Xếp hạng chung cuộc nữ :
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Nguyễn Hoàng Yến HCM 8,0 0,0 44,0 47,5 7,0 4 2 5 Đàm Thị Thùy Dung HCM 7,0 0,0 43,5 47,0 6,0 4 3 6 Trần Huỳnh Thiên Kim HCM 6,5 0,0 44,5 48,0 6,0 4 4 3 Cao Phương Thanh HCM 6,5 0,0 35,5 39,0 5,0 4 5 23 Ngô Lan Hương HCM 6,0 0,0 44,0 48,0 6,0 4 6 11 Nguyễn Anh Đình HCM 5,5 0,0 41,5 45,0 3,0 4 7 19 Đinh Thị Quỳnh Anh BCA 5,0 0,0 44,0 48,0 4,0 5 8 9 Vương Tiểu Nhi BDH 5,0 0,0 42,0 43,5 4,0 5 9 4 Ngô Thị Thu Hà BDU 5,0 0,0 40,0 43,0 3,0 5 10 2 Hồ Thị Thanh Hồng BDH 4,5 0,0 46,0 49,5 4,0 5 11 25 Kiều Bích Thủy HNO 4,5 0,0 43,0 46,0 3,0 5 12 17 Nguyễn Thị Bình HNO 4,5 0,0 41,5 44,5 3,0 4 13 13 Trịnh Thúy Nga QNI 4,5 0,0 39,5 43,0 3,0 4 14 10 Đinh Thị Minh QNI 4,5 0,0 37,0 38,5 3,0 5 15 7 Đào Thị Thủy Tiên QNI 4,5 0,0 34,5 36,5 4,0 5 16 8 Hoàng Trúc Giang HCM 4,0 0,0 39,5 41,0 4,0 4 17 16 Phạm Thu Hà HNO 4,0 0,0 38,0 41,0 3,0 4 18 20 Trần Thị Bích Hằng BDH 4,0 0,0 35,5 37,5 2,0 5 19 21 Trần Thị Hạnh HNO 4,0 0,0 33,5 36,5 2,0 4 20 24 Mai Thanh Thảo BCA 4,0 0,0 29,5 31,0 2,0 4 21 18 Chu Thu Trang HNO 3,5 1,0 36,5 38,5 3,0 5 22 14 Lại Ngọc Quỳnh BDU 3,5 0,0 34,0 35,5 3,0 5 23 12 Nguyễn Lê Mai Thảo BDH 3,0 0,0 33,0 35,0 2,0 5 24 22 Lê Mai Tuệ Anh BCA 2,5 0,0 29,0 30,5 1,0 4 25 15 Ngô Thị Thu Nga BDU 2,0 1,0 37,0 38,5 2,0 3 26 27 Lê Thị Tường Vân NDN 2,0 0,0 29,5 31,0 1,0 4 27 26 Trần Thùy Trang BDU 0,0 0,0 29,0 30,5 0,0 1