Vòng 6 Giải Điện Biên Phủ 2019:
Trịnh Đăng Khoa vs Phạm Văn Huy
Printable View
Vòng 6 Giải Điện Biên Phủ 2019:
Trịnh Đăng Khoa vs Phạm Văn Huy
Hình ảnh thi đấu vòng 6
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...73&oe=5E4D1326
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...62&oe=5E1A4625
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...de&oe=5E5BF6B4
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...c7&oe=5E533F22
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...4b&oe=5E5B4D8D
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...f3&oe=5E5B47DE
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...b2&oe=5E5E1BB5
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...75&oe=5E1D228E
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...11&oe=5E4E5AAE
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...f8&oe=5E4713DC
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván
Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 33 Trịnh Đăng Khoa 0 5 1 - 0 4 Phạm Văn Huy 0 28 2 29 Phạm Văn Tài 0 4 0 - 1 4 Nguyễn Huy Tùng 0 13 3 35 Vũ Hữu Cường 0 3½ 0 - 1 3½ Chu Tuấn Hải 0 2 4 34 Võ Minh Nhất 0 3½ 0 - 1 3½ Hà Văn Tiến 0 5 5 9 Nguyễn Anh Quân 0 3½ 0 - 1 3½ Phạm Quốc Hương 0 26 6 4 Dương Đình Chung 0 3 0 - 1 3 Đặng Hữu Trang 0 37 7 17 Nguyễn Thành Công 0 3 1 - 0 3 Phạm Quang Minh 0 25 8 19 Nguyễn Thế Cường 0 3 0 - 1 3 Trần Văn Ninh 0 32 9 27 Phạm Tuấn Linh 0 2½ 1 - 0 2½ Lê Trịnh Vân Sơn 0 8 10 30 Phạm Đức Quân 0 2½ 1 - 0 2½ Nguyễn Lê Minh Đức 0 14 11 31 Quản Thanh Tùng 0 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Thanh Tùng 0 16 12 36 Đại Ngọc Lâm 0 2½ 1 - 0 2½ Phùng Quang Điệp 0 24 13 11 Nguyễn Chí Hướng 0 2 ½ - ½ 2 Bùi Sơn Tùng 0 1 14 40 Đỗ Sĩ Đăng 0 2 ½ - ½ 2 Dương Hữu Long 0 3 15 7 Lê Quốc Thắng 0 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Minh 0 21 16 10 Nguyễn Anh Tú 0 2 1 - 0 2 Đồng Minh Ngọc 0 39 17 18 Nguyễn Thăng Long 0 1½ ½ - ½ 2 Phí Mạnh Cường 0 23 18 15 Nguyễn Mạnh Hải 0 1 0 - 1 1½ Nguyễn Đại Thắng 0 22 19 38 Đặng Tiến Đạt 0 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Hợp 0 20 20 6 Hồ Anh Tuấn 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 21 12 Nguyễn Danh Quỳnh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 22 41 Lê Huy Bách 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 23 42 Vũ Hồng Sơn 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau ván 6
Hạng Số Tên LĐ Rtg CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 1 33 Trịnh Đăng Khoa VIE 0 TDO 6,0 0,0 13,0 6 2 13 Nguyễn Huy Tùng VIE 0 DBI 5,0 0,0 14,0 4 3 5 Hà Văn Tiến VIE 0 BPU 4,5 0,0 13,5 4 4 26 Phạm Quốc Hương VIE 0 TDO 4,5 0,0 12,5 4 5 2 Chu Tuấn Hải VIE 0 KHU 4,5 0,0 12,5 3 6 29 Phạm Văn Tài VIE 0 DBI 4,0 0,0 15,0 3 7 28 Phạm Văn Huy VIE 0 TDO 4,0 0,0 14,0 3 8 37 Đặng Hữu Trang VIE 0 BPU 4,0 0,0 13,5 3 9 32 Trần Văn Ninh VIE 0 DAN 4,0 0,0 12,5 4 10 17 Nguyễn Thành Công VIE 0 PLI 4,0 0,0 11,0 4 11 9 Nguyễn Anh Quân VIE 0 TSO 3,5 0,0 16,0 3 12 35 Vũ Hữu Cường VIE 0 BPU 3,5 0,0 14,5 3 13 34 Võ Minh Nhất VIE 0 BPU 3,5 0,0 14,0 3 14 27 Phạm Tuấn Linh VIE 0 TSO 3,5 0,0 13,0 3 15 30 Phạm Đức Quân VIE 0 KYA 3,5 0,0 11,0 3 16 36 Đại Ngọc Lâm VIE 0 DBI 3,5 0,0 10,0 3 17 4 Dương Đình Chung VIE 0 BNI 3,0 0,0 14,5 3 18 31 Quản Thanh Tùng VIE 0 PLI 3,0 0,0 14,0 2 19 25 Phạm Quang Minh VIE 0 AEM 3,0 0,0 13,5 2 20 16 Nguyễn Thanh Tùng VIE 0 PLI 3,0 0,0 13,0 2 21 19 Nguyễn Thế Cường VIE 0 3,0 0,0 12,5 3 22 7 Lê Quốc Thắng VIE 0 AEM 3,0 0,0 11,0 2 23 10 Nguyễn Anh Tú VIE 0 TSO 3,0 0,0 10,0 3 24 8 Lê Trịnh Vân Sơn VIE 0 TDO 2,5 0,0 13,0 2 25 14 Nguyễn Lê Minh Đức VIE 0 TDO 2,5 0,0 13,0 1 26 24 Phùng Quang Điệp VIE 0 BPU 2,5 0,0 12,5 2 27 22 Nguyễn Đại Thắng VIE 0 DBI 2,5 0,0 12,0 2 28 3 Dương Hữu Long VIE 0 VPU 2,5 0,0 11,5 2 29 23 Phí Mạnh Cường VIE 0 KHU 2,5 0,0 10,5 1 30 40 Đỗ Sĩ Đăng VIE 0 HTY 2,5 0,0 9,5 1 31 1 Bùi Sơn Tùng VIE 0 DBI 2,5 0,0 8,5 2 11 Nguyễn Chí Hướng VIE 0 DBI 2,5 0,0 8,5 2 33 21 Nguyễn Văn Minh VIE 0 2,0 0,0 12,5 2 34 39 Đồng Minh Ngọc VIE 0 VPU 2,0 0,0 11,0 2 35 18 Nguyễn Thăng Long VIE 0 NCO 2,0 0,0 9,5 1 36 38 Đặng Tiến Đạt VIE 0 PLI 1,5 0,5 10,5 1 37 20 Nguyễn Văn Hợp VIE 0 TDO 1,5 0,5 9,0 1 38 15 Nguyễn Mạnh Hải VIE 0 TNG 1,0 0,0 10,5 1 39 12 Nguyễn Danh Quỳnh VIE 0 VPU 0,0 0,0 10,5 0 40 41 Lê Huy Bách VIE 0 0,0 0,0 9,0 0 41 42 Vũ Hồng Sơn VIE 0 0,0 0,0 8,5 0 42 6 Hồ Anh Tuấn VIE 0 VPU 0,0 0,0 7,5 0
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Nguyễn Huy Tùng vs Trịnh Đăng Khoa.
ván cuối vòng bảng giải Tây Sơn Điện Biên 2019
https://www.youtube.com/watch?v=rP0l9Xalobk
Hình ảnh thi đấu vòng 7
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...bf&oe=5E192C5E
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...82&oe=5E51B655
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...0d&oe=5E4A2A2D
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...49&oe=5E5C909B
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...15&oe=5E4E6165
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...2f&oe=5E528125
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...1e&oe=5E4A2D24
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...f3&oe=5E1ACBED
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...1e&oe=5E6574C7
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...30&oe=5E548C97
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...75&oe=5E5C7F84
Chim chích vs Đăng Khoa
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...61&oe=5E18DC81
Hà Văn Tiến vs Chu Tuấn Hải
https://scontent.fhan3-1.fna.fbcdn.n...01&oe=5E5A7534
Pham Quốc Hương vs Nguyễn ThànH Công
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...d6&oe=5E4D631A
Huy mịn vs Trang tơ
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...e8&oe=5E626A31
https://scontent.fhan3-3.fna.fbcdn.n...6f&oe=5E1C3943
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...e2&oe=5E178C50
Vũ Hữu Cường vs Hứa Ngân Linh
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...26&oe=5E4B080D
Võ Minh Nhất vs Nguyễn ANh Quân
https://scontent.fhan4-1.fna.fbcdn.n...70&oe=5E51A7E4
Trần văn Ninh vs Phạm Văn Tài
https://scontent.fhan3-2.fna.fbcdn.n...a9&oe=5E52094F
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn Số Tên Rtg Điểm Kết quả Điểm Tên Rtg Số 1 13 Nguyễn Huy Tùng 0 5 1 - 0 6 Trịnh Đăng Khoa 0 33 2 5 Hà Văn Tiến 0 4½ 1 - 0 4½ Chu Tuấn Hải 0 2 3 26 Phạm Quốc Hương 0 4½ 1 - 0 4 Nguyễn Thành Công 0 17 4 28 Phạm Văn Huy 0 4 0 - 1 4 Đặng Hữu Trang 0 37 5 32 Trần Văn Ninh 0 4 0 - 1 4 Phạm Văn Tài 0 29 6 34 Võ Minh Nhất 0 3½ 0 - 1 3½ Nguyễn Anh Quân 0 9 7 35 Vũ Hữu Cường 0 3½ 1 - 0 3½ Phạm Tuấn Linh 0 27 8 30 Phạm Đức Quân 0 3½ 0 - 1 3½ Đại Ngọc Lâm 0 36 9 16 Nguyễn Thanh Tùng 0 3 0 - 1 3 Dương Đình Chung 0 4 10 25 Phạm Quang Minh 0 3 ½ - ½ 3 Lê Quốc Thắng 0 7 11 10 Nguyễn Anh Tú 0 3 1 - 0 3 Nguyễn Thế Cường 0 19 12 8 Lê Trịnh Vân Sơn 0 2½ 0 - 1 3 Quản Thanh Tùng 0 31 13 22 Nguyễn Đại Thắng 0 2½ 1 - 0 2½ Bùi Sơn Tùng 0 1 14 3 Dương Hữu Long 0 2½ 0 - 1 2½ Phùng Quang Điệp 0 24 15 23 Phí Mạnh Cường 0 2½ ½ - ½ 2½ Nguyễn Chí Hướng 0 11 16 14 Nguyễn Lê Minh Đức 0 2½ 1 - 0 2½ Đỗ Sĩ Đăng 0 40 17 21 Nguyễn Văn Minh 0 2 0 - 1 2 Nguyễn Thăng Long 0 18 18 39 Đồng Minh Ngọc 0 2 1 - 0 1½ Đặng Tiến Đạt 0 38 19 20 Nguyễn Văn Hợp 0 1½ ½ - ½ 1 Nguyễn Mạnh Hải 0 15 20 6 Hồ Anh Tuấn 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 21 12 Nguyễn Danh Quỳnh 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 22 41 Lê Huy Bách 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại 23 42 Vũ Hồng Sơn 0 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Tên LĐ Rtg CLB/Tỉnh Điểm HS1 HS2 HS3 1 13 Nguyễn Huy Tùng VIE 0 DBI 6,0 1,0 22,0 21,5 2 33 Trịnh Đăng Khoa VIE 0 TDO 6,0 0,0 27,0 20,5 3 26 Phạm Quốc Hương VIE 0 TDO 5,5 0,0 22,5 19,5 4 5 Hà Văn Tiến VIE 0 BPU 5,5 0,0 20,0 20,0 5 29 Phạm Văn Tài VIE 0 DBI 5,0 1,0 21,0 22,0 6 37 Đặng Hữu Trang VIE 0 BPU 5,0 0,0 20,0 19,0 7 9 Nguyễn Anh Quân VIE 0 TSO 4,5 0,0 19,5 21,0 8 35 Vũ Hữu Cường VIE 0 BPU 4,5 0,0 19,5 20,0 9 2 Chu Tuấn Hải VIE 0 KHU 4,5 0,0 19,0 20,5 10 36 Đại Ngọc Lâm VIE 0 DBI 4,5 0,0 15,5 16,5 11 28 Phạm Văn Huy VIE 0 TDO 4,0 0,0 21,0 22,0 12 4 Dương Đình Chung VIE 0 BNI 4,0 0,0 17,0 19,5 13 31 Quản Thanh Tùng VIE 0 PLI 4,0 0,0 17,0 19,5 14 32 Trần Văn Ninh VIE 0 DAN 4,0 0,0 17,0 19,0 15 17 Nguyễn Thành Công VIE 0 PLI 4,0 0,0 15,0 17,5 16 10 Nguyễn Anh Tú VIE 0 TSO 4,0 0,0 10,0 16,0 17 27 Phạm Tuấn Linh VIE 0 TSO 3,5 0,0 17,5 19,0 18 34 Võ Minh Nhất VIE 0 BPU 3,5 0,0 15,5 21,0 19 25 Phạm Quang Minh VIE 0 AEM 3,5 0,0 14,5 20,0 20 24 Phùng Quang Điệp VIE 0 BPU 3,5 0,0 14,0 18,5 21 14 Nguyễn Lê Minh Đức VIE 0 TDO 3,5 0,0 14,0 18,0 22 7 Lê Quốc Thắng VIE 0 AEM 3,5 0,0 13,0 16,0 23 30 Phạm Đức Quân VIE 0 KYA 3,5 0,0 12,5 17,5 24 22 Nguyễn Đại Thắng VIE 0 DBI 3,5 0,0 10,5 16,0 25 19 Nguyễn Thế Cường VIE 0 3,0 0,0 16,0 18,5 26 16 Nguyễn Thanh Tùng VIE 0 PLI 3,0 0,0 15,5 19,0 27 23 Phí Mạnh Cường VIE 0 KHU 3,0 0,0 11,5 14,5 28 18 Nguyễn Thăng Long VIE 0 NCO 3,0 0,0 10,0 13,0 29 39 Đồng Minh Ngọc VIE 0 VPU 3,0 0,0 9,0 15,0 30 11 Nguyễn Chí Hướng VIE 0 DBI 3,0 0,0 8,5 13,5 31 8 Lê Trịnh Vân Sơn VIE 0 TDO 2,5 0,0 11,5 19,5 32 40 Đỗ Sĩ Đăng VIE 0 HTY 2,5 0,0 11,5 14,5 33 3 Dương Hữu Long VIE 0 VPU 2,5 0,0 11,0 16,0 34 1 Bùi Sơn Tùng VIE 0 DBI 2,5 0,0 10,0 13,5 35 21 Nguyễn Văn Minh VIE 0 2,0 0,0 11,0 17,0 36 20 Nguyễn Văn Hợp VIE 0 TDO 2,0 0,0 6,5 10,5 37 38 Đặng Tiến Đạt VIE 0 PLI 1,5 0,0 8,0 15,0 38 15 Nguyễn Mạnh Hải VIE 0 TNG 1,5 0,0 6,5 15,5 39 12 Nguyễn Danh Quỳnh VIE 0 VPU 0,0 0,0 0,0 14,5 40 42 Vũ Hồng Sơn VIE 0 0,0 0,0 0,0 12,5 41 41 Lê Huy Bách VIE 0 0,0 0,0 0,0 12,5 42 6 Hồ Anh Tuấn VIE 0 VPU 0,0 0,0 0,0 11,5