Trần Hán Hoa là ai? Nghe tên lạ quá.
Printable View
Trần Hán Hoa là ai? Nghe tên lạ quá.
Quang Nhóc mới nộp thịt xong rùi ...
Kết quả vòng 11
Đài Thứ
Tích Phân
Đoàn Thể
Tính Danh
Kết Quả
Tính Danh
Đoàn Thể
Tích Phân 1 16 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 = 1 Trần Hán Hoa Hồ Bắc 17 2 15 Chiết Giang Ôn Châu Vương Vũ Hàng 0 - 2 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 16 3 15 Hà Nam Triệu Tử Vũ 0 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 16 4 15 Chiết Giang Doãn Thăng 0 - 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam 15 5 15 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 + 0 Trương Thân Hoành Hồ Nam 15 6 14 Việt Nam * Lại Lý Huynh 2 + 0 Lý Cường Hồ Nam 14 7 14 Thượng Hải Vũ Binh 0 - 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 14 8 13 Đức Quốc * Tiết Hàm Đệ 2 + 0 Ngô Kim Vĩnh Liêu Ninh 14 9 13 Chiết Giang Ôn Châu Kim Thắng Dược 2 + 0 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 13 10 13 Chiết Giang Trịnh Vũ Hàng 1 = 1 Trương Bân Thiên Tân 13 11 13 Việt Nam * Nguyễn Minh Nhật Quang 0 - 2 Hà Văn Triết Chiết Giang Ôn Châu 13 12 13 Quảng Đông Trình Vũ Đông 2 + 0 Lục Duy Nghĩa Chiết Giang Ôn Châu 13 13 13 Nội Mông Cổ Túc Thiếu Phong 1 = 1 * Trì Tín Đức Gia Nã Đại 13 14 13 Chiết Giang Ôn Châu Chu Lương Quỳ 0 - 2 Viên Kiện Tường Chiết Giang Ninh Hải 13 15 13 Chiết Giang Trần Thanh Đình 0 - 2 Trang Ngọc Đình Quảng Đông 13 16 12 Chiết Giang Ôn Châu Nghiêm Kiến Phó 2 + 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang 13 17 12 Chiết Giang Ôn Châu Nghê Kế Quốc 0 - 2 Lục Hoành Vĩ Chiết Giang Long Du 12 18 12 Sơn Tây Chu Quân 0 - 2 Tưởng Minh Thành Chiết Giang 12 19 12 Chiết Giang Đài Châu Du Vân Đào 2 + 0 Đỗ Thần Hạo Chiết Giang 12 20 12 Hồ Nam Lan Đông Lâm 0 - 2 Vương Hạo Bắc Kinh 12 21 12 Chiết Giang Ôn Châu Ngô Trung Vũ 0 - 2 Trác Tán Phong Phúc Kiến 12 22 12 Hồ Nam Tiêu Cách Liên 1 = 1 Lý Thụ Châu Chiết Giang Ôn Châu 12 23 12 Chiết Giang Ôn Châu Lâm Triêu Thắng 2 + 0 Khương Phú Vinh Hà Bắc Đường Sơn 12 24 12 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 2 + 0 Trang Truyện Lễ An Vi Phụ Dương 12 25 12 Chiết Giang Ôn Châu Phan Sĩ Cường 0 - 2 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 12 26 12 Chiết Giang Ôn Châu Hoàng Tiểu Hành 0 - 2 Tạ Thượng Hữu Chiết Giang Ôn Châu 12 27 11 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Vưu Vân Phi Giang Tô 11 28 11 Chiết Giang Nghĩa Ô Dương Điềm Hạo 0 - 2 Mai Hưng Trụ Chiết Giang Lệ Thủy 11 29 11 Trung Quốc Hương Cảng * Hoàng Học Khiêm 2 + 0 Vương Vĩ Quang Cát Lâm 11 30 11 Đức Quốc * Chu Chính Hải 2 + 0 Lưu Quốc Hoa Chiết Giang Ôn Châu 11 44 10 Việt Nam Uông Dương Bắc 2 + 0 Trương Kiến Cán Chiết Giang Ôn Châu 10
Xếp Hạng Sau Vòng 11
Bài Danh
Tính Danh
Đoàn Thể
Tích Phân
Đối Thủ Phân
Thắng Cục
Xuất Tràng
Thắng
Hòa Bại hsp
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
18
160
7
11
7
4
0
160
2
Trần Hán Hoa
Hồ Bắc
18
156
7
11
7
4
0
156
3
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
18
155
8
11
8
2
1
155
4
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
17
155
6
11
6
5
0
155
5
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
17
154
7
11
7
3
1
154
6
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
17
154
6
11
6
5
0
154
7
* Lại Lý Huynh
Việt Nam
16
160
6
11
6
4
1
160
8
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
16
140
7
11
7
2
2
140
9
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
15
165
5
11
5
5
1
165
10
Triệu Tử Vũ
Hà Nam
15
151
5
11
5
5
1
151
11
Hà Văn Triết
Chiết Giang Ôn Châu
15
150
6
11
6
3
2
150
12
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang Ôn Châu
15
149
6
11
6
3
2
149
13
Kim Thắng Dược
Chiết Giang Ôn Châu
15
146
6
11
6
3
2
146
14
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
15
145
7
11
7
1
3
145
15
Doãn Thăng
Chiết Giang
15
140
6
11
6
3
2
140
16
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
15
135
6
11
6
3
2
135
17
* Tiết Hàm Đệ
Đức Quốc
15
133
7
11
7
1
3
133
18
Viên Kiện Tường
Chiết Giang Ninh Hải
15
123
7
11
7
1
3
123
19
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
14
157
5
11
5
4
2
157
20
Vũ Binh
Thượng Hải
14
149
5
11
5
4
2
149
21
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ
14
149
4
11
4
6
1
149
22
Trương Bân
Thiên Tân
14
142
6
11
6
2
3
142
23
Vương Hạo
Bắc Kinh
14
142
5
11
5
4
2
142
24
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
14
141
6
11
6
2
3
141
25
* Trì Tín Đức
Gia Nã Đại
14
141
5
11
5
4
2
141
26
Tưởng Minh Thành
Chiết Giang
14
137
4
11
4
6
1
137
27
Du Vân Đào
Chiết Giang Đài Châu
14
135
5
11
5
4
2
135
28
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
14
134
6
11
6
2
3
134
29
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
14
132
6
11
6
2
3
132
30
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
14
131
7
11
7
0
4
131
31
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang Ôn Châu
14
131
6
11
6
2
3
131
32
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang Ôn Châu
14
130
6
11
6
2
3
130
33
Lục Hoành Vĩ
Chiết Giang Long Du
14
129
5
11
5
4
2
129
34
Nghiêm Kiến Phó
Chiết Giang Ôn Châu
14
127
6
11
6
2
3
127
35
Lý Cường
Hồ Nam
14
124
7
11
7
0
4
124
36
* Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
13
146
5
11
5
3
3
146
73 Uông Dương Bắc Việt Nam 12 121 4 11 4 4 3 121
Lỗi hay thiệt, cuối cùng cũng vào top 4.
LLH toàn đánh an toàn lấy hòa thì bao giờ mới lên top trên cạnh tranh với Tàu được.
Huynh giỏi khai cuộc,lối đánh ổn định,chắc chắn,chờ đối phương đi nước yếu hoặc ham công hở sườn rồi tận dụng chèn ép từ từ đến chết. Những kỳ thủ đánh mở cờ hoặc yếu khai cuộc là đối thủ ưa thích của Huynh.
Dù vậy nhưng đôi khi đã chiếm ưu thế mà gặp đối thủ có trung tàn mạnh thì họ còn phản được. Có thể thấy độ sâu trong sức tính của Huynh không mạnh. Bạn muốn Huynh lấy sở đoản của mình ra chơi à?
Huynh có thể đánh được với Lỗi nhưng nếu đánh công sát kiểu như Lỗi thì chắc bây giờ lẹt đẹt ở nữa dưới bảng xếp hạng chứ ở đó mà chê.
Kết quả vòng 12
Bàn
Điểm
Đoàn Thể
Tính Danh
Kết Quả
Tính Danh
Đoàn Thể
Điểm Bán kết 1
18
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
1 = 1
2 - 0Tào Nham Lỗi
Hà Nam
17
Bán kết 2
18
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
1 = 1
2 - 0Trần Hán Hoa
Hồ Bắc
18
3
17
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 = 1
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
17
4
16
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
1 = 1
* Lại Lý Huynh
Việt Nam
16
5
15
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
1 = 1
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang Ôn Châu
15
6
15
Chiết Giang Ninh Hải
Viên Kiện Tường
1 = 1
Triệu Tử Vũ
Hà Nam
15
7
15
Hồ Nam
Trương Thân Hoành
2 + 0
Doãn Thăng
Chiết Giang
15
8
15
Chiết Giang Ôn Châu
Hà Văn Triết
2 + 0
Kim Thắng Dược
Chiết Giang Ôn Châu
15
9
15
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
1 = 1
* Tiết Hàm Đệ
Đức Quốc
15
10
14
Chiết Giang Ôn Châu
Tạ Thượng Hữu
0 - 2
Vũ Binh
Thượng Hải
14
11
14
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
2 + 0
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang Ôn Châu
14
12
14
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
2 + 0
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ
14
13
14
Bắc Kinh
Vương Hạo
0 - 2
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
14
14
14
Chiết Giang
Tưởng Minh Thành
1 = 1
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
14
15
14
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
2 + 0
Nghiêm Kiến Phó
Chiết Giang Ôn Châu
14
16
14
Gia Nã Đại
* Trì Tín Đức
0 - 2
Du Vân Đào
Chiết Giang Đài Châu
14
17
14
Chiết Giang Long Du
Lục Hoành Vĩ
0 - 2
Lý Cường
Hồ Nam
14
18
13
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
1 = 1
Trương Bân
Thiên Tân
14
19
13
Chiết Giang Ôn Châu
Lý Thụ Châu
1 = 1
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
13
20
13
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2 + 0
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang Ôn Châu
13
21
13
Chiết Giang Ôn Châu
Thẩm Khiết Phú
0 - 2
* Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
13
22
13
Chiết Giang Lệ Thủy
Mai Hưng Trụ
0 - 2
Ngô Ngụy
Giang Tô
13
23
13
Chiết Giang Ôn Châu
Lục Duy Nghĩa
0 - 2
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
13
24
13
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
2 + 0
Vương Xuyên Đông
Chiết Giang Ôn Châu
13
25
13
Giang Tô
Vưu Vân Phi
1 = 1
* Hoàng Học Khiêm
Trung Quốc Hương Cảng
13
26
13
Đức Quốc
* Chu Chính Hải
1 = 1
Lý Tuấn Phong
Thượng Hải
13
27
12
Chiết Giang Ôn Châu
Triệu Khánh Đông
2 + 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
12
28
12
An Vi Phụ Dương
Trang Truyện Lễ
0 - 2
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang Ôn Châu
12
29
12
Hà Bắc Đường Sơn
Khương Phú Vinh
2 + 0
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang Ôn Châu
12
30
12
Cát Lâm Trường Xuân
Kỷ Thăng
0 - 2
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang Ôn Châu
12
35 12 Triệu Dịch Phàm 0 - 2 Uông Dương Bắc Việt Nam 12
Bảng xếp hạng sau vòng 12
Hạng
Tính Danh
Đoàn Thể
Điểm Điểm Đối Thủ
Thắng Cục
Trận
Thắng
Hòa Bại CK
# Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
19
190
7
12
7
5
0
Tranh 3-4
Trần Hán Hoa
Hồ Bắc
19
186
7
12
7
5
0
CK
# Từ Sùng Phong
Chiết Giang
19
185
8
12
8
3
1
Tranh 3-4
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
18
185
7
12
7
4
1
5
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
18
185
6
12
6
6
0
5
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
18
185
6
12
6
6
0
7
* Lại Lý Huynh
Việt Nam
17
191
6
12
6
5
1
8
# Hà Văn Triết
Chiết Giang Ôn Châu
17
177
7
12
7
3
2
9
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
17
171
8
12
8
1
3
10
# Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
17
169
7
12
7
3
2
11
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
16
193
5
12
5
6
1
12
Triệu Tử Vũ
Hà Nam
16
178
5
12
5
6
1
13
Vũ Binh
Thượng Hải
16
177
6
12
6
4
2
14
# Vương Vũ Hàng
Chiết Giang Ôn Châu
16
174
6
12
6
4
2
15
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
16
169
7
12
7
2
3
16
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
16
164
7
12
7
2
3
17
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
16
164
6
12
6
4
2
18
# Du Vân Đào
Chiết Giang Đài Châu
16
163
6
12
6
4
2
19
# Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
16
162
8
12
8
0
4
20
* Tiết Hàm Đệ
Đức Quốc
16
159
7
12
7
2
3
20
# Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
16
159
7
12
7
2
3
22
# Viên Kiện Tường
Chiết Giang Ninh Hải
16
156
7
12
7
2
3
23
Lý Cường
Hồ Nam
16
152
8
12
8
0
4
24
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
15
180
5
12
5
5
2
25
# Kim Thắng Dược
Chiết Giang Ôn Châu
15
175
6
12
6
3
3
26
# Doãn Thăng
Chiết Giang
15
170
6
12
6
3
3
26
* Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
15
170
6
12
6
3
3
28
Trương Bân
Thiên Tân
15
164
6
12
6
3
3
28
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
15
164
6
12
6
3
3
30
Tưởng Minh Thành
Chiết Giang
15
163
4
12
4
7
1
58 Uông Dương Bắc Việt Nam 14 145 5 12 5 4 3