-
Mai sẽ là một ngày lành ít dữ nhiều của Dương Đình Chung =))
Anh Tuyến có phong độ cao quá nhỉ. Ko đi A2 đợt này được hơi tiếc.
-
-
-
-
-
-
-
Kết quả ván 8
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
60 |
Phùng Quang Điệp T |
Năm Cửa Ô |
6 |
½ - ½ |
6 |
Nguyễn Anh Quân T |
Tây Sơn |
19 |
2 |
81 |
Vũ Khánh Hoàng T |
Năm Cửa Ô |
5½ |
½ - ½ |
6 |
Vũ Hữu Cường T |
Thăng Long Kỳ Đạo |
80 |
3 |
82 |
Vũ Văn Tuyến T |
Tràng An - Ninh Bình |
5½ |
½ - ½ |
5½ |
Bùi Sơn Tùng |
Điện Biên Phủ |
4 |
4 |
7 |
Chu Tuấn Hải T |
Tự Do |
5 |
1 - 0 |
5 |
Lại Việt Trường T |
Tự Do |
16 |
5 |
17 |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
5 |
0 - 1 |
5 |
Dương Đình Chung T |
Bắc Ninh |
9 |
6 |
11 |
Lê Hải Ninh T |
Năm Cửa Ô |
5 |
0 - 1 |
5 |
Nguyễn Danh Quỳnh T |
Văn Phú |
20 |
7 |
40 |
Nguyễn Thăng Long T |
Năm Cửa Ô |
5 |
1 - 0 |
5 |
Lê Linh Ngọc T |
Kỳ Hữu |
12 |
8 |
13 |
Phạm Tuấn Linh T |
Tự Do |
5 |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Mạnh Hải |
Tự Do |
41 |
9 |
25 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Phương Liệt |
4½ |
½ - ½ |
4½ |
Tạ Đức Thịnh |
Phương Liệt |
79 |
10 |
33 |
Vũ Bá Hiển |
Phương Liệt |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Đỗ Kim Chung |
Tự Do |
87 |
11 |
70 |
Trần Quang Chiến T |
Tự Do |
4½ |
- - - |
4½ |
Phạm Quốc Hương T |
Tự Do |
61 |
12 |
58 |
Phan Đức Quyền |
Hà Thành |
4 |
0 - 1 |
4 |
Bùi Minh Tuấn |
Tự Do |
2 |
13 |
8 |
Cù Huy Hoàng |
Tự Do |
4 |
½ - ½ |
4 |
Trần Duy Khánh |
Phương Liệt |
68 |
14 |
15 |
Lương Viết Dũng |
Phương Liệt |
4 |
0 - 1 |
4 |
Trịnh Xuân Dũng |
Tự DO |
77 |
15 |
78 |
Trịnh Đăng Khoa T |
Kỳ Duyên |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Thịnh |
Phương Liệt |
18 |
16 |
50 |
Nguyễn Văn Nam |
Phương Liệt |
4 |
0 - 1 |
4 |
Đinh Đài Bảo |
Tự Do |
83 |
17 |
64 |
Quản Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
4 |
0 - 1 |
4 |
Đinh Văn Tú |
Kỳ Duyên |
53 |
18 |
66 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
4 |
1 - 0 |
4 |
Ninh Viết Đông |
Phương Liệt |
57 |
19 |
88 |
Đỗ Sỹ Đăng T |
Kỳ Duyên |
4 |
1 - 0 |
3½ |
Phạm Văn Tài T |
Năm Cửa Ô |
62 |
20 |
23 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Trần An - Ninh Bình |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
37 |
21 |
43 |
Nguyễn Văn Bo |
Phương Liệt |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Đậu Xuân Ngọc |
Kim Đồng |
73 |
22 |
5 |
Bùi Đình Quang |
Hà Thành |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Minh |
Tự Do |
38 |
23 |
21 |
Tạ Quang Nhân |
Kim Đồng |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn An |
358 |
42 |
24 |
55 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Hải Nam |
Kỳ Hữu - Nam Định |
22 |
25 |
75 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Vĩnh Quỳnh |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Nam Khánh |
Phương Liệt |
28 |
26 |
30 |
Nguyễn Như Viễn |
358 |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Xuân Trường |
Tự Do |
52 |
27 |
72 |
Từ Văn Hòa |
Kim Đồng |
3 |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Minh Hoàng |
Phương Liệt |
26 |
28 |
29 |
Nguyễn Như Vinh |
358 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Đức Kiểm |
Phương Liệt |
54 |
29 |
86 |
Lê Đức Bình |
Tự Do |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Nguyễn Thanh Long |
Tự Do |
34 |
30 |
1 |
Bùi Chiến Thắng |
Tự Do |
2 |
0 - 1 |
2½ |
Ngô Xuân Gia Huy |
Tự Do |
56 |
31 |
24 |
Nguyễn Tiến Dương |
Kim Đồng |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trịnh Xuân Giáo |
Tự Do |
76 |
32 |
51 |
Nguyễn Văn Tới |
Tự Do |
2 |
1 - 0 |
2 |
Vũ Quốc Cường |
Văn Phú |
32 |
33 |
14 |
Lê Trí Bách |
Tự Do |
0 |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Thanh Tùng |
Mễ Trì |
36 |
Bốc thăm ván 9
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
19 |
Nguyễn Anh Quân T |
Tây Sơn |
6½ |
|
6½ |
Vũ Hữu Cường T |
Thăng Long Kỳ Đạo |
80 |
2 |
4 |
Bùi Sơn Tùng |
Điện Biên Phủ |
6 |
|
6½ |
Phùng Quang Điệp T |
Năm Cửa Ô |
60 |
3 |
20 |
Nguyễn Danh Quỳnh T |
Văn Phú |
6 |
|
6 |
Chu Tuấn Hải T |
Tự Do |
7 |
4 |
9 |
Dương Đình Chung T |
Bắc Ninh |
6 |
|
6 |
Nguyễn Thăng Long T |
Năm Cửa Ô |
40 |
5 |
81 |
Vũ Khánh Hoàng T |
Năm Cửa Ô |
6 |
|
6 |
Phạm Tuấn Linh T |
Tự Do |
13 |
6 |
33 |
Vũ Bá Hiển |
Phương Liệt |
5½ |
|
6 |
Vũ Văn Tuyến T |
Tràng An - Ninh Bình |
82 |
7 |
2 |
Bùi Minh Tuấn |
Tự Do |
5 |
|
5 |
Đinh Văn Tú |
Kỳ Duyên |
53 |
8 |
77 |
Trịnh Xuân Dũng |
Tự DO |
5 |
|
5 |
Lê Hải Ninh T |
Năm Cửa Ô |
11 |
9 |
12 |
Lê Linh Ngọc T |
Kỳ Hữu |
5 |
|
5 |
Trịnh Đăng Khoa T |
Kỳ Duyên |
78 |
10 |
16 |
Lại Việt Trường T |
Tự Do |
5 |
|
5 |
Đỗ Sỹ Đăng T |
Kỳ Duyên |
88 |
11 |
79 |
Tạ Đức Thịnh |
Phương Liệt |
5 |
|
5 |
Mai Quý Lân |
Kỳ Hữu |
17 |
12 |
83 |
Đinh Đài Bảo |
Tự Do |
5 |
|
5 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Phương Liệt |
25 |
13 |
41 |
Nguyễn Mạnh Hải |
Tự Do |
5 |
|
5 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
66 |
14 |
87 |
Đỗ Kim Chung |
Tự Do |
4½ |
|
4½ |
Cù Huy Hoàng |
Tự Do |
8 |
15 |
37 |
Nguyễn Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Văn Bo |
Phương Liệt |
43 |
16 |
68 |
Trần Duy Khánh |
Phương Liệt |
4½ |
|
4 |
Bùi Đình Quang |
Hà Thành |
5 |
17 |
18 |
Nguyễn Thịnh |
Phương Liệt |
4 |
|
4 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
55 |
18 |
28 |
Nguyễn Nam Khánh |
Phương Liệt |
4 |
|
4 |
Ninh Viết Đông |
Phương Liệt |
57 |
19 |
42 |
Nguyễn Văn An |
358 |
4 |
|
4 |
Phan Đức Quyền |
Hà Thành |
58 |
20 |
52 |
Nguyễn Xuân Trường |
Tự Do |
4 |
|
4 |
Quản Thanh Tùng T |
Phương Liệt |
64 |
21 |
62 |
Phạm Văn Tài T |
Năm Cửa Ô |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Minh Hoàng |
Phương Liệt |
26 |
22 |
56 |
Ngô Xuân Gia Huy |
Tự Do |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Như Vinh |
358 |
29 |
23 |
34 |
Nguyễn Thanh Long |
Tự Do |
3½ |
|
3½ |
Đậu Xuân Ngọc |
Kim Đồng |
73 |
24 |
22 |
Nguyễn Hải Nam |
Kỳ Hữu - Nam Định |
3 |
|
3 |
Nguyễn Như Viễn |
358 |
30 |
25 |
72 |
Từ Văn Hòa |
Kim Đồng |
3 |
|
3 |
Nguyễn Tiến Dương |
Kim Đồng |
24 |
26 |
54 |
Nguyễn Đức Kiểm |
Phương Liệt |
2½ |
|
3 |
Nguyễn Văn Tới |
Tự Do |
51 |
27 |
32 |
Vũ Quốc Cường |
Văn Phú |
2 |
|
2½ |
Lê Đức Bình |
Tự Do |
86 |
28 |
1 |
Bùi Chiến Thắng |
Tự Do |
2 |
|
1 |
Lê Trí Bách |
Tự Do |
14 |
-
-