Vòng 2: Vũ Quốc Đạt 0 - 1 Nguyễn Hoàng Tuấn
Vòng 2: Vũ Quốc Đạt 0 - 1 Nguyễn Hoàng Tuấn
Vòng 5: Nguyễn Ngọc Vinh 0 - 1 Nguyễn Hoàng Tuấn
mình có cô bạn ở Đắc Lắc nghe nói kiếm cái lông voi ngoài phủ vàng đeo tốt lắm, nhưng kiếm hàng xịn khó phết. sip từ đấy về nhiều khi là lon lon chứ ko phải voi xịn.
ở nói đây có hạt tiêu ăn rất thơm, anh Trung mua ít về nhà chấm với giò chả thì tuyệt vời.
Cứ tưởng có đội TLKĐ và Kỳ Hữu HN chứ nhỉ...
Vòng 5: Nguyễn Hữu Hoài 0 - 1 Nguyễn Văn Tới
Vòng 5: Phạm Văn Huy 0 - 1 Vũ Quốc Đạt
A Giải đồng đội Khải Hưng 2019 Ván 5 5.1 3 Kỳ Hội Quán 8 Nam phương Khánh Hòa 1 Trần Chánh Tâm ½ : ½ Nguyễn Anh Đức 2 Dương Hồ Bảo Duy 1 : 0 Nguyễn CÔng Chương 3 Phan Nguyễn Công Minh ½ : ½ Lê Thành Công 4 Tràn Anh Duy 1 : 0 Lý Đức Minh 5.2 4 Người Yêu Cờ 2 Đinh Lăng Tây Nguyên 1 Đào Cao Khoa 1 : 0 Nguyễn Duy Linh 2 Nguyễn Văn Tới 1 : 0 Nguyễn Hữu Hoài 3 Phạm Văn Huy 0 : 1 Vũ Quốc Đạt 4 Nguyễn Huy Tùng ½ : ½ Nguyễn Triều Nghĩa 5.3 5 Kỳ Trung Quán 1 Nha Khoa Tâm Nguyên 1 Nguyễn Ngọc Vinh 0 : 1 Nguyễn Hoàng Tuấn 2 Võ Minh Trụ 0 : 1 Vũ Nguyễn Hoàng Luân 3 Lê Minh Chỉnh 0 : 1 Tô Thành Ban 4 Trương Công Tuấn 0 : 1 Trềnh A Sáng 5.4 6 Phan Rang 7 Hội Quán QQ 1 Lê Ngọc Vinh 0 : 1 Diệp Khải Hằng 2 Cao Thiên Long 0 : 1 Lại Lý Huynh 3 Hà Văn Tiến ½ : ½ Nguyễn Thanh Khiết 4 Trần Vĩnh Trung 0 : 1 Tô Thiên Tường Chương trìnhSwiss-Manager được phát triển và bản quyền © của DI.Heinz Herzog, 1230 Vienna Joh.Teufelg.39-47/7/9, Mail:h.herzog@swiss-manager.at, Trang chủ http://swiss-manager.at, Người dùng:Saigon chess, 06.01.2017
A Giải đồng đội Khải Hưng 2019 Xếp hạng sau ván 5 Hạng Đội Ván + = - ĐT Đ. 1 Kỳ Hội Quán 5 3 2 0 8 13½ 2 Hội Quán QQ 5 3 2 0 8 13½ 3 Nha Khoa Tâm Nguyên 5 3 1 1 7 13½ 4 Người Yêu Cờ 5 2 2 1 6 11½ 5 Nam phương Khánh Hòa 5 2 1 2 5 11 6 Đinh Lăng Tây Nguyên 5 1 1 3 3 7½ 7 Phan Rang 5 1 1 3 3 7½ 8 Kỳ Trung Quán 5 0 0 5 0 2 A Giải đồng đội Khải Hưng 2019 Xếp hạng sau ván 5 3. Kỳ Hội Quán (8 ĐT/13½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Trần Chánh Tâm VIE 1 ½ 1 1 ½ 4 5 80.0 1000 2 Tràn Anh Duy VIE 1 ½ 0 1 1 3½ 5 70.0 1000 3 Phan Nguyễn Công Minh VIE 1 ½ ½ 0 ½ 2½ 5 50.0 1000 4 Dương Hồ Bảo Duy VIE ½ 1 1 2½ 3 83.3 1000 Hà Minh Quang VIE 1 1 1 100.0 1000 Nguyễn Anh Tuấn VIE 0 0 1 0.0 1000 7. Hội Quán QQ (8 ĐT/13½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Lại Lý Huynh VIE 1 ½ 1 1 1 4½ 5 90.0 1000 2 Nguyễn Anh HOàng VIE 1 1 1 100.0 1000 3 Tô Thiên Tường VIE 1 ½ ½ ½ 1 3½ 5 70.0 1000 4 Nguyễn Thanh Khiết VIE ½ ½ ½ 1 ½ 3 5 60.0 1000 Diệp Khải Hằng VIE ½ 0 0 1 1½ 4 37.5 1000
1. Nha Khoa Tâm Nguyên (7 ĐT/13½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Trềnh A Sáng VIE 1 1 0 1 1 4 5 80.0 1000 2 Nguyễn Hoàng Tuấn VIE 0 1 ½ 0 1 2½ 5 50.0 1000 3 Vũ Nguyễn Hoàng Luân VIE 1 1 1 1 1 5 5 100.0 1000 4 Đàm Thị Thùy Dung VIE 0 0 0 2 0.0 1000 Tô Thành Ban VIE 1 1 1 100.0 1000 Trần Ngọc Quang VIE 0 1 1 2 50.0 1000 4. Người Yêu Cờ (6 ĐT/11½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Đào Cao Khoa VIE 1 1 1 1 4 4 100.0 1000 2 Trần Huỳnh Si La VIE 1 1 1 100.0 1000 3 Nguyễn Văn Tới VIE 1 1 ½ 0 1 3½ 5 70.0 1000 4 Phạm Văn Huy VIE 1 0 ½ 0 0 1½ 5 30.0 1000 Nguyễn Huy Tùng VIE 1 0 0 0 ½ 1½ 5 30.0 1000 8. Nam phương Khánh Hòa (5 ĐT/11 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Nguyễn Anh Đức VIE 0 1 ½ 1 ½ 3 5 60.0 1000 2 Lý Đức Minh VIE 1 1 1 0 0 3 5 60.0 1000 3 Lê Thành Công VIE 0 1 0 1 ½ 2½ 5 50.0 1000 4 Nguyễn CÔng Chương VIE 1 1 0 ½ 0 2½ 5 50.0 1000 2. Đinh Lăng Tây Nguyên (3 ĐT/7½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Vũ Quốc Đạt VIE 0 0 1 1 1 3 5 60.0 1000 2 Đặng Quốc Huy VIE 0 0 0 2 0.0 1000 3 Nguyễn Triều Nghĩa VIE 0 1 1 0 ½ 2½ 5 50.0 1000 4 Nguyễn Duy Linh VIE ½ 0 0 0 ½ 4 12.5 1000 Nguyễn Hữu Hoài VIE ½ 1 0 1½ 3 50.0 1000 Đoàn Văn Niên VIE 0 0 1 0.0 1000
6. Phan Rang (3 ĐT/7½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Hà Văn Tiến VIE 0 1 1 1 ½ 3½ 5 70.0 1000 2 Cao Thiên Long VIE 0 0 1 0 0 1 5 20.0 1000 3 Trần Đình Vinh VIE 0 1 1 2 50.0 1000 4 Lê Ngọc Vinh VIE 0 1 ½ 0 1½ 4 37.5 1000 Trần Vĩnh Trung VIE 0 0 1 0.0 1000 Dương Văn Đức VIE 0 ½ 0 ½ 3 16.7 1000 5. Kỳ Trung Quán (0 ĐT/2 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Nguyễn Ngọc Vinh VIE 0 0 0 0 0 0 5 0.0 1000 2 Võ Minh Trụ VIE 0 0 0 1 0 1 5 20.0 1000 3 Lê Minh Chỉnh VIE 0 0 ½ ½ 0 1 5 20.0 1000 4 Lê Khắc Thành VIE 0 0 0 2 0.0 1000 Trương Công Tuấn VIE 0 0 0 0 3 0.0 1000 Chương trìnhSwiss-Manager được phát triển và bản quyền © của DI.Heinz Herzog, 1230 Vienna Joh.Teufelg.39-47/7/9, Mail:h.herzog@swiss-manager.at, Trang chủ http://swiss-manager.at, Người dùng:Saigon chess, 06.01.2017
B Giải đồng đội Khải Hưng 2019 Ván 5 5.1 3 Chess House 8 Kỳ Ngộ Phú Yên 1 Hoàng Hải Bình 1 : 0 Trần Huỳnh Huân 2 Diệp Khải Nguyên 1 : 0 Nguyễn Ngọc Tú 3 Nguyễn Trường Sơn 1 : 0 Trần Kim Sơn 4 Nguyễn Hoàng Lâm 0 : 1 Kiều Xuân Thủy 5.2 4 Clb Đà Nẵng 2 Red COffee 1 Nguyễn Khánh Minh 1 : 0 Nguyễn Hữu Hùng 2 Trương Đình Vũ ½ : ½ Ngô Ngọc Minh 3 Trịnh HỒ Quang Vũ ½ : ½ Dương Đào Quang 4 Tôn Thất Nhật Tân 1 : 0 Trần Vũ Anh Duy 5.3 5 Bình Phước 1 Khải Hưng 1 Lê Minh Đạt 0 : 1 Trần Quốc Việt 2 Võ Minh NHất ½ : ½ Nguyễn Trần Đỗ Ninh 3 Phan Phúc Trường 0 : 1 Võ Văn Dũng 4 Hoàng Ngọc Nguyên 0 : 1 Nguyễn Đăng Miền 5.4 6 Góc Thư Giản Tây Ninh 7 Kỳ Hữu Xanh 1 Nguyễn Ngọc Thời 1 : 0 Nguyễn Mạnh Cường 2 Nguyễn Thế Anh 0 : 1 Uông Dương Bắc 3 Quách Văn Thái 1 : 0 Nguyễn Phúc Anh 4 Võ Hoàng Phúc 0 : 1 Tạ Trung Dũng Chương trìnhSwiss-Manager được phát triển và bản quyền © của DI.Heinz Herzog, 1230 Vienna Joh.Teufelg.39-47/7/9, Mail:h.herzog@swiss-manager.at, Trang chủ http://swiss-manager.at, Người dùng:Saigon chess, 06.01.2017
B Giải đồng đội Khải Hưng 2019 Xếp hạng sau ván 5 Hạng Đội Ván + = - ĐT Đ. 1 Khải Hưng 5 4 1 0 9 14½ 2 Clb Đà Nẵng 5 4 0 1 8 13½ 3 Chess House 5 3 1 1 7 13 4 Red COffee 5 3 0 2 6 10 5 Kỳ Ngộ Phú Yên 5 2 0 3 4 9 6 Bình Phước 5 2 0 3 4 8½ 7 Kỳ Hữu Xanh 5 0 1 4 1 6½ 8 Góc Thư Giản Tây Ninh 5 0 1 4 1 5 B Giải đồng đội Khải Hưng 2019 Xếp hạng sau ván 5 1. Khải Hưng (9 ĐT/14½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh VIE ½ ½ ½ ½ ½ 2½ 5 50.0 1000 2 Trần Quốc Việt VIE 1 ½ 1 1 1 4½ 5 90.0 1000 3 Nguyễn Đăng Miền VIE 1 1 ½ 0 1 3½ 5 70.0 1000 4 Võ Văn Dũng VIE 1 1 0 1 1 4 5 80.0 1000 4. Clb Đà Nẵng (8 ĐT/13½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Tôn Thất Nhật Tân VIE ½ 1 1 1 1 4½ 5 90.0 1000 2 Trịnh HỒ Quang Vũ VIE 0 1 ½ ½ ½ 2½ 5 50.0 1000 3 Nguyễn Khánh Minh VIE 1 ½ 1 0 1 3½ 5 70.0 1000 4 Trương Đình Vũ VIE 1 1 ½ 0 ½ 3 5 60.0 1000
3. Chess House (7 ĐT/13 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Hoàng Hải Bình VIE 0 ½ 0 0 1 1½ 5 30.0 1000 2 Trần Văn Ninh VIE 0 0 1 0.0 1000 3 Diệp Khải Nguyên VIE 1 1 ½ 1 3½ 4 87.5 1000 4 Nguyễn Hoàng Lâm VIE 1 1 ½ 1 0 3½ 5 70.0 1000 Nguyễn Trường Sơn VIE 1 1 1 ½ 1 4½ 5 90.0 1000 2. Red COffee (6 ĐT/10 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Trần Vũ Anh Duy VIE ½ 0 1 0 1½ 4 37.5 1000 2 Nguyễn Hữu Hùng VIE ½ ½ 1 0 0 2 5 40.0 1000 3 Dương Đào Quang VIE 1 0 ½ ½ 2 4 50.0 1000 4 Ngô Ngọc Minh VIE ½ ½ 1 1 ½ 3½ 5 70.0 1000 Huỳnh Minh Tân VIE 1 1 1 100.0 1000 nguyễn văn thuận VIE 0 0 1 0.0 1000 8. Kỳ Ngộ Phú Yên (4 ĐT/9 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Kiều Xuân Thủy VIE ½ ½ 0 1 1 3 5 60.0 1000 2 Nguyễn Ngọc Tú VIE 0 ½ 0 1 0 1½ 5 30.0 1000 3 Trần Kim Sơn VIE 0 1 1 ½ 0 2½ 5 50.0 1000 4 Trần Huỳnh Huân VIE 0 1 0 1 0 2 5 40.0 1000 5. Bình Phước (4 ĐT/8½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Võ Minh NHất VIE ½ ½ 1 1 ½ 3½ 5 70.0 1000 2 Lê Minh Đạt VIE 0 0 1 0 0 1 5 20.0 1000 3 Hoàng Ngọc Nguyên VIE 0 0 0 ½ 0 ½ 5 10.0 1000 4 Phan Phúc Trường VIE 1 ½ 1 1 0 3½ 5 70.0 1000
7. Kỳ Hữu Xanh (1 ĐT/6½ Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Uông Dương Bắc VIE ½ ½ ½ 1 1 3½ 5 70.0 1000 2 Tạ Trung Dũng VIE ½ 0 0 1 1½ 4 37.5 1000 3 Nguyễn Phúc Anh VIE 0 ½ ½ 0 1 4 25.0 1000 4 Nguyễn Mạnh Cường VIE ½ 0 0 0 0 ½ 5 10.0 1000 Nguyễn Thành Phương VIE 0 0 0 2 0.0 1000 6. Góc Thư Giản Tây Ninh (1 ĐT/5 Đ.) Bàn Tên LĐ 1 2 3 4 5 Điểm Ván % Rtg-Ø 1 Quách Văn Thái VIE 1 0 1 0 1 3 5 60.0 1000 2 Võ Hoàng Phúc VIE 0 0 0 0 0 0 5 0.0 1000 3 Nguyễn Ngọc Thời VIE 0 ½ 0 0 1 1½ 5 30.0 1000 4 Lê Văn Bình VIE 0 0 0 ½ ½ 4 12.5 1000 Nguyễn Thế Anh VIE 0 0 1 0.0 1000