VÒNG 9
Quảng Đông 6 - 2 Cát Lâm
CN: Quảng Đông Lý Hồng Gia 2 - 0 Đào Hán Minh Cát Lâm
Cát Lâm Hồ Khánh Dương 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông
Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Hồng Trí Cát Lâm
Cát Lâm Vương Dược Phi 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
VÒNG 9
Quảng Đông 6 - 2 Cát Lâm
CN: Quảng Đông Lý Hồng Gia 2 - 0 Đào Hán Minh Cát Lâm
Cát Lâm Hồ Khánh Dương 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông
Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Hồng Trí Cát Lâm
Cát Lâm Vương Dược Phi 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
VÒNG 9
Hắc Long Giang 5 - 3 Hồ Bắc
Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc
Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
CN: Hắc Long Giang Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc
Hồ Bắc Uông Dương 0 - 2 Tạ Vị Hắc Long Giang
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
KẾT QUẢ VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )TT ĐIỀM ĐỘI ĐIỀM ĐK KẾT QUÀ ĐIỀM ĐK ĐỘI ĐIỀM 1 6 Hà Bắc 0 3 - 5 2 Bắc Kinh 6 2 2 Cam Túc 1 4 - 4 1 Thượng Hải 7 3 7 Thẩm Dương 2 5 - 3 0 Khai Loan 6 4 4 Chiết Giang 2 5 - 3 0 Giang Tô 9 5 16 Quảng Đông 2 6 - 2 0 Cát Lâm 12 6 9 Hắc Long Giang 2 5 - 3 0 Hồ Bắc 12
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng kỳ thủ Hãy bấm vào tên , Xem ván cờ bấm vào BB)
BÀN Đ ĐỘI KỲ THỦ KQ KỲ THỦ ĐỘI Đ GC BB 1 7 Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 3 0 XEM CỜ 2 8 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Thân Bằng Hà Bắc 4 0 XEM CỜ 3 7 Hà Bắc Diêm Văn Thanh 0 - 2 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 6 快棋 XEM CỜ 4 8 Bắc Kinh Trương Cường 1 - 1 Lưu Điện Trung Hà Bắc 7 0 XEM CỜ 1 8 Cam Túc Lý Gia Hoa 1 - 1 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 10 快棋 XEM CỜ 2 6 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Lương Quân Cam Túc 6 0 XEM CỜ 3 5 Cam Túc Phan Chấn Ba 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 8 0 XEM CỜ 4 6 Thượng Hải Vạn Xuân Lâm 1 - 1 Tiêu Minh Lý Cam Túc 2 0 XEM CỜ 1 11 Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 2 - 0 Tưởng Phượng Sơn Khai Loan 2 0 XEM CỜ 2 9 Khai Loan Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Thượng Uy Thẩm Dương 3 0 XEM CỜ 3 7 Thẩm Dương Kim Ba 1 - 1 Tống Quốc Cường Khai Loan 8 0 XEM CỜ 4 9 Khai Loan Trang Ngọc Đình 1 - 1 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 7 快棋 XEM CỜ 1 3 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 2 - 0 Từ Siêu Giang Tô 9 0 XEM CỜ 2 9 Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Trần Hàn Phong Chiết Giang 7 0 XEM CỜ 3 6 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Lý Quần Giang Tô 7 快棋 XEM CỜ 4 8 Giang Tô Vương Bân 1 - 1 Trần Hiếu Khôn Chiết Giang 3 0 XEM CỜ 1 12 Quảng Đông Lý Hồng Gia 2 - 0 Đào Hán Minh Cát Lâm 11 快棋 XEM CỜ 2 11 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 0 - 2 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 12 0 XEM CỜ 3 11 Quảng Đông Lữ Khâm 2 - 0 Hồng Trí Cát Lâm 10 0 XEM CỜ 4 6 Cát Lâm Vương Dược Phi 2 - 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 7 0 XEM CỜ 1 8 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 1 - 1 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 9 0 XEM CỜ 2 4 Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 9 0 XEM CỜ 3 8 Hắc Long Giang Vu Ấu Hoa 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 6 快棋 XEM CỜ 4 10 Hồ Bắc Uông Dương 0 - 2 Tạ Vị Hắc Long Giang 7 0 XEM CỜ
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 9
( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )1 Quảng Đông 18 49 0 9 17 6 9 9 0 0 2 Hồ Bắc 12 41 0 5 8 4 9 5 2 2 3 Cát Lâm 12 41 0 4 10 4 9 4 4 1 4 Hắc Long Giang 11 38 0 5 5 3 9 5 1 3 5 Thẩm Dương 9 37 1 4 8 4 9 4 1 4 6 Giang Tô 9 37 1 2 7 5 9 2 5 2 7 Bắc Kinh 8 35 0 4 8 6 9 4 0 5 8 Thượng Hải 8 34 0 2 3 0 9 2 4 3 9 Khai Loan 6 34 0 2 6 4 9 2 2 5 10 Hà Bắc 6 31 0 2 2 1 9 2 2 5 11 Chiết Giang 6 28 0 3 5 3 9 3 0 6 12 Cam Túc 3 27 0 0 2 1 9 0 3 6
” TƯỚNG QUÂN BÔI ” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2004
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 8
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 77.78 14 5 2 9 5 4 0 7 2 Lý Hồng Gia Quảng Đông 77.78 14 5 1 9 5 4 0 8 3 Lữ Khâm Quảng Đông 72.22 13 5 2 9 5 3 1 10 3 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 72.22 13 5 2 9 5 3 1 7 5 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 61.11 11 3 2 9 3 5 1 4 6 Đào Hán Minh Cát Lâm 61.11 11 3 1 9 3 5 1 5 7 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 61.11 11 2 0 9 2 7 0 5 8 Lý Quần Giang Tô 57.14 8 1 1 7 1 6 0 4 9 Tạ Vị Hắc Long Giang 56.25 9 1 1 8 1 7 0 1 10 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 55.56 10 3 1 9 3 4 2 4 11 Uông Dương Hồ Bắc 55.56 10 2 2 9 2 6 1 7 11 Trang Ngọc Đình Khai Loan 55.56 10 2 2 9 2 6 1 7 13 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 55.56 10 2 1 9 2 6 1 10 13 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55.56 10 2 1 9 2 6 1 4 15 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 55.56 10 2 0 9 2 6 1 4 15 Hồng Trí Cát Lâm 55.56 10 2 0 9 2 6 1 7 17 Trương Cường Bắc Kinh 50.00 9 2 2 9 2 5 2 3 17 Từ Siêu Giang Tô 50.00 9 2 2 9 2 5 2 4 19 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang 50.00 9 2 1 9 2 5 2 6 19 Vương Bân Giang Tô 50.00 9 2 1 9 2 5 2 2 21 Tống Quốc Cường Khai Loan 50.00 9 1 1 9 1 7 1 4 22 Lý Gia Hoa Cam Túc 50.00 9 1 0 9 1 7 1 2 22 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 50.00 9 1 0 9 1 7 1 2 24 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 50.00 9 0 0 9 0 9 0 3 25 Trương Thân Hoằng Bắc Kinh 50.00 8 2 2 8 2 4 2 6 26 Vương Dược Phi Cát Lâm 50.00 8 2 1 8 2 4 2 2 27 Kim Ba Thẩm Dương 50.00 8 1 1 8 1 6 1 2 27 Trần Hàn Phong Chiết Giang 50.00 8 1 1 8 1 6 1 5 29 Miêu Lợi Minh Hà Bắc 50.00 8 1 0 8 1 6 1 2 30 Lưu Điện Trung Hà Bắc 44.44 8 1 1 9 1 6 2 4 30 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 44.44 8 1 1 9 1 6 2 4 32 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 38.89 7 2 2 9 2 3 4 6 33 Lương Quân Cam Túc 38.89 7 1 1 9 1 5 3 1 34 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 38.89 7 0 0 9 0 7 2 1 34 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 38.89 7 0 0 9 0 7 2 0 34 Tạ Tĩnh Thượng Hải 38.89 7 0 0 9 0 7 2 3 37 Phan Chấn Ba Cam Túc 37.50 6 0 0 8 0 6 2 1 38 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 28.57 4 0 0 7 0 4 3 4 39 Khâu Đông Chiết Giang 25.00 4 0 0 8 0 4 4 7
VÒNG 10
Bắc Kinh 6 - 2 Hồ Bắc
Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc
Hồ Bắc Liễu Đại Hoa 0 - 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh
Bắc Kinh Trương Thân Hoằng 2 - 0 Uông Dương Hồ Bắc
CN: Hồ Bắc Lý Vọng Tường 1 - 1 Trương Cường Bắc Kinh
VÒNG 10
Cát Lâm 3 - 5 Hắc Long Giang
CN: Cát Lâm Hồng Trí 1 - 1 Vu Ấu Hoa Hắc Long Giang
Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 2 - 0 Hồ Khánh Dương Cát Lâm
Cát Lâm Đào Hán Minh 1 - 1 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
Hắc Long Giang Tạ Vị 1 - 1 Vương Dược Phi Cát Lâm
VÒNG 10
Giang Tô 5 - 3 Quảng Đông
Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Từ Siêu Giang Tô
CN: Giang Tô Từ Thiên Hồng 1 - 1 Lữ Khâm Quảng Đông
Quảng Đông Hứa Ngân Xuyên 1 - 1 Vương Bân Giang Tô
Giang Tô Lý Quần 2 - 0 Lý Hồng Gia Quảng Đông
VÒNG 10
Khai Loan 4 - 4 Chiết Giang
Khai Loan Tống Quốc Cường 2 - 0 Trần Hàn Phong Chiết Giang
Chiết Giang Khâu Đông 2 - 0 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan
Khai Loan Tôn Khánh Lợi 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
CN: Chiết Giang Trần Kiến Quốc 0 - 2 Trang Ngọc Đình Khai Loan
VÒNG 10
Thượng Hải 4 - 4 Thẩm Dương
Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Kim Ba Thẩm Dương
Thẩm Dương Thượng Uy 1 - 1 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải
CN: Thượng Hải Hồ Vinh Hoa 1 - 1 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương
Thẩm Dương Miêu Vĩnh Bằng 1 - 1 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
VÒNG 10
Hà Bắc 5 - 3 Cam Túc
CN: Hà Bắc Thân Bằng 2 - 0 Lý Gia Hoa Cam Túc
Cam Túc Lương Quân 1 - 1 Lưu Điện Trung Hà Bắc
Hà Bắc Miêu Lợi Minh 1 - 1 Tiêu Minh Lý Cam Túc
Cam Túc Phan Chấn Ba 1 - 1 Trương Giang Hà Bắc