Xếp hạng sau ván 4
Hạng Số Tên LĐ Điểm HS1 HS2 HS3 HS4 HS5 1 1 Lại Lý Huynh BDU 4,0 0,0 6,0 7,0 4 2 2 4 Tôn Thất Nhật Tân DAN 3,5 0,0 9,0 11,5 3 2 3 2 Võ Văn Hoàng Tùng DAN 3,5 0,0 9,0 9,0 3 2 4 93 Diệp Khai Nguyên HCM 3,5 0,0 8,0 10,0 3 2 5 25 Lê Linh Ngọc BPH 3,5 0,0 8,0 9,5 3 2 6 54 Lâm Hồ Gia Lộc HCM 3,5 0,0 7,5 9,5 3 2 7 22 Lại Tuấn Anh BDU 3,5 0,0 7,5 8,5 3 2 8 6 Nguyễn Hoàng Lâm HCM 3,5 0,0 7,0 8,0 3 2 9 81 Nguyễn Hoàng Kiên HNO 3,5 0,0 6,5 8,5 3 2 10 8 Nguyễn Anh Mẫn DAN 3,5 0,0 6,5 7,5 3 2 11 33 Bùi Quốc Khánh CTH 3,0 0,0 9,5 12,0 3 1 12 102 Phan Trọng Tín HCM 3,0 0,0 9,5 10,5 2 2 13 49 Hà Văn Tiến CTH 3,0 0,0 7,5 9,5 3 2 14 36 Nguyễn Hoàng Lâm (B) HCM 3,0 0,0 7,5 9,0 2 1 15 3 Uông Dương Bắc BDU 3,0 0,0 7,5 8,5 3 2 16 35 Tô Thiên Tường BDU 3,0 0,0 7,0 8,5 3 2 17 38 Đặng Cửu Tùng Lân BPH 3,0 0,0 7,0 8,5 2 2 48 Lê Văn Bình BRV 3,0 0,0 7,0 8,5 2 2 19 42 Phùng Quang Điệp BPH 3,0 0,0 7,0 8,0 3 2 20 79 Nguyễn Quốc Hưng DON 3,0 0,0 7,0 8,0 2 2 21 30 Diệp Khải Hằng BDU 3,0 0,0 7,0 7,5 2 2 22 17 Đào Cao Khoa BDU 3,0 0,0 6,5 8,5 3 2 118 Quách Đỗ Mộng Vân BDU 3,0 0,0 6,5 8,5 3 2 24 82 Đỗ Như Khánh BNI 3,0 0,0 6,5 7,5 2 2 25 11 Nguyễn Trần Đỗ Ninh HCM 3,0 0,0 6,0 7,5 3 2 26 23 Võ Minh Nhất BPH 3,0 0,0 6,0 6,0 3 2 27 14 Trần Hữu Bình BDU 3,0 0,0 4,5 5,5 3 2 28 16 Nguyễn Văn Tới BDH 3,0 0,0 4,0 5,0 3 2 29 31 Trần Thanh Tân HCM 2,5 0,0 8,5 10,0 2 2 30 100 Lê Trịnh Vân Sơn HNO 2,5 0,0 8,5 9,5 2 2 31 5 Đặng Hữu Trang BPH 2,5 0,0 8,5 8,5 2 2 32 19 Trần Huỳnh Si La DAN 2,5 0,0 8,0 10,0 2 1 60 Nguyễn Việt Tiến CTH 2,5 0,0 8,0 10,0 2 1 34 34 Nguyễn Thăng Long CTH 2,5 0,0 8,0 8,0 2 2 35 9 Trần Quốc Việt BDU 2,5 0,0 7,5 9,5 2 2 36 7 Nguyễn Anh Đức CTH 2,5 0,0 7,5 9,0 1 2 37 65 Dương Đình Chung BNI 2,5 0,0 7,5 8,5 2 2 38 89 Phan Nguyễn Công Minh HCM 2,5 0,0 7,0 9,0 2 2 39 13 Trương Đình Vũ DAN 2,5 0,0 7,0 8,0 2 2 45 Nguyễn Quốc Tiến BCA 2,5 0,0 7,0 8,0 2 2 53 Phạm Văn Tài HNO 2,5 0,0 7,0 8,0 2 2 122 Trần Minh Vũ HCM 2,5 0,0 7,0 8,0 2 2 43 10 Trần Chánh Tâm HCM 2,5 0,0 6,0 7,0 2 2 109 Trần Lê Ngọc Thảo HCM 2,5 0,0 6,0 7,0 2 2 45 37 Ngô Ngọc Minh BPH 2,5 0,0 5,0 6,0 2 2 46 58 Nguyễn Tuấn Anh BCA 2,0 0,0 9,5 11,5 2 2 47 75 Lương Đức Hoàng HNO 2,0 0,0 9,5 10,5 2 2 48 26 Nguyễn Chí Độ BDU 2,0 0,0 9,0 10,0 2 2 49 12 Huỳnh Linh CTH 2,0 0,0 8,5 10,0 2 2 56 Trần Minh Nhi BCA 2,0 0,0 8,5 10,0 2 2 51 111 Nguyễn Đại Thắng HNO 2,0 0,0 8,5 9,5 1 2 52 90 Huỳnh Trà My CTH 2,0 0,0 8,0 9,5 2 1 53 70 Đào Anh Duy HCM 2,0 0,0 7,5 9,0 2 2 54 20 Trần Văn Ninh DAN 2,0 0,0 7,5 8,5 1 2 86 Trần Phúc Lộc HCM 2,0 0,0 7,5 8,5 1 2 91 Bùi Lương Thành Nam HCM 2,0 0,0 7,5 8,5 1 2 57 106 Trần Quang Thái DON 2,0 0,0 7,5 8,0 1 2 58 87 Nguyễn Tấn Lực DON 2,0 0,0 7,0 9,0 2 2 59 105 Nguyễn Ngọc Tùng BCA 2,0 0,0 7,0 8,5 2 2 60 46 Phí Mạnh Cường HNO 2,0 0,0 7,0 8,0 2 2 78 Phạm Đức Huy HCM 2,0 0,0 7,0 8,0 2 2 62 123 Mai Quý Lân HNO 2,0 0,0 7,0 8,0 1 2 63 32 Nguyễn Huy Tùng BRV 2,0 0,0 7,0 7,0 2 3 64 96 Châu Anh Phong HCM 2,0 0,0 7,0 7,0 2 2 65 119 Phạm Quốc Việt HCM 2,0 0,0 6,5 8,0 2 2 66 55 Hà Trung Tín BDU 2,0 0,0 6,5 7,5 2 2 57 Lưu Khánh Thịnh BPH 2,0 0,0 6,5 7,5 2 2 68 27 Vũ Tuấn Nghĩa BPH 2,0 0,0 6,5 7,5 1 2 120 Nguyễn An Vĩnh DON 2,0 0,0 6,5 7,5 1 2 70 52 Đào Quốc Hưng HCM 2,0 0,0 6,5 7,0 1 2 71 115 Nguyễn Bình Thuận HCM 2,0 0,0 6,5 6,5 2 2 72 59 Phạm Văn Huy HNO 2,0 0,0 6,0 7,0 2 2 73 107 Nguyễn Hồng Thanh BNI 2,0 0,0 6,0 6,0 2 2 74 28 Nguyễn Văn Bon BPH 2,0 0,0 5,5 6,5 2 2 75 43 Lê Minh Trí BRV 2,0 0,0 5,5 5,5 1 2 76 110 Hoàng Trọng Thắng BRV 2,0 0,0 5,0 6,0 2 2 77 24 Vũ Hữu Cường BPH 2,0 0,0 5,0 6,0 1 2 78 114 Võ Quốc Thịnh BDH 2,0 0,0 5,0 5,5 2 2 79 104 Võ Thanh Tuấn BCA 1,5 0,0 8,5 10,5 1 2 80 40 Nguyễn Long Hải BDU 1,5 0,0 8,0 9,0 1 2 81 112 Đoàn Duy Thiên CTH 1,5 0,0 7,5 8,5 1 1 82 68 Phùng Minh Dũng BCA 1,5 0,0 7,5 8,0 1 2 83 99 Trần Thanh Sang DON 1,5 0,0 7,0 8,0 1 2 84 72 Vũ Quốc Đạt HCM 1,5 0,0 6,5 7,5 1 2 85 88 Nguyễn Duy Minh DON 1,5 0,0 6,5 7,0 1 2 86 15 Nguyễn Hoàng Tuấn BPH 1,5 0,0 5,0 6,0 1 2 87 67 Trần Thanh Danh BCA 1,0 0,0 8,5 10,0 1 2 88 83 Đại Ngọc Lâm BCA 1,0 0,0 8,5 9,5 1 2 89 21 Phan Phúc Trường BPH 1,0 0,0 7,5 9,5 0 2 71 Trần Dương DON 1,0 0,0 7,5 9,5 0 2 91 62 Võ Chí Cường BCA 1,0 0,0 7,5 8,5 1 2 92 69 Dương Hồ Bảo Duy HCM 1,0 0,0 7,5 7,5 1 2 74 Huỳnh Trung Hòa DON 1,0 0,0 7,5 7,5 1 2 94 77 Phạm Thanh Hùng DON 1,0 0,0 7,0 9,0 1 2 95 103 Trần Thanh Tú DON 1,0 0,0 7,0 8,0 1 2 96 85 Si Diệu Long HCM 1,0 0,0 6,5 7,5 0 2 97 41 Trịnh Văn Thành BDU 1,0 0,0 6,5 7,0 1 1 98 18 Nguyễn Anh Hoàng BDU 1,0 0,0 6,5 6,5 1 2 61 Nguyễn Văn Thật BCA 1,0 0,0 6,5 6,5 1 2 98 Phạm Xuân Quang BDH 1,0 0,0 6,5 6,5 1 2 101 64 Lê Trịnh Vân Cường HNO 1,0 0,0 6,0 7,0 1 2 102 108 Trần Công Thành BDU 1,0 0,0 6,0 6,5 0 2 103 39 Nguyễn Phan Tuấn HCM 1,0 0,0 5,5 6,5 0 2 104 50 Hoàng Văn Tuấn BPH 1,0 0,0 5,5 5,5 1 2 105 76 Nguyễn Huy Hoàng DON 1,0 0,0 4,5 5,5 0 2 106 101 Phạm Ngọc Tiềm HCM 1,0 0,0 3,5 3,5 1 2 107 113 Ngô Trí Thiện HCM 0,5 0,0 6,5 7,5 0 2 108 47 Trần Anh Duy HCM 0,5 0,0 5,5 6,5 0 2