TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU TẠI BÍCH QUẾ VIÊN LẦN 5 NĂM 2016
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU BẢNG A - GIAI DOẠN 1
( Bấm vào cột cuối BB để xem ván cờ ) |
VÒNG |
BÀN |
ĐƠN VỊ |
KỲ THỦ ĐI TIÊN |
KQ |
KỲ THỦ ĐI HẬU |
ĐƠN VỊ |
BB |
第01轮 |
2 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
1 - 1 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
谱 |
第01轮 |
3 |
Thượng Hải |
Tôn Dũng Chinh |
1 - 1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
谱 |
第01轮 |
4 |
Hắc Long Giang |
Đào Hán Minh |
0 - 2 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
谱 |
|
第02轮 |
2 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
1 - 1 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
谱 |
第02轮 |
3 |
Quảng Đông |
Hứa Ngân Xuyên |
2 - 0 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
谱 |
第02轮 |
4 |
Giang Tô |
Từ Thiên Hồng |
1 - 1 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
谱 |
|
第03轮 |
2 |
Thượng Hải |
Tôn Dũng Chinh |
2 - 0 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
谱 |
第03轮 |
3 |
Hắc Long Giang |
Đào Hán Minh |
0 - 2 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
谱 |
第03轮 |
4 |
Hắc Long Giang |
Triệu Quốc Vinh |
0 - 2 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
谱 |
|
第04轮 |
2 |
Quảng Đông |
Hứa Ngân Xuyên |
1 - 1 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
谱 |
第04轮 |
3 |
Giang Tô |
Từ Thiên Hồng |
2 - 0 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
谱 |
第04轮 |
4 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
2 - 0 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
谱 |
|
第05轮 |
2 |
Hắc Long Giang |
Đào Hán Minh |
1 - 1 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
谱 |
第05轮 |
3 |
Hắc Long Giang |
Triệu Quốc Vinh |
1 - 1 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
谱 |
第05轮 |
4 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
2 - 0 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
谱 |
|
第06轮 |
2 |
Giang Tô |
Từ Thiên Hồng |
0 - 2 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
谱 |
第06轮 |
3 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
2 - 0 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
谱 |
第06轮 |
4 |
Thượng Hải |
Tôn Dũng Chinh |
1 - 1 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
谱 |
|
第07轮 |
2 |
Hắc Long Giang |
Triệu Quốc Vinh |
1 - 1 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
谱 |
第07轮 |
3 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
1 - 1 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
谱 |
第07轮 |
4 |
Quảng Đông |
Hứa Ngân Xuyên |
1 - 1 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
谱 |
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU BẢNG B - GIAI DOẠN 1
( Bấm vào cột cuối BB để xem ván cờ ) |
VÒNG |
BÀN |
ĐƠN VỊ |
KỲ THỦ ĐI TIÊN |
KQ |
KỲ THỦ ĐI HẬU |
ĐƠN VỊ |
BB |
第01轮 |
1 |
Bắc Kinh |
Tương Xuyên |
2 - 0 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
谱 |
第01轮 |
2 |
Hà Bắc |
Lí Lai Quần |
0 - 2 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
谱 |
第01轮 |
3 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
2 - 0 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
谱 |
第01轮 |
4 |
Chiết Giang |
Vu Ấu Hoa |
1 - 1 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
|
第02轮 |
1 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Duy Đồng |
0 - 2 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
第02轮 |
2 |
Hồ Bắc |
Liễu Đại Hoa |
0 - 2 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
谱 |
第02轮 |
3 |
Thượng Hải |
Tạ Tĩnh |
1 - 1 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
谱 |
第02轮 |
4 |
Bắc Kinh |
Tương Xuyên |
2 - 0 |
Lí Lai Quần |
Hà Bắc |
谱 |
|
第03轮 |
1 |
Hà Bắc |
Lí Lai Quần |
0 - 2 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
谱 |
第03轮 |
2 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
1 - 1 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
谱 |
第03轮 |
3 |
Chiết Giang |
Vu Ấu Hoa |
1 - 1 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
谱 |
第03轮 |
4 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
2 - 0 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
谱 |
|
第04轮 |
1 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Duy Đồng |
2 - 0 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
谱 |
第04轮 |
2 |
Thượng Hải |
Tạ Tĩnh |
1 - 1 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
第04轮 |
3 |
Bắc Kinh |
Tương Xuyên |
1 - 1 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
谱 |
第04轮 |
4 |
Hà Bắc |
Lí Lai Quần |
0 - 2 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
谱 |
|
第05轮 |
1 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
2 - 0 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
谱 |
第05轮 |
2 |
Chiết Giang |
Vu Ấu Hoa |
1 - 1 |
Lí Lai Quần |
Hà Bắc |
谱 |
第05轮 |
3 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
2 - 0 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
谱 |
第05轮 |
4 |
Hồ Bắc |
Liễu Đại Hoa |
0 - 2 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
谱 |
|
第06轮 |
1 |
Tứ Xuyên |
Trịnh Duy Đồng |
1 - 1 |
Tạ Tĩnh |
Thượng Hải |
谱 |
第06轮 |
2 |
Bắc Kinh |
Tương Xuyên |
2 - 0 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
谱 |
第06轮 |
3 |
Hà Bắc |
Lí Lai Quần |
0 - 2 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
第06轮 |
4 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
2 - 0 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
谱 |
|
第07轮 |
1 |
Chiết Giang |
Vu Ấu Hoa |
2 - 0 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
谱 |
第07轮 |
2 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
1 - 1 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
谱 |
第07轮 |
3 |
Hồ Bắc |
Liễu Đại Hoa |
1 - 1 |
Lí Lai Quần |
Hà Bắc |
谱 |
第07轮 |
4 |
Thượng Hải |
Tạ Tĩnh |
1 - 1 |
Tương Xuyên |
Bắc Kinh |
谱 |
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG CHUNG KẾT
( Bấm vào cột cuối BB để xem ván cờ ) |
VÒNG |
BÀN |
ĐƠN VỊ |
KỲ THỦ ĐI TIÊN |
KQ |
KỲ THỦ ĐI HẬU |
ĐƠN VỊ |
BB |
第01轮 |
1 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
1 - 1 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
第01轮 |
2 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
0 - 2 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
谱 |
|
第02轮 |
1 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
2 - 0 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
谱 |
第02轮 |
2 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
1 - 1 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
谱 |
|
第03轮 |
1 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
2 - 0 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
第03轮 |
2 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
2 - 0 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
谱 |
|
第04轮 |
1 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
2 - 0 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
谱 |
第04轮 |
2 |
Hàng Châu |
Vương Thiên Nhất |
2 - 0 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
谱 |
|
第05轮 |
1 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
2 - 0 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
谱 |
第05轮 |
2 |
Nội Mông |
Hồng Trí |
2 - 0 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
谱 |
|
第06轮 |
1 |
Chiết Giang |
Triệu Hâm Hâm |
1 - 1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
谱 |
第06轮 |
2 |
Quảng Đông |
Lữ Khâm |
0 - 2 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
谱 |