 4 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第14轮 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第14轮 2 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第14轮 3 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第14轮 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第15轮 1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第15轮 2 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第15轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第15轮 4 Thượng Hải Tài Dật 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第15轮 1 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第15轮 2 Kinh Ký Kim Ba 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第15轮 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第15轮 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第15轮 1 Hàng Châu KH Lý Bính Hiền 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第15轮 2 Thâm Quyến Trương Bân 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第15轮 3 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 2 - 0 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến XEM CỜ 第15轮 4 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第15轮 1 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第15轮 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第15轮 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 - 0 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第15轮 4 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第15轮 1 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第15轮 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第15轮 3 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第15轮 4 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第15轮 1 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第15轮 2 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ 第15轮 3 Giang Tô Lại Lý Huynh 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第15轮 4 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第15轮 1 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第15轮 2 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第15轮 3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第15轮 4 Phó Lâm Môn Hà Vĩ Ninh 0 - 2 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT CÁC VÒNG
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )V B ĐỘI TÊN KỲ THỦ K Q TÊN KỲ THỦ ĐÔI TỪ VÒNG 16 ĐẾN VÒNG 20 第16轮 1 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第16轮 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第16轮 3 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第16轮 4 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第16轮 1 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hà Nam XEM CỜ 第16轮 2 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第16轮 3 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第16轮 4 Hà Nam Tào Nham Lỗi 0 - 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第16轮 1 Thâm Quyến Trương Bân 0 - 2 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第16轮 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第16轮 3 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第16轮 4 Hàng Châu KH Lý Bính Hiền 1 - 1 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第16轮 1 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第16轮 2 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第16轮 3 Tứ Xuyên Uông Dương 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第16轮 4 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第16轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第16轮 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第16轮 3 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第16轮 4 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第16轮 1 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第16轮 2 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第16轮 3 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 1 - 1 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第16轮 4 Giang Tô Từ Siêu 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第16轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第16轮 2 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 - 2 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第16轮 3 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第16轮 4 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第17轮 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第17轮 2 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第17轮 3 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第17轮 4 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ 第17轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ 第17轮 2 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第17轮 3 Phó Lâm Môn Thôi Cách 2 - 0 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第17轮 4 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第17轮 1 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第17轮 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第17轮 3 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第17轮 4 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第17轮 1 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第17轮 2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第17轮 3 Nội Mông Hách Kế Siêu 2 - 0 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第17轮 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第17轮 1 Tứ Xuyên Uông Dương 1 - 1 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第17轮 2 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第17轮 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 2 - 0 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第17轮 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第17轮 1 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第17轮 2 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Lý Vũ Thâm Quyến XEM CỜ 第17轮 3 Thâm Quyến Trương Bân 0 - 2 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第17轮 4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第17轮 1 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第17轮 2 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 - 2 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第17轮 3 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第17轮 4 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第18轮 1 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第18轮 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第18轮 3 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 - 2 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第18轮 4 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第18轮 1 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第18轮 2 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 1 - 1 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第18轮 3 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第18轮 4 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第18轮 1 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第18轮 2 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第18轮 3 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第18轮 4 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第18轮 1 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第18轮 2 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第18轮 3 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第18轮 4 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第18轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第18轮 2 Tứ Xuyên Uông Dương 0 - 2 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第18轮 3 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第18轮 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第18轮 1 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第18轮 2 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 0 - 2 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第18轮 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第18轮 4 Thâm Quyến Lý Vũ 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第18轮 1 Thượng Hải Tài Dật 0 - 2 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第18轮 2 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第18轮 3 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第18轮 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第19轮 1 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第19轮 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第19轮 3 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第19轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第19轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải XEM CỜ 第19轮 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第19轮 3 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第19轮 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 - 2 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第19轮 1 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 2 - 0 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第19轮 2 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第19轮 3 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第19轮 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第19轮 1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第19轮 2 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 0 - 2 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第19轮 3 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第19轮 4 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第19轮 1 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第19轮 2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第19轮 3 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第19轮 4 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第19轮 1 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第19轮 2 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第19轮 3 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第19轮 4 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第19轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第19轮 2 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第19轮 3 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 0 - 2 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第19轮 4 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第20轮 1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第20轮 2 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Liễu Đại Hoa Hà Nam XEM CỜ 第20轮 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第20轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第20轮 1 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第20轮 2 Hàng Châu KH Cát Tinh Hải 0 - 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第20轮 3 Thượng Hải Tạ Tĩnh 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第20轮 4 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第20轮 1 Kinh Ký Tưởng Xuyên 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第20轮 2 Sơn Đông Tạ Vị 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第20轮 3 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 2 - 0 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第20轮 4 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 - 0 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第20轮 1 Thâm Quyến Trương Bân 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第20轮 2 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第20轮 3 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第20轮 4 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第20轮 1 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第20轮 2 Giang Tô Từ Siêu 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第20轮 3 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第20轮 4 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第20轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ 第20轮 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第20轮 3 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ 第20轮 4 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第20轮 1 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第20轮 2 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第20轮 3 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第20轮 4 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 0 - 2 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT CÁC VÒNG
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )V B ĐỘI TÊN KỲ THỦ K Q TÊN KỲ THỦ ĐÔI TỪ VÒNG 21 ĐẾN VÒNG 25 第21轮 1 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第21轮 2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第21轮 3 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第21轮 4 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第21轮 1 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第21轮 2 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第21轮 3 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第21轮 4 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第21轮 1 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第21轮 2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第21轮 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第21轮 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 - 1 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第21轮 1 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ 第21轮 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第21轮 3 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 1 - 1 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第21轮 4 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第21轮 1 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第21轮 2 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第21轮 3 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第21轮 4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第21轮 1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第21轮 2 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải XEM CỜ 第21轮 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第21轮 4 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第21轮 1 Hà Nam Liễu Đại Hoa 0 - 2 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第21轮 2 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 0 - 2 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第21轮 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第21轮 4 Hàng Châu KH Lý Bính Hiền 2 - 0 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第22轮 1 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第22轮 2 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第22轮 3 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第22轮 4 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第22轮 1 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第22轮 2 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第22轮 3 Phó Lâm Môn Hà Vĩ Ninh 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第22轮 4 Nội Mông Úy Cường 0 - 2 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第22轮 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第22轮 2 Tứ Xuyên Uông Dương 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第22轮 3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第22轮 4 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ 第22轮 1 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第22轮 2 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第22轮 3 Giang Tô Lại Lý Huynh 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第22轮 4 Thâm Quyến Lý Hồng Gia 0 - 2 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第22轮 1 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第22轮 2 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第22轮 3 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第22轮 4 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第22轮 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第22轮 2 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第22轮 3 Sơn Đông Tạ Vị 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第22轮 4 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第22轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第22轮 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第22轮 3 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 0 - 2 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第22轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第23轮 1 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ 第23轮 2 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第23轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Cát Tinh Hải Hàng Châu KH XEM CỜ 第23轮 4 Hàng Châu KH Trịnh Vũ Hàng 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông XEM CỜ 第23轮 1 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第23轮 2 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第23轮 3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第23轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 2 - 0 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ 第23轮 1 Hàng Châu Triệu Kim Thành 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第23轮 2 Thượng Hải Tài Dật 2 - 0 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第23轮 3 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第23轮 4 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第23轮 1 Giang Tô Từ Siêu 1 - 1 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第23轮 2 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Vương Dược Phi Giang Tô XEM CỜ 第23轮 3 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第23轮 4 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 2 - 0 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第23轮 1 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第23轮 2 Thâm Quyến Lý Vũ 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ 第23轮 3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第23轮 4 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ 第23轮 1 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第23轮 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第23轮 3 Phó Lâm Môn Thôi Cách 0 - 2 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第23轮 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第23轮 1 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第23轮 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第23轮 3 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第23轮 4 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第24轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第24轮 2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第24轮 3 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Quảng Đông XEM CỜ 第24轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu KH XEM CỜ 第24轮 1 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ 第24轮 2 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 - 2 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第24轮 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第24轮 4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第24轮 1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第24轮 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第24轮 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第24轮 4 Hàng Châu Lưu Minh 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ 第24轮 1 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ 第24轮 2 Giang Tô Vương Dược Phi 1 - 1 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第24轮 3 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第24轮 4 Giang Tô Trình Minh 0 - 2 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第24轮 1 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第24轮 2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Lý Hồng Gia Thâm Quyến XEM CỜ 第24轮 3 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第24轮 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến XEM CỜ 第24轮 1 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Hà Vĩ Ninh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第24轮 2 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第24轮 3 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第24轮 4 Phó Lâm Môn Thôi Cách 2 - 0 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第24轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第24轮 2 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第24轮 3 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第24轮 4 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 0 - 2 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第25轮 1 Nội Mông Hồng Trí 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第25轮 2 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Hách Kế Siêu Nội Mông XEM CỜ 第25轮 3 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第25轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第25轮 1 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 1 - 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang PN XEM CỜ 第25轮 2 Chiết Giang PN Triệu Dương Hạc 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第25轮 3 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang PN XEM CỜ 第25轮 4 Chiết Giang PN Hoàng Lôi Lôi 0 - 2 Uông Dương Tứ Xuyên XEM CỜ 第25轮 1 Thâm Quyến Trình Vũ Đông 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Phó Lâm Môn XEM CỜ 第25轮 2 Phó Lâm Môn Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ 第25轮 3 Thâm Quyến Hoàng Học Khiêm 1 - 1 Thôi Cách Phó Lâm Môn XEM CỜ 第25轮 4 Phó Lâm Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Chung Thiểu Hồng Thâm Quyến XEM CỜ 第25轮 1 Kinh Ký Kim Ba 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ 第25轮 2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Triệu Điện Vũ Kinh Ký XEM CỜ 第25轮 3 Kinh Ký Lục Vĩ Thao 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第25轮 4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 0 - 2 Tưởng Xuyên Kinh Ký XEM CỜ 第25轮 1 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 - 0 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第25轮 2 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第25轮 3 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Lại Lý Huynh Giang Tô XEM CỜ 第25轮 4 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Tài Dật Thượng Hải XEM CỜ 第25轮 1 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第25轮 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第25轮 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第25轮 4 Hàng Châu Thân Bằng 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第25轮 1 Hàng Châu KH Quách Phượng Đạt 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ 第25轮 2 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第25轮 3 Hàng Châu KH Ngô Hân Dương 2 - 0 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ 第25轮 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu KH XEM CỜ
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
CHI TIẾT CÁC VÒNG
( Để biết quá trình củakỳ thủ, Hãy bấm vào tên kỳ thủ )V B ĐỘI TÊN KỲ THỦ K Q TÊN KỲ THỦ ĐÔI VÒNG 26 & QUÍ HẬU TÁI 第26轮 1 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Hồng Trí Nội Mông XEM CỜ 第26轮 2 Nội Mông Triệu Quốc Vinh 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第26轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第26轮 4 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第26轮 1 Chiết Giang PN Vu Ấu Hoa 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第26轮 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang PN XEM CỜ 第26轮 3 Chiết Giang PN Vương Vũ Hàng 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第26轮 4 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Hoàng Lôi Lôi Chiết Giang PN XEM CỜ 第26轮 1 Phó Lâm Môn Thôi Cách 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Thâm Quyến XEM CỜ 第26轮 2 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Nhiếp Thiết Văn Phó Lâm Môn XEM CỜ 第26轮 3 Phó Lâm Môn Lưu Tuấn Đạt 1 - 1 Trình Vũ Đông Thâm Quyến XEM CỜ 第26轮 4 Thâm Quyến Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Miêu Lợi Minh Phó Lâm Môn XEM CỜ 第26轮 1 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第26轮 2 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 1 - 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ 第26轮 3 Chiết Giang Vương Gia Thụy 1 - 1 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ 第26轮 4 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ 第26轮 1 Giang Tô Lại Lý Huynh 0 - 2 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ 第26轮 2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 1 - 1 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ 第26轮 3 Giang Tô Ngô Ngụy 2 - 0 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ 第26轮 4 Thượng Hải Tài Dật 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ 第26轮 1 Hàng Châu Triệu Kim Thành 2 - 0 Liễu Đại Hoa Hà Nam XEM CỜ 第26轮 2 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 第26轮 3 Hàng Châu Thân Bằng 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第26轮 4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Lưu Minh Hàng Châu XEM CỜ 第26轮 1 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Quách Phượng Đạt Hàng Châu KH XEM CỜ 第26轮 2 Hàng Châu KH Như Nhất Thuần 0 - 2 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ 第26轮 3 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu KH XEM CỜ 第26轮 4 Hàng Châu KH Trịnh Vũ Hàng 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ QUÍ HẬU TÁI- VÒNG LOẠI 6--> 4 第27轮 1 Kinh Ký Tưởng Xuyên 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第27轮 2 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Lục Vĩ Thao Kinh Ký XEM CỜ 第27轮 3 Kinh Ký Triệu Điện Vũ 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第27轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 2 - 0 Kim Ba Kinh Ký XEM CỜ BÁN KẾT 1 第27轮 1 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第27轮 2 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Triệu Quốc Vinh Nội Mông XEM CỜ 第27轮 3 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第27轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第27轮 5 Nội Mông Hách Kế Siêu 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第27轮 6 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Úy Cường Nội Mông XEM CỜ 第27轮 7 Nội Mông Hồng Trí 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第27轮 8 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ 第27轮 9 Nội Mông Hồng Trí 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ BÁN KẾT 2 第28轮 1 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ 第28轮 1 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第28轮 2 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên XEM CỜ 第28轮 2 Hàng Châu Lưu Minh 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ 第28轮 3 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ 第28轮 3 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第28轮 4 Hà Nam Đảng Phỉ 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ 第28轮 4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ CHUNG KẾT & TRANH 3 - 4 第29轮 1 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông XEM CỜ 第29轮 1 Tứ Xuyên Uông Dương 2 - 0 Triệu Kim Thành Hàng Châu XEM CỜ 第29轮 2 Quảng Đông Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ 第29轮 2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên XEM CỜ 第29轮 3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ 第29轮 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 0 - 2 Thân Bằng Hàng Châu XEM CỜ 第29轮 4 Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ 第29轮 4 Hàng Châu Lưu Minh 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên XEM CỜ
SƠ ĐỒ ĐỐI KHÁNG QUÝ HẬU TÁI - GIÁP CẤP 2019 LOẠI
(13h 1/11)BÁN KẾT
(13h 2/11)CHUNG KẾT
(16h 3/11)BÁN KẾT
(18h 2/11)LOAI
(18h 1/11)
Tứ Xuyên (6) (5) Hàng Châu
Nội Mông (8)
Tứ Xuyên >> (5) (3)<< Hàng Châu
(5) Quảng Đông
Hà Nam (2)
(3) Quảng Đông
Hà Nam (10)
TRANH 3-4: (13h 3/11)
(3) Kinh Ký Hà Nam >> (3) (5)<<(uảng Đông BẢNG VÀNG Quán Quân Tứ Xuyên Á Quân Hàng Châu Qúy Quân Quảng Đông Điện Quân Hà Nam 武红春
TƯỢNG KÌ GIÁP CẤP LIÊN TÁI Năm 2019
XẾP HẠNG SAU QUÍ HẬU TÁI
1 Tứ Xuyên 2 Hàng Châu 3 Quảng Đông 4 Hà Nam 5 Nội Mông 6 Kinh Ký
MẠNH THẦN đoạt kỳ thủ xuất sắc nhất QUÍ HẬU TÁI