-
Bảng xếp hạng cờ chớp đôi nam nữ:
-
Nội dung cờ chớp bảng Nam:
4. Ván ngày 2017/05/28 lúc 9:00
Bàn |
Số |
Tên |
LĐ |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
Tên |
LĐ |
Số |
1 |
10 |
Trần Quốc Việt |
BDU |
3 |
0 - 1 |
3 |
Lại Lý Huynh |
BDU |
1 |
2 |
32 |
Phí Mạnh Cường |
HNO |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Minh Nhật Quang |
HCM |
3 |
3 |
8 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
HNO |
2½ |
½ - ½ |
3 |
Trần Hữu Bình |
BDU |
21 |
4 |
46 |
Đặng Cửu Tùng Lân |
BPH |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh |
HCM |
9 |
5 |
12 |
Trần Văn Ninh |
DAN |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Trương A Minh |
HCM |
72 |
6 |
14 |
Vũ Hữu Cường |
HNO |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lê Linh Ngọc |
BPH |
74 |
7 |
81 |
Trần Chánh Tâm |
HCM |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Tôn Thất Nhật Tân |
DAN |
15 |
8 |
16 |
Nguyễn Đình Đại |
CTH |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Hà Văn Tiến |
CTH |
88 |
9 |
93 |
Nguyễn Thăng Long |
HPH |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Hoàng Xuân Chính |
HNO |
37 |
10 |
40 |
Tô Thiên Tường |
BDU |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đào Cao Khoa |
BDU |
2 |
11 |
4 |
Võ Minh Nhất |
BPH |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
BPH |
41 |
12 |
44 |
Nguyễn Quốc Tiến |
BCA |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
HCM |
5 |
13 |
6 |
Trần Huỳnh Si La |
DAN |
2 |
0 - 1 |
2 |
Bùi Quốc Khánh |
CTH |
45 |
14 |
59 |
Trần Anh Duy |
HCM |
2 |
½ - ½ |
2 |
Diệp Khai Nguyên |
HCM |
11 |
15 |
50 |
Lê Văn Bình |
BRV |
2 |
½ - ½ |
2 |
Phùng Quang Điệp |
BPH |
19 |
16 |
24 |
Hoàng Văn Linh |
HCM |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trần Vũ Anh Duy |
BPH |
60 |
17 |
26 |
Huỳnh Linh |
CTH |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
BPH |
67 |
18 |
28 |
Diệp Khai Hằng |
BDU |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Ngọc Thăng |
CTH |
84 |
19 |
29 |
Trương Đình Vũ |
DAN |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phạm Văn Tài |
BCA |
94 |
20 |
30 |
Nguyễn Văn Tới |
BDH |
2 |
½ - ½ |
2 |
Hoàng Văn Tuấn |
BPH |
95 |
21 |
38 |
Trần Thanh Tân |
HCM |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
BRV |
96 |
22 |
42 |
Nguyễn Long Hải |
BDU |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Uông Dương Bắc |
BDU |
7 |
23 |
43 |
Hồ Nguyễn Hữu Duy |
DAN |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Đào Quốc Hưng |
HCM |
13 |
24 |
18 |
Phan Phúc Trường |
BPH |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Tuấn Anh |
BCA |
47 |
25 |
22 |
Võ Văn Hoàng Tùng |
DAN |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Huỳnh Đức Bài |
DAN |
49 |
26 |
69 |
Lâm Hồ Gia Lộc |
HCM |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Đăng Hữu Trang |
BPH |
23 |
27 |
83 |
Trần Quyết Thắng |
BPH |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Anh Hoàng |
BDU |
27 |
28 |
77 |
Trần Minh Nhi |
BCA |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Chí Độ |
BDU |
33 |
29 |
36 |
Dương Nghiệp Lương |
BRV |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Hà Trung Tín |
BDU |
90 |
30 |
92 |
Bùi Chu Nhật Triều |
DAN |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Nguyễn Hữu Hùng |
BPH |
39 |
31 |
17 |
Nguyễn Văn Bon |
BPH |
1 |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Anh Đức |
CTH |
56 |
32 |
20 |
Vũ Tuấn Nghĩa |
BPH |
1 |
1 - 0 |
1 |
Văn Nhất Hậu |
HCM |
64 |
33 |
70 |
Nguyễn Thế Long |
BRV |
1 |
0 - 1 |
1 |
Võ Minh Lộc |
BPH |
25 |
34 |
34 |
Lê Anh Minh |
BPH |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Tấn Tình |
BDH |
76 |
35 |
35 |
Ngô Ngọc Minh |
BPH |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Thái Phong |
BCA |
78 |
36 |
51 |
Nguyễn Văn Thành |
NDN |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Thật |
BCA |
86 |
37 |
52 |
Nguyễn Văn Chin |
TLK |
1 |
0 - 1 |
1 |
Bùi Thanh Tùng |
BDH |
98 |
38 |
75 |
Đỗ Vĩnh Ngọc |
BCA |
1 |
½ - ½ |
1 |
Huỳnh Thanh Danh |
BCA |
54 |
39 |
85 |
Trịnh Văn Thanh |
BDU |
1 |
0 - 1 |
1 |
Châu Trần Quang Đạt |
DAN |
55 |
40 |
57 |
Nguyễn Lê Minh Đức |
CTH |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Huy Tùng |
BRV |
99 |
41 |
100 |
Phan Thái Vũ |
TLK |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Cường |
BRV |
58 |
42 |
61 |
Phạm Viết Duy |
NDN |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Trung Cang |
TLK |
101 |
43 |
91 |
Lê Minh Trí |
BRV |
1 |
0 - 1 |
1 |
Hứa Quang Hậu |
CTH |
63 |
44 |
87 |
Lưu Khánh Thịnh |
TLK |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Anh Mẫn |
DAN |
31 |
45 |
53 |
Võ Chí Cường |
BCA |
½ |
0 - 1 |
½ |
Phạm Văn Huy |
BDH |
66 |
46 |
89 |
Nguyễn Việt Tiến |
CTH |
½ |
0 - 1 |
½ |
Châu Viết Hải |
TTH |
62 |
47 |
97 |
Nguyễn Phan Tuấn |
HCM |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Văn Tài |
BCA |
80 |
48 |
48 |
Đào Phan Hoàng Anh |
BCA |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Duy Long |
BCA |
71 |
49 |
65 |
Lê Minh Hưng |
TLK |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Thanh Tâm |
TLK |
82 |
50 |
73 |
Nguyễn Khánh Minh |
DAN |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thành Lâm |
BCA |
68 |
51 |
79 |
Nguyễn Kim Quý |
DAN |
0 |
1 |
|
miễn đấu |
5. Ván ngày 2017/05/28 lúc 9:20
Bàn |
Số |
Tên |
LĐ |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
Tên |
LĐ |
Số |
1 |
1 |
Lại Lý Huynh |
BDU |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Minh Nhật Quang |
HCM |
3 |
2 |
21 |
Trần Hữu Bình |
BDU |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Vũ Hữu Cường |
HNO |
14 |
3 |
88 |
Hà Văn Tiến |
CTH |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Trần Chánh Tâm |
HCM |
81 |
4 |
2 |
Đào Cao Khoa |
BDU |
3 |
1 - 0 |
3 |
Diệp Khai Hằng |
BDU |
28 |
5 |
45 |
Bùi Quốc Khánh |
CTH |
3 |
0 - 1 |
3 |
Võ Minh Nhất |
BPH |
4 |
6 |
5 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
HCM |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đặng Cửu Tùng Lân |
BPH |
46 |
7 |
72 |
Trương A Minh |
HCM |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
HNO |
8 |
8 |
9 |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh |
HCM |
3 |
½ - ½ |
3 |
Phí Mạnh Cường |
HNO |
32 |
9 |
37 |
Hoàng Xuân Chính |
HNO |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Quốc Việt |
BDU |
10 |
10 |
94 |
Phạm Văn Tài |
BCA |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Văn Ninh |
DAN |
12 |
11 |
96 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
BRV |
3 |
½ - ½ |
3 |
Huỳnh Linh |
CTH |
26 |
12 |
7 |
Uông Dương Bắc |
BDU |
2½ |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Thăng Long |
HPH |
93 |
13 |
11 |
Diệp Khai Nguyên |
HCM |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Tới |
BDH |
30 |
14 |
13 |
Đào Quốc Hưng |
HCM |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Văn Bình |
BRV |
50 |
15 |
15 |
Tôn Thất Nhật Tân |
DAN |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lâm Hồ Gia Lộc |
HCM |
69 |
16 |
33 |
Nguyễn Chí Độ |
BDU |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Nguyễn Đình Đại |
CTH |
16 |
17 |
74 |
Lê Linh Ngọc |
BPH |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Phan Phúc Trường |
BPH |
18 |
18 |
19 |
Phùng Quang Điệp |
BPH |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Anh Duy |
HCM |
59 |
19 |
60 |
Trần Vũ Anh Duy |
BPH |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Võ Văn Hoàng Tùng |
DAN |
22 |
20 |
95 |
Hoàng Văn Tuấn |
BPH |
2½ |
½ - ½ |
2½ |
Hoàng Văn Linh |
HCM |
24 |
21 |
55 |
Châu Trần Quang Đạt |
DAN |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trần Huỳnh Si La |
DAN |
6 |
22 |
58 |
Nguyễn Văn Cường |
BRV |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Bon |
BPH |
17 |
23 |
63 |
Hứa Quang Hậu |
CTH |
2 |
0 - 1 |
2 |
Vũ Tuấn Nghĩa |
BPH |
20 |
24 |
25 |
Võ Minh Lộc |
BPH |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Viết Duy |
NDN |
61 |
25 |
67 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
BPH |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Anh Hoàng |
BDU |
27 |
26 |
76 |
Phạm Tấn Tình |
BDH |
2 |
½ - ½ |
2 |
Trương Đình Vũ |
DAN |
29 |
27 |
84 |
Nguyễn Ngọc Thăng |
CTH |
2 |
0 - 1 |
2 |
Ngô Ngọc Minh |
BPH |
35 |
28 |
98 |
Bùi Thanh Tùng |
BDH |
2 |
½ - ½ |
2 |
Dương Nghiệp Lương |
BRV |
36 |
29 |
90 |
Hà Trung Tín |
BDU |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trần Thanh Tân |
HCM |
38 |
30 |
39 |
Nguyễn Hữu Hùng |
BPH |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trần Quyết Thắng |
BPH |
83 |
31 |
86 |
Nguyễn Văn Thật |
BCA |
2 |
0 - 1 |
2 |
Tô Thiên Tường |
BDU |
40 |
32 |
41 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
BPH |
2 |
1 - 0 |
2 |
Bùi Chu Nhật Triều |
DAN |
92 |
33 |
99 |
Nguyễn Huy Tùng |
BRV |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Quốc Tiến |
BCA |
44 |
34 |
23 |
Đăng Hữu Trang |
BPH |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Huỳnh Thanh Danh |
BCA |
54 |
35 |
31 |
Nguyễn Anh Mẫn |
DAN |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Anh Đức |
CTH |
56 |
36 |
66 |
Phạm Văn Huy |
BDH |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Long Hải |
BDU |
42 |
37 |
80 |
Nguyễn Văn Tài |
BCA |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Hồ Nguyễn Hữu Duy |
DAN |
43 |
38 |
47 |
Nguyễn Tuấn Anh |
BCA |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Đỗ Vĩnh Ngọc |
BCA |
75 |
39 |
49 |
Huỳnh Đức Bài |
DAN |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Trần Minh Nhi |
BCA |
77 |
40 |
62 |
Châu Viết Hải |
TTH |
1½ |
1 - 0 |
1 |
Lê Anh Minh |
BPH |
34 |
41 |
51 |
Nguyễn Văn Thành |
NDN |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Khánh Minh |
DAN |
73 |
42 |
78 |
Đỗ Thái Phong |
BCA |
1 |
0 - 1 |
1 |
Nguyễn Văn Chin |
TLK |
52 |
43 |
79 |
Nguyễn Kim Quý |
DAN |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Lê Minh Đức |
CTH |
57 |
44 |
64 |
Văn Nhất Hậu |
HCM |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trịnh Văn Thanh |
BDU |
85 |
45 |
65 |
Lê Minh Hưng |
TLK |
1 |
1 - 0 |
1 |
Phan Thái Vũ |
TLK |
100 |
46 |
101 |
Nguyễn Trung Cang |
TLK |
1 |
½ - ½ |
1 |
Nguyễn Thế Long |
BRV |
70 |
47 |
48 |
Đào Phan Hoàng Anh |
BCA |
½ |
½ - ½ |
1 |
Lê Minh Trí |
BRV |
91 |
48 |
87 |
Lưu Khánh Thịnh |
TLK |
½ |
½ - ½ |
½ |
Võ Chí Cường |
BCA |
53 |
49 |
71 |
Nguyễn Duy Long |
BCA |
½ |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Việt Tiến |
CTH |
89 |
50 |
68 |
Nguyễn Thành Lâm |
BCA |
0 |
0 - 1 |
½ |
Nguyễn Phan Tuấn |
HCM |
97 |
51 |
82 |
Phạm Thanh Tâm |
TLK |
0 |
1 |
|
miễn đấu |
6. Ván ngày 2017/05/28 lúc 9:40
Bàn |
Số |
Tên |
LĐ |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
Tên |
LĐ |
Số |
1 |
21 |
Trần Hữu Bình |
BDU |
4½ |
0 - 1 |
5 |
Lại Lý Huynh |
BDU |
1 |
2 |
8 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
HNO |
4 |
½ - ½ |
4 |
Đào Cao Khoa |
BDU |
2 |
3 |
3 |
Nguyễn Minh Nhật Quang |
HCM |
4 |
1 - 0 |
4 |
Trần Quốc Việt |
BDU |
10 |
4 |
4 |
Võ Minh Nhất |
BPH |
4 |
1 - 0 |
4 |
Hà Văn Tiến |
CTH |
88 |
5 |
12 |
Trần Văn Ninh |
DAN |
4 |
½ - ½ |
4 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
HCM |
5 |
6 |
81 |
Trần Chánh Tâm |
HCM |
4 |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh |
HCM |
9 |
7 |
50 |
Lê Văn Bình |
BRV |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Uông Dương Bắc |
BDU |
7 |
8 |
26 |
Huỳnh Linh |
CTH |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Diệp Khai Nguyên |
HCM |
11 |
9 |
14 |
Vũ Hữu Cường |
HNO |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Phùng Quang Điệp |
BPH |
19 |
10 |
32 |
Phí Mạnh Cường |
HNO |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Tôn Thất Nhật Tân |
DAN |
15 |
11 |
18 |
Phan Phúc Trường |
BPH |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Nguyễn Thanh Tuấn |
BRV |
96 |
12 |
6 |
Trần Huỳnh Si La |
DAN |
3 |
½ - ½ |
3 |
Trần Thanh Tân |
HCM |
38 |
13 |
16 |
Nguyễn Đình Đại |
CTH |
3 |
½ - ½ |
3 |
Tô Thiên Tường |
BDU |
40 |
14 |
46 |
Đặng Cửu Tùng Lân |
BPH |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Bon |
BPH |
17 |
15 |
20 |
Vũ Tuấn Nghĩa |
BPH |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
BPH |
41 |
16 |
22 |
Võ Văn Hoàng Tùng |
DAN |
3 |
1 - 0 |
3 |
Bùi Quốc Khánh |
CTH |
45 |
17 |
24 |
Hoàng Văn Linh |
HCM |
3 |
½ - ½ |
3 |
Trương A Minh |
HCM |
72 |
18 |
83 |
Trần Quyết Thắng |
BPH |
3 |
1 - 0 |
3 |
Võ Minh Lộc |
BPH |
25 |
19 |
27 |
Nguyễn Anh Hoàng |
BDU |
3 |
1 - 0 |
3 |
Trần Vũ Anh Duy |
BPH |
60 |
20 |
28 |
Diệp Khai Hằng |
BDU |
3 |
½ - ½ |
3 |
Phạm Văn Tài |
BCA |
94 |
21 |
93 |
Nguyễn Thăng Long |
HPH |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Chí Độ |
BDU |
33 |
22 |
35 |
Ngô Ngọc Minh |
BPH |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Huy Tùng |
BRV |
99 |
23 |
95 |
Hoàng Văn Tuấn |
BPH |
3 |
1 - 0 |
3 |
Hoàng Xuân Chính |
HNO |
37 |
24 |
59 |
Trần Anh Duy |
HCM |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Đào Quốc Hưng |
HCM |
13 |
25 |
77 |
Trần Minh Nhi |
BCA |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Đăng Hữu Trang |
BPH |
23 |
26 |
29 |
Trương Đình Vũ |
DAN |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Châu Viết Hải |
TTH |
62 |
27 |
30 |
Nguyễn Văn Tới |
BDH |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Linh Ngọc |
BPH |
74 |
28 |
36 |
Dương Nghiệp Lương |
BRV |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Phạm Tấn Tình |
BDH |
76 |
29 |
42 |
Nguyễn Long Hải |
BDU |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Văn Tài |
BCA |
80 |
30 |
56 |
Nguyễn Anh Đức |
CTH |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Bùi Thanh Tùng |
BDH |
98 |
31 |
69 |
Lâm Hồ Gia Lộc |
HCM |
2½ |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Hữu Hùng |
BPH |
39 |
32 |
44 |
Nguyễn Quốc Tiến |
BCA |
2 |
½ - ½ |
2 |
Lê Minh Hưng |
TLK |
65 |
33 |
67 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
BPH |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
BCA |
47 |
34 |
52 |
Nguyễn Văn Chin |
TLK |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Kim Quý |
DAN |
79 |
35 |
73 |
Nguyễn Khánh Minh |
DAN |
2 |
1 - 0 |
2 |
Châu Trần Quang Đạt |
DAN |
55 |
36 |
75 |
Đỗ Vĩnh Ngọc |
BCA |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Văn Cường |
BRV |
58 |
37 |
61 |
Phạm Viết Duy |
NDN |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Thăng |
CTH |
84 |
38 |
86 |
Nguyễn Văn Thật |
BCA |
2 |
0 - 1 |
2 |
Hứa Quang Hậu |
CTH |
63 |
39 |
90 |
Hà Trung Tín |
BDU |
2 |
0 - 1 |
2 |
Văn Nhất Hậu |
HCM |
64 |
40 |
92 |
Bùi Chu Nhật Triều |
DAN |
2 |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Anh Mẫn |
DAN |
31 |
41 |
89 |
Nguyễn Việt Tiến |
CTH |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
Hồ Nguyễn Hữu Duy |
DAN |
43 |
42 |
91 |
Lê Minh Trí |
BRV |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Huỳnh Đức Bài |
DAN |
49 |
43 |
54 |
Huỳnh Thanh Danh |
BCA |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Thế Long |
BRV |
70 |
44 |
97 |
Nguyễn Phan Tuấn |
HCM |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Phạm Văn Huy |
BDH |
66 |
45 |
53 |
Võ Chí Cường |
BCA |
1 |
0 - 1 |
1½ |
Nguyễn Trung Cang |
TLK |
101 |
46 |
34 |
Lê Anh Minh |
BPH |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đỗ Thái Phong |
BCA |
78 |
47 |
82 |
Phạm Thanh Tâm |
TLK |
1 |
1 - 0 |
1 |
Đào Phan Hoàng Anh |
BCA |
48 |
48 |
85 |
Trịnh Văn Thanh |
BDU |
1 |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Văn Thành |
NDN |
51 |
49 |
57 |
Nguyễn Lê Minh Đức |
CTH |
1 |
0 - 1 |
1 |
Lưu Khánh Thịnh |
TLK |
87 |
50 |
71 |
Nguyễn Duy Long |
BCA |
½ |
0 - 1 |
1 |
Phan Thái Vũ |
TLK |
100 |
51 |
68 |
Nguyễn Thành Lâm |
BCA |
0 |
1 |
|
miễn đấu |
7. Ván ngày 2017/05/28 lúc 10:00
Bàn |
Số |
Tên |
LĐ |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
Tên |
LĐ |
Số |
1 |
1 |
Lại Lý Huynh |
BDU |
6 |
|
5 |
Võ Minh Nhất |
BPH |
4 |
2 |
2 |
Đào Cao Khoa |
BDU |
4½ |
|
5 |
Nguyễn Minh Nhật Quang |
HCM |
3 |
3 |
5 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
HCM |
4½ |
|
4½ |
Phan Phúc Trường |
BPH |
18 |
4 |
7 |
Uông Dương Bắc |
BDU |
4½ |
|
4½ |
Trần Hữu Bình |
BDU |
21 |
5 |
15 |
Tôn Thất Nhật Tân |
DAN |
4½ |
|
4½ |
Nguyễn Khánh Ngọc |
HNO |
8 |
6 |
26 |
Huỳnh Linh |
CTH |
4½ |
|
4½ |
Trần Văn Ninh |
DAN |
12 |
7 |
81 |
Trần Chánh Tâm |
HCM |
4½ |
|
4½ |
Vũ Hữu Cường |
HNO |
14 |
8 |
9 |
Nguyễn Trần Đỗ Ninh |
HCM |
4 |
|
4 |
Trần Quyết Thắng |
BPH |
83 |
9 |
10 |
Trần Quốc Việt |
BDU |
4 |
|
4 |
Đặng Cửu Tùng Lân |
BPH |
46 |
10 |
41 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
BPH |
4 |
|
4 |
Võ Văn Hoàng Tùng |
DAN |
22 |
11 |
88 |
Hà Văn Tiến |
CTH |
4 |
|
4 |
Nguyễn Anh Hoàng |
BDU |
27 |
12 |
35 |
Ngô Ngọc Minh |
BPH |
4 |
|
4 |
Nguyễn Thăng Long |
HPH |
93 |
13 |
11 |
Diệp Khai Nguyên |
HCM |
3½ |
|
4 |
Hoàng Văn Tuấn |
BPH |
95 |
14 |
40 |
Tô Thiên Tường |
BDU |
3½ |
|
3½ |
Trần Huỳnh Si La |
DAN |
6 |
15 |
38 |
Trần Thanh Tân |
HCM |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Đình Đại |
CTH |
16 |
16 |
19 |
Phùng Quang Điệp |
BPH |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Long Hải |
BDU |
42 |
17 |
23 |
Đăng Hữu Trang |
BPH |
3½ |
|
3½ |
Lê Văn Bình |
BRV |
50 |
18 |
94 |
Phạm Văn Tài |
BCA |
3½ |
|
3½ |
Hoàng Văn Linh |
HCM |
24 |
19 |
72 |
Trương A Minh |
HCM |
3½ |
|
3½ |
Diệp Khai Hằng |
BDU |
28 |
20 |
74 |
Lê Linh Ngọc |
BPH |
3½ |
|
3½ |
Trương Đình Vũ |
DAN |
29 |
21 |
98 |
Bùi Thanh Tùng |
BDH |
3½ |
|
3½ |
Phí Mạnh Cường |
HNO |
32 |
22 |
96 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
BRV |
3½ |
|
3½ |
Dương Nghiệp Lương |
BRV |
36 |
23 |
25 |
Võ Minh Lộc |
BPH |
3 |
|
3½ |
Trần Anh Duy |
HCM |
59 |
24 |
17 |
Nguyễn Văn Bon |
BPH |
3 |
|
3 |
Trần Vũ Anh Duy |
BPH |
60 |
25 |
58 |
Nguyễn Văn Cường |
BRV |
3 |
|
3 |
Vũ Tuấn Nghĩa |
BPH |
20 |
26 |
33 |
Nguyễn Chí Độ |
BDU |
3 |
|
3 |
Hứa Quang Hậu |
CTH |
63 |
27 |
37 |
Hoàng Xuân Chính |
HNO |
3 |
|
3 |
Văn Nhất Hậu |
HCM |
64 |
28 |
39 |
Nguyễn Hữu Hùng |
BPH |
3 |
|
3 |
Nguyễn Hoàng Kiên |
BPH |
67 |
29 |
45 |
Bùi Quốc Khánh |
CTH |
3 |
|
3 |
Nguyễn Khánh Minh |
DAN |
73 |
30 |
84 |
Nguyễn Ngọc Thăng |
CTH |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Chin |
TLK |
52 |
31 |
99 |
Nguyễn Huy Tùng |
BRV |
3 |
|
2½ |
Đào Quốc Hưng |
HCM |
13 |
32 |
66 |
Phạm Văn Huy |
BDH |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Văn Tới |
BDH |
30 |
33 |
31 |
Nguyễn Anh Mẫn |
DAN |
2½ |
|
2½ |
Lâm Hồ Gia Lộc |
HCM |
69 |
34 |
76 |
Phạm Tấn Tình |
BDH |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Quốc Tiến |
BCA |
44 |
35 |
80 |
Nguyễn Văn Tài |
BCA |
2½ |
|
2½ |
Huỳnh Thanh Danh |
BCA |
54 |
36 |
101 |
Nguyễn Trung Cang |
TLK |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Anh Đức |
CTH |
56 |
37 |
62 |
Châu Viết Hải |
TTH |
2½ |
|
2½ |
Trần Minh Nhi |
BCA |
77 |
38 |
65 |
Lê Minh Hưng |
TLK |
2½ |
|
2½ |
Lê Minh Trí |
BRV |
91 |
39 |
34 |
Lê Anh Minh |
BPH |
2 |
|
2 |
Phạm Thanh Tâm |
TLK |
82 |
40 |
43 |
Hồ Nguyễn Hữu Duy |
DAN |
2 |
|
2 |
Trịnh Văn Thanh |
BDU |
85 |
41 |
47 |
Nguyễn Tuấn Anh |
BCA |
2 |
|
2 |
Nguyễn Văn Thật |
BCA |
86 |
42 |
55 |
Châu Trần Quang Đạt |
DAN |
2 |
|
2 |
Nguyễn Việt Tiến |
CTH |
89 |
43 |
87 |
Lưu Khánh Thịnh |
TLK |
2 |
|
2 |
Phạm Viết Duy |
NDN |
61 |
44 |
100 |
Phan Thái Vũ |
TLK |
2 |
|
2 |
Đỗ Vĩnh Ngọc |
BCA |
75 |
45 |
79 |
Nguyễn Kim Quý |
DAN |
2 |
|
2 |
Bùi Chu Nhật Triều |
DAN |
92 |
46 |
49 |
Huỳnh Đức Bài |
DAN |
1½ |
|
2 |
Hà Trung Tín |
BDU |
90 |
47 |
70 |
Nguyễn Thế Long |
BRV |
1½ |
|
1½ |
Nguyễn Phan Tuấn |
HCM |
97 |
48 |
48 |
Đào Phan Hoàng Anh |
BCA |
1 |
|
1 |
Nguyễn Lê Minh Đức |
CTH |
57 |
49 |
51 |
Nguyễn Văn Thành |
NDN |
1 |
|
1 |
Nguyễn Thành Lâm |
BCA |
68 |
50 |
78 |
Đỗ Thái Phong |
BCA |
1 |
|
1 |
Võ Chí Cường |
BCA |
53 |
51 |
71 |
Nguyễn Duy Long |
BCA |
½ |
0 |
|
miễn đấu |
-
Không nhường chú Bình đánh cũng không lại Huynh.
-
-
Nội dung cờ chớp bảng Nữ:
4. Ván ngày 2017/05/28 lúc 9:00
Bàn |
Số |
|
Tên |
Rtg |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
6 |
|
Trần Thị Bích Hằng |
1995 |
2½ |
0 - 1 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1998 |
3 |
2 |
10 |
|
Trịnh Thúy Nga |
1991 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
2000 |
1 |
3 |
20 |
|
Ngô Lan Hương |
1981 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
|
Nguyễn Anh Đình |
1984 |
17 |
4 |
2 |
|
Hồ Thị Thanh Hồng |
1999 |
2 |
1 - 0 |
2 |
|
Ngô Thị Thu Hà |
1996 |
5 |
5 |
4 |
|
Đào Thị Thủy Tiên |
1997 |
2 |
0 - 1 |
2 |
|
Chu Thu Trang |
1976 |
25 |
6 |
24 |
|
Kiều Bích Thủy |
1977 |
2 |
1 - 0 |
1½ |
|
Nguyễn Lê Mai Thảo |
1994 |
7 |
7 |
8 |
|
Cao Phuong Thanh |
1993 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
|
Phạm Thu Hà |
1983 |
18 |
8 |
21 |
|
Trần Huỳnh Thiên Kim |
1980 |
1½ |
½ - ½ |
1½ |
|
Ngô Thị Thu Nga |
1989 |
12 |
9 |
26 |
|
Trần Thùy Trang |
1975 |
1½ |
½ - ½ |
1 |
|
Đinh Thị Minh |
1992 |
9 |
10 |
19 |
|
Trần Thị Hạnh |
1982 |
1 |
½ - ½ |
1 |
|
Vương Tiểu Nhi |
1990 |
11 |
11 |
14 |
|
Đinh Thị Quỳnh Anh |
1987 |
1 |
1 - 0 |
1 |
|
Nguyễn Thanh Diệu Nhân |
1979 |
22 |
12 |
16 |
|
Nguyễn Thị Bình |
1985 |
1 |
1 - 0 |
1 |
|
Hoàng Thị Như Ý |
1974 |
27 |
13 |
15 |
|
Lê Mai Tuệ Anh |
1986 |
0 |
0 - 1 |
½ |
|
Lại Ngọc Quỳnh |
1988 |
13 |
14 |
23 |
|
Mai Thanh Thảo |
1978 |
0 |
1 |
|
|
miễn đấu |
5. Ván ngày 2017/05/28 lúc 9:20
Bàn |
Số |
|
Tên |
Rtg |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1998 |
4 |
½ - ½ |
3½ |
|
Ngô Lan Hương |
1981 |
20 |
2 |
1 |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
2000 |
3½ |
0 - 1 |
3 |
|
Hồ Thị Thanh Hồng |
1999 |
2 |
3 |
25 |
|
Chu Thu Trang |
1976 |
3 |
0 - 1 |
3 |
|
Kiều Bích Thủy |
1977 |
24 |
4 |
17 |
|
Nguyễn Anh Đình |
1984 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
|
Trần Thị Bích Hằng |
1995 |
6 |
5 |
18 |
|
Phạm Thu Hà |
1983 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
|
Trịnh Thúy Nga |
1991 |
10 |
6 |
14 |
|
Đinh Thị Quỳnh Anh |
1987 |
2 |
0 - 1 |
2 |
|
Đào Thị Thủy Tiên |
1997 |
4 |
7 |
5 |
|
Ngô Thị Thu Hà |
1996 |
2 |
0 - 1 |
2 |
|
Trần Huỳnh Thiên Kim |
1980 |
21 |
8 |
12 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
1989 |
2 |
½ - ½ |
2 |
|
Trần Thùy Trang |
1975 |
26 |
9 |
11 |
|
Vương Tiểu Nhi |
1990 |
1½ |
0 - 1 |
2 |
|
Nguyễn Thị Bình |
1985 |
16 |
10 |
7 |
|
Nguyễn Lê Mai Thảo |
1994 |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
|
Cao Phuong Thanh |
1993 |
8 |
11 |
13 |
|
Lại Ngọc Quỳnh |
1988 |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
|
Trần Thị Hạnh |
1982 |
19 |
12 |
9 |
|
Đinh Thị Minh |
1992 |
1½ |
1 - 0 |
1 |
|
Mai Thanh Thảo |
1978 |
23 |
13 |
22 |
|
Nguyễn Thanh Diệu Nhân |
1979 |
1 |
1 - 0 |
1 |
|
Hoàng Thị Như Ý |
1974 |
27 |
14 |
15 |
|
Lê Mai Tuệ Anh |
1986 |
0 |
1 |
|
|
miễn đấu |
6. Ván ngày 2017/05/28 lúc 9:40
Bàn |
Số |
|
Tên |
Rtg |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
2 |
|
Hồ Thị Thanh Hồng |
1999 |
4 |
½ - ½ |
4½ |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1998 |
3 |
2 |
24 |
|
Kiều Bích Thủy |
1977 |
4 |
0 - 1 |
4 |
|
Ngô Lan Hương |
1981 |
20 |
3 |
6 |
|
Trần Thị Bích Hằng |
1995 |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
2000 |
1 |
4 |
10 |
|
Trịnh Thúy Nga |
1991 |
3½ |
½ - ½ |
3 |
|
Đào Thị Thủy Tiên |
1997 |
4 |
5 |
16 |
|
Nguyễn Thị Bình |
1985 |
3 |
½ - ½ |
3 |
|
Chu Thu Trang |
1976 |
25 |
6 |
21 |
|
Trần Huỳnh Thiên Kim |
1980 |
3 |
1 - 0 |
2½ |
|
Nguyễn Anh Đình |
1984 |
17 |
7 |
26 |
|
Trần Thùy Trang |
1975 |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
|
Nguyễn Lê Mai Thảo |
1994 |
7 |
8 |
18 |
|
Phạm Thu Hà |
1983 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
|
Đinh Thị Minh |
1992 |
9 |
9 |
19 |
|
Trần Thị Hạnh |
1982 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
|
Ngô Thị Thu Nga |
1989 |
12 |
10 |
22 |
|
Nguyễn Thanh Diệu Nhân |
1979 |
2 |
½ - ½ |
2 |
|
Ngô Thị Thu Hà |
1996 |
5 |
11 |
8 |
|
Cao Phuong Thanh |
1993 |
1½ |
1 - 0 |
2 |
|
Đinh Thị Quỳnh Anh |
1987 |
14 |
12 |
27 |
|
Hoàng Thị Như Ý |
1974 |
1 |
0 - 1 |
1½ |
|
Vương Tiểu Nhi |
1990 |
11 |
13 |
23 |
|
Mai Thanh Thảo |
1978 |
1 |
½ - ½ |
1 |
|
Lê Mai Tuệ Anh |
1986 |
15 |
14 |
13 |
|
Lại Ngọc Quỳnh |
1988 |
1½ |
1 |
|
|
miễn đấu |
7. Ván ngày 2017/05/28 lúc 10:00
Bàn |
Số |
|
Tên |
Rtg |
Điểm |
Kết quả |
Điểm |
|
Tên |
Rtg |
Số |
1 |
3 |
|
Nguyễn Hoàng Yến |
1998 |
5 |
|
4½ |
|
Đàm Thị Thùy Dung |
2000 |
1 |
2 |
20 |
|
Ngô Lan Hương |
1981 |
5 |
|
4½ |
|
Hồ Thị Thanh Hồng |
1999 |
2 |
3 |
21 |
|
Trần Huỳnh Thiên Kim |
1980 |
4 |
|
4 |
|
Trịnh Thúy Nga |
1991 |
10 |
4 |
6 |
|
Trần Thị Bích Hằng |
1995 |
3½ |
|
4 |
|
Kiều Bích Thủy |
1977 |
24 |
5 |
4 |
|
Đào Thị Thủy Tiên |
1997 |
3½ |
|
3½ |
|
Trần Thị Hạnh |
1982 |
19 |
6 |
7 |
|
Nguyễn Lê Mai Thảo |
1994 |
3½ |
|
3½ |
|
Nguyễn Thị Bình |
1985 |
16 |
7 |
25 |
|
Chu Thu Trang |
1976 |
3½ |
|
3½ |
|
Phạm Thu Hà |
1983 |
18 |
8 |
5 |
|
Ngô Thị Thu Hà |
1996 |
2½ |
|
2½ |
|
Trần Thùy Trang |
1975 |
26 |
9 |
11 |
|
Vương Tiểu Nhi |
1990 |
2½ |
|
2½ |
|
Cao Phuong Thanh |
1993 |
8 |
10 |
9 |
|
Đinh Thị Minh |
1992 |
2½ |
|
2½ |
|
Lại Ngọc Quỳnh |
1988 |
13 |
11 |
12 |
|
Ngô Thị Thu Nga |
1989 |
2½ |
|
2½ |
|
Nguyễn Thanh Diệu Nhân |
1979 |
22 |
12 |
17 |
|
Nguyễn Anh Đình |
1984 |
2½ |
|
1½ |
|
Lê Mai Tuệ Anh |
1986 |
15 |
13 |
27 |
|
Hoàng Thị Như Ý |
1974 |
1 |
|
1½ |
|
Mai Thanh Thảo |
1978 |
23 |
14 |
14 |
|
Đinh Thị Quỳnh Anh |
1987 |
2 |
0 |
|
|
miễn đấu |
-
-
-
-
Trích dẫn:
Gửi bởi
hoakylan
Bôi bác quá, sáng nay sao lại có anh chàng mặc quần đùi đi thi 1 giải quốc gia nhỉ? Mà được đánh tới 7 vòng?
-