-
-
-
Kết quả ván 7 bảng A:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
12 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
5 |
1 - 0 |
6 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
35 |
2 |
40 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
5 |
0 - 1 |
5 |
Đặng Văn Tiên |
Tràng An |
50 |
3 |
45 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
4½ |
1 - 0 |
4½ |
Nguyễn Thành Thảo |
Nho Quan |
14 |
4 |
17 |
Nguyễn Văn Khánh |
Kim Sơn |
4½ |
½ - ½ |
4 |
Lê Phi Bách |
Tam Điệp |
8 |
5 |
33 |
Trịnh Trần Trung |
Tam Điệp |
4 |
1 - 0 |
4 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An |
1 |
6 |
9 |
Lương Quốc Hoàn |
Tam Điệp |
4 |
1 - 0 |
4 |
Phạm Đức Tài |
Nho Quan |
29 |
7 |
11 |
Nguyễn Hoàng |
Tam Điệp |
4 |
½ - ½ |
4 |
Đặng Văn Tụy |
Tràng An |
51 |
8 |
19 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
Nho Quan |
4 |
0 - 1 |
4 |
Vũ Đình Huân |
Nho Quan |
43 |
9 |
47 |
Đinh Văn Đạt |
Tràng An |
4 |
1 - 0 |
4 |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
20 |
10 |
28 |
Phạm Văn Triều |
Kim Sơn |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
5 |
11 |
3 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
25 |
12 |
13 |
Nguyễn Khắc Đông |
Tam Điệp |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phạm Duy Hợp |
Tam Điệp |
24 |
13 |
15 |
Nguyễn Thượng Nhân |
Hoa Lư |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
26 |
14 |
21 |
Ngô Trọng Đoan |
Tam Điệp |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Thế |
Nho Quan |
18 |
15 |
44 |
Đinh Bằng Đoàn |
Tràng An |
3 |
0 - 1 |
3 |
Phan Quốc Anh |
Tam Điệp |
23 |
16 |
38 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Viết Hạnh |
Đông Sơn |
16 |
17 |
37 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trịnh Duy Hiệp |
Tam Điệp |
32 |
18 |
30 |
Trương Thành Trung |
Tràng An |
2 |
½ - ½ |
2½ |
Đinh Đức Thiệp |
Hoa Lư |
49 |
19 |
4 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Lã Mai Hoàng |
Tam Điệp |
6 |
20 |
22 |
Ngô Vũ Anh Linh |
Tràng An |
2 |
0 - 1 |
2 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
34 |
21 |
7 |
Lê Như Hậu |
Tam Điệp |
2 |
1 - 0 |
1½ |
Vũ Xuân Thắng |
Đông Sơn |
42 |
22 |
48 |
Đinh Đế |
Hoa Lư |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Vũ Văn Đa |
Tràng An |
41 |
Kết quả ván 7 bảng B:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
26 |
33 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
5½ |
0 - 1 |
5 |
Ngô Văn Xuân |
Kỳ Duyên |
34 |
27 |
14 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
4½ |
0 - 1 |
5 |
Nguyễn Minh Hưng |
Kinh Kỳ |
17 |
28 |
55 |
Đỗ Ngọc Hân |
TP Thanh Hóa |
4½ |
1 - 0 |
5 |
Nguyễn Tất Thắng |
Kỳ Duyên |
24 |
29 |
28 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Kỳ Chiến |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Chu Tuấn Hải |
TLKĐ |
4 |
30 |
10 |
Lê Hùng Thắng |
Sầm Sơn |
4 |
0 - 1 |
4 |
Phạm Công Thái |
Kinh Kỳ |
36 |
31 |
16 |
Nguyễn Hữu Đạt |
Mễ Trì |
4 |
0 - 1 |
4 |
Nguyễn Đình Mạnh |
Kỳ Chiến |
32 |
32 |
30 |
Nguyễn Văn Điệp |
Sầm Sơn |
4 |
0 - 1 |
4 |
Trịnh Đăng Khoa |
Cầu Tiến |
45 |
33 |
35 |
Phùng Quốc Trung |
Kinh Kỳ |
4 |
1 - 0 |
4 |
Trịnh Văn Thắm |
Sầm Sơn |
44 |
34 |
11 |
Lê Minh Khoa |
Sầm Sơn |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Thăng Long |
Cầu Tiến |
22 |
35 |
51 |
Đoàn Văn Gia |
Kỳ Hữu Nam Định |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Lê Việt Nam |
TP Thanh Hóa |
13 |
36 |
38 |
Phạm Văn Huy |
Cầu Tiến |
3½ |
1 - 0 |
3½ |
Trần Đức Quỳnh |
Kỳ Hữu Nam Định |
43 |
37 |
39 |
Phạm Văn Khiển |
Kinh Kỳ |
3 |
1 - 0 |
3 |
Chu Ngọc Cường |
Sầm Sơn |
3 |
38 |
6 |
Dương Quốc Khánh |
Hồ Gươm |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
41 |
39 |
8 |
Hoàng Quang Huy |
Kinh Kỳ |
3 |
0 - 1 |
3 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
29 |
40 |
12 |
Lê Thanh Hải |
Kỳ Hữu Nam Định |
3 |
1 - 0 |
3 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
50 |
41 |
18 |
Nguyễn Ngọc Phan An |
Hồ Gươm |
3 |
0 - 1 |
3 |
Đồng Thái Quang |
Kinh Kỳ |
54 |
42 |
49 |
Vũ Xuân Năm |
Mễ Trì |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Phương Đông |
Thái Bình |
19 |
43 |
47 |
Tô Bùi Hoan |
Mễ Trì |
3 |
1 - 0 |
2½ |
Hoàng Văn Bình |
Sầm Sơn |
9 |
44 |
31 |
Nguyễn Xuân Quang |
Kinh Kỳ |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
23 |
45 |
46 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Trần Công Nguyên |
TP Thanh Hóa |
42 |
46 |
20 |
Nguyễn Quốc Khánh |
Thái Bình |
2 |
0 - 1 |
2 |
Bùi Đình Quang |
Hồ Gươm |
1 |
47 |
37 |
Phạm Lục Giang |
Hồ Gươm |
2 |
0 - 1 |
2 |
Đoàn Xuân Bách |
Kỳ Hữu Nam Định |
53 |
48 |
52 |
Đoàn Văn Hiệp |
Kỳ Hữu Nam Định |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Đắc Chí |
Đông Anh |
40 |
49 |
25 |
Nguyễn Viết Đông |
Mễ Trì |
2 |
1 - 0 |
1½ |
Nguyễn Văn Hiệu |
Kỳ Hữu Nam Định |
27 |
50 |
48 |
Vũ Tiến Tú |
Kỳ Hữu Nam Định |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Dư Thanh Tuấn |
Kinh Kỳ |
5 |
51 |
26 |
Nguyễn Văn Chiến |
Kỳ Hữu Nam Định |
½ |
1 - 0 |
1 |
Nguyễn Hùng Lâm |
Sầm Sơn |
15 |
-
Xếp hạng sau ván 7 bảng A:
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
LT1. |
Vict |
BH. |
1 |
35 |
Tạ Hưng Hải |
VIE |
Tam Điệp |
6 |
27 |
6 |
30 |
2 |
50 |
Đặng Văn Tiên |
VIE |
Tràng An |
6 |
24 |
6 |
32 |
3 |
12 |
Nguyễn Hồng Thắng |
VIE |
Tràng An |
6 |
22 |
6 |
31½ |
4 |
45 |
Đinh Hồng Quân |
VIE |
Nho Quan |
5½ |
23½ |
5 |
28 |
5 |
17 |
Nguyễn Văn Khánh |
VIE |
Kim Sơn |
5 |
22½ |
4 |
28 |
6 |
43 |
Vũ Đình Huân |
VIE |
Nho Quan |
5 |
22 |
4 |
31½ |
7 |
40 |
Vũ Văn Tuyến |
VIE |
Tràng An |
5 |
20 |
5 |
27 |
8 |
47 |
Đinh Văn Đạt |
VIE |
Tràng An |
5 |
19 |
3 |
28½ |
9 |
9 |
Lương Quốc Hoàn |
VIE |
Tam Điệp |
5 |
18 |
5 |
25 |
10 |
33 |
Trịnh Trần Trung |
VIE |
Tam Điệp |
5 |
17 |
5 |
22½ |
11 |
51 |
Đặng Văn Tụy |
VIE |
Tràng An |
4½ |
19½ |
4 |
23½ |
12 |
11 |
Nguyễn Hoàng |
VIE |
Tam Điệp |
4½ |
18½ |
4 |
27 |
13 |
8 |
Lê Phi Bách |
VIE |
Tam Điệp |
4½ |
17½ |
4 |
27 |
14 |
14 |
Nguyễn Thành Thảo |
VIE |
Nho Quan |
4½ |
17½ |
4 |
24½ |
15 |
28 |
Phạm Văn Triều |
VIE |
Kim Sơn |
4½ |
17 |
4 |
24 |
16 |
19 |
Nguyễn Xuân Hiếu |
VIE |
Nho Quan |
4 |
20½ |
3 |
28½ |
17 |
1 |
Bùi Quang Thắng |
VIE |
Tràng An |
4 |
19 |
3 |
31 |
18 |
26 |
Phạm Trung Kiên |
VIE |
Tràng An |
4 |
18 |
4 |
27½ |
19 |
21 |
Ngô Trọng Đoan |
VIE |
Tam Điệp |
4 |
17 |
4 |
24 |
20 |
38 |
Vũ Văn Dương |
VIE |
Kim Sơn |
4 |
16 |
4 |
24 |
21 |
23 |
Phan Quốc Anh |
VIE |
Tam Điệp |
4 |
14½ |
3 |
23 |
22 |
20 |
Ngô Quang Trường |
VIE |
Kim Sơn |
4 |
14 |
4 |
26 |
23 |
24 |
Phạm Duy Hợp |
VIE |
Tam Điệp |
4 |
14 |
4 |
25½ |
24 |
29 |
Phạm Đức Tài |
VIE |
Nho Quan |
4 |
14 |
4 |
19½ |
25 |
25 |
Phạm Quang Hòa |
VIE |
Tràng An |
4 |
13 |
4 |
23 |
26 |
5 |
Hoàng Văn Huế |
VIE |
Nho Quan |
3½ |
20 |
3 |
30½ |
27 |
37 |
Vũ Việt Anh |
VIE |
Tràng An |
3½ |
12 |
3 |
21 |
28 |
3 |
Chu Hoài Nam |
VIE |
Tràng An |
3 |
16 |
3 |
27 |
29 |
13 |
Nguyễn Khắc Đông |
VIE |
Tam Điệp |
3 |
15 |
3 |
24½ |
30 |
49 |
Đinh Đức Thiệp |
VIE |
Hoa Lư |
3 |
15 |
2 |
27 |
31 |
15 |
Nguyễn Thượng Nhân |
VIE |
Hoa Lư |
3 |
14 |
3 |
29½ |
32 |
18 |
Nguyễn Văn Thế |
VIE |
Nho Quan |
3 |
13 |
3 |
22 |
33 |
7 |
Lê Như Hậu |
VIE |
Tam Điệp |
3 |
12 |
3 |
24½ |
34 |
34 |
Tăng Văn Thoàn |
VIE |
Tam Điệp |
3 |
12 |
3 |
23½ |
35 |
44 |
Đinh Bằng Đoàn |
VIE |
Tràng An |
3 |
12 |
2 |
23½ |
36 |
4 |
Hoàng Trọng Tuệ |
VIE |
Kim Sơn |
3 |
10 |
3 |
19 |
37 |
30 |
Trương Thành Trung |
VIE |
Tràng An |
2½ |
11½ |
2 |
23 |
38 |
16 |
Nguyễn Viết Hạnh |
VIE |
Đông Sơn |
2½ |
10½ |
1 |
23 |
39 |
32 |
Trịnh Duy Hiệp |
VIE |
Tam Điệp |
2½ |
8½ |
2 |
21½ |
40 |
41 |
Vũ Văn Đa |
VIE |
Tràng An |
2½ |
7½ |
2 |
19½ |
41 |
6 |
Lã Mai Hoàng |
VIE |
Tam Điệp |
2 |
11 |
2 |
25 |
42 |
22 |
Ngô Vũ Anh Linh |
VIE |
Tràng An |
2 |
9 |
2 |
17 |
43 |
48 |
Đinh Đế |
VIE |
Hoa Lư |
1½ |
8 |
1 |
21½ |
44 |
42 |
Vũ Xuân Thắng |
VIE |
Đông Sơn |
1½ |
6 |
1 |
20½ |
45 |
46 |
Đinh Văn Hà |
VIE |
Tam Điệp |
1 |
6 |
0 |
20 |
46 |
36 |
Vũ Thế Phương |
VIE |
Đông Sơn |
1 |
5 |
1 |
20½ |
47 |
39 |
Vũ Văn Luyến |
VIE |
Tràng An |
1 |
4 |
0 |
20 |
48 |
10 |
Mai Đức Thiên |
VIE |
Kim Sơn |
1 |
3 |
1 |
22½ |
49 |
31 |
Trần Quốc Tuấn |
VIE |
Tràng An |
1 |
3 |
0 |
18 |
50 |
2 |
Bùi Tuấn Hiền |
VIE |
Nho Quan |
0 |
0 |
0 |
19½ |
51 |
27 |
Phạm Văn Nam |
VIE |
Nho Quan |
0 |
0 |
0 |
15 |
Xếp hạng sau ván 7 bảng B:
Hạng |
STT |
Tên |
LĐ |
CLB |
Đ. |
LT1. |
Vict |
BH. |
1 |
17 |
Nguyễn Minh Hưng |
VIE |
Kinh Kỳ |
6 |
24½ |
5 |
33 |
2 |
34 |
Ngô Văn Xuân |
VIE |
Kỳ Duyên |
6 |
23 |
6 |
30 |
3 |
33 |
Nguyễn Đức Thiện |
VIE |
Đông Anh |
5½ |
25 |
5 |
29 |
4 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
VIE |
TLKĐ |
5½ |
22½ |
5 |
35 |
5 |
55 |
Đỗ Ngọc Hân |
VIE |
TP Thanh Hóa |
5½ |
20 |
5 |
23½ |
6 |
24 |
Nguyễn Tất Thắng |
VIE |
Kỳ Duyên |
5 |
25 |
5 |
29 |
7 |
35 |
Phùng Quốc Trung |
VIE |
Kinh Kỳ |
5 |
21 |
5 |
28½ |
8 |
36 |
Phạm Công Thái |
VIE |
Kinh Kỳ |
5 |
19 |
5 |
22 |
9 |
45 |
Trịnh Đăng Khoa |
VIE |
Cầu Tiến |
5 |
17 |
5 |
24½ |
10 |
32 |
Nguyễn Đình Mạnh |
VIE |
Kỳ Chiến |
5 |
16 |
5 |
24 |
11 |
38 |
Phạm Văn Huy |
VIE |
Cầu Tiến |
4½ |
20½ |
4 |
30½ |
12 |
22 |
Nguyễn Thăng Long |
VIE |
Cầu Tiến |
4½ |
20½ |
4 |
29 |
13 |
28 |
Nguyễn Văn Tuấn |
VIE |
Kỳ Chiến |
4½ |
20 |
4 |
27 |
14 |
14 |
Lưu Mạnh Hà |
VIE |
Đông Anh |
4½ |
19½ |
4 |
30 |
15 |
13 |
Lê Việt Nam |
VIE |
TP Thanh Hóa |
4½ |
15½ |
4 |
25½ |
16 |
30 |
Nguyễn Văn Điệp |
VIE |
Sầm Sơn |
4 |
19 |
4 |
29 |
17 |
39 |
Phạm Văn Khiển |
VIE |
Kinh Kỳ |
4 |
17 |
3 |
24½ |
18 |
10 |
Lê Hùng Thắng |
VIE |
Sầm Sơn |
4 |
16 |
4 |
30 |
|
16 |
Nguyễn Hữu Đạt |
VIE |
Mễ Trì |
4 |
16 |
4 |
30 |
20 |
12 |
Lê Thanh Hải |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
4 |
16 |
4 |
26½ |
21 |
29 |
Nguyễn Văn Vịnh |
VIE |
Đông Anh |
4 |
15 |
4 |
24 |
22 |
47 |
Tô Bùi Hoan |
VIE |
Mễ Trì |
4 |
15 |
3 |
22½ |
23 |
44 |
Trịnh Văn Thắm |
VIE |
Sầm Sơn |
4 |
14 |
4 |
21 |
24 |
41 |
Trần Bá Tuyết |
VIE |
Đông Anh |
4 |
13 |
4 |
22 |
25 |
49 |
Vũ Xuân Năm |
VIE |
Mễ Trì |
4 |
13 |
4 |
20½ |
26 |
54 |
Đồng Thái Quang |
VIE |
Kinh Kỳ |
4 |
13 |
3 |
20½ |
27 |
43 |
Trần Đức Quỳnh |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
3½ |
15½ |
3 |
25 |
28 |
11 |
Lê Minh Khoa |
VIE |
Sầm Sơn |
3½ |
15½ |
2 |
26½ |
29 |
51 |
Đoàn Văn Gia |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
3½ |
13½ |
3 |
18 |
30 |
46 |
Tô Anh Tuấn |
VIE |
Đông Anh |
3½ |
11½ |
3 |
21½ |
31 |
31 |
Nguyễn Xuân Quang |
VIE |
Kinh Kỳ |
3½ |
9½ |
3 |
17 |
32 |
18 |
Nguyễn Ngọc Phan An |
VIE |
Hồ Gươm |
3 |
16 |
3 |
28 |
33 |
19 |
Nguyễn Phương Đông |
VIE |
Thái Bình |
3 |
16 |
2 |
29½ |
34 |
3 |
Chu Ngọc Cường |
VIE |
Sầm Sơn |
3 |
15 |
3 |
30 |
35 |
50 |
Đoàn Ngọc Căn |
VIE |
Đông Anh |
3 |
15 |
3 |
22 |
36 |
6 |
Dương Quốc Khánh |
VIE |
Hồ Gươm |
3 |
14 |
3 |
30 |
37 |
8 |
Hoàng Quang Huy |
VIE |
Kinh Kỳ |
3 |
12 |
3 |
28 |
38 |
53 |
Đoàn Xuân Bách |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
3 |
11 |
3 |
21½ |
39 |
1 |
Bùi Đình Quang |
VIE |
Hồ Gươm |
3 |
10 |
3 |
24 |
40 |
52 |
Đoàn Văn Hiệp |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
3 |
9 |
3 |
21 |
41 |
25 |
Nguyễn Viết Đông |
VIE |
Mễ Trì |
3 |
8 |
3 |
17½ |
42 |
42 |
Trần Công Nguyên |
VIE |
TP Thanh Hóa |
2½ |
13½ |
2 |
26 |
43 |
9 |
Hoàng Văn Bình |
VIE |
Sầm Sơn |
2½ |
12½ |
2 |
24½ |
44 |
23 |
Nguyễn Tuấn Khi |
VIE |
Đông Anh |
2½ |
10½ |
2 |
23½ |
45 |
48 |
Vũ Tiến Tú |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
2½ |
8 |
2 |
18 |
46 |
40 |
Phạm Đắc Chí |
VIE |
Đông Anh |
2 |
13 |
2 |
23 |
47 |
20 |
Nguyễn Quốc Khánh |
VIE |
Thái Bình |
2 |
12 |
2 |
21½ |
48 |
37 |
Phạm Lục Giang |
VIE |
Hồ Gươm |
2 |
9 |
1 |
22½ |
49 |
27 |
Nguyễn Văn Hiệu |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
1½ |
8 |
1 |
22½ |
50 |
5 |
Dư Thanh Tuấn |
VIE |
Kinh Kỳ |
1½ |
5½ |
1 |
25½ |
51 |
26 |
Nguyễn Văn Chiến |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
1½ |
4½ |
1 |
20 |
52 |
15 |
Nguyễn Hùng Lâm |
VIE |
Sầm Sơn |
1 |
4 |
1 |
20 |
53 |
2 |
Cao Văn Hiếu |
VIE |
Đông Anh |
1 |
3 |
0 |
19½ |
|
7 |
Dương Văn Hoàn |
VIE |
Kinh Kỳ |
1 |
3 |
0 |
19½ |
55 |
21 |
Nguyễn Thanh Thủy |
VIE |
Kỳ Hữu Nam Định |
1 |
3 |
0 |
16½ |
56 |
56 |
Đỗ Xuân Vũ |
VIE |
Kinh Kỳ |
1 |
3 |
0 |
16 |
-
-
2 cặp thi đấu bán kết:
Bán kết 1: Tạ Hưng Hải (Tam Điệp) vs Ngô Văn Xuân (Kỳ Duyên)
Bán kết 2: Đặng Văn Tiên (Tràng An) vs Nguyễn Minh Hưng (Kinh Kỳ)
-
-
-
-