Xếp hạng sau ván 6 (Bảng nữ).
Rank after Round 6
Rk. Name FED Pts. TB1 TB2 TB3
1 Ngô Lan Hương HCM 5.0 19.5 4 0
2 Cao Phương Thanh HCM 4.5 17.5 3 0
3 Bùi Châu Ý Nhi HCM 4.5 15.5 4 0
4 Nguyễn Hoàng Yến HCM 4.0 16.0 4 0
5 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4.0 15.5 3 0
6 Trần Thùy Trang HCM 4.0 13.0 4 0
7 Nguyễn Thị Hồng Nhung HNO 4.0 13.0 3 0
8 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3.5 15.0 3 0
9 Châu Thị Ngọc Giao BDH 3.5 11.0 3 0
10 Lê Thị Kim Loan HNO 3.0 14.0 2 0
11 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3.0 10.5 2 0
12 Lê Thị Hương HCM 3.0 9.5 2 0
13 Nguyễn Thị Bình HNO 3.0 7.5 2 0
14 Chu Thu Trang HNO 2.5 10.0 2 0
15 Trần Thị Hạnh HNO 2.5 9.5 2 0
16 Phan Quỳnh Như HCM 2.5 8.5 2 0
17 Trần Ngọc Thủy Tiên HCM 2.5 8.0 2 0
18 Ngô Thị Thu Nga HCM 2.5 7.5 2 0
19 Nguyễn Phi Liêm BCA 2.5 6.5 1 0
20 Đàm Thị Ngọc Phượng HCM 2.0 6.5 1 0
21 Hoàng Kim Cương HCM 0.5 1.5 0 0
22 ương Hoàng Bảo Ngân HCM 0.5 1.5 0 0
23 Võ Thị Tuyết Mơ BRV 0.0 0.0 0 0