Xếp hạng cuối cùng Nam:
Rk. SNo Name Pts. TB1 TB2 TB3 1 64 Phí Mạnh Cường HNO 7.5 0.0 48.0 51.5 2 1 Lại Lý Huynh BDU 7.0 0.5 47.0 50.5 3 2 Nguyễn Minh Nhật Quang HCM 7.0 0.5 43.5 47.0 4 18 Võ Minh Nhất BPH 6.5 0.0 46.0 49.0 5 21 Trần Chánh Tâm HCM 6.5 0.0 45.5 49.0 6 37 Đặng Hữu Trang BPH 6.5 0.0 45.0 48.5 72 Phùng Quang Điệp BPH 6.5 0.0 45.0 48.5 8 7 Tôn Thất Nhật Tân DAN 6.5 0.0 44.5 49.0 9 15 Trần Văn Ninh DAN 6.5 0.0 42.5 46.5 10 29 Diệp Khải Hằng BDU 6.5 0.0 42.5 45.0 11 20 Trần Thanh Tân HCM 6.5 0.0 40.0 43.5 12 97 Võ Minh Lộc BPH 6.0 0.0 49.5 54.0 13 23 Phạm Tấn Tình BDH 6.0 0.0 46.0 50.5 14 10 Diệp Khai Nguyên HCM 6.0 0.0 45.5 49.5 15 25 Huỳnh Linh CTH 6.0 0.0 45.0 49.5 16 33 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 6.0 0.0 44.0 46.5 17 17 Trần Quốc Việt BDU 6.0 0.0 43.5 46.0 18 45 Trần Huỳnh Sila DAN 6.0 0.0 42.5 45.5 19 117 Tô Thiên Tường BDU 6.0 0.0 41.5 44.0 20 92 Đỗ Như Khánh BCA 6.0 0.0 41.0 43.5 21 14 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 6.0 0.0 40.0 43.0 22 51 Ngô Ngọc Minh BPH 6.0 0.0 38.0 41.5 23 42 Uông Dương Bắc BDU 5.5 0.0 48.0 52.0 24 12 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 5.5 0.0 48.0 51.5 25 126 Hoàng Trọng Thắng CTH 5.5 0.0 45.0 47.5 26 59 Trần Hữu Bình HPH 5.5 0.0 44.5 46.5 27 44 Lưu Minh Hiệp KHO 5.5 0.0 44.0 47.5 28 19 Nguyễn Hữu Hùng BPH 5.5 0.0 43.5 48.0 29 54 Nguyễn Công Chương KHO 5.5 0.0 43.5 47.0 30 9 Đào Cao Khoa BDU 5.5 0.0 43.0 47.5 31 5 Trần Quyết Thắng BPH 5.5 0.0 43.0 46.0 32 38 Đào Quốc Hưng HCM 5.5 0.0 42.5 45.0 33 53 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 5.5 0.0 42.5 45.0 34 11 Lại Tuấn Anh HNO 5.5 0.0 40.5 44.5 35 30 Lê Linh Ngọc BPH 5.5 0.0 40.5 42.0 36 108 Lê Văn Quý BRV 5.5 0.0 40.0 43.5 37 40 Nguyễn Thăng Long BPH 5.5 0.0 40.0 42.0 38 13 Nguyễn Đình Đại CTH 5.5 0.0 40.0 41.5 39 24 Trương Đình Vũ DAN 5.5 0.0 39.5 42.0 40 101 Nguyễn Anh Mẫn DAN 5.5 0.0 39.0 42.0 41 50 Trần Quang Nhật BDH 5.5 0.0 39.0 41.5 42 127 Lưu Khánh Thịnh TLK 5.5 0.0 38.5 41.0 43 8 Nguyễn Khánh Ngọc HNO 5.5 0.0 38.5 40.5 44 47 Trần Anh Duy HCM 5.5 0.0 36.5 39.0 45 3 Nguyễn Anh Quân BCA 5.0 0.0 45.5 49.0 46 4 Nguyễn Anh Đức CTH 5.0 0.0 44.0 47.5 47 94 Trịnh Đăng Khoa TLK 5.0 0.0 43.5 47.0 48 79 Chu Tuấn Hải HNO 5.0 0.0 41.5 45.0 49 80 Châu Viết Hải TTH 5.0 0.0 41.5 44.5 50 6 Trương A Minh HCM 5.0 0.0 40.0 43.0 124 Nguyễn Văn Thành HPH 5.0 0.0 40.0 43.0 52 16 Vũ Hữu Cường HNO 5.0 0.0 37.5 41.0 53 27 Dương Nghiệp Lương BRV 5.0 0.0 37.5 40.5 54 41 Nguyễn Hoàng Kiên BPH 5.0 0.0 37.0 40.0 55 26 Nguyễn Khánh Minh QBI 4.5 0.0 44.0 46.0 56 116 Nguyễn Ngọc Tùng HPH 4.5 0.0 43.5 46.5 57 31 Hà Văn Tiến BCA 4.5 0.0 42.0 45.0 58 22 Lê Phan Trọng Tín BRV 4.5 0.0 41.0 44.5 59 34 Nguyễn Văn Bon BPH 4.5 0.0 40.5 44.0 60 73 Nguyễn Chí Độ BDU 4.5 0.0 40.5 43.5 61 60 Lê Thành Công KHO 4.5 0.0 40.5 43.0 62 113 Lương Văn Tuấn BRV 4.5 0.0 40.0 43.0 63 78 Nguyễn Long Hải BDU 4.5 0.0 40.0 42.5 64 52 Bùi Xuân Trọng HPH 4.5 0.0 39.5 43.0 65 138 Phan Phúc Trường BPH 4.5 0.0 39.5 42.0 66 105 Tôn Văn Phánh BDU 4.5 0.0 39.0 42.5 134 Dương Đức Trí KHO 4.5 0.0 39.0 42.5 68 109 Nguyễn Hữu Tấn CTH 4.5 0.0 39.0 42.5 69 35 Ngô Hồng Thuận HCM 4.5 0.0 38.0 41.0 70 32 Nguyễn Quốc Tiến BCA 4.5 0.0 37.5 41.0 71 118 Vy Văn Thái BRV 4.5 0.0 37.0 40.5 72 76 Nguyễn Thúc Hiền Giang HNO 4.5 0.0 37.0 39.5 73 36 Bùi Thanh Long DAN 4.5 0.0 36.5 40.0 74 43 Bùi Dương Trân BDU 4.5 0.0 36.5 39.5 75 93 Bùi Quốc Khánh HNO 4.5 0.0 36.5 39.5 103 Lê Hải Ninh BCA 4.5 0.0 36.5 39.5 77 28 Nguyễn Thanh Tuấn BRV 4.5 0.0 36.5 38.0 78 88 Nguyễn Anh Hoàng BDU 4.5 0.0 36.0 38.5 79 61 Thân Đức Công KHO 4.5 0.0 36.0 38.5 80 121 Phạm Trung Thành BDH 4.5 0.0 35.5 37.5 81 75 Phan Thanh Giản TLK 4.5 0.0 35.0 37.5 82 136 Trần Đức Trọng BRV 4.5 0.0 34.0 35.5 83 119 Nguyễn Đình Thái KHO 4.5 0.0 33.5 35.0 84 91 Nguyễn Khoa Huy TTH 4.5 0.0 33.0 35.0 85 110 Huỳnh Văn Tèo KHO 4.5 0.0 32.5 35.0 86 122 Trịnh Văn Thành BDU 4.5 0.0 32.5 34.5 87 137 Nguyễn Trí Trung CTH 4.5 0.0 31.5 33.0 88 123 Nguyễn Văn Thành KHO 4.5 0.0 30.5 33.0 89 46 Phạm Văn Huy HPH 4.5 0.0 30.0 31.5 90 125 Nguyễn Đình Thành TTH 4.5 0.0 28.0 30.0 91 39 Nguyễn Đại Thắng BRV 4.0 0.0 38.5 41.0 92 84 Nguyễn Văn Hiếu QBI 4.0 0.0 37.5 40.5 93 120 Nguyễn Hồng Thanh TLK 4.0 0.0 37.5 39.5 94 83 Phí Trọng Hiếu HNO 4.0 0.0 37.0 39.0 95 111 Bùi Quang Tín BDU 4.0 0.0 35.0 37.5 96 69 Hồ Nguyễn Hữu Duy DAN 4.0 0.0 33.5 36.0 97 67 Trần Vũ Anh Duy BPH 4.0 0.0 33.0 34.5 98 115 Nguyễn Huy Tùng TLK 3.5 0.0 40.5 42.5 99 81 Văn Nhất Hậu HCM 3.5 0.0 40.0 42.0 100 71 Trần Quốc Đạt KHO 3.5 0.0 38.5 42.0 101 68 Lê Minh Duy CTH 3.5 0.0 38.0 41.5 102 100 Nguyễn Thanh Lưu BDH 3.5 0.0 37.5 41.5 103 89 Mai Xuân Hoàng BRV 3.5 0.0 37.0 39.5 104 70 Phạm Thu Dương QBI 3.5 0.0 37.0 39.0 105 106 Nguyễn Xuân Quang BCA 3.5 0.0 36.5 39.0 106 90 Mai Văn Hồng TTH 3.5 0.0 35.5 39.0 107 85 Phan Bùi Quốc Hiếu TTH 3.5 0.0 35.5 38.5 108 65 Hoàng Xuân Chính HNO 3.5 0.0 34.5 37.0 109 49 Nguyễn Phúc Lợi TTH 3.5 0.0 32.5 35.0 110 114 Nguyễn Anh Tuấn TTH 3.5 0.0 32.0 34.0 111 82 Lê Văn Hiệp BCA 3.5 0.0 31.5 34.0 112 133 Phạm Ngọc Trầm BRV 3.5 0.0 31.5 33.5 113 130 Đoàn Minh Thông QTR 3.5 0.0 31.0 33.0 114 107 Bùi Đình Quang BCA 3.5 0.0 30.5 32.0 115 112 Phạm Văn Tuân QBI 3.5 0.0 30.0 32.0 116 131 Trần Nhật Thu QBI 3.5 0.0 26.5 28.0 117 87 Hồ Xuân Hoàn BRV 3.0 0.0 39.0 40.5 118 48 Nguyễn Văn Tới BDH 3.0 0.0 38.0 40.5 119 74 Nguyễn Anh Đức BCA 3.0 0.0 36.0 37.5 120 139 Trần Trung Kiên BCA 3.0 0.0 35.5 38.5 121 96 Si Diệu Long HCM 3.0 0.0 34.0 36.5 122 129 Lê Đức Thọ BRV 3.0 0.0 31.0 32.5 123 55 Nguyễn Tuấn Anh HPH 3.0 0.0 29.5 31.0 124 104 Đoàn Nghiệp BPH 3.0 0.0 28.0 30.0 125 56 Vũ Việt Anh HPH 3.0 0.0 27.5 29.5 126 135 Lê Minh Trí BRV 2.5 0.0 37.0 39.0 127 98 Lê Ngọc Luân QTR 2.5 0.0 32.5 34.5 128 102 Phạm Giang Nam TLK 2.5 0.0 32.0 34.0 129 132 Nguyễn Trí Thuận BCA 2.5 0.0 31.5 34.0 130 58 Vũ Ngọc Ánh BCA 2.5 0.0 31.5 33.0 131 95 Trần Văn Lễ QTR 2.5 0.0 30.0 32.0 132 77 Lại Văn Giáo BDU 2.5 0.0 29.5 31.5 133 128 Lê Hồng Thịnh DAN 2.5 0.0 29.0 30.5 134 63 Nguyễn Mạnh Cường BPH 2.5 0.0 24.5 26.5 135 66 Phùng Minh Dũng TLK 2.0 1.0 27.0 28.5 136 99 Nguyễn Văn Lượng TLK 2.0 0.0 29.0 30.5 137 62 Trương Cư BRV 1.5 0.0 31.0 33.0 138 86 Vũ Thái Hòa HPH 0.0 0.0 28.0 30.5 139 57 Quản Tiến Anh HPH 0.0 0.0 24.5 27.0