Theo hệ số 1 hiện tại thì Thanh Tân chắc suất top 3, suất còn lại sẽ là cuộc tranh chấp giữa a Kiên và a Quân . A Nhật hsp thấp nên chắc sẽ xếp thứ 5.
Printable View
Vậy là a Cường đã buông cờ! Chúc mừng Lại Lý Huynh!
Quá thuyết phục!
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4
1 2 Lại Lý Huynh BDU 8,0 0,0 46,0 50,5 7
2 30 Trần Thanh Tân HCM 6,5 0,0 47,0 50,5 6
3 49 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 6,5 0,0 44,0 48,0 5
4 34 Nguyễn Anh Quân BCA 6,5 0,0 44,0 47,5 4
5 4 Trần Quang Nhật BDH 6,5 0,0 42,0 46,0 4
6 36 Võ Minh Nhất BPH 6,0 0,0 45,5 49,5 4
7 7 Nguyễn Anh Hoàng BDU 6,0 0,0 39,5 43,5 5
8 1 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 47,5 51,0 3
9 3 Vũ Hữu Cường BPH 5,5 0,0 46,0 50,0 4
8 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5,5 0,0 46,0 50,0 4
11 16 Diệp Khai Nguyên HCM 5,5 0,0 45,5 49,0 5
12 25 Uông Dương Bắc BDU 5,5 0,0 43,0 46,5 5
13 13 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5,5 0,0 42,0 45,0 3
14 12 Đào Quốc Hưng HCM 5,5 0,0 41,5 44,0 4
15 26 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 39,5 43,0 4
16 5 Trần Văn Ninh DAN 5,5 0,0 39,5 42,5 3
17 18 Lại Tuấn Anh BDU 5,0 0,0 41,5 45,0 4
18 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,0 0,0 41,0 45,0 2
19 9 Trềnh A Sáng HCM 5,0 0,0 41,0 44,5 5
20 56 Trần Quyết Thắng HNO 5,0 0,0 41,0 44,5 2
21 28 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 5,0 0,0 40,0 43,0 3
22 23 Tô Thiên Tường BDU 5,0 0,0 39,0 41,5 4
23 45 Diệp Khải Hằng BDU 5,0 0,0 38,0 40,5 3
24 46 Nguyễn Chí Độ BDU 5,0 0,0 37,5 40,0 4
25 22 Đào Cao Khoa BDU 5,0 0,0 35,5 39,0 2
26 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5,0 0,0 35,0 37,5 4
27 51 Nguyễn Anh Đức CTH 4,5 0,0 42,0 46,0 4
28 52 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,5 0,0 41,0 45,0 3
29 32 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 0,0 39,5 42,0 2
30 20 Nguyễn Đình Đại CTH 4,5 0,0 38,5 41,0 2
31 15 Bùi Quốc Khánh CTH 4,5 0,0 38,0 41,0 3
32 48 Hà Văn Tiến CTH 4,5 0,0 34,5 37,5 3
33 29 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 34,5 36,5 3
34 19 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 33,5 36,0 2
35 38 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 0,0 33,0 36,0 2
36 37 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4,5 0,0 33,0 35,0 2
37 33 Phan Phúc Trường BPH 4,0 0,0 39,0 42,5 4
38 40 Trương Đình Vũ DAN 4,0 0,0 39,0 42,5 3
39 6 Ngô Ngọc Minh BPH 4,0 0,0 38,5 41,5 3
40 17 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,0 0,0 34,5 37,0 3
41 39 Phùng Quang Điệp BPH 4,0 0,0 34,0 37,5 2
42 11 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 33,5 36,5 3
43 14 Trần Quốc Việt BDU 4,0 0,0 33,5 36,0 2
44 27 Dương Nghiệp Lương BRV 4,0 0,0 31,5 34,0 4
45 50 Trần Chánh Tâm HCM 3,5 0,0 37,5 41,0 1
46 57 Nguyễn Thăng Long CTH 3,5 0,0 36,5 39,5 2
47 60 Nguyễn Thế Lương BRV 3,5 0,0 35,5 38,5 2
48 24 Huỳnh Linh CTH 3,5 0,0 35,0 37,5 2
49 41 Phí Mạnh Cường HNO 3,5 0,0 32,5 34,5 1
50 54 Nguyễn Huy Tùng BRV 3,5 0,0 30,5 33,5 1
51 31 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 3,5 0,0 30,0 32,5 2
52 55 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 30,0 32,0 2
53 35 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3,0 0,0 33,0 35,0 2
54 58 Trịnh Văn Thành BDU 3,0 0,0 30,0 32,5 1
55 53 Nguyễn Văn Cường BRV 3,0 0,0 30,0 32,0 1
56 43 Nguyễn Long Hải BDU 3,0 0,0 29,5 31,5 2
57 44 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 2,5 0,0 31,0 33,5 1
58 42 Lê Minh Trí BRV 2,5 0,0 31,0 33,0 2
59 47 Lê Linh Ngọc BPH 2,5 0,0 28,0 30,0 1
60 59 Trần Vũ Anh Duy BPH 2,0 0,0 26,5 29,0 1
61 61 Nguyễn Công Chương KHO 1,5 0,0 35,0 39,0 1
62 62 Hà Duy Tấn KHO 0,5 0,0 33,0 37,0 0
Kết quả ván 7 nữ :
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4½ 0 - 1 5 Nguyễn Hoàng Yến HCM 1 2 10 Vương Tiểu Nhi BDH 4 0 - 1 5 Hoàng Thị Hải Bình HCM 3 3 9 Trần Tuệ Doanh HCM 4½ 1 - 0 3½ Ngô Thị Thu Hà BDU 5 4 18 Nguyễn Phi Liêm BRV 3½ 1 - 0 3½ Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 20 5 7 Lê Thị Kim Loan HNO 3 1 - 0 3½ Đàm Thị Thùy Dung HCM 6 6 21 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 0 - 1 3 Bùi Châu Ý Nhi HCM 19 7 13 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2 1 - 0 2½ Cao Phương Thanh HCM 4 8 16 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 2 1 - 0 2½ Trịnh Thúy Nga QNI 14 9 11 Đinh Thị Minh QNI 1 0 - 1 2 Nguyễn Anh Đình HCM 12 10 17 Phạm Thu Hà HNO 1½ ½ - ½ 1½ Đào Thị Thủy Tiên QNI 8 11 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng chung cuộc nội dung cờ tiêu chuẩn bảng nữ :
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 1 3 Hoàng Thị Hải Bình HCM 6,0 1,0 26,5 29,0 6 2 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6,0 0,0 26,5 27,5 6 3 9 Trần Tuệ Doanh HCM 5,5 0,0 27,0 29,5 5 4 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,5 0,0 26,0 28,5 4 5 18 Nguyễn Phi Liêm BRV 4,5 0,0 23,0 25,0 3 6 10 Vương Tiểu Nhi BDH 4,0 0,0 27,0 29,0 4 7 7 Lê Thị Kim Loan HNO 4,0 0,0 23,5 25,5 3 8 19 Bùi Châu Ý Nhi HCM 4,0 0,0 22,0 24,0 3 9 5 Ngô Thị Thu Hà BDU 3,5 0,0 26,5 29,0 3 10 6 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3,5 0,0 26,0 27,0 3 11 20 Nguyễn Huỳnh Phương Lan HCM 3,5 0,0 23,0 24,0 3 12 21 Nguyễn Thị Trà My TTH 3,0 0,0 23,0 25,0 2 13 13 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3,0 0,0 19,0 20,0 3 14 16 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 3,0 0,0 18,5 19,5 3 15 12 Nguyễn Anh Đình HCM 3,0 0,0 17,5 18,5 3 16 14 Trịnh Thúy Nga QNI 2,5 1,0 19,5 21,5 1 17 4 Cao Phương Thanh HCM 2,5 0,0 19,0 20,0 2 18 8 Đào Thị Thủy Tiên QNI 2,0 0,5 19,5 21,5 1 17 Phạm Thu Hà HNO 2,0 0,5 19,5 21,5 1 20 11 Đinh Thị Minh QNI 1,0 0,0 22,0 24,5 1 21 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 0,0 0,0 21,0 24,5 0
Tiền thưởng cho bảng nữ :
Hoàng Thị Hải Bình : 4.000.000 đ
Nguyễn Hoàng Yến : 1.000.000 đ
Trần Tuệ Doanh : 1.000.000 đ
Chúc mừng các bạn và xin chân thành cảm ơn các nhà tài trợ , chiều nay tôi sẽ trao giải !!!
tiếc cho quân bún thực sự là số anh ko may
Quá đáng tiếc cho Nguyễn Anh Quân.
Kết quả ván 9 nam :
Xếp hạng chung cuộc :
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 1 2 Lại Lý Huynh BDU 8,0 0,0 46,0 50,5 7 2 30 Trần Thanh Tân HCM 6,5 0,0 47,0 50,5 6 3 49 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 6,5 0,0 44,0 48,0 5 4 34 Nguyễn Anh Quân BCA 6,5 0,0 44,0 47,5 4 5 4 Trần Quang Nhật BDH 6,5 0,0 42,0 46,0 4 6 36 Võ Minh Nhất BPH 6,0 0,0 45,5 49,5 4 7 7 Nguyễn Anh Hoàng BDU 6,0 0,0 39,5 43,5 5 8 1 Đặng Hữu Trang BPH 5,5 0,0 47,5 51,0 3 9 3 Vũ Hữu Cường BPH 5,5 0,0 46,0 50,0 4 8 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5,5 0,0 46,0 50,0 4 11 16 Diệp Khai Nguyên HCM 5,5 0,0 45,5 49,0 5 12 25 Uông Dương Bắc BDU 5,5 0,0 43,0 46,5 5 13 13 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5,5 0,0 42,0 45,0 3 14 12 Đào Quốc Hưng HCM 5,5 0,0 41,5 44,0 4 15 26 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 5,5 0,0 39,5 43,0 4 16 5 Trần Văn Ninh DAN 5,5 0,0 39,5 42,5 3 17 18 Lại Tuấn Anh BDU 5,0 0,0 41,5 45,0 4 18 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5,0 0,0 41,0 45,0 2 19 9 Trềnh A Sáng HCM 5,0 0,0 41,0 44,5 5 20 56 Trần Quyết Thắng HNO 5,0 0,0 41,0 44,5 2 21 28 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 5,0 0,0 40,0 43,0 3 22 23 Tô Thiên Tường BDU 5,0 0,0 39,0 41,5 4 23 45 Diệp Khải Hằng BDU 5,0 0,0 38,0 40,5 3 24 46 Nguyễn Chí Độ BDU 5,0 0,0 37,5 40,0 4 25 22 Đào Cao Khoa BDU 5,0 0,0 35,5 39,0 2 26 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5,0 0,0 35,0 37,5 4 27 51 Nguyễn Anh Đức CTH 4,5 0,0 42,0 46,0 4 28 52 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,5 0,0 41,0 45,0 3 29 32 Trần Huỳnh Si La DAN 4,5 0,0 39,5 42,0 2 30 20 Nguyễn Đình Đại CTH 4,5 0,0 38,5 41,0 2 31 15 Bùi Quốc Khánh CTH 4,5 0,0 38,0 41,0 3 32 48 Hà Văn Tiến CTH 4,5 0,0 34,5 37,5 3 33 29 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,5 0,0 34,5 36,5 3 34 19 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 33,5 36,0 2 35 38 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 0,0 33,0 36,0 2 36 37 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 4,5 0,0 33,0 35,0 2 37 33 Phan Phúc Trường BPH 4,0 0,0 39,0 42,5 4 38 40 Trương Đình Vũ DAN 4,0 0,0 39,0 42,5 3 39 6 Ngô Ngọc Minh BPH 4,0 0,0 38,5 41,5 3 40 17 Nguyễn Anh Mẫn DAN 4,0 0,0 34,5 37,0 3 41 39 Phùng Quang Điệp BPH 4,0 0,0 34,0 37,5 2 42 11 Trần Hữu Bình BDU 4,0 0,0 33,5 36,5 3 43 14 Trần Quốc Việt BDU 4,0 0,0 33,5 36,0 2 44 27 Dương Nghiệp Lương BRV 4,0 0,0 31,5 34,0 4 45 50 Trần Chánh Tâm HCM 3,5 0,0 37,5 41,0 1 46 57 Nguyễn Thăng Long CTH 3,5 0,0 36,5 39,5 2 47 60 Nguyễn Thế Lương BRV 3,5 0,0 35,5 38,5 2 48 24 Huỳnh Linh CTH 3,5 0,0 35,0 37,5 2 49 41 Phí Mạnh Cường HNO 3,5 0,0 32,5 34,5 1 50 54 Nguyễn Huy Tùng BRV 3,5 0,0 30,5 33,5 1 51 31 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 3,5 0,0 30,0 32,5 2 52 55 Bùi Thanh Tùng BDH 3,5 0,0 30,0 32,0 2 53 35 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3,0 0,0 33,0 35,0 2 54 58 Trịnh Văn Thành BDU 3,0 0,0 30,0 32,5 1 55 53 Nguyễn Văn Cường BRV 3,0 0,0 30,0 32,0 1 56 43 Nguyễn Long Hải BDU 3,0 0,0 29,5 31,5 2 57 44 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 2,5 0,0 31,0 33,5 1 58 42 Lê Minh Trí BRV 2,5 0,0 31,0 33,0 2 59 47 Lê Linh Ngọc BPH 2,5 0,0 28,0 30,0 1 60 59 Trần Vũ Anh Duy BPH 2,0 0,0 26,5 29,0 1 61 61 Nguyễn Công Chương KHO 1,5 0,0 35,0 39,0 1 62 62 Hà Duy Tấn KHO 0,5 0,0 33,0 37,0 0