Không thể tin có thể đỡ hòa trong ván đó được. Khen Nhất đỡ dẻo, hay chê Đảng Phì tàn kém? Đúng là đau cả đầu với thằng Nhất :))
Printable View
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM
13h3O Ngày 13/4/2019
TT Đ TÊN ĐV Đ KQ Đ TÊN ĐV Đ 1 8 Giang Tô 2 5 - 3 0 Chiết Giang 9 2 7 Hà Nam 0 3 - 5 2 Hàng Châu 8 3 7 Tứ Xuyên 2 6 - 2 0 Hà Bắc 7 4 6 Thượng Hải 1 4 - 4 1 Bắc Kinh 7 5 6 Hắc Long Giang 2 5 - 3 0 Hồ Bắc 6 6 6 Hạ Môn 0 VS 0 Thạch Du 6 7 6 Sơn Tây 1 4 - 4 1 Sơn Đông 6 8 6 Quảng Tây 1 4 - 4 1 Nội Mông 5 9 4 Môi Quáng 0 3 - 5 2 Cam Túc 4 10 4 Thiểm Tây 2 5 - 3 0 Phúc Kiến 4 11 4 Ninh Ba 0 1 - 7 2 Quảng Đông 4 12 2 Thanh Hải 0 1 - 7 2 Hỏa Xa Đầu 2 13 2 Giang Tây 2 7 - 1 0 Thanh Đảo 2 14 0 Tân Cương 2 8 - 0 0 Ninh Hạ 2
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6 NAM
13h3O Ngày 13/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV XEM CỜ 1 Giang Tô Từ Siêu 6 1 - 1 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 6 1 - 1 6 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 Giang Tô Trình Minh 7 1 - 1 4 Vương Gia Thụy Chiết Giang 4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 7 0 - 2 8 Lỗ Thiên Giang Tô XEM CỜ 1 Hà Nam Đảng Phỉ 5 1 - 1 6 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 7 1 - 1 6 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 3 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 5 0 - 2 8 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 Hàng Châu Ngô Hân Dương 5 1 - 1 7 Dương Minh Hà Nam 1 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 6 2 - 0 6 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 5 1 - 1 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 3 2 - 0 7 Điền Hà Hà Bắc XEM CỜ 4 Hà Bắc Vương Thụy Tường 5 1 - 1 9 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 6 1 - 1 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Kim Ba 4 1 - 1 7 Tạ Tĩnh Thượng Hải 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 8 2 - 0 7 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ 4 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 6 2 - 0 3 Hứa Hàng Thượng Hải 1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 6 1 - 1 3 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 2 Hồ Bắc Liễu Thiên 8 0 - 2 6 Thôi Cách Hắc Long Giang 3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 6 2 - 0 4 Vương Hưng Nghiệp Hồ Bắc 4 Hồ Bắc Vạn Khoa 6 2 - 0 4 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang 1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 1 - 1 7 Trương Bân Thạch Du 2 Thạch Du Đào Hán Minh 7 2 - 0 5 Lâm Văn Hán Hạ Môn 3 Hạ Môn Trương Thân Hoằng 5 2 - 0 0 Lưu Thư Hàn Thạch Du 4 Thạch Du Kim Hoa 7 VS 5 Diệp Tân Châu Hạ Môn 1 Sơn Tây Hàn Cường 5 1 - 1 5 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 6 2 - 0 4 Cao Hải Quân Sơn Tây 3 Sơn Tây Chu Quân 7 2 - 0 5 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 Sơn Đông Lý Học Hạo 6 1 - 1 7 Lương Huy Viễn Sơn Tây 1 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 5 1 - 1 8 Úy Cường Nội Mông 2 Nội Mông Túc Thiểu Phong 4 2 - 0 6 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 3 Quảng Tây Trần Kiến Xương 3 2 - 0 4 Trần Đống Nội Mông 4 Nội Mông Cổ Tường 3 1 - 1 7 Lương Vận Long Quảng Tây 1 Môi Khoáng Cảnh Học Nghĩa 6 1 - 1 4 Lương Phú Xuân Cam Túc 2 Cam Túc Điền Bân 3 1 - 1 7 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 3 Môi Khoáng Đậu Siêu 5 1 - 1 8 Trương Ca Quân Cam Túc 4 Cam Túc Trịnh Hân 5 2 - 0 4 Trình Long Môi Khoáng 1 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 4 2 - 0 4 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến XEM CỜ 2 Phúc Kiến Trần Ngụy Khôn 2 2 - 0 4 Cao Phỉ Thiểm Tây 3 Thiểm Tây Thân Gia Vĩ 6 2 - 0 6 Âu Minh Quân Phúc Kiến 4 Phúc Kiến Trác Tán Phong 5 1 - 1 5 Lữ Kiến Lục Thiểm Tây 1 Ninh Ba Tạ Đan Phong 3 1 - 1 5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 Quảng Đông Trương Học Triều 5 2 - 0 5 Khâu Đông Ninh Ba XEM CỜ 3 Ninh Ba Từ Dục Tuấn Khoa 4 0 - 2 5 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 Quảng Đông Lý Vũ 7 2 - 0 6 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 1 Thanh Hải Quách Hải Quân 4 1 - 1 4 Tống Quốc Cường Hỏa Xa Đầu 2 Hỏa Xa Đầu Thôi Tuấn 5 2 - 0 5 Bách Xuân Lâm Thanh Hải 3 Thanh Hải Tống Trường Hải 4 0 - 2 5 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 4 Hỏa Xa Đầu Dương Bách Lâm 1 2 - 0 1 Đoạn Văn Bân Thanh Hải 1 Giang Tây Lưu Quang Huy 4 2 - 0 2 Cố Thiên Dư Thanh Đảo XEM CỜ 2 Thanh Đảo Tống Quan Lâm 2 0 - 2 4 Đặng Chí Cường Giang Tây 3 Giang Tây Khang Quần Quang 7 2 - 0 5 Lữ Hòa Đình Thanh Đảo 4 Thanh Đảo Hầu Kế Nghiêu 4 1 - 1 4 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 1 Tân Cương Trương Trình Xuyên 1 2 - 0 6 Lưu Minh Ninh Hạ XEM CỜ 2 Ninh Hạ Ngô An Cần 3 0 - 2 0 Vương Dự Tường Tân Cương 3 Tân Cương Chu Khánh Phong 0 2 - 0 2 Hà Dũng Ninh Hạ 4 Ninh Hạ Trương Chí Hoa 3 0 - 2 0 Hầu Trường Hồng Tân Cương
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
KẾT QUẢ VÒNG 4 NỮ
13h3O Ngày 13/4/2019
TT Đ TÊN ĐV Đ KQ Đ TÊN ĐV Đ 1 6 Hà Bắc 2 5 - 1 0 Sơn Đông 5 2 4 Bắc Kinh 1 3 - 3 1 Vân Nam 5 3 4 Hắc Long Giang 0 2 - 4 2 Chiết Giang 4 4 4 Hàng Châu 2 5 - 1 0 Liêu Ninh 3 5 3 Hồ Bắc 1 3 - 3 1 Thượng Hải 3 6 2 Hà Nam 0 2 - 4 2 Quảng Đông 3 7 2 Tứ Xuyên 0 2 - 4 2 Giang Tô 2 8 2 Hỏa Xa Đầu 2 5 - 1 0 Phúc Kiến 2 9 0 Thanh Đảo 0 1 - 5 2 Giang Tây 0
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4 NỮ
13h3O Ngày 13/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV XEM CỜ 1 Hà Bắc Lưu Ngọc 4 2 - 0 5 Lý Việt Xuyên Sơn Đông XEM CỜ 2 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 5 1 - 1 5 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ 3 Hà Bắc Vương Tử Hàm 6 2 - 0 3 Sử Giai Sơn Đông XEM CỜ 1 Bắc Kinh Đường Đan 6 1 - 1 5 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 2 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 5 1 - 1 3 Lưu Hoan Bắc Kinh 3 Bắc Kinh Cố Thiều Âm 3 1 - 1 3 Tôn Văn Vân Nam 1 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 4 2 - 0 4 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Đường Tư Nam 4 2 - 0 4 Khương Vũ Hắc Long Giang 3 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 4 0 - 2 6 Trần Thanh Đình Chiết Giang 1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 2 - 0 0 Lý Úc Manh Liêu Ninh XEM CỜ 2 Liêu Ninh Lịch Gia Ninh 3 1 - 1 5 Vương Văn Quân Hàng Châu 3 Hàng Châu Thiệu Như Lăng Băng 3 2 - 0 4 Trương Vũ Hồng Liêu Ninh 1 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 3 2 - 0 2 Chu Dập Thượng Hải XEM CỜ 2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 2 - 0 2 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 3 Hồ Bắc Trần Nhã Văn 2 1 - 1 4 Trần Tô Di Thượng Hải 1 Hà Nam Phan Phàn 3 0 - 2 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ 2 Quảng Đông Thời Phượng Lan 4 2 - 0 1 Tôn Tĩnh Hà Nam 3 Hà Nam Tống Khiết 3 2 - 0 2 Hà Hàm Lộ Quảng Đông 1 Tứ Xuyên Lang Kỳ Kỳ 2 0 - 2 5 Đổng Dục Nam Giang Tô 2 Giang Tô Kỳ Tuyết 2 0 - 2 4 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 3 Tứ Xuyên Tôn Nhược Cốc 1 0 - 2 2 Lại Khôn Lâm Giang Tô XEM CỜ 1 Hỏa Xa Đầu Trương Mai 1 2 - 0 1 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 2 Phúc Kiến Âu Dương Dịch Nhiên 2 1 - 1 3 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 3 Hỏa Xa Đầu Thương Chí Hoa 4 2 - 0 2 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 1 Thanh Đảo Cao Tiểu Tinh 4 1 - 1 0 Phó Giang Văn Giang Tây 2 Giang Tây Tạ Văn Huy 0 2 - 0 0 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 3 Thanh Đảo Hồ Thu Văn 1 0 - 2 1 Quách Nguyệt Giang Tây
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM
13h3O Ngày 13/4/2019
1 Hàng Châu 10 46 31 4 8 6 4 2 0 2 Giang Tô 10 42 32 4 8 6 4 2 0 3 Chiết Giang 9 47 28 4 6 6 4 1 1 4 Tứ Xuyên 9 42 32 4 11 6 4 1 1 5 Bắc Kinh 8 46 27 3 5 6 3 2 1 6 Hắc Long Giang 8 39 27 3 7 6 3 2 1 7 Hạ Môn 7 43 24 2 5 6 2 3 1 8 Hà Bắc 7 42 25 3 6 6 3 1 2 9 Hà Nam 7 41 26 3 6 6 3 1 2 10 Sơn Đông 7 40 26 2 5 6 2 3 1 11 Thượng Hải 7 38 28 2 8 6 2 3 1 12 Sơn Tây 7 33 27 3 6 6 3 1 2 13 Quảng Tây 7 32 25 3 7 6 3 1 2 14 Thạch Du 7 28 25 3 9 6 3 1 2 15 Nội Mông 6 39 23 2 6 6 2 2 2 16 Hồ Bắc 6 37 24 2 6 6 2 2 2 17 Thiểm Tây 6 34 24 3 6 6 3 0 3 18 Quảng Đông 6 32 29 3 10 6 3 0 3 19 Cam Túc 6 27 25 3 8 6 3 0 3 20 Phúc Kiến 4 40 20 2 6 6 2 0 4 21 Môi Quáng 4 37 25 2 7 6 2 0 4 22 Ninh Ba 4 35 19 2 3 6 2 0 4 23 Hỏa Xa Đầu 4 34 22 2 7 6 2 0 4 24 Giang Tây 4 27 26 2 9 6 2 0 4 25 Ninh Hạ 4 25 22 2 6 6 2 0 4 26 Thanh Hải 2 29 15 1 2 6 1 0 5 27 Thanh Đảo 2 26 14 1 5 6 1 0 5 28 Tân Cương 0 27 1 0 0 6 0 0 6
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 6 NAM (6 Điểm trở lên)
13h3O Ngày 13/4/2019
1 Lỗ Thiên Giang Tô 10 39 4 6 4 2 0 2 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 10 37 4 6 4 2 0 3 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 10 33 4 6 4 2 0 4 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 32 4 6 4 2 0 5 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 41 3 6 3 3 0 6 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 38 3 6 3 3 0 6 Chu Quân Sơn Tây 9 38 3 6 3 3 0 8 Úy Cường Nội Mông 9 33 3 6 3 3 0 9 Đào Hán Minh Thạch Du 9 31 4 6 4 1 1 10 Trương Ca Quân Cam Túc 9 30 3 6 3 3 0 11 Lý Vũ Quảng Đông 9 26 4 6 4 1 1 12 Khang Quần Quang Giang Tây 9 21 4 6 4 1 1 13 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 8 41 3 6 3 2 1 14 Triệu Kim Thành Hàng Châu 8 41 2 6 2 4 0 15 Dương Minh Hà Nam 8 40 3 6 3 2 1 16 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 40 2 6 2 4 0 17 Trình Minh Giang Tô 8 39 2 6 2 4 0 18 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 8 38 2 6 2 4 0 19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 37 3 6 3 2 1 20 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 8 37 2 6 2 4 0 21 Liễu Thiên Hồ Bắc 8 36 3 6 3 2 1 22 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 8 35 3 6 3 2 1 23 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 35 2 6 2 4 0 24 Lương Huy Viễn Sơn Tây 8 34 2 6 2 4 0 25 Kim Hoa Thạch Du 8 32 2 6 2 4 0 26 Trương Bân Thạch Du 8 31 3 6 3 2 1 27 Tưởng Phượng Sơn Môi Khoáng 8 31 2 6 2 4 0 28 Vạn Khoa Hồ Bắc 8 30 2 6 2 4 0 28 Lương Vận Long Quảng Tây 8 30 2 6 2 4 0 30 Lưu Minh Ninh Hạ 8 26 2 6 2 4 0 31 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 44 2 6 2 3 1 32 Ma Nghị Bắc Kinh 7 43 2 6 2 3 1 33 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 41 1 6 1 5 0 33 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 41 1 6 1 5 0 35 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 40 1 6 1 5 0 35 Từ Siêu Giang Tô 7 40 1 6 1 5 0 37 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 7 39 3 6 3 1 2 38 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 7 39 1 6 1 5 0 38 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 39 1 6 1 5 0 40 Điền Hà Hà Bắc 7 36 3 6 3 1 2 40 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 7 36 3 6 3 1 2 42 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 36 1 6 1 5 0 43 Trương Học Triều Quảng Đông 7 35 2 6 2 3 1 44 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 34 1 6 1 5 0 45 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng 7 33 2 6 2 3 1 46 Trương Thân Hoằng Hạ Môn 7 32 2 6 2 3 1 47 Dương Thành Phúc Hỏa Xa Đầu 7 31 3 6 3 1 2 48 Trịnh Hân Cam Túc 7 30 3 6 3 1 2 49 Lý Học Hạo Sơn Đông 7 29 2 6 2 3 1 50 Ngô Hân Dương Hàng Châu 6 51 1 6 1 4 1 51 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 6 43 1 6 1 4 1 51 Vương Thụy Tường Hà Bắc 6 43 1 6 1 4 1 53 Trác Tán Phong Phúc Kiến 6 42 2 6 2 2 2 54 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 6 41 1 6 1 4 1 54 Diệp Tân Châu Hạ Môn 6 41 1 6 1 4 1 56 Đảng Phỉ Hà Nam 6 41 0 6 0 6 0 57 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 6 40 1 6 1 4 1 58 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 40 0 6 0 6 0 59 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 6 39 1 6 1 4 1 60 Túc Thiểu Phong Nội Mông 6 37 2 6 2 2 2 60 Âu Minh Quân Phúc Kiến 6 37 2 6 2 2 2 62 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 6 36 3 6 3 0 3 63 Lữ Kiến Lục Thiểm Tây 6 35 2 6 2 2 2 64 Ngu Vĩ Long Ninh Ba 6 35 1 6 1 4 1 65 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 6 35 0 6 0 6 0 66 Hàn Cường Sơn Tây 6 33 0 6 0 6 0 67 Đậu Siêu Môi Khoáng 6 31 2 6 2 2 2 68 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 30 1 6 1 4 1 69 Đặng Chí Cường Giang Tây 6 28 2 6 2 2 2 70 Lưu Quang Huy Giang Tây 6 27 2 6 2 2 2
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ
13h3O Ngày 13/4/2019
1 Hà Bắc 8 15 20 4 8 4 4 0 0 2 Hàng Châu 6 20 15 3 5 4 3 0 1 3 Vân Nam 6 17 16 2 5 4 2 2 0 4 Chiết Giang 6 15 18 3 9 4 3 0 1 5 Bắc Kinh 5 16 15 2 5 4 2 1 1 6 Sơn Đông 5 16 14 2 4 4 2 1 1 7 Quảng Đông 5 14 13 2 3 4 2 1 1 8 Hồ Bắc 4 21 10 1 2 4 1 2 1 9 Thượng Hải 4 20 11 1 2 4 1 2 1 10 Hắc Long Giang 4 18 14 2 5 4 2 0 2 11 Giang Tô 4 12 13 2 5 4 2 0 2 12 Hỏa Xa Đầu 4 10 13 2 4 4 2 0 2 13 Liêu Ninh 3 18 8 1 3 4 1 1 2 14 Tứ Xuyên 2 16 9 0 2 4 0 2 2 15 Hà Nam 2 15 9 0 3 4 0 2 2 16 Phúc Kiến 2 15 6 1 1 4 1 0 3 17 Giang Tây 2 14 6 1 2 4 1 0 3 18 Thanh Đảo 0 16 6 0 1 4 0 0 4
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 4 NỮ
13h3O Ngày 13/4/2019
1 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 14 4 4 4 0 0 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc 8 12 4 4 4 0 0 3 Đường Đan Bắc Kinh 7 15 3 4 3 1 0 4 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 8 3 4 3 1 0 5 Lưu Ngọc Hà Bắc 6 19 2 4 2 2 0 5 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 6 19 2 4 2 2 0 7 Vương Văn Quân Hàng Châu 6 18 2 4 2 2 0 8 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 17 3 4 3 0 1 9 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 6 16 2 4 2 2 0 10 Triệu Quan Phương Vân Nam 6 14 2 4 2 2 0 10 Trương Đình Đình Hà Bắc 6 14 2 4 2 2 0 12 Lương Nghiên Đình Tứ Xuyên 6 13 2 4 2 2 0 13 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 12 2 4 2 2 0 14 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu 6 10 2 4 2 2 0 15 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 9 2 4 2 2 0 16 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 5 20 2 4 2 1 1 17 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 17 1 4 1 3 0 18 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 5 16 2 4 2 1 1 19 Trần Tô Di Thượng Hải 5 12 1 4 1 3 0 20 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 5 11 2 4 2 1 1 20 Tống Khiết Hà Nam 5 11 2 4 2 1 1 22 Cao Tiểu Tinh Thanh Đảo 5 11 1 4 1 3 0 23 Trương Vũ Hồng Liêu Ninh 4 22 2 4 2 0 2 24 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 4 22 1 4 1 2 1 25 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 20 1 4 1 2 1 25 Tôn Văn Vân Nam 4 20 1 4 1 2 1 27 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 4 19 1 4 1 2 1 27 Lưu Hoan Bắc Kinh 4 19 1 4 1 2 1 29 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 18 2 4 2 0 2 30 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 4 15 1 4 1 2 1 30 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 4 15 1 4 1 2 1 32 Ngô Khả Hân Chiết Giang 4 13 2 4 2 0 2 33 Lại Khôn Lâm Giang Tô 4 10 1 4 1 2 1 34 Cương Thu Anh Hỏa Xa Đầu 4 9 1 4 1 2 1 35 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 3 21 0 4 0 3 1 36 Trương Mai Hỏa Xa Đầu 3 17 1 4 1 1 2 37 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 3 16 1 4 1 1 2 38 Sử Giai Sơn Đông 3 16 0 4 0 3 1 39 Phan Phàn Hà Nam 3 14 1 4 1 1 2 40 Quách Nguyệt Giang Tây 3 13 1 4 1 1 2 41 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2 22 0 4 0 2 2 42 Chu Dập Thượng Hải 2 21 0 4 0 2 2 43 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 2 20 0 4 0 2 2 44 Kỳ Tuyết Giang Tô 2 18 1 4 1 0 3 45 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 2 18 0 4 0 2 2 46 Hà Hàm Lộ Quảng Đông 2 17 0 4 0 2 2 47 Tạ Văn Huy Giang Tây 2 12 1 4 1 0 3 48 Phó Giang Văn Giang Tây 1 24 0 4 0 1 3 49 Tôn Tĩnh Hà Nam 1 20 0 4 0 1 3 50 Hồ Thu Văn Thanh Đảo 1 19 0 4 0 1 3 51 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 1 17 0 4 0 1 3 52 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên 1 16 0 4 0 1 3 53 Lý Úc Manh Liêu Ninh 0 18 0 4 0 0 4 54 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 0 15 0 4 0 0 4
Trận cờ nhanh đồng lầy gặp trần hoằng thịnh đồng lầy pháo 3 thoái đáy bình 4 chiếu lúc ấy đồng bình tĩnh đi tốt 5 bình 6 thì thắng nhưng lại tiến pháo đi đi lại lại mất bố 2 tiên thành ra hoà và bị loại
Ông Đảng Phỉ nay đánh như thả.Đang dương nghìn mấy điểm xong là cứ đi một nước giảm hai trăm điểm,cuối cùng hòa khi còn dương hơn hai trăm điểm.Cơ bản là tàn không cao.Nếu là Hâm hay Đồng thì đã đánh cho Nhất hoa rơi nước chảy.Vấn đề là đấu với Hâm hay Đồng ,Nhất sẽ chừa lại đường lui cho mình.Yếu là đá hòa ngay không để đến mức nguy hiểm như vậy.
Quách phụng đạt gặp toàn hàng yếu vì nó chỉ xếp hạng 3 hoặc 4 của hàng Châu
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7 NAM
13h3O Ngày 14/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV 第 1 场 Chiết Giang 9 VS 10 Hàng Châu 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 9 VS 7 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2 Hàng Châu Triệu Kim Thành 7 VS 8 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 3 Chiết Giang Vương Gia Thụy 5 VS 10 Quách Phượng Đạt Hàng Châu 4 Hàng Châu Ngô Hân Dương 7 VS 6 Từ Sùng Phong Chiết Giang 第 2 场 Giang Tô 10 VS 9 Tứ Xuyên 1 Giang Tô Từ Siêu 7 VS 8 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 7 VS 9 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 Giang Tô Trình Minh 8 VS 5 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 4 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 10 VS 10 Lỗ Thiên Giang Tô 第 3 场 Thạch Du 7 VS 8 Hắc Long Giang 1 Thạch Du Trương Bân 8 VS 7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2 Hắc Long Giang Thôi Cách 9 VS 8 Đào Hán Minh Thạch Du 3 Thạch Du Lưu Thư Hàn 0 VS 8 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 4 Hắc Long Giang Viên Kiện Tường 8 VS 4 Kim Hoa Thạch Du 第 4 场 Bắc Kinh 8 VS 7 Quảng Tây 1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 7 VS 6 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 2 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 5 VS 6 Kim Ba Bắc Kinh 3 Bắc Kinh Ma Nghị 7 VS 6 Trần Kiến Xương Quảng Tây 4 Quảng Tây Lương Vận Long 8 VS 8 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 第 5 场 Thượng Hải 7 VS 7 Sơn Tây 1 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 7 VS 6 Hàn Cường Sơn Tây 2 Sơn Tây Cao Hải Quân 8 VS 4 Tạ Tĩnh Thượng Hải 3 Thượng Hải Triệu Vĩ 10 VS 9 Chu Quân Sơn Tây 4 Sơn Tây Lương Huy Viễn 3 VS 8 Hứa Hàng Thượng Hải 第 6 场 Hà Bắc 7 VS 7 Hạ Môn 1 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 6 VS 6 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 Hạ Môn Lâm Văn Hán 6 VS 5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 3 Hà Bắc Điền Hà 7 VS 7 Trương Thân Hồng Hạ Môn 4 Hạ Môn Diệp Tân Châu 6 VS 6 Vương Thụy Tường Hà Bắc 第 7 场 Sơn Đông 7 VS 7 Hà Nam 1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 6 VS 6 Đảng Phỉ Hà Nam 2 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 8 VS 7 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 3 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 5 VS 5 Tạ Tân Kỳ Hà Nam 4 Hà Nam Dương Minh 7 VS 8 Lý Học Hạo Sơn Đông 第 8 场 Quảng Đông 6 VS 6 Thiểm Tây 1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 VS 6 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 2 Thiểm Tây Cao Phỉ 7 VS 4 Trương Học Triều Quảng Đông 3 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 7 VS 8 Thân Gia Vĩ Thiểm Tây 4 Thiểm Tây Lữ Kiến Lục 9 VS 6 Lý Vũ Quảng Đông 第 9 场 Hồ Bắc 6 VS 6 Cam Túc 1 Hồ Bắc Liễu Đại Hoa 4 VS 5 Lương Phú Xuân Cam Túc 2 Cam Túc Điền Bân 8 VS 4 Liễu Thiên Hồ Bắc 3 Hồ Bắc Vương Hưng Nghiệp 4 VS 9 Trương Ca Quân Cam Túc 4 Cam Túc Trịnh Hân 8 VS 7 Vạn Khoa Hồ Bắc 第 10 场 Nội Mông 6 VS 4 Môi Quáng 1 Nội Mông Úy Cường 9 VS 7 Cảnh Học Nghĩa Môi Khoáng 2 Môi Khoáng Tưởng Phượng Sơn 6 VS 8 Túc Thiểu Phong Nội Mông 3 Nội Mông Trần Đống 4 VS 6 Đậu Siêu Môi Khoáng 4 Môi Khoáng Trình Long 4 VS 4 Cổ Tường Nội Mông 第 11 场 Phúc Kiến 4 VS 4 Giang Tây 1 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 4 VS 6 Lưu Quang Huy Giang Tây 2 Giang Tây Đặng Chí Cường 4 VS 6 Trần Ngụy Khôn Phúc Kiến 3 Phúc Kiến Âu Minh Quân 6 VS 9 Khang Quần Quang Giang Tây 4 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 6 VS 5 Trác Tán Phong Phúc Kiến 第 12 场 Hỏa Xa Đầu 4 VS 4 Ninh Hạ 1 Hỏa Xa Đầu Tống Quốc Cường 5 VS 4 Tạ Đan Phong Ninh ba 2 Ninh ba Khâu Đông 7 VS 5 Thôi Tuấn Hỏa Xa Đầu 3 Hỏa Xa Đầu Dương Thành Phúc 6 VS 4 Từ Dục Tuấn Khoa Ninh ba 4 Ninh ba Ngu Vĩ Long 3 VS 6 Dương Bách Lâm Hỏa Xa Đầu 第 13 场 Thanh Đảo 2 VS 4 Ninh Hạ 1 Thanh Đảo Cố Thiên Dư 2 VS 8 Lưu Minh Ninh Hạ 2 Ninh Hạ Ngô An Cần 2 VS 5 Tống Quan Lâm Thanh Đảo 3 Thanh Đảo Lữ Hòa Đình 5 VS 4 Hà Dũng Ninh Hạ 4 Ninh Hạ Trương Chí Hoa 5 VS 5 Hầu Kế Nghiêu Thanh Đảo 第 14 场 Thanh Hải 2 VS 0 Tân Cương 1 Thanh Hải Quách Hải Quân 5 VS 1 Trương Trình Xuyên Tân Cương 2 Tân Cương Vương Dự Tường 5 VS 0 Bách Xuân Lâm Thanh Hải 3 Thanh Hải Tống Trường Hải 4 VS 0 Chu Khánh Phong Tân Cương 4 Tân Cương Hầu Trường Hồng 1 VS 0 Đoạn Văn Bân Thanh Hải
Giải cờ tướng đồng đội Trung Quốc năm 2019
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NỮ
13h3O Ngày 14/4/2019
TT ĐV TÊN Đ KQ Đ TÊN ĐV 第 1 场 Chiết Giang 6 VS 8 Hà Bắc 1 Chiết Giang Ngô Khả Hân 4 VS 6 Lưu Ngọc Hà Bắc 2 Hà Bắc Trương Đình Đình 6 VS 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 3 Chiết Giang Trần Thanh Đình 8 VS 8 Vương Tử Hàm Hà Bắc 第 2 场 Vân Nam 6 VS 6 Hàng Châu 1 Vân Nam Triệu Quan Phương 6 VS 4 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 2 Hàng Châu Vương Văn Quân 6 VS 6 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 3 Vân Nam Tôn Văn 4 VS 5 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 第 3 场 Sơn Đông 5 VS 5 Bắc Kinh 1 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 5 VS 7 Đường Đan Bắc Kinh 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 6 VS 4 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 Sơn Đông Sử Giai 3 VS 4 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 第 4 场 Quảng Đông 5 VS 4 Hỏa Xa Đầu 1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 5 VS 3 Trương Mai Hỏa Xa Đầu 2 Hỏa Xa Đầu Cương Thu Anh 6 VS 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông 3 Quảng Đông Hà Hàm Lộ 2 VS 6 Thương Chí Hoa Hỏa Xa Đầu 第 5 场 Thượng Hải 4 VS 4 Hắc Long Giang 1 Thượng Hải Chu Dập 2 VS 6 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2 Hắc Long Giang Khương Vũ 4 VS 4 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 3 Thượng Hải Trần Tô Di 5 VS 4 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 第 6 场 Giang Tô 3 VS 4 Hồ Bắc 1 Giang Tô Đổng Dục Nam 7 VS 5 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2 Hồ Bắc Lâm Diên Thu 2 VS 2 Kỳ Tuyết Giang Tô 3 Giang Tô Lại Khôn Lâm 3 VS 3 Trần Nhã Văn Hồ Bắc 第 7 场 Liêu Ninh 3 VS 3 Tứ Xuyên 1 Liêu Ninh Lý Úc Manh 0 VS 2 Lang Kỳ Kỳ Tứ Xuyên 2 Tứ Xuyên Lương Nghiên Đình 4 VS 6 Lịch Gia Ninh Liêu Ninh 3 Liêu Ninh Trương Vũ Hồng 4 VS 2 Tôn Nhược Cốc Tứ Xuyên 第 8 场 Giang Tây 2 VS 2 Phúc Kiến 1 Giang Tây Phó Giang Văn 1 VS 1 Lâm Chiên Vũ Phúc Kiến 2 Phúc Kiến Âu Dương Dịch Nhiên 2 VS 3 Tạ Văn Huy Giang Tây 3 Giang Tây Quách Nguyệt 3 VS 2 Lâm Sư Vũ Phúc Kiến 第 9 场 Thanh Đảo 0 VS 2 Hà Nam 1 Thanh Đảo Cao Tiểu Tinh 5 VS 3 Phan Phàn Hà Nam 2 Hà Nam Tôn Tĩnh 0 VS 1 Kỷ Lực Vĩ Thanh Đảo 3 Thanh Đảo Hồ Thu Văn 1 VS 5 Tống Khiết Hà Nam