Các giải sau anh nhờ các kì thủ ghi xong chụo ảnh lại cho anh mà làm biên bản. Được không anh nhỉ?
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván ngày 2018/05/24 lúc 8:00
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Lại Lý Huynh BDU 8,0 0,0 46,0 50,0 7 4 2 52 Lê Phan Trọng Tín BRV 7,0 0,0 43,0 47,0 6 4 3 35 Trần Hữu Bình BDU 7,0 0,0 41,0 45,0 6 4 4 25 Hà Văn Tiến CTH 6,5 0,0 51,0 55,0 5 4 5 22 Nguyễn Anh Đức CTH 6,5 0,0 47,5 51,5 6 4 6 3 Võ Minh Nhất BPH 6,5 0,0 44,0 47,0 4 4 7 5 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 6,5 0,0 42,5 47,0 5 4 8 4 Đặng Hữu Trang BPH 6,5 0,0 41,5 45,0 5 5 9 17 Bùi Quốc Khánh CTH 6,5 0,0 41,5 45,0 5 4 10 20 Đào Cao Khoa BDU 6,5 0,0 38,5 40,0 4 5 11 11 Trần Văn Ninh DAN 6,0 0,0 49,0 52,5 5 4 12 24 Nguyễn Đình Đại CTH 6,0 0,0 45,0 48,5 5 5 13 23 Trần Huỳnh Si La DAN 6,0 0,0 45,0 46,0 4 4 14 9 Đào Quốc Hưng HCM 6,0 0,0 44,0 47,0 4 4 15 38 Trần Chánh Tâm HCM 6,0 0,0 44,0 46,0 3 5 16 26 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6,0 0,0 43,0 45,5 4 4 17 6 Vũ Hữu Cường BPH 6,0 0,0 42,0 45,0 4 5 18 14 Lại Tuấn Anh BDU 6,0 0,0 40,5 45,0 5 4 19 133 Quách Mộng Đỗ Vân BDU 6,0 0,0 38,5 39,5 5 5 20 53 Bùi Xuân Trọng HPH 5,5 0,0 48,5 51,5 5 4 21 7 Diệp Khai Nguyên HCM 5,5 0,0 44,5 48,0 3 4 22 50 Trương A Minh HCM 5,5 0,0 44,0 46,5 3 5 23 10 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 43,5 47,0 3 5 24 30 Phan Phúc Trường BPH 5,5 0,0 43,0 46,5 5 5 25 47 Nguyễn Văn Cường BRV 5,5 0,0 43,0 45,5 4 4 26 32 Ngô Ngọc Minh BPH 5,5 0,0 43,0 45,5 3 4 27 16 Tô Thiên Tường BDU 5,5 0,0 42,5 46,5 4 4 29 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 5,5 0,0 42,5 46,5 4 4 29 54 Phạm Văn Huy HNO 5,5 0,0 42,5 46,0 4 5 119 Nguyễn Ngọc Tùng BCA 5,5 0,0 42,5 46,0 4 5 31 51 Tôn Thất Nhật Tân DAN 5,5 0,0 41,5 45,5 2 4 32 125 Hoàng Trọng Thắng BRV 5,5 0,0 41,0 45,5 3 5 33 129 Lưu Khánh Thịnh BPH 5,5 0,0 41,0 44,5 4 5 34 75 Nguyễn Thành Công HCM 5,5 0,0 40,5 43,0 4 5 35 27 Nguyễn Văn Tới BDH 5,5 0,0 40,0 43,5 2 4 36 36 Trần Quốc Việt BDU 5,5 0,0 39,5 43,0 4 5 37 42 Nguyễn Huy Tùng BRV 5,5 0,0 39,0 42,5 3 4 38 127 Đoàn Duy Thiên CTH 5,5 0,0 38,5 43,0 3 5 39 60 Lê Văn Bình BRV 5,5 0,0 38,5 41,5 3 4 40 44 Nguyễn Quốc Tiến BCA 5,5 0,0 38,5 40,0 4 4 41 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5,5 0,0 37,5 41,0 5 4 42 28 Nguyễn Văn Bon BPH 5,5 0,0 36,5 40,0 5 4 43 40 Huỳnh Linh CTH 5,5 0,0 35,5 38,0 5 5 44 49 Lê Linh Ngọc BPH 5,5 0,0 35,5 36,5 5 5 45 46 Nguyễn Long Hải BDU 5,5 0,0 33,5 36,0 3 5 46 39 Nguyễn Thăng Long CTH 5,5 0,0 32,0 34,5 4 5 47 41 Phí Mạnh Cường HNO 5,0 0,0 43,5 47,0 4 4 48 92 Nguyễn Quốc Hưng DON 5,0 0,0 43,0 46,0 5 5 49 37 Dương Nghiệp Lương BRV 5,0 0,0 41,0 44,5 5 4 50 13 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,0 0,0 37,5 40,5 2 4 51 77 Nguyễn Mạnh Cường BRV 5,0 0,0 35,5 37,5 4 4 52 95 Đỗ Như Khánh BNI 4,5 0,0 44,0 47,5 4 5 53 31 Trương Đình Vũ DAN 4,5 0,0 43,0 45,5 3 5 54 19 Nguyễn Chí Độ BDU 4,5 0,0 42,5 46,0 4 4 55 2 Trần Thanh Tân HCM 4,5 0,0 42,5 46,0 3 5 56 114 Phan Trọng Tín HCM 4,5 0,0 42,5 45,5 3 4 57 108 Lê Văn Quý BRV 4,5 0,0 42,0 45,5 4 5 58 34 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,5 0,0 41,5 45,5 3 4 59 89 Phạm Thanh Hùng DON 4,5 0,0 41,0 43,5 3 5 60 57 Lê Thành Công KHO 4,5 0,0 40,5 42,5 3 4 61 12 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,5 0,0 39,5 43,0 1 5 62 126 Nguyễn Đại Thắng HNO 4,5 0,0 39,5 42,5 2 4 63 84 Huỳnh Trung Hòa DON 4,5 0,0 39,0 42,0 3 4 64 61 Nguyễn Văn Thật BCA 4,5 0,0 38,5 42,0 3 5 65 103 Hồ Phương Nam CTH 4,5 0,0 38,5 41,5 4 5 66 81 Dương Hồ Bảo Duy HCM 4,5 0,0 38,5 41,5 3 5 67 45 Trịnh Văn Thành BDU 4,5 0,0 38,5 40,5 4 4 68 130 Võ Quốc Thịnh BDH 4,5 0,0 38,0 41,5 4 4 69 55 Bùi Chu Nhật Triều BDH 4,5 0,0 37,5 40,5 3 5 70 86 Lương Đức Hoàng HNO 4,5 0,0 37,5 39,5 3 4 71 124 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 4,5 0,0 37,0 40,5 2 5 72 59 Bùi Lương Thành Nam HCM 4,5 0,0 37,0 40,0 3 4 73 82 Trần Dương DON 4,5 0,0 37,0 38,5 4 4 74 109 Trần Thanh Sang DON 4,5 0,0 36,5 40,0 4 5 75 66 Bùi Đình Quang BCA 4,5 0,0 36,5 40,0 2 5 76 83 Vũ Quốc Đạt HCM 4,5 0,0 36,5 39,5 3 4 77 135 Nguyễn An Vĩnh DON 4,5 0,0 36,0 40,0 3 4 78 110 Lê Trịnh Vân Sơn HNO 4,5 0,0 35,5 39,0 3 4 79 67 Nguyễn Việt Tiến CTH 4,5 0,0 35,0 38,0 3 4 80 18 Diệp Khải Hằng BDU 4,5 0,0 35,0 38,0 2 5 81 63 Phùng Minh Dũng BCA 4,5 0,0 35,0 37,5 4 4 82 64 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4,5 0,0 35,0 37,5 3 5 83 134 Phạm Quốc Việt HCM 4,5 0,0 35,0 37,5 2 4 84 120 Nguyễn Đức Thái TNG 4,5 0,0 33,5 34,5 4 5 85 43 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 4,5 0,0 31,5 33,5 2 5 86 87 Nguyễn Huy Hoàng DON 4,5 0,0 31,0 33,5 4 4 87 33 Phùng Quang Điệp BPH 4,0 0,0 43,5 46,5 3 4 88 107 Phạm Xuân Quang BDH 4,0 0,0 43,0 46,0 3 4 89 8 Uông Dương Bắc BDU 4,0 0,0 40,0 41,0 3 5 90 69 Võ Chí Cường BCA 4,0 0,0 38,5 41,5 3 5 91 97 Trịnh Dũng Lâm BCA 4,0 0,0 37,5 38,5 3 5 92 78 Dương Đình Chung BNI 4,0 0,0 36,0 37,5 1 4 93 138 Đào Anh Duy HCM 4,0 0,0 35,5 37,5 3 4 94 137 Trần Minh Vũ HCM 4,0 0,0 35,5 36,5 3 5 95 68 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 4,0 0,0 35,0 38,5 2 5 96 80 Trần Thanh Danh BCA 4,0 0,0 34,0 36,0 4 4 97 98 Si Diệu Long HCM 3,5 0,0 40,0 42,5 1 5 98 88 Trần Văn Hợi TNG 3,5 0,0 38,5 40,5 3 4 99 117 Võ Anh Tuấn BCA 3,5 0,0 37,0 40,5 2 5 100 56 Thân Đức Công KHO 3,5 0,0 36,5 40,0 2 4
Chúc mừng các đoàn!!!
HCV: Bình Dương
HCB: Cần Thơ
HCĐ: Bình Phước
HCĐ LĐ: TP Hồ Chí Minh
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván ngày 2018/05/24 lúc 8:00
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 7 Phạm Thu Hà HNO 6½ ½ - ½ 5 Nguyễn Anh Đình HCM 3 2 4 Trịnh Thúy Nga QNI 4½ 0 - 1 6 Cao Phương Thanh HCM 5 3 11 Trần Thị Bích Hằng BDH 4½ 0 - 1 6 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 8 4 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 5 1 - 0 4 Đào Thị Thủy Tiên QNI 6 5 1 Lê Thị Kim Loan HNO 4½ 0 - 1 4 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 15 6 16 Đinh Trần Thanh Lam HCM 3½ 0 - 1 4½ Kiều Bích Thủy HNO 9 7 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 4 1 - 0 3 Ngô Thị Thu Nga BDU 17 8 19 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 3½ 1 - 0 3 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 18 9 14 Nghiêm Trà Anh BCA ½ 0 - 1 3½ Hoàng Trúc Giang HCM 10 10 21 Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 3 + - - 2½ Lại Ngọc Quỳnh BDU 12 11 13 Trần Thùy Trang BDU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 7 Phạm Thu Hà HNO 7,0 1,5 43,5 46,5 5 4 2 8 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 7,0 1,0 43,5 46,5 5 5 3 5 Cao Phương Thanh HCM 7,0 0,5 42,5 45,5 6 5 4 2 Bùi Châu Ý Nhi HCM 6,0 0,0 42,5 45,5 3 4 5 9 Kiều Bích Thủy HNO 5,5 0,0 45,0 48,5 4 4 6 3 Nguyễn Anh Đình HCM 5,5 0,0 45,0 48,0 4 4 7 20 Lại Quỳnh Tiên HCM 5,0 0,0 37,0 40,0 4 4 8 15 Nguyễn Thị Hồng Hạnh BCA 5,0 0,0 34,5 37,5 4 5 9 1 Lê Thị Kim Loan HNO 4,5 0,0 43,0 43,5 3 4 10 11 Trần Thị Bích Hằng BDH 4,5 0,0 39,5 42,5 4 5 11 4 Trịnh Thúy Nga QNI 4,5 0,0 39,0 39,5 4 4 12 10 Hoàng Trúc Giang HCM 4,5 0,0 35,5 36,0 3 5 13 19 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 4,5 0,0 32,0 32,5 4 5 14 6 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4,0 0,0 47,0 50,5 3 5 15 21 Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 4,0 0,0 34,5 35,0 2 4 16 16 Đinh Trần Thanh Lam HCM 3,5 0,0 34,5 35,0 2 4 17 17 Ngô Thị Thu Nga BDU 3,0 1,0 35,0 35,5 2 4 18 18 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 3,0 0,0 35,0 35,5 2 5 19 12 Lại Ngọc Quỳnh BDU 2,5 0,0 32,5 33,0 1 4 20 14 Nghiêm Trà Anh BCA 0,5 0,0 30,5 33,5 0 4 21 13 Trần Thùy Trang BDU 0,0 0,0 36,0 40,5 0 0
Nội dung đồng đội Nữ!!
HCV: TP HCM
HCB: Hà Nội
HCĐ: Quảng Ninh
HCĐ LĐ: Bình Định
Bảng xếp cặp
5. Ván ngày 2018/05/24 lúc 8:00 Bàn 4 Bộ Công An LĐ - 2 TP.Hồ Chí Minh LĐ 1 : 1 1.1
Nguyễn Anh Quân, BCA -
Trềnh A Sáng, HCM 1 - 0 1.2
Đặng Thị Quỳnh Anh, BCA -
Đàm Thị Thùy Dung, HCM 0 - 1 Bàn 5 Hà Nội LĐ - 1 Bình Định LĐ 0 : 2 2.1
Nguyễn Khánh Ngọc, HNO -
Trần Quang Nhật, BDH 0 - 1 2.2
Nguyễn Thị Bình, HNO -
Hồ Thị Thanh Hồng, BDH 0 - 1
Bảng xếp hạng
Hạng Số Đội Ván cờ + = - HS1 HS2 HS3 1 2 TP.Hồ Chí Minh 4 3 1 0 7 0 19,5 2 4 Bộ Công An 4 2 1 1 5 0 17,0 3 5 Hà Nội 4 2 0 2 4 0 14,0 4 3 Bình Dương 4 1 0 3 2 2 12,0 5 1 Bình Định 4 1 0 3 2 0 13,5
Bốc thăm Cờ Nhanh
1. Ván ngày 2018/05/19 lúc 8:00