TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 7
TT Đ ĐỘI ĐĐK KQ ĐĐK ĐỘI Đ 1 11 Tứ Xuyên 0 3 - 5 2 Hắc Long Giang 9 2 8 Hà Bắc 2 6 - 2 0 Thượng Hải 10 3 9 Chiết Giang 2 5 - 3 0 Hồ Bắc 8 4 8 Giang Tô 0 3 - 5 2 Quảng Đông 8 5 8 Thâm Quyến 2 5 - 3 0 Tây Tạng 7 6 6 Tân Cương 0 0 - 8 2 Bắc Kinh 6 7 6 Hạ Môn 2 6 - 2 0 Sơn Tây 6 8 6 Sơn Đông 2 5 - 3 0 Hà Nam 6 9 5 Phúc Kiến 0 3 - 5 2 Nội Mông Cổ 4 10 4 Thiểm Tây 2 6 - 2 0 Đại Liên 5 11 4 Thạch Du TH 0 3 - 5 2 Cam Túc 3 12 3 Môi Quáng TH 2 8 - 0 0 Tân Cương BĐ 2 13 4 Hỏa Xa Đầu TH 2 8 - 0 0 NO 0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI NAM CN
排名 团体 场分 对手总场分 总局分 胜场 总胜局 犯规 出场 胜 和 负 1 Hắc Long Giang 11 57 35 5 8 0 7 5 1 1 2 Chiết Giang 11 53 36 5 10 0 7 5 1 1 3 Tứ Xuyên 11 51 38 5 11 0 7 5 1 1 4 Thượng Hải 10 64 29 5 7 0 7 5 0 2 5 Quảng Đông 10 61 33 4 6 0 7 4 2 1 6 Hà Bắc 10 59 34 4 7 0 7 4 2 1 7 Thâm Quyến 10 51 34 5 8 0 7 5 0 2 8 Hồ Bắc 8 63 31 3 7 0 7 3 2 2 9 Giang Tô 8 59 30 3 4 0 7 3 2 2 10 Bắc Kinh 8 54 37 4 13 0 7 4 0 3 11 Sơn Đông 8 50 30 4 6 0 7 4 0 3 12 Hạ Môn 8 49 32 4 9 0 7 4 0 3 13 Tây Tạng 7 56 31 3 6 0 7 3 1 3 14 Thiểm Tây 6 53 23 3 4 0 7 3 0 4 15 Sơn Tây 6 53 21 3 5 0 7 3 0 4 16 Hà Nam 6 47 26 3 6 0 7 3 0 4 17 Hỏa Xa Đầu TH 6 42[2] 27 3 7 0 7 3 0 4 18 Nội Mông Cổ 6 40[2] 28 3 7 0 7 3 0 4 19 Tân Cương 6 39 25 3 7 0 7 3 0 4 20 Phúc Kiến 5 47 26 2 5 0 7 2 1 4 21 Đại Liên 5 40[2] 27 2 7 0 7 2 1 4 22 Cam Túc 5 37[2] 28 2 9 0 7 2 1 4 23 Môi Quáng TH 5 35[2] 29 2 10 0 7 2 1 4 24 Thạch Du TH 4 47[2] 23 2 5 0 7 2 0 5 25 Tân Cương BĐ 2 48[2] 15 1 5 2 7 1 0 6