Xếp hạng sau ván 6
Hạng Số Tên Loại LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 13 Trềnh A Sáng M HCM 5,5 0,0 18,5 20,5 5 3 2 2 Lại Lý Huynh M BDU 5,0 0,5 23,5 26,0 4 3 3 23 Hà Văn Tiến M BPH 5,0 0,5 18,0 19,5 4 3 4 1 Đào Cao Khoa M BDU 4,5 0,0 19,5 21,5 3 3 5 19 Đào Quốc Hưng M HCM 4,5 0,0 18,0 19,5 4 4 6 7 Trần Quốc Việt M BDU 4,5 0,0 17,5 19,5 3 3 7 11 Trần Chánh Tâm M HCM 4,5 0,0 17,5 18,5 4 3 8 18 Lê Phan Trọng Tín M BRV 4,0 0,0 21,0 23,5 3 2 9 29 Vũ Quốc Đạt M HCM 4,0 0,0 20,5 22,5 3 3 10 6 Võ Minh Nhất M BPH 4,0 0,0 19,5 22,0 3 3 11 16 Trần Thanh Tân M HCM 4,0 0,0 19,5 21,5 4 3 12 37 Nguyễn Trần Đỗ Ninh M HCM 4,0 0,0 17,5 19,5 3 3 13 53 Nguyễn Khánh Ngọc M DAN 4,0 0,0 16,0 18,0 3 3 14 12 Đặng Hữu Trang M BPH 4,0 0,0 15,5 16,5 3 3 15 3 Chu Tuấn Hải M BPH 4,0 0,0 14,5 16,0 4 3 62 Lại Việt Trường M BRV 4,0 0,0 14,5 16,0 4 3 17 63 Nguyễn Hoàng Tuấn DAN 4,0 0,0 14,5 15,5 4 3 18 24 Nguyễn Văn Bon M BPH 3,5 0,0 19,5 20,5 3 2 19 60 Nguyễn Đại Thắng M HNO 3,5 0,0 19,0 21,5 2 3 20 20 Phan Trọng Tín M HCM 3,5 0,0 19,0 20,0 2 3 21 4 Tôn Thất Nhật Tân M DAN 3,5 0,0 18,5 20,5 3 3 22 54 Nguyễn Anh Quân M QNI 3,5 0,0 17,0 19,0 3 3 23 48 Trần Cẩm Long M KHO 3,5 0,0 16,5 19,0 3 3 24 21 Trần Hữu Bình M BDU 3,5 0,0 16,5 18,0 2 3 25 39 Phùng Quang Điệp M BPH 3,5 0,0 15,5 17,5 3 3 26 15 Vũ Hữu Cường M BPH 3,5 0,0 14,0 16,0 3 3 27 61 Bùi Chu Nhật Triều M BPH 3,5 0,0 13,0 14,0 3 3 28 30 Trần Anh Duy M HCM 3,0 0,0 20,5 23,5 3 3 29 38 Đặng Cửu Tùng Lân M BPH 3,0 0,0 20,5 23,0 2 3 30 5 Trương Á Minh M HCM 3,0 0,0 18,0 19,5 3 3 31 14 Diệp Khải Hằng M BDU 3,0 0,0 17,5 19,0 1 3 32 25 Uông Dương Bắc M BDU 3,0 0,0 17,0 19,0 3 3 27 Trương Đình Vũ M DAN 3,0 0,0 17,0 19,0 3 3 34 51 Dương Nghiệp Lương M BRV 3,0 0,0 17,0 19,0 2 3 35 26 Ngô Ngọc Minh M BPH 3,0 0,0 16,5 17,0 3 3 36 22 Trần Huỳnh Si La M DAN 3,0 0,0 16,0 18,0 3 3 37 10 Diệp Khai Nguyên M HCM 3,0 0,0 13,0 14,0 2 3 38 31 Nguyễn Hoàng Lâm (B) M HCM 2,5 0,0 18,0 20,0 1 3 39 28 Võ Văn Hoàng Tùng M DAN 2,5 0,0 18,0 19,0 2 3 40 34 Nguyễn Minh Nhật Quang M HCM 2,5 0,0 18,0 18,5 2 3 41 33 Tô Thiên Tường M BDU 2,5 0,0 16,0 17,0 2 4 42 40 Nguyễn Hoàng Lâm M HCM 2,5 0,0 15,0 16,5 1 3 43 17 Nguyễn Chí Độ M BDU 2,5 0,0 15,0 16,0 2 3 44 49 Vũ Nguyễn Hoàng Luân M HCM 2,5 0,0 14,0 15,5 2 3 45 58 Nguyễn Văn Tới M BDH 2,5 0,0 13,5 15,0 2 3 46 9 Nguyễn Anh Mẫn M DAN 2,5 0,0 13,5 15,0 1 3 47 32 Nguyễn Long Hải M BDU 2,0 0,0 20,5 21,5 2 3 48 44 Nguyễn Quốc Bình M HCM 2,0 0,0 17,0 18,0 2 3 49 46 Nguyễn Anh Đức M KHO 2,0 0,0 16,5 18,5 2 3 50 8 Phan Phúc Trường M BPH 2,0 0,0 16,0 18,5 1 3 51 43 Trịnh Văn Thành M BDU 2,0 0,0 14,5 15,5 1 3 52 35 Nguyễn Anh Hoàng M BDU 2,0 0,0 14,0 15,0 2 3 53 50 Nguyễn Tấn Lực M BRV 2,0 0,0 13,0 13,5 2 3 54 56 Huỳnh Ngọc Sang M BRV 2,0 0,0 12,0 12,5 2 3 55 52 Lý Xương Minh M KHO 1,5 0,0 17,0 19,0 1 2 56 36 Nguyễn Huy Tùng M BRV 1,5 0,0 15,5 16,5 1 3 57 45 Lê Thành Công M KHO 1,5 0,0 14,5 16,0 1 3 58 41 Đinh Phú Khánh M KGI 1,0 0,0 17,0 18,0 0 3 59 42 Hà Trung Tín M BDU 1,0 0,0 14,5 15,0 1 3 60 55 Lê Văn Quý M BRV 1,0 0,0 12,0 13,0 1 3 61 59 Phạm Trung Thành M BDH 1,0 0,0 8,0 8,5 0 3 62 57 Nguyễn An Tấn M BPH 0,5 0,0 10,5 11,5 0 3 63 47 Nguyễn Ngọc Lâm M BRV 0,0 0,0 15,0 18,0 0 0