https://i0.wp.com/s1.uphinh.org/2021...-chung-ket.jpg
Hình cờ này Nhất ngáp bửa con pháo đầu rùi tấn chốt thủ hòa là lụm tiền ,mỗi tội cứ cố đánh thắng nên về trời lun ...
:botay
https://i0.wp.com/s1.uphinh.org/2021...-chung-ket.jpg
Hình cờ này Nhất ngáp bửa con pháo đầu rùi tấn chốt thủ hòa là lụm tiền ,mỗi tội cứ cố đánh thắng nên về trời lun ...
:botay
Giải đã kết thúc. Mọi người nghỉ ngơi và tiếp tục: TIÊN NHÂN CHỈ LỘ BÔI ( 2021年“中国银行·仙人指路杯”全国象棋大师邀请赛 ) Từ 12 - 15/12/2021;
Chúc mọi người AN VUI
Đồng tuy vô địch giải này nhưng Elo kém hơn Nhất. Giải này Nhất thắng nhiều hơn Đồng 3 ván cờ chậm nên Elo gia tăng khá nhiều. Thua 2 ván cờ chớp sinh tử không có Elo. Đồng vẫn chỉ hít khí của Nhất thôi. 8 năm rồi, có thể còn nhiều năm nữa.
2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛男子快棋等级分实时变动表
Biểu thay đổi ELO cờ nhanh qua BÍCH QUẾ VIÊN BÔI lần 10 (chỉ mang tính tham khảo )比赛地点:广东省佛山市顺德碧桂园度假村 比赛时间:2021-12-04 - 2021-12-11 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 1 赵鑫鑫 浙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 3.0 1.5 3 15 2565.00 2 许银川 广东 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 2.0 1.0 2 10 2560.00 3 郑惟桐 四川 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 2.0 1.0 2 10 2560.00 4 洪智 湖北 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 2.0 0.5 3 5 2555.00 5 蒋川 北京 特 2550 10 2550.00 0 0.50 0.5 1.0 0.5 1 5 2555.00 6 柳大华 深圳 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 1.5 0.0 3 0 2550.00 7 陶汉明 黑龙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 1.0 0.0 2 0 2550.00 8 汪洋 湖北 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 1.0 0.0 2 0 2550.00 9 王廓 吉林 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 1.0 0.0 2 0 2550.00 10 孙勇征 上海 特 2550 10 2550.00 0 0.50 0.5 0.0 -0.5 1 -5 2545.00 11 谢靖 上海 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 1.0 -0.5 3 -5 2545.00 12 于幼华 浙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.5 -0.5 2 -5 2545.00 13 王天一 杭州 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.0 -1.0 2 -10 2540.00 14 徐天红 江苏 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.0 -1.0 2 -10 2540.00 15 赵国荣 黑龙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.0 -1.0 2 -10 2540.00 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 裁判长:关志良 本表由[东萍象棋网]制作,变动值根据对局结果实时更新,转载请保留此文字或指明出处 01. 2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛 2021-12-04 - 2021-12-11 备注:点击表头文字可进行排序,点棋手姓名可查看对应的棋手等级分变动一览表,将附加显示在本表后面 象棋快棋Ver51版
备注:赛前等级分来源:2021年10月15日截止中国象棋男子棋手快棋等级分排行榜
2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛男子等级分实时变动表
Biểu thay đổi ELO theo thực tế qua BÍCH QUẾ VIÊN BÔI lần 10 (chỉ mang tính tham khảo )比赛地点:广东省佛山市顺德碧桂园度假村 比赛时间:2021-12-04 - 2021-12-11 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 1 王天一 杭州 特 2743 10 2620.2 122.8 0.67 8.04 9.0 0.96 12 9.6 2752.6 2 郑惟桐 四川 特 2709 10 2665.0 44.0 0.56 5.60 6.5 0.90 10 9.0 2718.0 3 蒋川 北京 特 2668 10 2621.3 46.7 0.57 3.42 3.0 -0.42 6 -4.2 2663.8 4 许银川 广东 特 2656 10 2565.8 90.2 0.63 3.78 2.5 -1.28 6 -12.8 2643.2 5 洪智 湖北 特 2629 10 2613.3 15.7 0.52 3.12 2.5 -0.62 6 -6.2 2622.8 6 吕钦 广东 特 2619 10 2695.6 -76.6 0.39 1.95 2.0 0.05 5 0.5 2619.5 7 汪洋 湖北 特 2604 10 2622.4 -18.4 0.47 2.35 2.5 0.15 5 1.5 2605.5 8 赵鑫鑫 浙江 特 2606 10 2620.7 -14.7 0.48 4.32 4.0 -0.32 9 -3.2 2602.8 9 谢靖 上海 特 2602 10 2592.8 9.2 0.51 2.04 2.0 -0.04 4 -0.4 2601.6 10 徐超 江苏 特 2566 10 2718.0 -152.0 0.29 0.87 0.0 -0.87 3 -8.7 2557.3 11 孙勇征 上海 特 2552 10 2588.4 -36.4 0.45 2.25 2.5 0.25 5 2.5 2554.5 12 王廓 吉林 特 2542 10 2575.2 -33.2 0.45 2.25 2.0 -0.25 5 -2.5 2539.5 13 赵国荣 黑龙江 特 2530 10 2562.0 -32.0 0.45 1.35 1.5 0.15 3 1.5 2531.5 14 徐天红 江苏 特 2496 10 2620.7 -124.7 0.33 0.99 1.5 0.51 3 5.1 2501.1 15 陶汉明 黑龙江 特 2481 10 2588.6 -107.6 0.35 2.45 3.5 1.05 7 10.5 2491.5 16 柳大华 深圳 特 2462 10 2539.3 -77.3 0.39 1.17 1.0 -0.17 3 -1.7 2460.3 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 裁判长:关志良 本表由[东萍象棋网]制作,变动值根据对局结果实时更新,转载请保留此文字或指明出处 01. 2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛 2021-12-04 - 2021-12-11 备注:点击表头文字可进行排序,点棋手姓名可查看对应的棋手等级分变动一览表,将附加显示在本表后面 象棋慢棋Ver03版
Nguồn DPXQ