NAM U11
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
7. Ván
Printable View
NAM U11
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
7. Ván
NAM U13
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
7. Ván
NAM U15
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Phan Nguyễn Công Minh HCM 5 1 - 0 4 Đỗ Trần Tấn Phát HCM 4 2 27 Vũ Hào Quang HCM 4 ½ - ½ 4 Vũ Tuấn Hùng HCM 20 3 7 Vũ Đăng Tú HNO 3 0 - 1 4 Trương Quang Đăng Khoa HCM 6 4 9 Ngô Quang Bách BDH 3 0 - 1 3 Ngô Trí Thiện HCM 2 5 3 Văn Diệp Bảo Duy HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Quang Khang DAN 10 6 11 Nguyễn Đức Mạnh HNO 3 1 - 0 3 Lê Gia Nguyễn BDH 5 7 8 Vũ Đăng Tuấn HNO 2½ 1 - 0 3 Hà Quang Khánh HCM 22 8 15 Nguyễn Thành Tâm BRV 2 0 - 1 2½ Nguyễn Đức Mạnh TTH 12 9 26 Hà Thiên Phúc HCM 2 0 - 1 2 Nguyễn Trường Giang BDH 14 10 25 Phan Minh Bảo Nhân DAN 2 1 - 0 2 Bùi Thanh Quang BRV 16 11 21 Phan Quý Khang HCM 2 1 - 0 2 Trần Văn Anh Kiệt TTH 23 12 13 Võ Minh Quân BRV 1½ ½ - ½ 1 Hoàng Đức Thắng BRV 17 13 24 Huỳnh Đăng Khôi BRV 1½ 1 - 0 1 Ôn Gia Bảo BRV 19 14 18 Nguyễn Xuân Huy HNO 1 1 miễn đấu
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 11 Nguyễn Đức Mạnh HNO 4 6 Phan Nguyễn Công Minh HCM 1 2 6 Trương Quang Đăng Khoa HCM 5 3½ Vũ Đăng Tuấn HNO 8 3 12 Nguyễn Đức Mạnh TTH 3½ 4½ Vũ Hào Quang HCM 27 4 20 Vũ Tuấn Hùng HCM 4½ 3 Lê Gia Nguyễn BDH 5 5 2 Ngô Trí Thiện HCM 4 3 Phan Minh Bảo Nhân DAN 25 6 14 Nguyễn Trường Giang BDH 3 4 Văn Diệp Bảo Duy HCM 3 7 4 Đỗ Trần Tấn Phát HCM 4 3 Ngô Quang Bách BDH 9 8 22 Hà Quang Khánh HCM 3 3 Vũ Đăng Tú HNO 7 9 10 Nguyễn Quang Khang DAN 3 3 Phan Quý Khang HCM 21 10 16 Bùi Thanh Quang BRV 2 2½ Huỳnh Đăng Khôi BRV 24 11 18 Nguyễn Xuân Huy HNO 2 2 Võ Minh Quân BRV 13 12 23 Trần Văn Anh Kiệt TTH 2 2 Nguyễn Thành Tâm BRV 15 13 17 Hoàng Đức Thắng BRV 1½ 1 Ôn Gia Bảo BRV 19 14 26 Hà Thiên Phúc HCM 2 0 miễn đấu
NAM U18
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 2 Phan Trọng Tín HCM 4½ ½ - ½ 4 Đoàn Đức Hiển HCM 6 2 10 Đào Văn Trọng QNI 4½ 1 - 0 3½ Lê Quang Huy BDH 13 3 21 Nguyễn Hiếu Trung HCM 3½ ½ - ½ 3½ Trần Tiến Huy HCM 4 4 3 Lâm Bảo Quốc Anh HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Minh Tú BDH 5 5 9 Bùi Huy Hoàng HCM 3 ½ - ½ 3 Đường Hớn Toàn BRV 8 6 1 Đinh Hữu Pháp HCM 2½ 1 - 0 2½ Vũ Nguyễn Quốc Đạt HNO 14 7 7 Hoa Minh Hiếu HNO 2 0 - 1 2½ Trịnh Ngọc Huy QNI 11 8 12 Nguyễn Đình Gia Lập HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Trần Trung Kiên BDH 15 9 16 Huỳnh Đại Phát BDH 1 1 - 0 1 Nguyễn Trung Hiếu BRV 19 10 17 Lê Hà Khang BRV 1 ½ - ½ 1 Hà Kiến Trung HCM 20 11 18 Phạm Duy Minh BRV 2 1 miễn đấu
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 6 Đoàn Đức Hiển HCM 4½ 5½ Đào Văn Trọng QNI 10 2 11 Trịnh Ngọc Huy QNI 3½ 5 Phan Trọng Tín HCM 2 3 5 Nguyễn Minh Tú BDH 4 4 Trần Tiến Huy HCM 4 4 13 Lê Quang Huy BDH 3½ 4 Nguyễn Hiếu Trung HCM 21 5 8 Đường Hớn Toàn BRV 3½ 3½ Đinh Hữu Pháp HCM 1 6 9 Bùi Huy Hoàng HCM 3½ 3 Phạm Duy Minh BRV 18 7 14 Vũ Nguyễn Quốc Đạt HNO 2½ 3 Lâm Bảo Quốc Anh HCM 3 8 16 Huỳnh Đại Phát BDH 2 3 Nguyễn Đình Gia Lập HCM 12 9 15 Nguyễn Trần Trung Kiên BDH 2 1½ Lê Hà Khang BRV 17 10 19 Nguyễn Trung Hiếu BRV 1 1½ Hà Kiến Trung HCM 20 11 7 Hoa Minh Hiếu HNO 2 0 miễn đấu
NAM U20
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 5 Hoàng Xuân Chính HNO 4 1 - 0 3½ Trần Thái Hòa HCM 7 2 2 Si Diệu Long HCM 3 ½ - ½ 4 Đào Anh Duy HCM 6 3 12 Nguyễn Hồng Dương HCM 3 0 - 1 3½ Đào Duy Khánh HNO 3 4 9 Võ Dương BRV 3 0 - 1 3 Nguyễn Phan Tuấn HCM 10 5 8 Đinh Xuân Phúc QNI 2½ 1 - 0 2 Đinh Văn Thụy QNI 4 6 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 2 1 - 0 1½ Vũ Quang Tiến KGI 15 7 14 Nguyễn Nguyên BRV 1½ 1 - 0 1½ Phan Mã Gia Huy KGI 13 8 11 Dương Thanh Huy Hoàng BRV 2 1 miễn đấu
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Phan Tuấn HCM 4 5 Hoàng Xuân Chính HNO 5 2 7 Trần Thái Hòa HCM 3½ 4½ Đào Duy Khánh HNO 3 3 6 Đào Anh Duy HCM 4½ 3 Võ Dương BRV 9 4 8 Đinh Xuân Phúc QNI 3½ 3½ Si Diệu Long HCM 2 5 11 Dương Thanh Huy Hoàng BRV 3 3 Nguyễn Hồng Dương HCM 12 6 15 Vũ Quang Tiến KGI 1½ 2½ Nguyễn Nguyên BRV 14 7 13 Phan Mã Gia Huy KGI 1½ 2 Đinh Văn Thụy QNI 4 8 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 3 0 miễn đấu
NỮ U7
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 13 Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI 4 0 - 1 4 Nguyễn Thiên Kim HNO 10 2 12 Lê Nguyễn Minh Ngọc BPH 3 0 - 1 4 Trần Nguyễn Minh Hằng HCM 7 3 1 Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH 3 0 - 1 3 Hoàng Anh Thy HCM 2 4 3 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh HCM 3 1 - 0 3 Trần Mai Hải Anh HCM 4 5 11 Lưu Cát Minh HCM 2 1 - 0 2 Hồ Ngọc Diệp BRV 5 6 8 Mai Nguyễn Gia Hân BRV 1 1 - 0 1 Trần Ngọc Như Ý TTH 14 7 6 Nguyễn Khánh Hà KGI 2 1 miễn đấu 8 9 Đàm Thị Thúy Hiền BGI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Thiên Kim HNO 5 5 Trần Nguyễn Minh Hằng HCM 7 2 2 Hoàng Anh Thy HCM 4 4 Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI 13 3 1 Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH 3 4 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh HCM 3 4 4 Trần Mai Hải Anh HCM 3 3 Nguyễn Khánh Hà KGI 6 5 8 Mai Nguyễn Gia Hân BRV 2 3 Lưu Cát Minh HCM 11 6 14 Trần Ngọc Như Ý TTH 1 2 Hồ Ngọc Diệp BRV 5 7 12 Lê Nguyễn Minh Ngọc BPH 3 0 miễn đấu 8 9 Đàm Thị Thúy Hiền BGI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
NỮ U09
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 19 Vũ Nhã Uyên HCM 4½ 0 - 1 4 Tạ Hoàng Phương Nghi HCM 16 2 13 Đỗ Nguyễn Minh Hằng HCM 4 1 - 0 3 Thái Mai Anh HCM 11 3 5 Nguyễn Diệu Hà THO 3 1 - 0 3½ Ngô Đặng Thanh Hà HCM 12 4 4 Nguyễn Lê Khánh Linh DAN 3 1 - 0 3 Nguyễn Bùi Minh Thư HCM 17 5 18 Nguyễn Trác Hoàng Thy HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Phạm Ngân Khánh HCM 14 6 1 Phạm Kim Lâm HCM 2½ 1 - 0 2 Nguyễn Gia Linh HCM 15 7 10 Phạm Quỳnh Vân Anh HCM 2 0 - 1 2½ Tôn Nữ Khánh Thy DAN 6 8 3 Lê Châu Giang THO 2 1 - 0 2 Nguyễn Long Ngân Hà HNO 2 9 7 Phạm Quỳnh Chi HNO 1 0 - 1 1 Tạ Minh Ngọc Linh HNO 8 10 9 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM 1 1 miễn đấu
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 5 Nguyễn Diệu Hà THO 4 5 Đỗ Nguyễn Minh Hằng HCM 13 2 16 Tạ Hoàng Phương Nghi HCM 5 4 Nguyễn Lê Khánh Linh DAN 4 3 6 Tôn Nữ Khánh Thy DAN 3½ 4½ Vũ Nhã Uyên HCM 19 4 2 Nguyễn Long Ngân Hà HNO 2 4 Nguyễn Trác Hoàng Thy HCM 18 5 3 Lê Châu Giang THO 3 3½ Phạm Kim Lâm HCM 1 6 12 Ngô Đặng Thanh Hà HCM 3½ 2 Tạ Minh Ngọc Linh HNO 8 7 11 Thái Mai Anh HCM 3 2 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM 9 8 14 Nguyễn Phạm Ngân Khánh HCM 3 2 Phạm Quỳnh Vân Anh HCM 10 9 17 Nguyễn Bùi Minh Thư HCM 3 1 Phạm Quỳnh Chi HNO 7 10 15 Nguyễn Gia Linh HCM 2 0 miễn đấu
NỮ U11
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 8 Trần Trà My BGI 4 0 - 1 5 Đinh Trần Thanh Lam HCM 1 2 23 Trương Bảo Trâm HCM 4 0 - 1 4 Nguyễn Thị Thùy Lâm HNO 2 3 13 Lê Ngọc Minh Khuê TTH 3 0 - 1 4 Ngô Minh Ngọc BGI 4 4 7 Lương Minh Ngọc HNO 3 1 - 0 3 Vương Hoàng Gia Hân HCM 6 5 17 Nguyễn Công Diễm Hằng HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Thị Phi Nhung KGI 20 6 5 Nguyễn Hoàng Phương Linh HCM 2 0 - 1 3 Đỗ Thị Thanh Ngọc HCM 19 7 9 Bùi Hồng Ngọc HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ HCM 18 8 10 Tôn Nữ Khánh Vân DAN 2 0 - 1 2 Mai Hồng Đào HCM 16 9 11 Nguyễn Minh Thi TTH 2 1 - 0 2 Nguyễn Thùy Dương HNO 15 10 21 Lê Ngọc Phụng HCM 2 0 - 1 2 Nguyễn Vy Thụy HCM 12 11 22 Nguyễn Lê Ngọc Thảo BRV 1 0 - 1 1 Nguyễn Ngọc Hậu DAN 3 12 14 Lê Hoàng Vân Anh BRV 1 1 miễn đấu
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 4 Ngô Minh Ngọc BGI 5 6 Đinh Trần Thanh Lam HCM 1 2 2 Nguyễn Thị Thùy Lâm HNO 5 4 Trần Trà My BGI 8 3 19 Đỗ Thị Thanh Ngọc HCM 4 4 Lương Minh Ngọc HNO 7 4 20 Nguyễn Thị Phi Nhung KGI 4 4 Trương Bảo Trâm HCM 23 5 6 Vương Hoàng Gia Hân HCM 3 3 Bùi Hồng Ngọc HCM 9 6 16 Mai Hồng Đào HCM 3 3 Nguyễn Minh Thi TTH 11 7 12 Nguyễn Vy Thụy HCM 3 3 Lê Ngọc Minh Khuê TTH 13 8 3 Nguyễn Ngọc Hậu DAN 2 3 Nguyễn Công Diễm Hằng HCM 17 9 14 Lê Hoàng Vân Anh BRV 2 2 Nguyễn Hoàng Phương Linh HCM 5 10 18 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ HCM 2 2 Lê Ngọc Phụng HCM 21 11 15 Nguyễn Thùy Dương HNO 2 1 Nguyễn Lê Ngọc Thảo BRV 22 12 10 Tôn Nữ Khánh Vân DAN 2 0 miễn đấu
NỮ U13
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 3½ 1 - 0 4½ Phạm Ngọc Thanh Hằng HCM 11 2 4 Nguyễn Thúc Cát Tường TTH 3 1 - 0 4½ Nguyễn Trác Minh Thy HCM 15 3 2 Châu Thị Thúy Hằng TTH 3 0 - 1 3 Nguyễn Thanh Thảo HNO 6 4 5 Nguyễn Thanh Thảo HCM 3 0 - 1 3 Phùng Bảo Quyên HNO 8 5 9 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 2 0 - 1 2 Trần Nguyễn Nguyên Thảo DAN 7 6 16 Dương Trần Thiên Ý HCM 2 0 - 1 2 Trần Nguyễn Phương Thảo HCM 14 7 12 Nguyễn Hoàng My HCM 1½ 1 - 0 1 Phạm Huỳnh Minh Dung DAN 10 8 3 Nguyễn Phương Nghi BDH 1 1 - 0 1 Nguyễn Thu Phương HCM 13
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 11 Phạm Ngọc Thanh Hằng HCM 4½ 4 Nguyễn Thúc Cát Tường TTH 4 2 15 Nguyễn Trác Minh Thy HCM 4½ 4 Nguyễn Thanh Thảo HNO 6 3 7 Trần Nguyễn Nguyên Thảo DAN 3 4½ Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 1 4 8 Phùng Bảo Quyên HNO 4 3 Châu Thị Thúy Hằng TTH 2 5 14 Trần Nguyễn Phương Thảo HCM 3 3 Nguyễn Thanh Thảo HCM 5 6 3 Nguyễn Phương Nghi BDH 2 2½ Nguyễn Hoàng My HCM 12 7 13 Nguyễn Thu Phương HCM 1 2 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 9 8 10 Phạm Huỳnh Minh Dung DAN 1 2 Dương Trần Thiên Ý HCM 16
NỮ U15
Bốc thăm/Kết quả
6. VánBốc thăm/Kết quả
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 6 Phạm Tường Vân Khánh HCM 4 0 - 1 4½ Trương Ái Tuyết Nhi BDH 1 2 4 Đỗ Mai Phương HCM 4 1 - 0 4½ Ngô Thừa Ân HCM 2 3 3 Quách Minh Châu HNO 3 ½ - ½ 3 Tôn Nữ Yến Vy TTH 7 4 5 Nguyễn Minh Thảo HNO 3 1 - 0 3 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 12 5 13 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 2 0 - 1 3 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 17 6 9 Dương Minh Hậu HNO 2 0 - 1 2 Đào Thị Minh Anh HCM 8 7 16 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 2 1 - 0 2 Phan Hạnh Đoan BDH 15 8 20 Lữ Cát Tường Vy HCM 2 ½ - ½ 2 Chu Diệp Phương Uyên HCM 19 9 14 Lương Tường Vy BRV 1½ 0 - 1 1 Bùi Thị Thanh Thảo BRV 11 10 18 Lê Ngọc Bảo Trân HCM 0 1 - 0 1½ Phạm Thị Kim Ngân BRV 10
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 5½ 4 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 17 2 5 Nguyễn Minh Thảo HNO 4 5 Đỗ Mai Phương HCM 4 3 2 Ngô Thừa Ân HCM 4½ 3½ Quách Minh Châu HNO 3 4 7 Tôn Nữ Yến Vy TTH 3½ 4 Phạm Tường Vân Khánh HCM 6 5 12 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 3 3 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 16 6 8 Đào Thị Minh Anh HCM 3 2 Phan Hạnh Đoan BDH 15 7 19 Chu Diệp Phương Uyên HCM 2½ 2 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 13 8 20 Lữ Cát Tường Vy HCM 2½ 1½ Lương Tường Vy BRV 14 9 10 Phạm Thị Kim Ngân BRV 1½ 2 Bùi Thị Thanh Thảo BRV 11 10 18 Lê Ngọc Bảo Trân HCM 1 2 Dương Minh Hậu HNO 9
NỮ U20
6. VánBàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 1 - 0 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 7 2 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy ½ - ½ Phạm Thị Vân Giang HCM 6 3 2 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 - 0 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 5 4 3 TTH Nguyễn Thị Trà My 0 - 1 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 4 5 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 0 miễn đấu -1 7. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân Nguyễn Thị Trà My TTH 3 2 6 HCM Phạm Thị Vân Giang Trần Thị Bích Hằng BDH 2 3 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 4 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như Phạm Thị Trúc Phương BRV 9 5 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 0 miễn đấu -1
CHỚP
https://scontent.fsgn5-2.fna.fbcdn.n...ce&oe=5DB7D8F7
Đứng mới oánh đc cơ í.. cháu bé bé xinh xinh
https://scontent.fsgn5-7.fna.fbcdn.n...ac&oe=5DA6036A
phong thái quá
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...d6&oe=5DA7E2C4
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...ed&oe=5DA700AB
https://scontent.fsgn5-5.fna.fbcdn.n...6e&oe=5DED6BFE
https://scontent.fsgn5-2.fna.fbcdn.n...88&oe=5DB16480
https://scontent.fsgn5-2.fna.fbcdn.n...52&oe=5DA68718
https://scontent.fsgn5-2.fna.fbcdn.n...70&oe=5DB10532
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...c7&oe=5DEB78D4
https://scontent.fsgn5-7.fna.fbcdn.n...54&oe=5DB4AEA4
https://scontent.fsgn5-6.fna.fbcdn.n...46&oe=5DB96915
https://scontent.fsgn5-5.fna.fbcdn.n...75&oe=5DEB5940
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...0a&oe=5DEEB048
góc phụ huynh
https://scontent.fsgn5-6.fna.fbcdn.n...92&oe=5DAE5629
https://scontent.fsgn5-5.fna.fbcdn.n...ca&oe=5DB253A1
https://scontent.fsgn5-3.fna.fbcdn.n...78&oe=5DEE17B7
https://scontent.fsgn5-7.fna.fbcdn.n...91&oe=5DBCB258
https://scontent.fsgn5-4.fna.fbcdn.n...9a&oe=5DA66E12
KQ V7 vs xếp hạng sau cùng
NAM U7
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Vũ Lê Thanh Hải BPH 4 1 - 0 6 Trịnh Chí Trung HNO 21 2 18 Nghiêm Phú Quân HNO 5 1 - 0 4 Trần Hải Nam HCM 12 3 2 Nguyễn Khôi Nguyên HCM 4 0 - 1 3 Đinh Văn Hoàng Hải BPH 5 4 3 Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 4 1 - 0 3 Lương Khánh Minh Long BPH 9 5 20 Võ Thành Quý HCM 4 1 - 0 3 Lê Anh Nhật Huy DAN 6 6 8 Nguyễn Trần Đăng Khoa BRV 3 0 - 1 3 Nguyễn Sinh Hoàng Long HCM 10 7 22 Nguyễn Đình Nhật Văn HCM 3 0 - 1 3 Phạm Minh Nhật HCM 15 8 4 Nguyễn Đình Hoàng Bách BPH 2 0 - 1 3 Văn Bảo Quân BRV 19 9 14 Hoàng Thiện Nhân HCM 2 0 - 1 2 Phạm Nhật Minh HNO 11 10 16 Nguyễn Xuân Bảo Phúc HCM 2 1 - 0 1 Hoàng Hữu Phước HCM 17 11 7 Nguyễn Xuân Hưng HCM 1 1 - 0 1 Vũ Hải Nam BPH 13
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 21 Trịnh Chí Trung B07 HNO 6,0 0,0 26,0 6 4 3 2 18 Nghiêm Phú Quân B07 HNO 6,0 0,0 26,0 6 3 2 3 20 Võ Thành Quý B07 HCM 5,0 2,0 29,0 5 3 2 4 1 Vũ Lê Thanh Hải B07 BPH 5,0 0,0 28,0 5 3 2 5 3 Đoàn Ngọc Thiên Anh B07 HCM 5,0 0,0 26,0 5 4 3 6 2 Nguyễn Khôi Nguyên B07 HCM 4,0 0,0 27,0 4 3 3 7 12 Trần Hải Nam B07 HCM 4,0 0,0 25,0 4 3 1 8 5 Đinh Văn Hoàng Hải B07 BPH 4,0 0,0 22,0 4 4 3 10 Nguyễn Sinh Hoàng Long B07 HCM 4,0 0,0 22,0 4 4 3 10 19 Văn Bảo Quân B07 BRV 4,0 0,0 21,0 4 4 2 11 15 Phạm Minh Nhật B07 HCM 4,0 0,0 17,0 4 4 2 12 6 Lê Anh Nhật Huy B07 DAN 3,0 0,0 27,0 3 4 1 9 Lương Khánh Minh Long B07 BPH 3,0 0,0 27,0 3 4 1 14 8 Nguyễn Trần Đăng Khoa B07 BRV 3,0 0,0 27,0 3 3 0 15 22 Nguyễn Đình Nhật Văn B07 HCM 3,0 0,0 21,0 3 3 2 16 16 Nguyễn Xuân Bảo Phúc B07 HCM 3,0 0,0 19,0 3 3 1 17 11 Phạm Nhật Minh B07 HNO 3,0 0,0 18,0 3 4 3 18 14 Hoàng Thiện Nhân B07 HCM 2,0 0,0 24,0 2 3 1 19 4 Nguyễn Đình Hoàng Bách B07 BPH 2,0 0,0 18,0 2 3 1 20 7 Nguyễn Xuân Hưng B07 HCM 2,0 0,0 17,0 2 3 0 21 13 Vũ Hải Nam B07 BPH 1,0 1,0 19,0 1 4 0 22 17 Hoàng Hữu Phước B07 HCM 1,0 0,0 17,0 1 4 0
NAM U9
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Hoàng Nhật Minh Huy B09 HCM 7,0 0,0 31,0 7 3 3 2 9 Phạm Phú An B09 HNO 6,0 0,0 27,0 6 3 2 3 15 Nguyễn Ngọc Thái B09 HNO 5,5 0,0 24,0 5 4 3 4 8 Phạm Bùi Công Nghĩa B09 BDH 5,0 0,0 29,0 5 3 2 5 1 Lê Thế Bảo B09 HCM 5,0 0,0 28,0 5 4 2 6 31 Phạm Hữu Nguyên Khang B09 HCM 5,0 0,0 24,5 5 4 3 7 20 Tạ Hoàng Bách B09 HCM 5,0 0,0 22,5 5 3 2 8 7 Đỗ Mạnh Thắng B09 HCM 4,5 0,0 27,0 4 3 2 9 41 Nguyễn Hoàng Trọng B09 HCM 4,5 0,0 26,5 4 4 2 10 14 Trần Minh Quân B09 TTH 4,5 0,0 26,0 4 3 1 11 13 Nguyễn Huy Vũ B09 HNO 4,5 0,0 25,0 4 4 2 12 37 Khúc Hạo Nhiên B09 HNO 4,5 0,0 24,0 4 4 3 13 33 Nguyễn Danh Đăng Minh B09 HCM 4,5 0,0 18,5 4 4 3 14 3 Lâm Tăng Hưng B09 HNO 4,0 0,0 26,5 4 3 2 15 43 Trần Phan Hoàng Việt B09 HNO 4,0 0,0 24,0 3 3 1 16 35 Nguyễn Khoa Nguyên B09 HCM 4,0 0,0 23,0 4 4 3 17 16 Nguyễn Khôi Nguyên B09 HNO 4,0 0,0 23,0 4 3 2 18 42 Cù Quốc Việt B09 HCM 4,0 0,0 22,5 4 4 2 19 25 Lê Văn Khánh Hoàng B09 HCM 4,0 0,0 21,0 4 4 3 20 34 Trần Quang Nghĩa B09 HNO 4,0 0,0 19,5 4 3 2 21 23 Huỳnh Tấn Dự B09 HCM 3,5 0,0 27,0 3 4 0 22 40 Lê Minh Triết B09 BPH 3,5 0,0 21,5 3 4 2 23 5 Nguyễn Bùi Thiện Minh B09 TTH 3,5 0,0 19,5 3 4 2 24 6 Nguyễn Huy Phúc B09 HCM 3,0 0,0 29,0 3 3 1 25 12 Lê Gia Bảo B09 BDH 3,0 0,0 24,5 3 3 2 26 10 Nguyễn Thành Lâm B09 HCM 3,0 0,0 23,5 3 3 1 27 36 Trần Nguyễn Minh Nhật B09 HCM 3,0 0,0 23,5 2 4 1 28 17 Nguyễn Hồ Hoàng Hải B09 HCM 3,0 0,0 22,5 3 3 1 29 11 Nguyễn Hữu Minh B09 BRV 3,0 0,0 20,0 3 4 2 30 30 Huỳnh Thiệu Khang B09 BRV 3,0 0,0 18,5 3 3 2 31 29 Phùng Quang Huy B09 HCM 3,0 0,0 18,0 3 4 2 32 39 Lê Đức Quang B09 HNO 3,0 0,0 17,5 3 4 1 33 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn B09 HNO 2,5 0,0 26,5 2 3 1 34 32 Hoàng Thọ Minh Khoa B09 BPH 2,5 0,0 25,0 2 4 1 35 18 Phạm Trần Khang Minh B09 BRV 2,0 0,0 22,5 2 3 1 36 24 Hà Hải Đăng B09 HCM 2,0 0,0 19,5 2 3 0 37 26 Nguyễn Đức Huân B09 BGI 2,0 0,0 19,0 2 3 1 38 28 Nguyễn Quang Nhật Huy B09 DAN 2,0 0,0 13,5 2 3 0 39 19 Trần Văn Anh Quân B09 TTH 1,0 0,0 18,0 1 3 0 22 Nguyễn Huỳnh Bảo Duy B09 BRV 1,0 0,0 18,0 1 3 0 41 21 Giáp Xuân Cường B09 BGI 1,0 0,0 17,5 1 4 1 27 Đỗ Huy Hùng B09 BGI 1,0 0,0 17,5 1 4 1 43 38 Lại Huy Quang B09 HCM 0,0 0,0 21,0 0 0 0
8. Ván
NAM U11
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 10 Phạm Danh Sơn B11 HNO 6,0 0,0 28,5 5 3 2 2 21 Đoàn Quốc Bảo B11 HCM 5,5 2,0 31,0 5 4 3 3 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại B11 HNO 5,5 0,0 25,5 5 3 1 4 18 Phan Huy Hoàng (A) B11 HCM 5,5 0,0 25,0 5 3 2 5 4 Nguyễn Nam Khánh B11 BPH 5,0 0,0 28,5 5 3 2 6 12 Trần Quốc Thành B11 HNO 5,0 0,0 28,5 4 3 3 7 14 Nguyễn Ngọc Khánh B11 HNO 5,0 0,0 26,5 4 3 2 8 36 Lữ Cát Gia Lượng B11 HCM 5,0 0,0 21,5 5 3 2 9 7 Lê Nguyễn Khang Nhật B11 HCM 4,5 0,0 29,0 4 4 2 10 37 Lê Văn Phát B11 HCM 4,5 0,0 25,0 4 4 3 11 1 Phạm Anh Quân B11 HCM 4,5 0,0 24,0 4 3 3 12 15 Phạm Hùng Quang Minh B11 DAN 4,0 0,0 28,0 4 4 1 13 19 Phan Huy Hoàng (B) B11 HCM 4,0 0,0 27,5 4 4 3 14 31 Bùi Dư Hữu Khang B11 HCM 4,0 0,0 27,0 4 3 1 15 20 Dương Đỗ Duy Anh B11 HCM 4,0 0,0 25,5 4 4 1 16 2 Trần Hoàng Gia Hưng B11 HNO 4,0 0,0 22,5 4 3 1 17 5 Hà Khả Uy B11 BPH 4,0 0,0 22,0 4 3 2 18 32 Hoàng Hữu Khang B11 HCM 4,0 0,0 20,0 4 3 1 19 8 Nguyễn Phan Tuấn Khải B11 BDH 4,0 0,0 17,5 4 3 1 20 17 Trần Đăng Huy B11 BRV 3,5 0,0 24,5 3 4 2 21 13 Trần Tiến Hoàng B11 HCM 3,5 0,0 24,5 3 4 1 22 3 Phan Tuấn Minh B11 DAN 3,5 0,0 23,0 3 4 1 23 40 Tạ Bảo Sơn B11 HCM 3,5 0,0 21,5 3 3 1 24 29 Vũ Hoành B11 BPH 3,0 0,0 24,0 3 4 1 25 42 Võ Thành Trung B11 HCM 3,0 0,0 22,5 3 3 1 26 41 Lương Thiện Minh Trí B11 HCM 3,0 0,0 22,0 3 4 2 27 11 Lê Khương B11 BDH 3,0 0,0 22,0 3 4 0 28 25 Phùng Vĩnh Đạt B11 HCM 3,0 0,0 19,0 3 4 1 29 28 Nguyễn Song Hào B11 HCM 3,0 0,0 19,0 3 3 2 30 34 Bùi Phúc Lâm B11 HCM 3,0 0,0 16,5 3 3 1 31 30 Phạm Trần An Huy B11 BRV 3,0 0,0 14,0 1 3 0 32 9 Trần Phúc Hoàng B11 BRV 2,5 0,0 20,5 2 4 0 33 24 Huỳnh Tấn Danh B11 HCM 2,5 0,0 17,5 2 3 2 34 33 Chu Diệp Minh Khoa B11 HCM 2,0 0,0 24,5 2 4 1 35 39 Lê Hoàng Phúc B11 HCM 2,0 0,0 24,0 2 4 1 36 35 Nguyễn Bảo Long B11 HCM 2,0 0,0 21,5 2 4 0 37 27 Nghiêm Phú Hải B11 HNO 2,0 0,0 20,5 2 4 1 38 22 Nguyễn Phước Gia Bảo B11 HCM 2,0 0,0 18,5 2 4 2 39 38 Đỗ Trần Quốc Phúc B11 BRV 2,0 0,0 17,0 1 4 0 40 23 Nguyễn Phước Hoàng Bảo B11 HCM 1,5 0,5 17,5 1 4 1 41 26 Đỗ Trần Quốc Đỉnh B11 BRV 1,5 0,5 14,5 0 3 0 42 16 Lê Đăng Khoa B11 BRV 1,0 0,0 17,0 0 3 0
8. Ván
NAM U13
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 3 Huỳnh Hào Phát B13 HCM 6,0 0,0 25,5 5 4 2 2 7 Phạm Huy Khánh B13 HNO 5,5 0,0 26,0 5 4 2 3 1 Nguyễn Tấn Phát B13 HCM 5,5 0,0 25,5 5 3 2 4 6 Trần Đức Trí B13 BPH 5,5 0,0 25,0 5 3 2 5 9 Nguyễn Thành Lâm B13 HNO 5,5 0,0 22,5 5 4 4 6 21 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B13 BDH 5,0 1,0 27,0 4 4 2 7 5 Ngô Xuân Gia Huy B13 HNO 5,0 0,0 27,0 4 4 2 8 8 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B13 BDH 4,5 0,0 26,5 4 3 2 9 35 Nguyễn Hoàng Nghĩa B13 HCM 4,5 0,0 26,5 4 3 1 10 24 Mai Tiến Thịnh B13 HNO 4,5 0,0 26,0 4 3 3 11 30 Trần Lê Khánh Hưng B13 HCM 4,5 0,0 25,5 4 4 1 12 33 Lê Ngọc Lộc B13 HCM 4,5 0,0 22,5 4 4 3 13 11 Phan Tuấn Kiệt B13 TTH 4,0 0,0 24,0 4 4 2 14 13 Phan Hoàng Phúc B13 BDH 4,0 0,0 21,5 4 4 2 15 17 Nguyễn Thành Minh B13 BDH 4,0 0,0 19,0 4 4 2 16 27 Lê Trí Bách B13 HNO 4,0 0,0 16,0 4 4 2 17 36 Trần Đình Phú B13 QNI 3,5 0,0 30,0 3 3 1 18 4 Nguyễn Trọng Minh Khôi B13 TTH 3,5 0,0 28,0 3 3 0 19 38 Võ Thành Tài B13 HCM 3,5 0,0 26,5 3 3 1 20 32 Mai Phi Long B13 HCM 3,5 0,0 26,5 3 3 0 21 15 Lê Quang Khải B13 BRV 3,5 0,0 19,0 3 4 2 22 18 Phạm Thanh Tuấn B13 BRV 3,5 0,0 17,0 3 3 1 23 20 Trương Quang Anh B13 BRV 3,0 0,0 28,0 3 4 2 24 22 Khưu Nhật Phi B13 BPH 3,0 0,0 23,5 3 3 1 25 29 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng B13 HCM 3,0 0,0 22,0 3 3 1 26 26 Lại Đức Anh B13 HCM 3,0 0,0 21,5 2 3 2 27 28 Bùi Quốc Đạt B13 BPH 3,0 0,0 20,5 2 3 0 28 12 Phan Nhật Linh B13 BRV 3,0 0,0 19,5 2 3 1 29 25 Lê Tuệ Đăng B13 BRV 3,0 0,0 18,0 2 3 1 30 37 Nguyễn Trần Bảo Phúc B13 HCM 3,0 0,0 17,5 3 3 2 31 10 Trần Quang Phúc B13 BRV 2,5 0,0 23,5 2 3 1 32 39 Trịnh Anh Tuấn B13 QNI 2,5 0,0 21,0 1 2 0 33 19 Hoa Minh Quân B13 HNO 2,5 0,0 18,5 2 4 0 34 2 Đỗ Nguyên Khoa B13 HCM 2,0 0,0 23,0 2 4 1 35 14 Nguyễn Đức Hiếu B13 BRV 2,0 0,0 22,5 2 4 1 36 23 Nguyễn Hoàng Nam B13 BRV 2,0 0,0 18,5 1 4 1 37 16 Trần Hiệp Phát B13 HCM 2,0 0,0 17,5 1 3 1 38 31 Lê Hà Khôi B13 BRV 2,0 0,0 16,5 1 3 1 39 34 Nguyễn Long Hà Minh B13 HNO 1,0 0,0 18,5 0 3 0
8. Ván
NAM U18
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 6 Đoàn Đức Hiển HCM 4½ ½ - ½ 5½ Đào Văn Trọng QNI 10 2 11 Trịnh Ngọc Huy QNI 3½ 0 - 1 5 Phan Trọng Tín HCM 2 3 5 Nguyễn Minh Tú BDH 4 0 - 1 4 Trần Tiến Huy HCM 4 4 13 Lê Quang Huy BDH 3½ 1 - 0 4 Nguyễn Hiếu Trung HCM 21 5 8 Đường Hớn Toàn BRV 3½ 0 - 1 3½ Đinh Hữu Pháp HCM 1 6 9 Bùi Huy Hoàng HCM 3½ 1 - 0 3 Phạm Duy Minh BRV 18 7 14 Vũ Nguyễn Quốc Đạt HNO 2½ 0 - 1 3 Lâm Bảo Quốc Anh HCM 3 8 16 Huỳnh Đại Phát BDH 2 0 - 1 3 Nguyễn Đình Gia Lập HCM 12 9 15 Nguyễn Trần Trung Kiên BDH 2 1 - 0 1½ Lê Hà Khang BRV 17 10 19 Nguyễn Trung Hiếu BRV 1 ½ - ½ 1½ Hà Kiến Trung HCM 20 11 7 Hoa Minh Hiếu HNO 2 1 miễn đấu
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Phan Trọng Tín B18 HCM 6,0 0,5 27,0 5 3 2 10 Đào Văn Trọng B18 QNI 6,0 0,5 27,0 5 3 2 3 6 Đoàn Đức Hiển B18 HCM 5,0 0,5 29,5 3 3 1 4 4 Trần Tiến Huy B18 HCM 5,0 0,5 24,0 4 4 1 5 9 Bùi Huy Hoàng B18 HCM 4,5 0,0 25,0 4 3 1 6 13 Lê Quang Huy B18 BDH 4,5 0,0 24,5 4 3 2 7 1 Đinh Hữu Pháp B18 HCM 4,5 0,0 24,0 4 4 2 8 21 Nguyễn Hiếu Trung B18 HCM 4,0 0,0 28,5 2 3 2 9 5 Nguyễn Minh Tú B18 BDH 4,0 0,0 25,5 4 4 3 10 3 Lâm Bảo Quốc Anh B18 HCM 4,0 0,0 24,5 4 4 3 11 12 Nguyễn Đình Gia Lập B18 HCM 4,0 0,0 22,5 4 4 2 12 8 Đường Hớn Toàn B18 BRV 3,5 0,0 22,0 3 3 0 13 11 Trịnh Ngọc Huy B18 QNI 3,5 0,0 21,0 3 3 3 14 7 Hoa Minh Hiếu B18 HNO 3,0 0,0 21,0 2 3 2 15 18 Phạm Duy Minh B18 BRV 3,0 0,0 21,0 2 3 0 16 15 Nguyễn Trần Trung Kiên B18 BDH 3,0 0,0 20,5 3 3 1 17 14 Vũ Nguyễn Quốc Đạt B18 HNO 2,5 0,0 22,0 2 4 0 18 16 Huỳnh Đại Phát B18 BDH 2,0 0,0 19,0 1 3 0 19 20 Hà Kiến Trung B18 HCM 2,0 0,0 18,0 0 4 0 20 19 Nguyễn Trung Hiếu B18 BRV 1,5 0,0 18,5 0 3 0 21 17 Lê Hà Khang B18 BRV 1,5 0,0 17,0 0 3 0
NAM U20
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Phan Tuấn HCM 4 0 - 1 5 Hoàng Xuân Chính HNO 5 2 7 Trần Thái Hòa HCM 3½ 0 - 1 4½ Đào Duy Khánh HNO 3 3 6 Đào Anh Duy HCM 4½ 1 - 0 3 Võ Dương BRV 9 4 8 Đinh Xuân Phúc QNI 3½ 1 - 0 3½ Si Diệu Long HCM 2 5 11 Dương Thanh Huy Hoàng BRV 3 0 - 1 3 Nguyễn Hồng Dương HCM 12 6 15 Vũ Quang Tiến KGI 1½ 0 - 1 2½ Nguyễn Nguyên BRV 14 7 13 Phan Mã Gia Huy KGI 1½ 0 - 1 2 Đinh Văn Thụy QNI 4 8 1 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 3 1 miễn đấu
Xếp hạng sau ván 7
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 5 Hoàng Xuân Chính B20 HNO 6,0 0,0 25,0 5 4 2 2 3 Đào Duy Khánh B20 HNO 5,5 0,5 27,0 4 4 4 3 6 Đào Anh Duy B20 HCM 5,5 0,5 26,0 4 3 1 4 8 Đinh Xuân Phúc B20 QNI 4,5 0,0 24,0 4 3 1 5 12 Nguyễn Hồng Dương B20 HCM 4,0 0,0 24,5 3 3 3 6 10 Nguyễn Phan Tuấn B20 HCM 4,0 0,0 23,5 3 3 3 7 1 Trần Lê Ngọc Thảo B20 HCM 4,0 0,0 18,5 3 3 1 8 7 Trần Thái Hòa B20 HCM 3,5 0,0 26,5 3 4 2 9 2 Si Diệu Long B20 HCM 3,5 0,0 26,0 2 3 1 10 14 Nguyễn Nguyên B20 BRV 3,5 0,0 18,5 2 3 1 11 9 Võ Dương B20 BRV 3,0 0,0 27,0 2 4 1 12 11 Dương Thanh Huy Hoàng B20 BRV 3,0 0,0 19,5 2 3 2 13 4 Đinh Văn Thụy B20 QNI 3,0 0,0 19,0 2 3 1 14 13 Phan Mã Gia Huy B20 KGI 1,5 0,5 19,5 0 3 0 15 Vũ Quang Tiến B20 KGI 1,5 0,5 19,5 0 3 0
NỮ U7
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Thiên Kim HNO 5 0 - 1 5 Trần Nguyễn Minh Hằng HCM 7 2 2 Hoàng Anh Thy HCM 4 1 - 0 4 Nguyễn Mạnh Quỳnh KGI 13 3 1 Nguyễn Bùi Mai Khanh TTH 3 0 - 1 4 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh HCM 3 4 4 Trần Mai Hải Anh HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Khánh Hà KGI 6 5 8 Mai Nguyễn Gia Hân BRV 2 0 - 1 3 Lưu Cát Minh HCM 11 6 14 Trần Ngọc Như Ý TTH 1 0 - 1 2 Hồ Ngọc Diệp BRV 5 7 12 Lê Nguyễn Minh Ngọc BPH 3 1 miễn đấu 8 9 Đàm Thị Thúy Hiền BGI 0 0 Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 7 Trần Nguyễn Minh Hằng G07 HCM 6,0 0,0 25,0 6 4 4 2 3 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh G07 HCM 5,0 2,0 26,0 5 4 3 3 2 Hoàng Anh Thy G07 HCM 5,0 0,0 26,5 5 3 2 4 10 Nguyễn Thiên Kim G07 HNO 5,0 0,0 24,0 5 3 3 5 13 Nguyễn Mạnh Quỳnh G07 KGI 4,0 0,0 27,0 4 4 2 6 12 Lê Nguyễn Minh Ngọc G07 BPH 4,0 0,0 25,5 3 3 2 7 11 Lưu Cát Minh G07 HCM 4,0 0,0 22,0 3 3 1 8 6 Nguyễn Khánh Hà G07 KGI 4,0 0,0 20,0 3 3 2 9 1 Nguyễn Bùi Mai Khanh G07 TTH 3,0 0,0 27,5 3 3 1 10 4 Trần Mai Hải Anh G07 HCM 3,0 0,0 20,0 3 3 1 11 5 Hồ Ngọc Diệp G07 BRV 3,0 0,0 19,5 2 4 1 12 8 Mai Nguyễn Gia Hân G07 BRV 2,0 0,0 17,5 1 2 0 13 14 Trần Ngọc Như Ý G07 TTH 1,0 0,0 21,5 1 3 0 14 9 Đàm Thị Thúy Hiền G07 BGI 0,0 0,0 21,0 0 0 0
NỮ U9
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 5 Nguyễn Diệu Hà THO 4 1 - 0 5 Đỗ Nguyễn Minh Hằng HCM 13 2 16 Tạ Hoàng Phương Nghi HCM 5 ½ - ½ 4 Nguyễn Lê Khánh Linh DAN 4 3 6 Tôn Nữ Khánh Thy DAN 3½ 1 - 0 4½ Vũ Nhã Uyên HCM 19 4 2 Nguyễn Long Ngân Hà HNO 2 0 - 1 4 Nguyễn Trác Hoàng Thy HCM 18 5 3 Lê Châu Giang THO 3 ½ - ½ 3½ Phạm Kim Lâm HCM 1 6 12 Ngô Đặng Thanh Hà HCM 3½ 1 - 0 2 Tạ Minh Ngọc Linh HNO 8 7 11 Thái Mai Anh HCM 3 0 - 1 2 Đỗ Nguyễn Lan Anh HCM 9 8 14 Nguyễn Phạm Ngân Khánh HCM 3 0 - 1 2 Phạm Quỳnh Vân Anh HCM 10 9 17 Nguyễn Bùi Minh Thư HCM 3 1 - 0 1 Phạm Quỳnh Chi HNO 7 10 15 Nguyễn Gia Linh HCM 2 1 miễn đấu
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 16 Tạ Hoàng Phương Nghi G09 HCM 5,5 0,0 26,5 5 3 2 2 13 Đỗ Nguyễn Minh Hằng G09 HCM 5,0 0,0 26,0 4 4 1 3 5 Nguyễn Diệu Hà G09 THO 5,0 0,0 24,0 5 3 3 4 18 Nguyễn Trác Hoàng Thy G09 HCM 5,0 0,0 23,0 5 4 3 5 19 Vũ Nhã Uyên G09 HCM 4,5 0,0 28,5 3 3 2 6 4 Nguyễn Lê Khánh Linh G09 DAN 4,5 0,0 23,5 4 4 2 7 12 Ngô Đặng Thanh Hà G09 HCM 4,5 0,0 21,5 4 3 2 8 6 Tôn Nữ Khánh Thy G09 DAN 4,5 0,0 21,0 4 3 2 9 1 Phạm Kim Lâm G09 HCM 4,0 0,0 26,0 3 4 2 10 17 Nguyễn Bùi Minh Thư G09 HCM 4,0 0,0 21,0 4 4 2 11 3 Lê Châu Giang G09 THO 3,5 0,0 24,5 3 3 2 12 14 Nguyễn Phạm Ngân Khánh G09 HCM 3,0 0,0 22,5 2 3 2 13 10 Phạm Quỳnh Vân Anh G09 HCM 3,0 0,0 21,5 3 3 3 14 9 Đỗ Nguyễn Lan Anh G09 HCM 3,0 0,0 21,5 2 3 2 15 11 Thái Mai Anh G09 HCM 3,0 0,0 20,5 2 3 1 16 15 Nguyễn Gia Linh G09 HCM 3,0 0,0 19,5 2 4 1 17 2 Nguyễn Long Ngân Hà G09 HNO 2,0 0,0 25,0 2 3 1 18 8 Tạ Minh Ngọc Linh G09 HNO 2,0 0,0 18,0 1 3 1 19 7 Phạm Quỳnh Chi G09 HNO 1,0 0,0 21,0 0 3 0
NỮ U11
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 4 Ngô Minh Ngọc BGI 5 ½ - ½ 6 Đinh Trần Thanh Lam HCM 1 2 2 Nguyễn Thị Thùy Lâm HNO 5 0 - 1 4 Trần Trà My BGI 8 3 19 Đỗ Thị Thanh Ngọc HCM 4 0 - 1 4 Lương Minh Ngọc HNO 7 4 20 Nguyễn Thị Phi Nhung KGI 4 1 - 0 4 Trương Bảo Trâm HCM 23 5 6 Vương Hoàng Gia Hân HCM 3 0 - 1 3 Bùi Hồng Ngọc HCM 9 6 16 Mai Hồng Đào HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Minh Thi TTH 11 7 12 Nguyễn Vy Thụy HCM 3 1 - 0 3 Lê Ngọc Minh Khuê TTH 13 8 3 Nguyễn Ngọc Hậu DAN 2 1 - 0 3 Nguyễn Công Diễm Hằng HCM 17 9 14 Lê Hoàng Vân Anh BRV 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Phương Linh HCM 5 10 18 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ HCM 2 1 - 0 2 Lê Ngọc Phụng HCM 21 11 15 Nguyễn Thùy Dương HNO 2 1 - 0 1 Nguyễn Lê Ngọc Thảo BRV 22 12 10 Tôn Nữ Khánh Vân DAN 2 1 miễn đấu
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Đinh Trần Thanh Lam G11 HCM 6,5 0,0 28,0 6 4 3 2 4 Ngô Minh Ngọc G11 BGI 5,5 0,0 23,5 5 3 3 3 2 Nguyễn Thị Thùy Lâm G11 HNO 5,0 0,0 26,5 5 3 2 4 7 Lương Minh Ngọc G11 HNO 5,0 0,0 26,0 5 4 2 5 8 Trần Trà My G11 BGI 5,0 0,0 25,5 5 3 2 6 20 Nguyễn Thị Phi Nhung G11 KGI 5,0 0,0 25,0 5 3 2 7 23 Trương Bảo Trâm G11 HCM 4,0 0,0 30,5 3 3 1 8 19 Đỗ Thị Thanh Ngọc G11 HCM 4,0 0,0 25,5 3 3 1 9 9 Bùi Hồng Ngọc G11 HCM 4,0 0,0 22,5 4 4 1 10 16 Mai Hồng Đào G11 HCM 4,0 0,0 21,5 4 3 1 11 12 Nguyễn Vy Thụy G11 HCM 4,0 0,0 20,0 4 3 3 12 17 Nguyễn Công Diễm Hằng G11 HCM 3,0 0,0 25,0 3 4 3 13 5 Nguyễn Hoàng Phương Linh G11 HCM 3,0 0,0 24,5 3 4 2 14 13 Lê Ngọc Minh Khuê G11 TTH 3,0 0,0 24,0 3 4 2 15 11 Nguyễn Minh Thi G11 TTH 3,0 0,0 20,5 3 4 2 16 6 Vương Hoàng Gia Hân G11 HCM 3,0 0,0 20,5 3 3 1 17 18 Nguyễn Phương Tuệ Mỹ G11 HCM 3,0 0,0 20,0 3 3 1 18 15 Nguyễn Thùy Dương G11 HNO 3,0 0,0 19,0 2 3 0 19 10 Tôn Nữ Khánh Vân G11 DAN 3,0 0,0 18,0 2 3 2 20 3 Nguyễn Ngọc Hậu G11 DAN 3,0 0,0 17,0 2 3 1 21 21 Lê Ngọc Phụng G11 HCM 2,0 0,0 23,0 2 4 1 22 14 Lê Hoàng Vân Anh G11 BRV 2,0 0,0 21,5 1 3 0 23 22 Nguyễn Lê Ngọc Thảo G11 BRV 1,0 0,0 17,0 0 3 0
NỮ U13
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 11 Phạm Ngọc Thanh Hằng HCM 4½ 0 - 1 4 Nguyễn Thúc Cát Tường TTH 4 2 15 Nguyễn Trác Minh Thy HCM 4½ 1 - 0 4 Nguyễn Thanh Thảo HNO 6 3 7 Trần Nguyễn Nguyên Thảo DAN 3 0 - 1 4½ Ngô Hồ Thanh Trúc HCM 1 4 8 Phùng Bảo Quyên HNO 4 1 - 0 3 Châu Thị Thúy Hằng TTH 2 5 14 Trần Nguyễn Phương Thảo HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Thanh Thảo HCM 5 6 3 Nguyễn Phương Nghi BDH 2 1 - 0 2½ Nguyễn Hoàng My HCM 12 7 13 Nguyễn Thu Phương HCM 1 0 - 1 2 Trần Hoàng Bảo Châu BDH 9 8 10 Phạm Huỳnh Minh Dung DAN 1 0 - 1 2 Dương Trần Thiên Ý HCM 16
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 15 Nguyễn Trác Minh Thy G13 HCM 5,5 1,0 26,0 5 3 1 2 1 Ngô Hồ Thanh Trúc G13 HCM 5,5 0,0 27,0 5 4 2 3 4 Nguyễn Thúc Cát Tường G13 TTH 5,0 0,0 24,5 5 3 2 4 8 Phùng Bảo Quyên G13 HNO 5,0 0,0 23,0 5 3 2 5 11 Phạm Ngọc Thanh Hằng G13 HCM 4,5 0,0 28,0 4 3 2 6 6 Nguyễn Thanh Thảo G13 HNO 4,0 0,0 24,5 3 4 2 7 5 Nguyễn Thanh Thảo G13 HCM 4,0 0,0 22,5 4 4 4 8 2 Châu Thị Thúy Hằng G13 TTH 3,0 0,0 25,5 3 4 1 9 7 Trần Nguyễn Nguyên Thảo G13 DAN 3,0 0,0 24,5 3 3 1 10 9 Trần Hoàng Bảo Châu G13 BDH 3,0 0,0 21,5 3 4 3 11 14 Trần Nguyễn Phương Thảo G13 HCM 3,0 0,0 20,0 3 3 1 12 3 Nguyễn Phương Nghi G13 BDH 3,0 0,0 20,0 3 3 0 13 16 Dương Trần Thiên Ý G13 HCM 3,0 0,0 19,0 3 4 3 14 12 Nguyễn Hoàng My G13 HCM 2,5 0,0 23,0 2 4 1 15 13 Nguyễn Thu Phương G13 HCM 1,0 1,0 19,0 1 3 0 16 10 Phạm Huỳnh Minh Dung G13 DAN 1,0 0,0 17,5 1 4 0
NỮ U15
Bốc thăm/Kết quả
7. VánXếp hạng sau ván 7
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Trương Ái Tuyết Nhi BDH 5½ ½ - ½ 4 Nguyễn Ánh Tuyết HCM 17 2 5 Nguyễn Minh Thảo HNO 4 1 - 0 5 Đỗ Mai Phương HCM 4 3 2 Ngô Thừa Ân HCM 4½ 1 - 0 3½ Quách Minh Châu HNO 3 4 7 Tôn Nữ Yến Vy TTH 3½ 0 - 1 4 Phạm Tường Vân Khánh HCM 6 5 12 Tôn Nữ Yến Ngọc TTH 3 0 - 1 3 Huỳnh Lê Thiên Phát HCM 16 6 8 Đào Thị Minh Anh HCM 3 0 - 1 2 Phan Hạnh Đoan BDH 15 7 19 Chu Diệp Phương Uyên HCM 2½ 1 - 0 2 Nguyễn Trần Lan Phương BRV 13 8 20 Lữ Cát Tường Vy HCM 2½ 1 - 0 1½ Lương Tường Vy BRV 14 9 10 Phạm Thị Kim Ngân BRV 1½ ½ - ½ 2 Bùi Thị Thanh Thảo BRV 11 10 18 Lê Ngọc Bảo Trân HCM 1 0 - 1 2 Dương Minh Hậu HNO 9
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Trương Ái Tuyết Nhi G15 BDH 6,0 0,0 26,0 5 4 4 2 2 Ngô Thừa Ân G15 HCM 5,5 0,0 27,5 5 3 1 3 6 Phạm Tường Vân Khánh G15 HCM 5,0 0,0 27,0 5 4 3 4 4 Đỗ Mai Phương G15 HCM 5,0 0,0 26,0 5 3 2 5 5 Nguyễn Minh Thảo G15 HNO 5,0 0,0 24,5 5 3 2 6 17 Nguyễn Ánh Tuyết G15 HCM 4,5 0,0 27,0 4 4 2 7 16 Huỳnh Lê Thiên Phát G15 HCM 4,0 0,0 23,5 4 4 2 8 3 Quách Minh Châu G15 HNO 3,5 0,0 23,5 3 4 1 9 7 Tôn Nữ Yến Vy G15 TTH 3,5 0,0 22,5 3 4 1 10 19 Chu Diệp Phương Uyên G15 HCM 3,5 0,0 22,0 3 3 1 11 20 Lữ Cát Tường Vy G15 HCM 3,5 0,0 17,0 3 3 0 12 12 Tôn Nữ Yến Ngọc G15 TTH 3,0 0,0 27,5 3 3 1 13 8 Đào Thị Minh Anh G15 HCM 3,0 0,0 22,5 3 3 1 14 15 Phan Hạnh Đoan G15 BDH 3,0 0,0 22,0 3 4 1 15 9 Dương Minh Hậu G15 HNO 3,0 0,0 19,5 3 4 2 16 11 Bùi Thị Thanh Thảo G15 BRV 2,5 0,0 21,0 2 4 2 17 13 Nguyễn Trần Lan Phương G15 BRV 2,0 0,0 23,0 2 3 0 18 10 Phạm Thị Kim Ngân G15 BRV 2,0 0,0 20,0 1 3 0 19 14 Lương Tường Vy G15 BRV 1,5 0,0 20,0 1 4 1 20 18 Lê Ngọc Bảo Trân G15 HCM 1,0 0,0 15,5 1 3 0
NỮ U20Bảng điểm xếp hạng sau ván 7
7. VánBàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 - 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 2 6 HCM Phạm Thị Vân Giang 0 - 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 3 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy ½ - ½ Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 4 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như ½ - ½ Phạm Thị Trúc Phương BRV 9 5 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 0 miễn đấu -1 8. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 8 2 2 BDH Trần Thị Bích Hằng Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 7 3 3 TTH Nguyễn Thị Trà My Phạm Thị Vân Giang HCM 6 4 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 5 5 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 0 miễn đấu -1
Hạng Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Trần Thị Bích Hằng BDH * 1 1 1 0 1 1 5,0 0,0 15,50 5 3 3 2 Nguyễn Thị Trà My TTH 0 * 0 1 1 1 1 4,0 0,0 12,00 4 3 2 3 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 0 1 * 1 0 1 1 4,0 0,0 9,00 4 3 2 4 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0 0 * 1 1 0 1 1 4,0 0,0 8,50 4 3 2 5 Phạm Thị Trúc Phương BRV 1 0 0 0 * ½ 1 1 3,5 0,5 9,75 3 4 2 6 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 0 1 0 ½ * 1 1 3,5 0,5 8,75 3 3 1 7 Phạm Thị Vân Giang HCM 0 1 0 0 * ½ 1 2,5 0,0 5,00 2 3 1 8 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 0 0 0 0 ½ * ½ 1,0 0,0 1,50 0 3 0 9 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 0 0 0 0 0 ½ * 0,5 0,0 0,50 0 3 0
NAM U9
Bốc thăm/Kết quả
8. VánXếp hạng sau ván 8Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Hoàng Nhật Minh Huy B09 HCM 8,0 0,0 40,0 8 4 4 2 9 Phạm Phú An B09 HNO 6,5 0,0 38,0 6 4 2 3 8 Phạm Bùi Công Nghĩa B09 BDH 6,0 0,0 38,0 6 4 3 4 1 Lê Thế Bảo B09 HCM 6,0 0,0 37,0 6 4 2 5 15 Nguyễn Ngọc Thái B09 HNO 6,0 0,0 35,0 5 4 3 6 7 Đỗ Mạnh Thắng B09 HCM 5,5 0,5 35,0 5 4 3 7 41 Nguyễn Hoàng Trọng B09 HCM 5,5 0,5 34,5 5 4 2 8 31 Phạm Hữu Nguyên Khang B09 HCM 5,0 0,0 35,0 5 4 3 9 20 Tạ Hoàng Bách B09 HCM 5,0 0,0 35,0 5 3 2 10 43 Trần Phan Hoàng Việt B09 HNO 5,0 0,0 31,5 4 4 2 11 35 Nguyễn Khoa Nguyên B09 HCM 5,0 0,0 31,0 5 4 3 12 37 Khúc Hạo Nhiên B09 HNO 5,0 0,0 30,5 4 4 3 13 42 Cù Quốc Việt B09 HCM 5,0 0,0 30,0 5 4 2 14 13 Nguyễn Huy Vũ B09 HNO 4,5 0,0 34,5 4 5 2 15 14 Trần Minh Quân B09 TTH 4,5 0,0 34,5 4 4 1 16 3 Lâm Tăng Hưng B09 HNO 4,5 0,0 34,0 4 4 2 17 33 Nguyễn Danh Đăng Minh B09 HCM 4,5 0,0 27,0 4 4 3 18 5 Nguyễn Bùi Thiện Minh B09 TTH 4,5 0,0 27,0 4 4 2 19 6 Nguyễn Huy Phúc B09 HCM 4,0 0,0 35,5 4 4 2 20 12 Lê Gia Bảo B09 BDH 4,0 0,0 30,5 4 4 3 21 10 Nguyễn Thành Lâm B09 HCM 4,0 0,0 30,5 4 4 2 22 16 Nguyễn Khôi Nguyên B09 HNO 4,0 0,0 29,5 4 4 2 23 25 Lê Văn Khánh Hoàng B09 HCM 4,0 0,0 28,5 4 4 3 24 34 Trần Quang Nghĩa B09 HNO 4,0 0,0 25,5 4 4 2 25 11 Nguyễn Hữu Minh B09 BRV 4,0 0,0 25,0 4 4 2 29 Phùng Quang Huy B09 HCM 4,0 0,0 25,0 4 4 2 27 23 Huỳnh Tấn Dự B09 HCM 3,5 0,0 33,5 3 5 0 28 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn B09 HNO 3,5 0,0 32,5 3 4 2 29 40 Lê Minh Triết B09 BPH 3,5 0,0 28,5 3 4 2 30 36 Trần Nguyễn Minh Nhật B09 HCM 3,0 0,0 31,0 2 4 1 31 17 Nguyễn Hồ Hoàng Hải B09 HCM 3,0 0,0 29,5 3 4 1 32 30 Huỳnh Thiệu Khang B09 BRV 3,0 0,0 26,0 3 4 2 33 24 Hà Hải Đăng B09 HCM 3,0 0,0 25,0 3 3 0 34 26 Nguyễn Đức Huân B09 BGI 3,0 0,0 24,0 3 3 1 35 39 Lê Đức Quang B09 HNO 3,0 0,0 23,5 3 4 1 36 32 Hoàng Thọ Minh Khoa B09 BPH 2,5 0,0 31,5 2 4 1 37 18 Phạm Trần Khang Minh B09 BRV 2,0 0,0 27,5 2 4 1 38 19 Trần Văn Anh Quân B09 TTH 2,0 0,0 23,0 2 4 1 39 27 Đỗ Huy Hùng B09 BGI 2,0 0,0 20,5 2 5 2 40 28 Nguyễn Quang Nhật Huy B09 DAN 2,0 0,0 20,5 2 4 0 41 22 Nguyễn Huỳnh Bảo Duy B09 BRV 1,0 1,0 23,0 1 3 0 42 21 Giáp Xuân Cường B09 BGI 1,0 0,0 21,5 1 4 1 43 38 Lại Huy Quang B09 HCM 0,0 0,0 28,0 0 0 0
9. Ván
NAM U11
Bốc thăm/Kết quả
8. VánXếp hạng sau ván 8Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 18 Phan Huy Hoàng (A) B11 HCM 6,5 0,0 33,0 6 4 3 2 10 Phạm Danh Sơn B11 HNO 6,0 0,0 39,0 5 3 2 3 12 Trần Quốc Thành B11 HNO 6,0 0,0 36,5 5 4 4 4 4 Nguyễn Nam Khánh B11 BPH 6,0 0,0 35,5 6 3 2 5 36 Lữ Cát Gia Lượng B11 HCM 6,0 0,0 29,5 6 4 3 6 21 Đoàn Quốc Bảo B11 HCM 5,5 0,0 41,0 5 4 3 7 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại B11 HNO 5,5 0,0 33,5 5 4 1 8 37 Lê Văn Phát B11 HCM 5,5 0,0 32,0 5 4 3 9 1 Phạm Anh Quân B11 HCM 5,5 0,0 31,0 5 4 4 10 15 Phạm Hùng Quang Minh B11 DAN 5,0 0,0 37,0 5 4 1 11 14 Nguyễn Ngọc Khánh B11 HNO 5,0 0,0 34,5 4 3 2 12 31 Bùi Dư Hữu Khang B11 HCM 5,0 0,0 33,5 5 4 2 13 2 Trần Hoàng Gia Hưng B11 HNO 5,0 0,0 31,5 5 4 2 14 7 Lê Nguyễn Khang Nhật B11 HCM 4,5 0,0 37,5 4 4 2 15 3 Phan Tuấn Minh B11 DAN 4,5 0,0 31,0 4 4 1 16 40 Tạ Bảo Sơn B11 HCM 4,5 0,0 27,5 4 4 2 17 19 Phan Huy Hoàng (B) B11 HCM 4,0 0,0 36,5 4 4 3 18 20 Dương Đỗ Duy Anh B11 HCM 4,0 0,0 34,5 4 4 1 19 13 Trần Tiến Hoàng B11 HCM 4,0 0,0 32,5 3 4 1 20 5 Hà Khả Uy B11 BPH 4,0 0,0 31,5 4 4 2 21 42 Võ Thành Trung B11 HCM 4,0 0,0 29,0 4 4 2 22 41 Lương Thiện Minh Trí B11 HCM 4,0 0,0 28,5 4 4 2 23 29 Vũ Hoành B11 BPH 4,0 0,0 28,5 4 4 1 24 8 Nguyễn Phan Tuấn Khải B11 BDH 4,0 0,0 27,0 4 4 1 25 25 Phùng Vĩnh Đạt B11 HCM 4,0 0,0 26,5 4 4 1 26 32 Hoàng Hữu Khang B11 HCM 4,0 0,0 26,0 4 4 1 27 17 Trần Đăng Huy B11 BRV 3,5 0,0 33,0 3 4 2 28 28 Nguyễn Song Hào B11 HCM 3,5 0,0 27,5 3 4 2 29 9 Trần Phúc Hoàng B11 BRV 3,5 0,0 25,0 3 5 1 30 11 Lê Khương B11 BDH 3,0 0,0 29,0 3 4 0 31 33 Chu Diệp Minh Khoa B11 HCM 3,0 0,0 28,5 3 4 1 32 35 Nguyễn Bảo Long B11 HCM 3,0 0,0 24,5 3 4 0 33 34 Bùi Phúc Lâm B11 HCM 3,0 0,0 23,0 3 4 1 34 30 Phạm Trần An Huy B11 BRV 3,0 0,0 21,0 1 4 0 35 39 Lê Hoàng Phúc B11 HCM 2,5 0,0 27,5 2 5 1 36 24 Huỳnh Tấn Danh B11 HCM 2,5 0,0 25,0 2 4 2 37 38 Đỗ Trần Quốc Phúc B11 BRV 2,5 0,0 23,0 1 4 0 38 23 Nguyễn Phước Hoàng Bảo B11 HCM 2,5 0,0 22,5 2 5 2 39 27 Nghiêm Phú Hải B11 HNO 2,0 1,0 25,5 2 4 1 40 22 Nguyễn Phước Gia Bảo B11 HCM 2,0 0,0 25,0 2 4 2 41 26 Đỗ Trần Quốc Đỉnh B11 BRV 1,5 0,0 20,5 0 4 0 42 16 Lê Đăng Khoa B11 BRV 1,0 0,0 24,0 0 4 0
9. Ván
NAM U13
Bốc thăm/Kết quả
8. VánXếp hạng sau ván 8Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 3 Huỳnh Hào Phát B13 HCM 7,0 0,0 34,5 6 4 2 2 7 Phạm Huy Khánh B13 HNO 6,0 0,0 35,5 5 4 2 3 21 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B13 BDH 6,0 0,0 35,0 5 4 2 4 1 Nguyễn Tấn Phát B13 HCM 6,0 0,0 33,5 5 4 2 5 9 Nguyễn Thành Lâm B13 HNO 6,0 0,0 32,0 5 5 4 6 5 Ngô Xuân Gia Huy B13 HNO 5,5 0,0 37,5 4 4 2 7 6 Trần Đức Trí B13 BPH 5,5 0,0 34,5 5 4 2 8 30 Trần Lê Khánh Hưng B13 HCM 5,5 0,0 34,5 5 4 1 9 8 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B13 BDH 5,5 0,0 33,0 5 4 3 10 11 Phan Tuấn Kiệt B13 TTH 5,0 0,0 30,0 5 4 2 11 13 Phan Hoàng Phúc B13 BDH 5,0 0,0 28,0 5 4 2 12 24 Mai Tiến Thịnh B13 HNO 4,5 0,0 36,0 4 4 3 13 35 Nguyễn Hoàng Nghĩa B13 HCM 4,5 0,0 34,5 4 4 1 14 38 Võ Thành Tài B13 HCM 4,5 0,0 34,0 4 4 2 15 33 Lê Ngọc Lộc B13 HCM 4,5 0,0 31,0 4 4 3 16 4 Nguyễn Trọng Minh Khôi B13 TTH 4,0 0,0 37,0 3 4 0 17 36 Trần Đình Phú B13 QNI 4,0 0,0 35,5 3 3 1 18 22 Khưu Nhật Phi B13 BPH 4,0 0,0 29,5 4 4 2 29 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng B13 HCM 4,0 0,0 29,5 4 4 2 20 17 Nguyễn Thành Minh B13 BDH 4,0 0,0 26,5 4 5 2 21 12 Phan Nhật Linh B13 BRV 4,0 0,0 25,5 3 4 2 15 Lê Quang Khải B13 BRV 4,0 0,0 25,5 3 4 2 23 18 Phạm Thanh Tuấn B13 BRV 4,0 0,0 25,0 3 4 1 24 27 Lê Trí Bách B13 HNO 4,0 0,0 24,0 4 5 2 25 37 Nguyễn Trần Bảo Phúc B13 HCM 4,0 0,0 22,5 4 4 3 26 32 Mai Phi Long B13 HCM 3,5 0,0 34,0 3 3 0 27 10 Trần Quang Phúc B13 BRV 3,5 0,0 30,0 3 4 2 28 39 Trịnh Anh Tuấn B13 QNI 3,5 0,0 26,5 2 3 1 29 20 Trương Quang Anh B13 BRV 3,0 0,0 36,0 3 4 2 30 26 Lại Đức Anh B13 HCM 3,0 0,0 29,0 2 3 2 31 14 Nguyễn Đức Hiếu B13 BRV 3,0 0,0 27,5 3 4 1 32 28 Bùi Quốc Đạt B13 BPH 3,0 0,0 27,5 2 3 0 33 23 Nguyễn Hoàng Nam B13 BRV 3,0 0,0 24,0 1 4 1 34 25 Lê Tuệ Đăng B13 BRV 3,0 0,0 23,5 2 3 1 35 19 Hoa Minh Quân B13 HNO 2,5 0,0 25,0 2 4 0 36 2 Đỗ Nguyên Khoa B13 HCM 2,0 0,0 28,5 2 4 1 37 16 Trần Hiệp Phát B13 HCM 2,0 0,0 22,0 1 4 1 38 34 Nguyễn Long Hà Minh B13 HNO 2,0 0,0 21,5 1 3 0 39 31 Lê Hà Khôi B13 BRV 2,0 0,0 20,5 1 4 1
9. Ván
NAM U15
Bốc thăm/Kết quả
8. VánXếp hạng sau ván 8
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 1 Phan Nguyễn Công Minh HCM 7 1 - 0 5½ Vũ Hào Quang HCM 27 2 2 Ngô Trí Thiện HCM 5 ½ - ½ 6 Trương Quang Đăng Khoa HCM 6 3 3 Văn Diệp Bảo Duy HCM 5 0 - 1 5 Đỗ Trần Tấn Phát HCM 4 4 20 Vũ Tuấn Hùng HCM 4½ 1 - 0 4 Hà Quang Khánh HCM 22 5 5 Lê Gia Nguyễn BDH 4 0 - 1 4 Nguyễn Quang Khang DAN 10 6 12 Nguyễn Đức Mạnh TTH 3½ 0 - 1 4 Nguyễn Đức Mạnh HNO 11 7 8 Vũ Đăng Tuấn HNO 3½ ½ - ½ 3 Nguyễn Xuân Huy HNO 18 8 7 Vũ Đăng Tú HNO 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Trường Giang BDH 14 9 9 Ngô Quang Bách BDH 3 1 - 0 3 Trần Văn Anh Kiệt TTH 23 10 21 Phan Quý Khang HCM 3 1 - 0 3 Hà Thiên Phúc HCM 26 11 25 Phan Minh Bảo Nhân DAN 3 ½ - ½ 2 Hoàng Đức Thắng BRV 17 12 19 Ôn Gia Bảo BRV 1½ 0 - 1 3 Bùi Thanh Quang BRV 16 13 15 Nguyễn Thành Tâm BRV 2 0 - 1 2½ Huỳnh Đăng Khôi BRV 24 14 13 Võ Minh Quân BRV 2 1 miễn đấu Bốc thăm/Kết quả
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Phan Nguyễn Công Minh B15 HCM 8,0 0,0 36,0 8 4 4 2 6 Trương Quang Đăng Khoa B15 HCM 6,5 0,0 36,0 6 4 3 3 4 Đỗ Trần Tấn Phát B15 HCM 6,0 0,0 32,5 6 4 2 4 27 Vũ Hào Quang B15 HCM 5,5 0,0 38,5 4 4 3 5 2 Ngô Trí Thiện B15 HCM 5,5 0,0 35,0 5 3 2 6 20 Vũ Tuấn Hùng B15 HCM 5,5 0,0 30,0 5 3 2 7 11 Nguyễn Đức Mạnh B15 HNO 5,0 0,0 36,0 4 4 2 8 3 Văn Diệp Bảo Duy B15 HCM 5,0 0,0 34,0 5 4 2 9 10 Nguyễn Quang Khang B15 DAN 5,0 0,0 29,5 5 4 2 10 5 Lê Gia Nguyễn B15 BDH 4,0 0,0 36,5 4 4 2 11 8 Vũ Đăng Tuấn B15 HNO 4,0 0,0 36,5 3 4 1 12 22 Hà Quang Khánh B15 HCM 4,0 0,0 29,5 3 4 0 13 9 Ngô Quang Bách B15 BDH 4,0 0,0 28,0 4 4 2 14 16 Bùi Thanh Quang B15 BRV 4,0 0,0 26,0 4 4 2 15 21 Phan Quý Khang B15 HCM 4,0 0,0 23,5 4 4 1 16 7 Vũ Đăng Tú B15 HNO 3,5 0,0 33,5 3 4 2 17 12 Nguyễn Đức Mạnh B15 TTH 3,5 0,0 31,0 3 3 2 18 18 Nguyễn Xuân Huy B15 HNO 3,5 0,0 30,0 2 4 1 19 14 Nguyễn Trường Giang B15 BDH 3,5 0,0 28,5 3 4 2 20 25 Phan Minh Bảo Nhân B15 DAN 3,5 0,0 28,5 2 3 0 21 24 Huỳnh Đăng Khôi B15 BRV 3,5 0,0 23,0 3 4 2 22 23 Trần Văn Anh Kiệt B15 TTH 3,0 0,0 26,5 2 4 1 23 26 Hà Thiên Phúc B15 HCM 3,0 0,0 25,0 2 4 1 24 13 Võ Minh Quân B15 BRV 3,0 0,0 21,0 1 4 0 25 17 Hoàng Đức Thắng B15 BRV 2,5 0,0 23,0 0 4 0 26 15 Nguyễn Thành Tâm B15 BRV 2,0 0,0 25,0 2 4 2 27 19 Ôn Gia Bảo B15 BRV 1,5 0,0 24,5 0 4 0
9. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Quang Khang DAN 5 8 Phan Nguyễn Công Minh HCM 1 2 6 Trương Quang Đăng Khoa HCM 6½ 4 Ngô Quang Bách BDH 9 3 4 Đỗ Trần Tấn Phát HCM 6 4 Lê Gia Nguyễn BDH 5 4 11 Nguyễn Đức Mạnh HNO 5 5½ Vũ Tuấn Hùng HCM 20 5 16 Bùi Thanh Quang BRV 4 5½ Ngô Trí Thiện HCM 2 6 27 Vũ Hào Quang HCM 5½ 4 Vũ Đăng Tuấn HNO 8 7 24 Huỳnh Đăng Khôi BRV 3½ 5 Văn Diệp Bảo Duy HCM 3 8 18 Nguyễn Xuân Huy HNO 3½ 4 Phan Quý Khang HCM 21 9 22 Hà Quang Khánh HCM 4 3½ Phan Minh Bảo Nhân DAN 25 10 14 Nguyễn Trường Giang BDH 3½ 3½ Nguyễn Đức Mạnh TTH 12 11 13 Võ Minh Quân BRV 3 3½ Vũ Đăng Tú HNO 7 12 26 Hà Thiên Phúc HCM 3 2½ Hoàng Đức Thắng BRV 17 13 23 Trần Văn Anh Kiệt TTH 3 1½ Ôn Gia Bảo BRV 19 14 15 Nguyễn Thành Tâm BRV 2 0 miễn đấu
NAM U9
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 2 Hoàng Nhật Minh Huy B09 HCM 9,0 0,0 48,5 9 4 4 2 9 Phạm Phú An B09 HNO 7,5 0,0 48,0 7 5 3 3 15 Nguyễn Ngọc Thái B09 HNO 7,0 0,0 47,0 6 4 3 4 41 Nguyễn Hoàng Trọng B09 HCM 6,5 0,5 44,0 6 5 3 5 7 Đỗ Mạnh Thắng B09 HCM 6,5 0,5 43,0 6 4 3 6 1 Lê Thế Bảo B09 HCM 6,0 1,0 48,5 6 5 2 7 8 Phạm Bùi Công Nghĩa B09 BDH 6,0 0,0 48,5 6 4 3 8 31 Phạm Hữu Nguyên Khang B09 HCM 5,5 0,0 45,0 5 5 3 9 14 Trần Minh Quân B09 TTH 5,5 0,0 43,0 5 4 1 10 3 Lâm Tăng Hưng B09 HNO 5,5 0,0 40,5 5 4 2 11 20 Tạ Hoàng Bách B09 HCM 5,0 0,0 45,5 5 4 2 12 6 Nguyễn Huy Phúc B09 HCM 5,0 0,0 43,0 5 4 2 13 37 Khúc Hạo Nhiên B09 HNO 5,0 0,0 43,0 4 5 3 14 13 Nguyễn Huy Vũ B09 HNO 5,0 0,0 43,0 4 5 2 15 35 Nguyễn Khoa Nguyên B09 HCM 5,0 0,0 40,5 5 5 3 16 43 Trần Phan Hoàng Việt B09 HNO 5,0 0,0 40,5 4 4 2 17 42 Cù Quốc Việt B09 HCM 5,0 0,0 38,0 5 5 2 18 12 Lê Gia Bảo B09 BDH 5,0 0,0 37,0 5 4 3 19 11 Nguyễn Hữu Minh B09 BRV 5,0 0,0 33,0 5 5 3 20 34 Trần Quang Nghĩa B09 HNO 5,0 0,0 31,5 5 4 2 21 29 Phùng Quang Huy B09 HCM 5,0 0,0 31,0 5 5 3 22 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn B09 HNO 4,5 0,0 39,5 4 5 3 23 33 Nguyễn Danh Đăng Minh B09 HCM 4,5 0,0 37,0 4 5 3 24 5 Nguyễn Bùi Thiện Minh B09 TTH 4,5 0,0 37,0 4 5 2 25 40 Lê Minh Triết B09 BPH 4,5 0,0 34,5 4 5 3 26 10 Nguyễn Thành Lâm B09 HCM 4,0 0,0 39,0 4 4 2 27 36 Trần Nguyễn Minh Nhật B09 HCM 4,0 0,0 39,0 3 4 1 28 25 Lê Văn Khánh Hoàng B09 HCM 4,0 0,0 37,5 4 5 3 29 16 Nguyễn Khôi Nguyên B09 HNO 4,0 0,0 37,5 4 4 2 30 30 Huỳnh Thiệu Khang B09 BRV 4,0 0,0 32,0 4 4 2 31 39 Lê Đức Quang B09 HNO 4,0 0,0 27,5 4 5 2 32 23 Huỳnh Tấn Dự B09 HCM 3,5 0,0 42,0 3 5 0 33 32 Hoàng Thọ Minh Khoa B09 BPH 3,5 0,0 36,5 3 5 2 34 17 Nguyễn Hồ Hoàng Hải B09 HCM 3,0 0,0 37,0 3 4 1 35 18 Phạm Trần Khang Minh B09 BRV 3,0 0,0 34,0 3 4 1 36 24 Hà Hải Đăng B09 HCM 3,0 0,0 34,0 3 4 0 37 26 Nguyễn Đức Huân B09 BGI 3,0 0,0 32,0 3 4 1 38 19 Trần Văn Anh Quân B09 TTH 2,0 0,0 29,0 2 4 1 39 27 Đỗ Huy Hùng B09 BGI 2,0 0,0 27,5 2 5 2 40 28 Nguyễn Quang Nhật Huy B09 DAN 2,0 0,0 27,0 2 4 0 41 21 Giáp Xuân Cường B09 BGI 2,0 0,0 25,5 2 5 2 42 22 Nguyễn Huỳnh Bảo Duy B09 BRV 1,0 0,0 29,0 1 4 0 43 38 Lại Huy Quang B09 HCM 0,0 0,0 36,0 0 0 0
NAM U11
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván
Xếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 18 Phan Huy Hoàng (A) B11 HCM 7,5 0,0 45,0 7 5 4 2 10 Phạm Danh Sơn B11 HNO 7,0 0,0 48,0 6 4 3 3 21 Đoàn Quốc Bảo B11 HCM 6,5 0,0 48,0 6 5 4 4 1 Phạm Anh Quân B11 HCM 6,5 0,0 42,5 6 5 5 5 37 Lê Văn Phát B11 HCM 6,5 0,0 41,5 6 4 3 6 12 Trần Quốc Thành B11 HNO 6,0 0,0 49,0 5 4 4 7 4 Nguyễn Nam Khánh B11 BPH 6,0 0,0 47,0 6 4 2 8 14 Nguyễn Ngọc Khánh B11 HNO 6,0 0,0 43,5 5 4 3 9 36 Lữ Cát Gia Lượng B11 HCM 6,0 0,0 42,0 6 4 3 10 7 Lê Nguyễn Khang Nhật B11 HCM 5,5 0,0 46,5 5 5 3 11 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại B11 HNO 5,5 0,0 46,0 5 4 1 12 3 Phan Tuấn Minh B11 DAN 5,5 0,0 39,5 5 5 2 13 15 Phạm Hùng Quang Minh B11 DAN 5,0 0,0 46,0 5 4 1 14 31 Bùi Dư Hữu Khang B11 HCM 5,0 0,0 44,5 5 4 2 15 20 Dương Đỗ Duy Anh B11 HCM 5,0 0,0 42,0 5 5 2 16 2 Trần Hoàng Gia Hưng B11 HNO 5,0 0,0 42,0 5 4 2 17 19 Phan Huy Hoàng (B) B11 HCM 5,0 0,0 41,5 5 5 4 18 5 Hà Khả Uy B11 BPH 5,0 0,0 39,0 5 4 2 19 13 Trần Tiến Hoàng B11 HCM 5,0 0,0 37,0 4 5 2 20 17 Trần Đăng Huy B11 BRV 4,5 0,0 40,0 4 5 3 21 40 Tạ Bảo Sơn B11 HCM 4,5 0,0 38,0 4 4 2 22 41 Lương Thiện Minh Trí B11 HCM 4,5 0,0 36,0 4 5 2 23 8 Nguyễn Phan Tuấn Khải B11 BDH 4,5 0,0 34,5 4 4 1 24 42 Võ Thành Trung B11 HCM 4,0 0,0 37,0 4 4 2 25 29 Vũ Hoành B11 BPH 4,0 0,0 37,0 4 4 1 26 32 Hoàng Hữu Khang B11 HCM 4,0 0,0 36,5 4 4 1 27 11 Lê Khương B11 BDH 4,0 0,0 36,0 4 5 1 28 25 Phùng Vĩnh Đạt B11 HCM 4,0 0,0 34,5 4 5 1 29 33 Chu Diệp Minh Khoa B11 HCM 4,0 0,0 34,0 4 5 2 30 34 Bùi Phúc Lâm B11 HCM 4,0 0,0 30,0 4 4 1 31 30 Phạm Trần An Huy B11 BRV 4,0 0,0 25,5 2 5 1 32 28 Nguyễn Song Hào B11 HCM 3,5 0,0 37,0 3 4 2 33 9 Trần Phúc Hoàng B11 BRV 3,5 0,0 34,5 3 5 1 34 35 Nguyễn Bảo Long B11 HCM 3,0 0,0 34,0 3 5 0 35 22 Nguyễn Phước Gia Bảo B11 HCM 3,0 0,0 30,5 3 5 3 36 24 Huỳnh Tấn Danh B11 HCM 3,0 0,0 30,5 2 4 2 37 38 Đỗ Trần Quốc Phúc B11 BRV 3,0 0,0 28,0 1 5 0 38 39 Lê Hoàng Phúc B11 HCM 2,5 0,0 36,0 2 5 1 39 27 Nghiêm Phú Hải B11 HNO 2,5 0,0 30,5 2 5 1 40 23 Nguyễn Phước Hoàng Bảo B11 HCM 2,5 0,0 29,0 2 5 2 41 26 Đỗ Trần Quốc Đỉnh B11 BRV 2,0 0,0 26,5 0 4 0 42 16 Lê Đăng Khoa B11 BRV 1,0 0,0 31,0 0 4 0
NAM U13
Bốc thăm/Kết quả
9. VánXếp hạng sau ván 9
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 3 Huỳnh Hào Phát B13 HCM 8,0 0,0 45,5 7 5 3 2 7 Phạm Huy Khánh B13 HNO 7,0 0,5 45,0 6 5 3 3 1 Nguyễn Tấn Phát B13 HCM 7,0 0,5 44,0 6 4 2 4 5 Ngô Xuân Gia Huy B13 HNO 6,5 0,0 46,0 5 4 2 5 6 Trần Đức Trí B13 BPH 6,5 0,0 45,0 6 4 2 6 21 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt B13 BDH 6,0 0,0 47,0 5 5 2 7 9 Nguyễn Thành Lâm B13 HNO 6,0 0,0 43,5 5 5 4 8 11 Phan Tuấn Kiệt B13 TTH 6,0 0,0 38,0 6 5 3 9 24 Mai Tiến Thịnh B13 HNO 5,5 0,0 45,5 5 4 3 10 30 Trần Lê Khánh Hưng B13 HCM 5,5 0,0 44,0 5 5 1 11 8 Lê Nguyễn Tiến Thịnh B13 BDH 5,5 0,0 43,0 5 4 3 12 33 Lê Ngọc Lộc B13 HCM 5,5 0,0 39,5 5 5 4 13 4 Nguyễn Trọng Minh Khôi B13 TTH 5,0 0,0 45,0 4 4 0 14 36 Trần Đình Phú B13 QNI 5,0 0,0 44,0 4 4 2 15 13 Phan Hoàng Phúc B13 BDH 5,0 0,0 39,0 5 5 2 16 29 Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng B13 HCM 5,0 0,0 35,0 5 5 3 17 35 Nguyễn Hoàng Nghĩa B13 HCM 4,5 0,0 45,5 4 4 1 18 38 Võ Thành Tài B13 HCM 4,5 0,0 43,0 4 5 2 19 32 Mai Phi Long B13 HCM 4,5 0,0 41,5 4 4 1 20 39 Trịnh Anh Tuấn B13 QNI 4,5 0,0 34,5 3 4 2 21 15 Lê Quang Khải B13 BRV 4,5 0,0 32,0 3 5 2 22 27 Lê Trí Bách B13 HNO 4,5 0,0 31,5 4 5 2 23 22 Khưu Nhật Phi B13 BPH 4,0 0,0 39,0 4 5 2 24 17 Nguyễn Thành Minh B13 BDH 4,0 0,0 35,5 4 5 2 25 12 Phan Nhật Linh B13 BRV 4,0 0,0 35,0 3 4 2 26 18 Phạm Thanh Tuấn B13 BRV 4,0 0,0 34,0 3 4 1 27 23 Nguyễn Hoàng Nam B13 BRV 4,0 0,0 30,0 2 4 1 28 37 Nguyễn Trần Bảo Phúc B13 HCM 4,0 0,0 29,0 4 4 3 29 20 Trương Quang Anh B13 BRV 3,5 0,0 43,5 3 4 2 30 10 Trần Quang Phúc B13 BRV 3,5 0,0 38,5 3 4 2 31 26 Lại Đức Anh B13 HCM 3,5 0,0 36,0 2 4 2 32 14 Nguyễn Đức Hiếu B13 BRV 3,5 0,0 34,5 3 4 1 33 25 Lê Tuệ Đăng B13 BRV 3,5 0,0 30,5 2 4 1 34 19 Hoa Minh Quân B13 HNO 3,5 0,0 30,0 2 4 0 35 2 Đỗ Nguyên Khoa B13 HCM 3,0 0,0 33,0 3 5 2 36 28 Bùi Quốc Đạt B13 BPH 3,0 0,0 32,0 2 4 0 37 16 Trần Hiệp Phát B13 HCM 3,0 0,0 26,5 2 4 1 38 34 Nguyễn Long Hà Minh B13 HNO 2,0 1,0 27,0 1 4 0 39 31 Lê Hà Khôi B13 BRV 2,0 0,0 26,0 1 4 1
NAM U15
Bốc thăm/Kết quả
9. VánXếp hạng sau ván 9
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 10 Nguyễn Quang Khang DAN 5 0 - 1 8 Phan Nguyễn Công Minh HCM 1 2 6 Trương Quang Đăng Khoa HCM 6½ 1 - 0 4 Ngô Quang Bách BDH 9 3 4 Đỗ Trần Tấn Phát HCM 6 1 - 0 4 Lê Gia Nguyễn BDH 5 4 11 Nguyễn Đức Mạnh HNO 5 ½ - ½ 5½ Vũ Tuấn Hùng HCM 20 5 16 Bùi Thanh Quang BRV 4 0 - 1 5½ Ngô Trí Thiện HCM 2 6 27 Vũ Hào Quang HCM 5½ 1 - 0 4 Vũ Đăng Tuấn HNO 8 7 24 Huỳnh Đăng Khôi BRV 3½ 0 - 1 5 Văn Diệp Bảo Duy HCM 3 8 18 Nguyễn Xuân Huy HNO 3½ 1 - 0 4 Phan Quý Khang HCM 21 9 22 Hà Quang Khánh HCM 4 1 - 0 3½ Phan Minh Bảo Nhân DAN 25 10 14 Nguyễn Trường Giang BDH 3½ ½ - ½ 3½ Nguyễn Đức Mạnh TTH 12 11 13 Võ Minh Quân BRV 3 0 - 1 3½ Vũ Đăng Tú HNO 7 12 26 Hà Thiên Phúc HCM 3 1 - 0 2½ Hoàng Đức Thắng BRV 17 13 23 Trần Văn Anh Kiệt TTH 3 1 - 0 1½ Ôn Gia Bảo BRV 19 14 15 Nguyễn Thành Tâm BRV 2 1 miễn đấu
Hạng Số Tên Loại Nhóm LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Phan Nguyễn Công Minh B15 HCM 9,0 0,0 45,5 9 5 5 2 6 Trương Quang Đăng Khoa B15 HCM 7,5 0,0 45,5 7 4 3 3 4 Đỗ Trần Tấn Phát B15 HCM 7,0 0,0 41,0 7 4 2 4 27 Vũ Hào Quang B15 HCM 6,5 1,0 47,0 5 4 3 5 2 Ngô Trí Thiện B15 HCM 6,5 0,0 43,0 6 4 3 6 20 Vũ Tuấn Hùng B15 HCM 6,0 1,0 40,0 5 4 2 7 3 Văn Diệp Bảo Duy B15 HCM 6,0 0,0 41,0 6 5 3 8 11 Nguyễn Đức Mạnh B15 HNO 5,5 0,0 46,5 4 4 2 9 10 Nguyễn Quang Khang B15 DAN 5,0 0,0 43,0 5 4 2 10 22 Hà Quang Khánh B15 HCM 5,0 0,0 35,5 4 4 0 11 7 Vũ Đăng Tú B15 HNO 4,5 0,0 43,0 4 5 3 12 18 Nguyễn Xuân Huy B15 HNO 4,5 0,0 36,0 3 4 1 13 8 Vũ Đăng Tuấn B15 HNO 4,0 0,0 48,0 3 5 1 14 5 Lê Gia Nguyễn B15 BDH 4,0 0,0 47,5 4 5 2 15 9 Ngô Quang Bách B15 BDH 4,0 0,0 41,0 4 5 2 16 12 Nguyễn Đức Mạnh B15 TTH 4,0 0,0 39,0 3 4 2 17 14 Nguyễn Trường Giang B15 BDH 4,0 0,0 37,5 3 4 2 18 16 Bùi Thanh Quang B15 BRV 4,0 0,0 36,5 4 4 2 19 23 Trần Văn Anh Kiệt B15 TTH 4,0 0,0 31,5 3 4 1 20 21 Phan Quý Khang B15 HCM 4,0 0,0 30,0 4 5 1 21 26 Hà Thiên Phúc B15 HCM 4,0 0,0 30,0 3 4 1 22 25 Phan Minh Bảo Nhân B15 DAN 3,5 0,0 36,5 2 4 0 23 24 Huỳnh Đăng Khôi B15 BRV 3,5 0,0 31,5 3 4 2 24 15 Nguyễn Thành Tâm B15 BRV 3,0 0,0 31,5 2 4 2 25 13 Võ Minh Quân B15 BRV 3,0 0,0 28,0 1 4 0 26 17 Hoàng Đức Thắng B15 BRV 2,5 0,0 28,0 0 5 0 27 19 Ôn Gia Bảo B15 BRV 1,5 0,0 29,5 0 5 0
NỮ U20
Bốc thăm/Kết quảBảng điểm xếp hạng sau ván 9
1. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 2 BDH Trần Thị Bích Hằng 0 - 1 Phạm Thị Trúc Phương BRV 9 2 3 TTH Nguyễn Thị Trà My 1 - 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 8 3 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 1 - 0 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 7 4 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 - 1 Phạm Thị Vân Giang HCM 6 5 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 0 miễn đấu -1 2. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy 0 - 1 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 5 2 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 1 - 0 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 4 3 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 0 - 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 4 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 0 - 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 5 6 HCM Phạm Thị Vân Giang 0 miễn đấu -1 3. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 3 TTH Nguyễn Thị Trà My 1 - 0 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 2 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 1 - 0 Phạm Thị Trúc Phương BRV 9 3 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1 - 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 8 4 6 HCM Phạm Thị Vân Giang 1 - 0 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 7 5 2 BDH Trần Thị Bích Hằng 0 miễn đấu -1 4. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 1 - 0 Phạm Thị Vân Giang HCM 6 2 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 0 - 1 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 5 3 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 0 - 1 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 4 4 2 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 - 0 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 5 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy 0 miễn đấu -1 5. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 0 - 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 2 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 1 - 0 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 3 6 HCM Phạm Thị Vân Giang 0 - 1 Phạm Thị Trúc Phương BRV 9 4 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy 0 - 1 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 8 5 3 TTH Nguyễn Thị Trà My 0 miễn đấu -1 6. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 1 - 0 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 7 2 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy ½ - ½ Phạm Thị Vân Giang HCM 6 3 2 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 - 0 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 5 4 3 TTH Nguyễn Thị Trà My 0 - 1 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 4 5 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như 0 miễn đấu -1 7. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 - 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 2 6 HCM Phạm Thị Vân Giang 0 - 1 Trần Thị Bích Hằng BDH 2 3 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy ½ - ½ Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 4 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như ½ - ½ Phạm Thị Trúc Phương BRV 9 5 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 0 miễn đấu -1 8. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 1 HCM Nguyễn Lâm Xuân Thy 1 - 0 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH 8 2 2 BDH Trần Thị Bích Hằng 1 - 0 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 7 3 3 TTH Nguyễn Thị Trà My ½ - ½ Phạm Thị Vân Giang HCM 6 4 4 HCM Nguyễn Phương Khải Tú 1 - 0 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 5 5 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 0 miễn đấu -1 9. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 6 HCM Phạm Thị Vân Giang 1 - 0 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 4 2 7 BRV Đỗ Huỳnh Thúy Vy 0 - 1 Nguyễn Thị Trà My TTH 3 3 8 TTH Võ Nguyễn Quỳnh Như ½ - ½ Trần Thị Bích Hằng BDH 2 4 9 BRV Phạm Thị Trúc Phương 1 - 0 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 1 5 5 BDH Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 miễn đấu -1
Hạng Tên LĐ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 Trần Thị Bích Hằng BDH * 1 1 0 ½ 1 1 1 1 6,5 0,0 23,00 6 4 3 2 Nguyễn Thị Trà My TTH 0 * 0 1 1 ½ 1 1 1 5,5 0,0 17,00 5 4 3 3 Nguyễn Phương Khải Tú HCM 0 1 * 1 0 0 1 1 1 5,0 0,0 16,50 5 4 2 4 Phạm Thị Trúc Phương BRV 1 0 0 * ½ 1 0 1 1 4,5 0,0 15,00 4 4 2 5 Võ Nguyễn Quỳnh Như TTH ½ 0 1 ½ * 1 0 0 1 4,0 1,0 15,00 3 4 1 6 Phạm Thị Vân Giang HCM 0 ½ 1 0 0 * 1 ½ 1 4,0 1,0 13,25 3 4 1 7 Nguyễn Diệu Thanh Nhân BDH 0 0 0 1 1 0 * 1 1 4,0 1,0 11,00 4 4 2 8 Nguyễn Lâm Xuân Thy HCM 0 0 0 0 1 ½ 0 * ½ 2,0 0,0 6,25 1 4 0 9 Đỗ Huỳnh Thúy Vy BRV 0 0 0 0 0 0 0 ½ * 0,5 0,0 1,00 0 4 0
hình ảnh trao giải cờ nhanh; chớp sẽ có sau ít phút nữa!!!!
Hình ảnh Trao giải!!!
Nội dung cờ nhanh!!!
Cá Nhân Nam Nữ U7
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...da&oe=5DE85EF9
Đồng đôi Nam Nữ U7
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...43&oe=5DBEAB55
Cá Nhân Nam Nữ U9
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...67&oe=5DAAB5E4
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...5f&oe=5DA632EC
Đồng đội Nam Nữ U9
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...c9&oe=5DA188AA
Cá Nhân Nam Nữ U11
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...3d&oe=5DA08B83
Đồng đội Nam Nữ U11
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...5c&oe=5DBCACB0
Cá Nhân Nam Nữ U13
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...fb&oe=5DB183D4
đồng đội Nam Nữ U13
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...41&oe=5DB12491
Cá Nhân Nam Nữ U15
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...0d&oe=5DB22DCD
Đồng Đội Nam Nữ U15
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...c8&oe=5DAEBF9C
Cá Nhân Nam Nữ U18
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...cb&oe=5DB3C52D
Đồng đội Nam Nữ U18
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...58&oe=5DB38A22
Cá Nhân Nam Nữ U20
https://scontent.fsgn8-1.fna.fbcdn.n...00&oe=5DA0673F
Đồng Đội Nam Nữ U20
https://scontent.fsgn8-1.fna.fbcdn.n...d1&oe=5DB23840
Trao giải nội dung cờ chớp nhoáng!!!
Cá Nhân Nam Nữ U7
https://scontent.fsgn8-1.fna.fbcdn.n...bf&oe=5DA1400A
Đồng đội Nam Nữ U7
https://scontent.fsgn8-1.fna.fbcdn.n...db&oe=5DB42465
Cá nhân Nam Nữ U9
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...27&oe=5DE850EC
Đồng Đội Nam Nữ U9
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...47&oe=5DEDD67D
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...a4&oe=5DEDF6DA
Cá Nhân Nam Nữ U11
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...5a&oe=5DAB6AA5
Đồng Đội Nam Nữ U11
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...f5&oe=5DACA633
Cá Nhân Nam Nữ U13
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...7e&oe=5DA379BB
Đồng Đội Nam Nữ U13
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...bb&oe=5DB517C9
Cá Nhân Nam Nữ U15
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...11&oe=5DA35D57
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...6&oe=5DB54B12v
đồng đội Nam Nữ U15
https://scontent.fsgn8-1.fna.fbcdn.n...7c&oe=5DAB503A
Đồng Đội Nam Nữ U18
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...f2&oe=5DA3E5D9
Cá Nhân Nam Nữ U20
https://scontent.fsgn3-1.fna.fbcdn.n...f7&oe=5DA0BE7A
Đồng Đội Nam Nữ U20
https://scontent.fsgn4-1.fna.fbcdn.n...ee&oe=5DEB6D96
Như vậy là sau hơn 3 ngày thi đấu khá gay cấn và căng thẳng thì 2 nội dung Nhanh và Chớp nhoáng của giải Trẻ toàn quốc đã khép lại với không quá nhiều bất ngờ.
Đoàn TP HCM vẫn tiếp tục thể hiện sức mạnh vượt trội ở tuyến trẻ qua việc giành phần lớn Huy Chương các màu ở các nội dung.
Với việc được thi đấu trên sân nhà; số lượng kỳ thủ trẻ đông; đồng đều; cộng với khâu đào tạo trẻ chuyên nghiệp và hàng đầu Việt Nam ; thì có 1 lý do nữa mà ko thể ko nhắc đến chính là TP HCM luôn có 1 kỳ thủ có phần xuất sắc hơn hẳn phần còn lại ở mỗi hạng cân; vd như: Hoàng Nhật Minh Huy (U9); Phan Huy Hoàng (U11); Hào Phát (U13); Công Minh (U15); Thanh Lam (U11 nữ)..... đã đem đến kết quả hết sức thành công cho đoàn cờ TP.
Các đơn vị khác cũng có thể được đánh giá đầy triển vọng đuổi kịp được TP HCM như Hà Nội (với lò TLKĐ); Bình Phước (lò Trạng Nguyên) hay Bình Định; BR-VT; Thừa Thiên Huế...đều cũng đã thể hiện được những thành công nhất định với nhiều tấm huy chương các màu sắc; hạng tuổi..
Tuy nhiên điểm ấn tượng nhất của nhóm PV chúng tôi suốt mấy ngày đầu tiên của giải chính là sự chuyên nghiệp của BTC giải; sự khang trang của địa điểm thi đấu; tổ TT làm việc khách quan đúng luật; thì còn là sự nhiệt tình; đáng yêu; chuyên nghiệp nhưng ko mất đi nét hồn nhiên và ngây thơ của các kỳ thủ nhí..
Có rất nhiều cung bậc cảm xúc đã được thể hiện như các ăn mừng đầy dễ thương; cách chống cằm suy nghĩ vô cùng đáng yêu; kể cả những giọt nước mắt khi bất ngờ thua cuộc đáng tiếc....
Tất cả những điều trên đã để lại cho chúng tôi rất nhiều ấn tượng khó phai..
Chúc các con sẽ mau chóng trở thành những tài năng tiếp theo của Kỳ Đàn Đất Việt..
Chào nội dung Nhanh và CHớp Nhoáng; mai chúng ta sẽ bắt đầu với 2 nội dung quan trọng nhất là Tiêu Chuẩn và Truyền thống!!!!.
CỜ TIÊU CHUẨN
NAM U7
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải Võ Thành Quý HCM 10 2 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên Phạm Minh Nhật HCM 9 3 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh Hoàng Thiện Nhân HCM 8 4 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải Phạm Nhật Minh HNO 7 5 5 DAN Lê Anh Nhật Huy Lương Khánh Minh Long BPH 6 2. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý Lương Khánh Minh Long BPH 6 2 7 HNO Phạm Nhật Minh Lê Anh Nhật Huy DAN 5 3 8 HCM Hoàng Thiện Nhân Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 4 9 HCM Phạm Minh Nhật Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 5 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 3. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên Võ Thành Quý HCM 10 2 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh Vũ Lê Thanh Hải BPH 1 3 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải Phạm Minh Nhật HCM 9 4 5 DAN Lê Anh Nhật Huy Hoàng Thiện Nhân HCM 8 5 6 BPH Lương Khánh Minh Long Phạm Nhật Minh HNO 7 4. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý Phạm Nhật Minh HNO 7 2 8 HCM Hoàng Thiện Nhân Lương Khánh Minh Long BPH 6 3 9 HCM Phạm Minh Nhật Lê Anh Nhật Huy DAN 5 4 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 5 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 5. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh Võ Thành Quý HCM 10 2 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 3 5 DAN Lê Anh Nhật Huy Vũ Lê Thanh Hải BPH 1 4 6 BPH Lương Khánh Minh Long Phạm Minh Nhật HCM 9 5 7 HNO Phạm Nhật Minh Hoàng Thiện Nhân HCM 8 6. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý Hoàng Thiện Nhân HCM 8 2 9 HCM Phạm Minh Nhật Phạm Nhật Minh HNO 7 3 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải Lương Khánh Minh Long BPH 6 4 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên Lê Anh Nhật Huy DAN 5 5 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 7. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải Võ Thành Quý HCM 10 2 5 DAN Lê Anh Nhật Huy Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 3 6 BPH Lương Khánh Minh Long Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 4 7 HNO Phạm Nhật Minh Vũ Lê Thanh Hải BPH 1 5 8 HCM Hoàng Thiện Nhân Phạm Minh Nhật HCM 9 8. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 10 HCM Võ Thành Quý Phạm Minh Nhật HCM 9 2 1 BPH Vũ Lê Thanh Hải Hoàng Thiện Nhân HCM 8 3 2 HCM Nguyễn Khôi Nguyên Phạm Nhật Minh HNO 7 4 3 HCM Đoàn Ngọc Thiên Anh Lương Khánh Minh Long BPH 6 5 4 BPH Đinh Văn Hoàng Hải Lê Anh Nhật Huy DAN 5 9. Ván Bàn Số LĐ Tên Kết quả Tên LĐ Số 1 5 DAN Lê Anh Nhật Huy Võ Thành Quý HCM 10 2 6 BPH Lương Khánh Minh Long Đinh Văn Hoàng Hải BPH 4 3 7 HNO Phạm Nhật Minh Đoàn Ngọc Thiên Anh HCM 3 4 8 HCM Hoàng Thiện Nhân Nguyễn Khôi Nguyên HCM 2 5 9 HCM Phạm Minh Nhật Vũ Lê Thanh Hải BPH 1
TIÊU CHUẨN
NAM U9
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 12 Lê Gia Bảo BDH 0 0 Lê Thế Bảo HCM 1 2 2 Hoàng Nhật Minh Huy HCM 0 0 Trần Minh Quân TTH 13 3 14 Nguyễn Ngọc Thái HNO 0 0 Lâm Tăng Hưng HNO 3 4 4 Nguyễn Phạm Anh Tuấn HNO 0 0 Nguyễn Hồ Hoàng Hải HCM 15 5 16 Phạm Trần Khang Minh BRV 0 0 Nguyễn Bùi Thiện Minh TTH 5 6 6 Nguyễn Huy Phúc HCM 0 0 Trần Văn Anh Quân TTH 17 7 18 Giáp Xuân Cường BGI 0 0 Đỗ Mạnh Thắng HCM 7 8 8 Phạm Bùi Công Nghĩa BDH 0 0 Nguyễn Quang Nhật Huy DAN 19 9 20 Nguyễn Khoa Nguyên HCM 0 0 Phạm Phú An HNO 9 10 10 Nguyễn Thành Lâm HCM 0 0 Khúc Hạo Nhiên HNO 21 11 22 Nguyễn Hoàng Trọng HCM 0 0 Nguyễn Hữu Minh BRV 11 12 23 Cù Quốc Việt HCM 0 0 miễn đấu
Tiêu chuẩn
NAM U11
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván
Bàn Số Tên LĐ Điểm Kết quả Điểm Tên LĐ Số 1 13 Trần Quốc Thành HNO 0 0 Phạm Anh Quân HCM 1 2 2 Trần Hoàng Gia Hưng HNO 0 0 Trần Tiến Hoàng HCM 14 3 15 Nguyễn Ngọc Khánh HNO 0 0 Phan Tuấn Minh DAN 3 4 4 Nguyễn Nam Khánh BPH 0 0 Phạm Hùng Quang Minh DAN 16 5 17 Lê Đăng Khoa BRV 0 0 Hà Khả Uy BPH 5 6 6 Vũ Nguyễn Quốc Đại HNO 0 0 Trần Đăng Huy BRV 18 7 19 Phan Huy Hoàng (A) HCM 0 0 Trần Văn Anh Kiệt TTH 7 8 8 Lê Nguyễn Khang Nhật HCM 0 0 Phan Huy Hoàng (B) HCM 20 9 21 Đoàn Quốc Bảo HCM 0 0 Nguyễn Phan Tuấn Khải BDH 9 10 10 Trần Phúc Hoàng BRV 0 0 Lữ Cát Gia Lượng HCM 22 11 23 Lê Văn Phát HCM 0 0 Phạm Danh Sơn HNO 11 12 12 Lê Khương BDH 0 0 Tạ Bảo Sơn HCM 24