Bảng xếp hạng tạm thời sau vòng 5
[/COLOR]Bảng xếp hạng tạm thời sau vòng 5
1 Hứa Ngân Xuyên XuYinChuan 2651 GM 11
2 Lữ Khâm LvQin 2618 GM 10
3 Miêu Lợi Minh MiaoLiMing 2538 M 10
4 Hoằng Hải Lâm HuangHaiLin 2488 M 10
5 Lâm Hoàng Mẫn LinHongMin 2464 GM 9
6 Hồng Trí HongZhi 2633 GM 9
7 Liễu Đại Hoa LiuDaHua 2534 GM 9
8 Trình Minh ChengMing 2387 9
9 Trình Cát Tuấn ChengJiJun 2415 M 9
10 Trang Ngọc Đình ZhuangYuTing 2515 GM 8
11 Phan Chấn Ba PanZhenBo 2523 M 8
12 Thân Bằng ShenPeng 2553 M 8
13 Tạ Vị XieKui 2555 M 8
14 Vương Dược Phi WangYueFei 2518 M 8
15 Võ Tuấn Cường WuJunQiang 0 8
16 Tưởng Xuyên JiangChuan 2657 M 8
17 Trình Duy Đồng ZhengWeiTong 2347 8
18 Từ Siêu XuChao 2564 M 8
19 Vương Bân WangBin 2563 GM 7
20 Từ Tiên Hồng XuTianHong 2506 GM 7
21 Uông Dương WangYang 2623 M 7
22 Quách Đông QiuDong 2432 M 7
23 Trần Phú Kiệt ChenFuJie 2504 M 7
24 Chu Tiểu Bình ZhouXiaoPing 2450 M 7
25 Triệu Hâm Hâm ZhaoXinXin 2606 GM 7
26 Trần Sinh ChenSheng 0 7
27 Lưu Vũ LiuYu 0 7
28 Kim Ba JinBo 2541 M 7
29 Trần Hàn Phong ChenHanFeng 2499 GM 7
30 Tạ Tịnh XieJing 2558 GM 7
31 Tưởng Phụng Sơn JiangFengShan 2429 7
32 Tôn Dũng Chinh SunYongZheng 2531 M 7
33 Tài Dật CaiYi 2515 M 7
34 Lý Quần LiQun 2497 M 7
35 Vường Thụy Tường WangRuiXiang 0 7
36 Lý Ngãi Đông LiAiDong 2450 M 7
37 Hoắc Kế Siêu HaoJiChao 0 7
38 Tạ Trác Miễu XieZhuoMiao 2465 M 7
39 Vạn Xuân Lâm WanChunLin 2523 GM 7
40 Vu Ấu Hoa YuYouHua 2503 GM 6
41 Hoàng Thế Thanh HuangShiQing 2496 M 6
42 Tôn Hạo Vũ SunHaoYu 2506 M 6
43 Trình Tiến Siêu ChengJinChao 2471 6
44 Đẳng Phì DangFei 2464 M 6
45 Trần Xung ChenCong 2423 M 6
46 Lưu Cường LiuQiang 0 6
47 Diêm Văn Thanh YanWenQing 2487 M 6
48 Trương Cường ZhangQiang 2500 M 6
49 Trương Giang ZhangJiang 2544 M 6
50 Trương Học Triều ZhangXueChao 0 6
51 Chu Hiếu Hổ ZhuXiaoHu 2418 6
52 Cảnh Học Nghĩa JingXueYi 2502 M 6
53 Trương Hiểu Bình ZhangXiaoPing 2498 M 6
54 Mạnh Thìn MengChen 2467 6
55 Hoàng Học Khiêm HuangXueQian 0 6
56 Trần Hiếu Khôn ChenXiaoKun 2387 M 6
57 Lý Hồng gia LiHongJia 2523 M 6
58 Lý Tuyết Tùng LiXueSong 2545 M 6
59 Đào Hán Minh TaoHanMing 2481 GM 6
60 Hoàng Trúc Phong HuangZhuFeng 2429 6
61 Đồng Bản Bình TongBenPing 0 M 6
62 Trần Trác ChenZhuo 2370 6
63 Cận Ngọc Nghiên JinYuYan 2454 M 6
64 Lý Cảnh Lâm LiJinLin 0 6
65 Liên Trạch Đặc LianZeTe 0 5
66 Tạ Nghiệp Kiến XieYeJian 2467 M 5
67 Lý Vĩnh Cần LiYongQin 0 5
68 Bốc Phụng Ba BuFengBo 2485 GM 5
69 Thượng Uy ShangWei 2439 M 5
70 Chu Tông Tứ ZhuCongSi 2459 M 5
71 Lưu Điển Trung LiuDianZhong 2463 GM 5
72 Vũ Bình YuBing 2405 M 5
73 Triệu Kiếm Thành ZhaoJinCheng 2469 5
74 Nhiếp Thiết Văn NieTieWen 2510 M 5
75 Lê Đức Trí LiDeZhi 2478 5
76 Trương Cường WangQiang 0 5
77 Trương Thân Hoành ZhangShenHong 2541 M 5
78 Lý Cẩm Hoan LiJinHuan 0 5
79 Triệu Quốc Vinh ZhaoGuoRong 2629 GM 5
80 Tần Kính Tùng QinJinSong 0 5
81 Trịnh Nhất Hoãng ZhengYiHong 2543 GM 5
82 Miêu Vĩnh Bằng MiaoYongPeng 2450 GM 4
83 Lý Thiếu Canh LiShaoGeng 2526 M 4
84 Uất Cường WeiQiang 0 4
85 Tôn Vĩnh Sinh ZongYongSheng 2515 M 4
86 Triệu Lực ZhaoLi 0 4
87 Kim Tùng JinSong 2464 M 4
88 Long Cung LongGong 0 4
89 Tạ Đan Phương XieDanFeng 0 4
90 Trần Khải Minh ChenQiMing 2401 M 4
91 Lâm Văn Hán LinWenXian 0 4
92 Trương Lam ZhangLanTian 0 3
93 Cát Duy Bồ GeWeiPu 2438 M 3
94 Đổng Húc bân DongXuBin 2435 M 3
95 Tưởng Gia Tân JiangJiaBin 0 2
96 Thôi Nham CuiYan 2357 M 2
97 Trần Đồ Quýnh ChenTuJiong 0 2
98 Chu Kiêu ZhouXiao 0 2
99 Trương Trí Trung ZhangZhiZhong 0 M 2
100 Hứa Văn Học XuWenXue 2441 M 1