Xếp hạng sau ván 7 nữ :
Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 6,5 0,0 28,0 31,5 6 2 7 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 5,5 0,0 24,5 27,0 5 3 5 Ngô Thị Thu Hà BDU 4,5 0,0 24,5 27,0 4 4 6 Cao Phương Thanh HCM 4,0 0,0 27,0 28,0 3 5 18 Hoàng Thị Hải Bình HCM 4,0 0,0 26,5 29,0 3 6 4 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 4,0 0,0 24,5 27,5 3 7 3 Trần Tuệ Doanh HCM 4,0 0,0 24,0 26,5 3 8 8 Hoàng Trúc Giang HCM 4,0 0,0 21,5 23,0 3 9 12 Lê Thị Kim Loan HNO 3,5 0,0 26,0 27,0 3 10 2 Đàm Thị Thùy Dung HCM 3,5 0,0 24,0 26,5 3 11 11 Đào Thị Thủy Tiên QNI 3,5 0,0 21,5 24,0 2 12 16 Vương Tiểu Nhi BDH 3,5 0,0 21,5 22,5 2 13 13 Đinh Thị Minh QNI 3,5 0,0 17,0 18,0 1 14 9 Nguyễn Anh Đình HCM 3,0 0,0 22,0 23,5 2 15 14 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 2,5 0,0 18,5 19,5 2 16 17 Lại Ngọc Quỳnh BDU 2,0 0,0 16,5 17,5 1 17 15 Trịnh Thúy Nga QNI 1,5 0,0 17,5 18,5 0 18 10 Ngô Thị Thu Nga BDU 0,0 0,0 21,0 24,5 0
Xếp hạng sau ván 9 Nam :
Rk. SNo Name FED Pts. TB1 TB2 TB3 TB4 1 12 Đặng Hữu Trang BPH 7,5 0,0 43,0 45,5 6 2 1 Lại Lý Huynh BDU 7,0 0,0 44,5 48,5 7 3 10 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 6,5 0,0 39,0 41,5 4 4 17 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6,5 0,0 34,0 36,5 6 5 4 Trần Quang Nhật BDH 6,0 0,0 43,5 48,0 3 6 55 Diệp Khai Nguyên HCM 6,0 0,0 40,5 43,5 4 7 11 Đào Quốc Hưng HCM 6,0 0,0 38,5 42,5 4 8 8 Vũ Hữu Cường HNO 6,0 0,0 34,5 37,0 4 9 16 Trềnh A Sáng HCM 5,5 0,0 43,0 46,0 5 10 15 Huỳnh Linh CTH 5,5 0,0 41,5 44,5 4 11 2 Trần Văn Ninh DAN 5,5 0,0 40,0 42,5 3 12 9 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 5,5 0,0 39,5 43,0 4 13 28 Lại Tuấn Anh HNO 5,5 0,0 39,0 42,0 5 14 26 Trần Quốc Việt BDU 5,5 0,0 35,5 38,0 4 15 27 Bùi Quốc Khánh CTH 5,5 0,0 33,0 36,0 4 16 47 Nguyễn Anh Hoàng BDU 5,0 0,0 47,0 51,0 4 17 18 Ngô Ngọc Minh BPH 5,0 0,0 44,0 47,0 5 18 32 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5,0 0,0 41,0 45,0 2 19 7 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5,0 0,0 37,5 40,5 4 20 25 Nguyễn Đình Đại CTH 5,0 0,0 35,5 38,0 4 21 21 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5,0 0,0 34,0 36,5 4 22 19 Đào Cao Khoa BDU 5,0 0,0 32,0 35,0 3 23 44 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 4,5 0,0 47,0 51,0 3 24 33 Trần Hữu Bình BDU 4,5 0,0 41,0 44,0 2 25 41 Nguyễn Văn Tới BDH 4,5 0,0 39,5 42,0 2 26 23 Nguyễn Anh Quân BCA 4,5 0,0 37,5 40,5 3 27 3 Võ Minh Nhất BPH 4,5 0,0 36,5 40,0 3 28 6 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 4,5 0,0 36,5 40,0 1 29 29 Phùng Quang Điệp BPH 4,5 0,0 36,0 39,0 3 30 31 Nguyễn Quốc Tiến BCA 4,5 0,0 36,0 38,5 3 31 22 Nguyễn Văn Bon BPH 4,5 0,0 35,0 38,0 4 32 13 Dương Nghiệp Lương BRV 4,5 0,0 33,5 37,0 3 33 36 Tô Thiên Tường BDU 4,5 0,0 33,5 36,0 3 34 38 Trần Huỳnh Si La DAN 4,0 0,0 43,0 47,5 2 35 54 Tạ Trung Dũng BRV 4,0 0,0 41,0 45,0 2 36 46 Nguyễn Hoàng Lâm (b) HCM 4,0 0,0 41,0 45,0 1 37 42 Phan Thanh Giản BPH 4,0 0,0 41,0 44,0 4 38 37 Uông Dương Bắc BDU 4,0 0,0 39,5 42,0 3 39 5 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 4,0 0,0 38,0 40,5 2 40 30 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,0 0,0 36,0 38,5 1 41 34 Phí Mạnh Cường HNO 4,0 0,0 31,5 34,0 1 42 40 Bùi Lương Thành Nam HCM 3,5 0,0 40,0 43,0 3 43 35 Võ Minh Lộc BPH 3,5 0,0 40,0 42,5 2 44 56 Huỳnh Ngọc Sang BRV 3,5 0,0 39,5 44,0 2 45 45 Hoàng Văn Linh HCM 3,5 0,0 35,5 38,0 2 46 43 Nguyễn Lê Minh Đức BDH 3,5 0,0 34,0 36,5 3 47 50 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 3,5 0,0 32,5 35,0 1 48 49 Hoàng Xuân Chính HNO 3,5 0,0 32,0 34,5 0 49 24 Trần Thanh Tân HCM 3,5 0,0 28,0 30,5 0 50 53 Phan Phúc Trường BPH 3,0 0,0 43,0 47,0 3 51 52 Nguyễn Chí Độ BDU 3,0 0,0 33,0 35,5 0 52 48 Nguyễn Long Hải BDU 3,0 0,0 31,0 33,5 1 53 51 Lê Minh Trí BRV 3,0 0,0 30,0 32,5 0 54 14 Diệp Khải Hằng BDU 3,0 0,0 26,0 28,5 2 55 39 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 33,5 36,0 1 56 20 Trương A Minh HCM 0,0 0,0 36,0 40,5 0