Xếp hạng sau ván 5 cờ nhanh nam:
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 50 Hà Văn Tiến CTH 4,5 0,0 13,0 15,0 4 3 2 10 Lại Lý Huynh BDU 4,5 0,0 12,5 14,5 4 3 3 4 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 4,0 0,0 16,0 18,5 3 2 4 3 Lại Tuấn Anh BDU 4,0 0,0 13,5 15,5 3 3 5 38 Trần Thanh Tân HCM 4,0 0,0 13,5 14,5 3 3 6 17 Trần Chánh Tâm HCM 4,0 0,0 13,0 15,0 3 2 7 23 Tôn Thất Nhật Tân DAN 4,0 0,0 11,5 12,5 4 2 8 11 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 4,0 0,0 11,0 12,5 3 2 9 16 Trần Huỳnh Si La DAN 4,0 0,0 11,0 12,0 3 3 10 18 Võ Minh Nhất BPH 4,0 0,0 10,5 12,5 3 3 11 26 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 4,0 0,0 10,5 10,5 3 3 12 81 Nguyễn Quốc Hưng DON 3,5 0,0 14,0 16,5 3 3 13 9 Đào Cao Khoa BDU 3,5 0,0 14,0 16,0 3 2 14 47 Diệp Khải Hằng BDU 3,5 0,0 13,5 15,5 2 3 15 19 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 13,5 14,5 3 2 16 28 Nguyễn Anh Đức CTH 3,5 0,0 13,0 15,0 2 3 17 13 Nguyễn Văn Bon BPH 3,5 0,0 13,0 15,0 2 2 30 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 0,0 13,0 15,0 2 2 19 20 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3,5 0,0 13,0 14,0 3 3 20 6 Vũ Hữu Cường BPH 3,5 0,0 13,0 14,0 2 3 21 22 Trần Hữu Bình BDU 3,5 0,0 12,5 14,5 3 2 22 5 Lê Linh Ngọc BPH 3,5 0,0 12,5 14,5 2 2 23 36 Nguyễn Văn Tới BDH 3,5 0,0 12,5 14,0 3 2 24 27 Nguyễn Đình Đại CTH 3,5 0,0 12,0 14,0 2 2 25 24 Huỳnh Linh CTH 3,5 0,0 11,0 12,5 3 3 26 8 Bùi Quốc Khánh CTH 3,5 0,0 11,0 12,5 2 3 27 21 Trần Quốc Việt BDU 3,5 0,0 10,0 12,0 3 2 28 109 Nguyễn Đại Thắng HNO 3,5 0,0 10,0 11,0 3 2 29 1 Phùng Quang Điệp BPH 3,0 0,0 14,5 17,0 2 2 29 Trần Văn Ninh DAN 3,0 0,0 14,5 17,0 2 2 31 2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 3,0 0,0 13,5 15,5 2 3 32 45 Lê Minh Trí BRV 3,0 0,0 13,0 15,0 3 2 33 14 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 3,0 0,0 13,0 15,0 2 3 34 41 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 3,0 0,0 13,0 14,5 3 2 35 110 Đoàn Duy Thiên CTH 3,0 0,0 13,0 14,0 3 2 36 7 Đào Quốc Hưng HCM 3,0 0,0 12,5 13,0 2 2 37 122 Lê Phan Trọng Tín BRV 3,0 0,0 12,5 12,5 3 2 38 34 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 3,0 0,0 12,0 14,0 3 3 39 75 Vũ Quốc Đạt HCM 3,0 0,0 12,0 14,0 2 3 40 116 Nguyễn An Vĩnh DON 3,0 0,0 12,0 14,0 1 2 41 101 Phan Trọng Tín HCM 3,0 0,0 12,0 13,5 2 3 42 58 Nguyễn Việt Tiến CTH 3,0 0,0 11,5 13,5 3 2 43 55 Bùi Chu Nhật Triều BDH 3,0 0,0 11,5 13,0 3 2 44 46 Nguyễn Long Hải BDU 3,0 0,0 11,0 13,0 2 3 45 37 Nguyễn Quốc Tiến BCA 3,0 0,0 11,0 13,0 1 2 46 39 Đặng Hữu Trang BPH 3,0 0,0 11,0 11,0 3 2 47 33 Nguyễn Chí Độ BDU 3,0 0,0 10,5 11,5 2 2 48 12 Trềnh A Sáng HCM 3,0 0,0 10,0 11,5 3 3 49 51 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 3,0 0,0 10,0 11,0 1 2 50 72 Dương Hồ Bảo Duy HCM 3,0 0,0 9,5 10,5 3 2 94 Trần Minh Nhi BCA 3,0 0,0 9,5 10,5 3 2 52 119 Phan Trương Tiến Phát HCM 3,0 0,0 9,0 10,5 2 2 53 62 Nguyễn Văn Thật BCA 3,0 0,0 9,0 10,0 2 2 54 105 Nguyễn Hồng Thanh BNI 3,0 0,0 8,0 8,0 3 3 55 83 Đỗ Như Khánh BNI 2,5 0,0 12,5 14,5 2 2 56 71 Phùng Minh Dũng BCA 2,5 0,0 12,5 14,0 1 3 57 31 Uông Dương Bắc BDU 2,5 0,0 12,5 13,5 2 2 58 42 Nguyễn Thăng Long CTH 2,5 0,0 12,5 13,0 2 3 59 61 Nguyễn Tuấn Anh BCA 2,5 0,0 12,0 14,0 2 2 92 Bùi Lương Thành Nam HCM 2,5 0,0 12,0 14,0 2 2 61 89 Nguyễn Duy Minh DON 2,5 0,0 12,0 12,5 2 2 62 78 Lương Đức Hoàng HNO 2,5 0,0 11,5 12,0 1 2 63 60 Hoàng Văn Tuấn BPH 2,5 0,0 11,0 13,0 2 3 64 35 Phan Phúc Trường BPH 2,5 0,0 11,0 13,0 2 2 65 120 Mai Quý Lân HNO 2,5 0,0 11,0 13,0 1 2 66 63 Lưu Khánh Thịnh BPH 2,5 0,0 11,0 12,0 2 2 95 Tôn Văn Phánh BDU 2,5 0,0 11,0 12,0 2 2 68 54 Lê Văn Bình BRV 2,5 0,0 10,0 11,0 1 3 69 108 Hoàng Trọng Thắng BRV 2,5 0,0 9,0 9,5 0 2 70 102 Võ Anh Tuấn BCA 2,5 0,0 7,5 7,5 2 3 71 68 Dương Đình Chung BNI 2,0 0,0 13,5 16,5 1 3 72 73 Đào Anh Duy HCM 2,0 0,0 12,5 13,5 2 3 73 74 Trần Dương DON 2,0 0,0 12,0 14,0 2 2 74 25 Tô Thiên Tường BDU 2,0 0,0 12,0 12,5 1 2 75 77 Huỳnh Trung Hòa DON 2,0 0,0 11,5 12,5 2 3 76 70 Trần Thanh Danh BCA 2,0 0,0 11,5 11,5 2 2 77 15 Nguyễn Huy Tùng BRV 2,0 0,0 11,0 13,0 1 2 78 56 Phạm Văn Tài HNO 2,0 0,0 10,5 12,5 0 3 79 107 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 2,0 0,0 10,5 12,0 2 3 80 52 Trần Anh Duy HCM 2,0 0,0 10,5 12,0 1 3 81 43 Trương Đình Vũ DAN 2,0 0,0 10,5 12,0 1 2 82 32 Ngô Ngọc Minh BPH 2,0 0,0 10,5 11,5 2 3 83 40 Trịnh Văn Thành BDU 2,0 0,0 10,5 11,0 2 3 84 104 Trần Quang Thái DON 2,0 0,0 10,0 12,0 1 2 85 115 Phạm Quốc Việt HCM 2,0 0,0 10,0 11,0 2 3 86 69 Đỗ Kim Chung BCA 2,0 0,0 10,0 11,0 1 3 97 Phạm Xuân Quang BDH 2,0 0,0 10,0 11,0 1 3 88 114 Quách Đỗ Mộng Vân BDU 2,0 0,0 10,0 11,0 1 2 89 87 Trần Phúc Lộc HCM 2,0 0,0 9,5 11,0 1 3 90 44 Nguyễn Anh Hoàng BDU 2,0 0,0 9,5 10,0 2 3 91 90 Phan Nguyễn Công Minh HCM 2,0 0,0 9,0 10,0 2 3 92 100 Phạm Ngọc Tiềm HCM 2,0 0,0 9,0 9,5 1 2 106 Trần Công Thành BDU 2,0 0,0 9,0 9,5 1 2 94 91 Huỳnh Trà My CTH 2,0 0,0 8,5 9,5 1 3 95 112 Võ Quốc Thịnh BDH 2,0 0,0 8,5 9,0 2 2 96 88 Nguyễn Tấn Lực DON 2,0 0,0 8,5 8,5 2 3 97 113 Nguyễn Bình Thuận HCM 2,0 0,0 7,5 8,0 2 3 98 59 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 1,5 0,0 13,0 15,5 1 2 99 76 Vũ Văn Hiệp BCA 1,5 0,0 12,0 13,5 1 2 100 103 Nguyễn Ngọc Tùng BCA 1,5 0,0 11,5 13,5 0 2 101 121 Phạm Đức Huy HCM 1,5 0,0 10,5 11,5 0 2 102 57 Phạm Văn Huy HNO 1,5 0,0 10,0 11,0 1 2 103 84 Đại Ngọc Lâm BCA 1,5 0,0 10,0 10,5 1 3 104 111 Ngô Trí Thiện HCM 1,5 0,0 9,5 10,5 0 3 105 53 Võ Chí Cường BCA 1,0 0,0 11,5 13,5 1 2 106 79 Nguyễn Huy Hoàng DON 1,0 0,0 11,5 11,5 1 3 107 93 Hồ Phương Nam CTH 1,0 0,0 11,0 12,0 1 3 108 66 Nguyễn Quốc Bình HCM 1,0 0,0 10,5 12,0 0 2 109 98 Trần Thanh Sang DON 1,0 0,0 10,5 11,0 0 2 110 80 Phạm Thanh Hùng DON 1,0 0,0 9,5 9,5 1 2 111 85 Trịnh Dũng Lâm BCA 1,0 0,0 8,5 9,0 1 2 112 49 Nguyễn Phan Tuấn HCM 1,0 0,0 8,5 8,5 1 2 113 48 Nguyễn Văn Cường BRV 0,5 0,0 9,5 11,0 0 3 114 67 Lê Trịnh Vân Cường HNO 0,5 0,0 8,5 9,5 0 3 115 86 Si Diệu Long HCM 0,0 0,0 13,0 14,0 0 2 116 64 Hà Trung Tín BDU 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0 65 Bùi Xuân Trọng HPH 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0 82 Nguyễn Hữu DAN 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0 96 Bùi Đình Quang BCA 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0 117 Phạm Thanh Vũ DON 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0 118 Trần Minh Vũ HCM 0,0 0,0 10,0 12,5 0 0 122 99 Lê Trịnh Vân Sơn HNO 0,0 0,0 8,0 9,0 0 3