TỎNG HỢP VÒNG 15
第 1 场 Hà Bắc 2:2 Chiết Giang
1 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
第 2 场 Thâm Quyến 4:0 Thành Đô
1 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
2 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
第 3 场 Giang Tô 2:2 Quảng Đông
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô
2 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
第 4 场 Thượng Hải 0:4 Bắc Kinh
1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 - 1 Đường Đan Bắc Kinh
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
第 5 场 Hàng Châu 2:2 Chiết Giang Tt
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 15 |
TT |
Đ |
Đ V |
KỲ THỦ |
KQ |
KỲ THỦ |
Đ V |
Đ |
第 1 场 |
Hà Bắc |
10 |
2:2 |
13 |
Chiết Giang |
1 |
Hà Bắc |
Trương Đình Đình |
21 |
2 - 0 |
18 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
2 |
Chiết Giang |
Đường Tư Nam |
24 |
2 - 0 |
13 |
Vương Tử Hàm |
Hà Bắc |
第 2 场 |
Thâm Quyến |
19 |
4:0 |
12 |
Thành Đô |
1 |
Thâm Quyến |
Vương Lâm Na |
31 |
2 - 0 |
16 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
2 |
Thành Đô |
Lang Kỳ Kỳ |
19 |
1 - 1 |
18 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
2 |
Thâm Quyến |
Đảng Quốc Lôi |
18 |
2 - 0 |
19 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
第 3 场 |
Giang Tô |
14 |
2:2 |
16 |
Quảng Đông |
1 |
Giang Tô |
Tả Văn Tĩnh |
21 |
2 - 0 |
27 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
2 |
Quảng Đông |
Trần Hạnh Lâm |
20 |
1 - 1 |
11 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
2 |
Giang Tô |
Đổng Dục Nam |
11 |
0 - 2 |
20 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
第 4 场 |
Thượng Hải |
10 |
0:4 |
20 |
Bắc Kinh |
1 |
Thượng Hải |
Đổng Gia Kỳ |
18 |
1 - 1 |
29 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
1 |
Bắc Kinh |
Đường Đan |
29 |
2 - 0 |
18 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
2 |
Bắc Kinh |
Lưu Hoan |
24 |
2 - 0 |
24 |
Thời Phượng Lan |
Thượng Hải |
第 5 场 |
Hàng Châu |
17 |
2:2 |
9 |
Chiết Giang Tt |
1 |
Hàng Châu |
Triệu Quan Phương |
27 |
1 - 1 |
15 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang TT |
1 |
Chiết Giang TT |
Trần Thanh Đình |
15 |
0 - 2 |
27 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
2 |
Chiết Giang TT |
Ngô Khả Hân |
20 |
1 - 1 |
23 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
2 |
Hàng Châu |
Thẩm Tư Phàm |
23 |
0 - 2 |
20 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang TT |
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 15 |
排名 |
姓名 |
单位 |
总分 |
出场 |
局分 |
胜场 |
后胜 |
后手数 |
胜率 |
台号 |
台名次 |
出场 |
胜 |
平 |
负 |
1 |
Đường Đan |
Bắc Kinh |
26 |
14 |
25 |
11 |
5 |
7 |
89.29 |
0 |
1 |
14 |
11 |
3 |
0 |
2 |
Vương Lâm Na |
Thâm Quyến |
26 |
14 |
21 |
8 |
4 |
8 |
75 |
0 |
2 |
14 |
8 |
5 |
1 |
3 |
Triệu Quan Phương |
Hàng Châu |
18 |
13 |
14 |
4 |
1 |
7 |
53.85 |
0 |
3 |
13 |
4 |
6 |
3 |
4 |
Tả Văn Tĩnh |
Giang Tô |
18 |
14 |
17 |
7 |
3 |
7 |
60.71 |
0 |
4 |
14 |
7 |
3 |
4 |
5 |
Trần Lệ Thuần |
Quảng Đông |
18 |
14 |
16 |
5 |
1 |
6 |
57.14 |
0 |
5 |
14 |
5 |
6 |
3 |
6 |
Thẩm Tư Phàm |
Hàng Châu |
16 |
13 |
12 |
3 |
0 |
6 |
46.15 |
0 |
6 |
13 |
3 |
6 |
4 |
7 |
Ngô Khả Hân |
Chiết Giang TT |
14 |
13 |
15 |
6 |
5 |
6 |
57.69 |
0 |
7 |
13 |
6 |
3 |
4 |
8 |
Lang Kỳ Kỳ |
Thành Đô |
14 |
14 |
15 |
5 |
4 |
8 |
53.57 |
0 |
8 |
14 |
5 |
5 |
4 |
9 |
Đường Tư Nam |
Chiết Giang |
14 |
14 |
15 |
4 |
3 |
8 |
53.57 |
0 |
9 |
14 |
4 |
7 |
3 |
10 |
Trần Hạnh Lâm |
Quảng Đông |
14 |
14 |
14 |
5 |
2 |
8 |
50 |
0 |
10 |
14 |
5 |
4 |
5 |
11 |
Lưu Hoan |
Bắc Kinh |
14 |
14 |
13 |
3 |
1 |
7 |
46.43 |
0 |
11 |
14 |
3 |
7 |
4 |
12 |
Thời Phượng Lan |
Thượng Hải |
12 |
13 |
12 |
1 |
1 |
7 |
46.15 |
0 |
12 |
13 |
1 |
10 |
2 |
13 |
Đảng Quốc Lôi |
Thâm Quyến |
12 |
14 |
13 |
4 |
1 |
6 |
46.43 |
0 |
13 |
14 |
4 |
5 |
5 |
14 |
Hàng Ninh |
Chiết Giang |
12 |
14 |
10 |
3 |
0 |
6 |
35.71 |
0 |
14 |
14 |
3 |
4 |
7 |
15 |
Trương Đình Đình |
Hà Bắc |
12 |
14 |
9 |
1 |
0 |
7 |
32.14 |
0 |
15 |
14 |
1 |
7 |
6 |
16 |
Lương Nghiên Đình |
Thành Đô |
10 |
14 |
11 |
3 |
0 |
7 |
39.29 |
0 |
16 |
14 |
3 |
5 |
6 |
17 |
Đổng Dục Nam |
Giang Tô |
8 |
10 |
7 |
2 |
0 |
5 |
35 |
0 |
17 |
10 |
2 |
3 |
5 |
18 |
Vương Tử Hàm |
Hà Bắc |
8 |
14 |
10 |
3 |
2 |
7 |
35.71 |
0 |
18 |
14 |
3 |
4 |
7 |
19 |
Đổng Gia Kỳ |
Thượng Hải |
8 |
15 |
12 |
2 |
1 |
8 |
40 |
0 |
19 |
15 |
2 |
8 |
5 |
20 |
Trần Thanh Đình |
Chiết Giang TT |
4 |
14 |
12 |
2 |
1 |
7 |
42.86 |
0 |
20 |
14 |
2 |
8 |
4 |
21 |
Trương Quốc Phượng |
Giang Tô |
2 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
50 |
0 |
21 |
4 |
1 |
2 |
1 |
22 |
Thường Uyển Hoa |
Bắc Kinh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Từ Tử Huệ |
Chiết Giang TT |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Vưu Dĩnh Khâm |
Hà Bắc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Ngọc Tư Nguyên |
Thành Đô |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Âu Dương Thiền Quyên |
Thâm Quyến |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Âu Dương Kỳ Lâm |
Thượng Hải |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Nghiêm Tử Hi |
Quảng Đông |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
Kim Hải Anh |
Chiết Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30 |
Vương Văn Quân |
Hàng Châu |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
50 |
0 |
30 |
1 |
0 |
1 |
0 |
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 15 |
排名 |
团体名称 |
总分 |
总局分 |
胜场 |
队胜局 |
出场 |
胜 |
平 |
负 |
1 |
Bắc Kinh |
22 |
44 |
8 |
15 |
15 |
8 |
6 |
1 |
2 |
Thâm Quyến |
21 |
42 |
7 |
13 |
15 |
7 |
7 |
1 |
3 |
Hàng Châu |
18 |
36 |
4 |
7 |
15 |
4 |
10 |
1 |
4 |
Quảng Đông |
17 |
34 |
4 |
10 |
15 |
4 |
9 |
2 |
5 |
Giang Tô |
15 |
30 |
2 |
11 |
15 |
2 |
11 |
2 |
6 |
Chiết Giang |
14 |
28 |
2 |
8 |
15 |
2 |
10 |
3 |
7 |
Thành Đô |
12 |
24 |
2 |
8 |
15 |
2 |
8 |
5 |
8 |
Hà Bắc |
11 |
22 |
2 |
5 |
15 |
2 |
7 |
6 |
9 |
Thượng Hải |
10 |
20 |
2 |
3 |
15 |
2 |
6 |
7 |
10 |
Chiết Giang Tt |
10 |
20 |
1 |
8 |
15 |
1 |
8 |
6 |